Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn đối với các nhà mạng. MobiFone tỉnh Hưng Yên, một đơn vị thành viên của Tổng công ty Viễn thông MobiFone, chịu áp lực cạnh tranh từ các đối thủ lớn như Viettel và VinaPhone, đồng thời phải thích ứng với xu hướng chuyển đổi số và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng doanh nghiệp. Từ năm 2018 đến 2021, thị phần của MobiFone tại Hưng Yên duy trì ở mức khoảng 12%, tuy nhiên số lượng thuê bao hoạt động có xu hướng giảm do chính sách thắt chặt quản lý thuê bao trả trước. Khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng quan trọng trong tổng doanh thu của MobiFone tỉnh, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp tại MobiFone tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn 2018-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2022-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo MobiFone tỉnh Hưng Yên và các doanh nghiệp viễn thông khác cải thiện hiệu quả quản trị dịch vụ khách hàng, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ khách hàng trong doanh nghiệp viễn thông. Trước hết, khái niệm chất lượng dịch vụ được hiểu là mức độ hài lòng của khách hàng trong quá trình tiêu dùng, bao gồm chất lượng kỹ thuật (giá trị thực tế khách hàng nhận được) và chất lượng chức năng (phong cách phân phối dịch vụ). Mô hình SERVQUAL được vận dụng để đánh giá các yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ khách hàng, gồm độ tin cậy, năng lực, tinh thần trách nhiệm, tiếp cận, tác phong, giao tiếp, tính an toàn, sự tín nhiệm, thấu hiểu khách hàng và tính hữu hình. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích môi trường vĩ mô và vi mô để đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, bao gồm môi trường công nghệ, chính trị, kinh tế, đối thủ cạnh tranh, nhà cung ứng và khách hàng. Các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng trong doanh nghiệp viễn thông được hệ thống hóa qua các chỉ số như thị phần, số thuê bao phát triển mới, hệ số rời mạng, tỷ lệ thu cước, tỷ lệ xử lý khiếu nại và các chỉ tiêu kỹ thuật theo quy chuẩn quốc gia QCVN 81:2019/BTTTT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp phân tích tổng hợp, so sánh, tham vấn chuyên gia và kế thừa tài liệu. Dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo kinh doanh, kết quả đo kiểm chất lượng kỹ thuật, khảo sát mức độ hài lòng khách hàng doanh nghiệp tại MobiFone tỉnh Hưng Yên trong giai đoạn 2018-2021. Cỡ mẫu khảo sát gồm các doanh nghiệp khách hàng doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh, với bảng hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm nhằm đánh giá các khía cạnh dịch vụ. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng doanh nghiệp khác nhau. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, kiểm định t-test để so sánh mức độ hài lòng giữa các nhóm, đồng thời phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2021 đến tháng 12/2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần và thuê bao doanh nghiệp: Tỷ trọng thuê bao khách hàng doanh nghiệp tại MobiFone tỉnh Hưng Yên chiếm khoảng 15% tổng thuê bao, tuy nhiên số lượng thuê bao hoạt động giảm từ 87.000 năm 2018 xuống còn khoảng 80.000 năm 2021, tương ứng giảm gần 8%. Thị phần tổng thể của MobiFone tại địa bàn duy trì ở mức 12,1% năm 2021, giảm nhẹ so với 12,7% năm 2018.

  2. Chất lượng kỹ thuật: Các chỉ tiêu kỹ thuật như độ sẵn sàng mạng vô tuyến đạt trên 95%, tỷ lệ truy cập không thành công dưới 5%, thời gian trễ trung bình truy cập dịch vụ dưới 5 giây, đều đáp ứng hoặc vượt quy chuẩn quốc gia QCVN 81:2019/BTTTT. Tuy nhiên, tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi vẫn còn dao động gần mức giới hạn 5%, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng doanh nghiệp.

  3. Mức độ hài lòng khách hàng: Khảo sát mức độ hài lòng cho thấy điểm trung bình về chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp đạt 3,8/5, trong đó các yếu tố như năng lực nhân viên và tinh thần trách nhiệm được đánh giá cao (trên 4 điểm), nhưng các yếu tố về tiếp cận dịch vụ và xử lý khiếu nại có điểm thấp hơn (khoảng 3,2-3,5 điểm).

  4. Hệ số rời mạng và xử lý khiếu nại: Hệ số rời mạng thuê bao doanh nghiệp duy trì ở mức 0,25, nằm trong ngưỡng mục tiêu của ngành (0,2-0,3). Tỷ lệ xử lý phản ánh và khiếu nại đạt trên 90%, tuy nhiên thời gian xử lý còn kéo dài, gây ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc giảm số lượng thuê bao doanh nghiệp là do chính sách thắt chặt quản lý thuê bao trả trước và sự cạnh tranh khốc liệt từ các nhà mạng khác. Mặc dù chất lượng kỹ thuật mạng lưới được duy trì ổn định, nhưng các hạn chế trong quy trình chăm sóc khách hàng, đặc biệt là tiếp cận dịch vụ và xử lý khiếu nại, làm giảm mức độ hài lòng của khách hàng doanh nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung khi các doanh nghiệp viễn thông phải đối mặt với áp lực nâng cao dịch vụ khách hàng trong bối cảnh thị trường bão hòa. Việc dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng thuê bao và thị phần qua các năm, cùng bảng so sánh điểm hài lòng theo các tiêu chí sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để MobiFone tỉnh Hưng Yên điều chỉnh chiến lược dịch vụ khách hàng, tập trung cải thiện quy trình chăm sóc và nâng cao năng lực nhân sự nhằm giữ chân khách hàng doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại và kiến thức kỹ thuật cho đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng doanh nghiệp. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về năng lực nhân viên lên trên 4,2 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với phòng chăm sóc khách hàng.

  2. Hoàn thiện quy trình chăm sóc khách hàng: Rút ngắn thời gian xử lý phản ánh và khiếu nại xuống dưới 48 giờ, đồng thời xây dựng hệ thống quản lý phản hồi khách hàng trực tuyến để tăng tính minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện dự kiến 18 tháng, do phòng chăm sóc khách hàng và IT phối hợp triển khai.

  3. Đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật: Tăng cường đầu tư vào công nghệ mạng 4G/5G, cải thiện tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi xuống dưới 3% nhằm nâng cao trải nghiệm dịch vụ. Kế hoạch thực hiện trong giai đoạn 2022-2025, do phòng kỹ thuật chủ trì.

  4. Tăng cường truyền thông và marketing: Xây dựng các chương trình truyền thông hướng tới khách hàng doanh nghiệp, giới thiệu các giải pháp CNTT mới phù hợp với nhu cầu chuyển đổi số của doanh nghiệp. Mục tiêu tăng số lượng giải pháp CNTT bán ra thêm 20% trong 2 năm tới. Phòng marketing và kinh doanh chịu trách nhiệm.

  5. Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng: Đa dạng hóa các dịch vụ gia tăng như hội nghị trực tuyến, hóa đơn điện tử, chữ ký số để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng doanh nghiệp, góp phần tăng doanh thu và giữ chân khách hàng. Thời gian triển khai 2022-2025, do phòng sản phẩm và kinh doanh phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý MobiFone tỉnh Hưng Yên: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong dịch vụ khách hàng doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các nhà quản trị doanh nghiệp viễn thông khác: Tham khảo mô hình đánh giá và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số, áp dụng vào thực tiễn quản lý.

  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và viễn thông: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về dịch vụ khách hàng và quản trị doanh nghiệp viễn thông.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị kinh doanh: Học tập phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng doanh nghiệp, nâng cao kiến thức chuyên môn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp lại quan trọng đối với MobiFone tỉnh Hưng Yên?
    Chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp quyết định sự hài lòng và trung thành của khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và vị thế cạnh tranh của MobiFone trên thị trường địa phương.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp?
    Nhân lực có trình độ và kỹ năng, quy trình chăm sóc khách hàng hiệu quả, hạ tầng kỹ thuật ổn định và môi trường cạnh tranh là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  3. MobiFone tỉnh Hưng Yên đã đạt được những kết quả gì trong giai đoạn 2018-2021?
    Mạng lưới phủ sóng toàn tỉnh với 211 trạm thu phát sóng, tỷ lệ thiết lập cuộc gọi thành công trên 99,5%, duy trì thị phần khoảng 12%, và tỷ lệ xử lý khiếu nại đạt trên 90%.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để giảm tỷ lệ rời mạng thuê bao doanh nghiệp?
    Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng, rút ngắn thời gian xử lý khiếu nại, phát triển dịch vụ giá trị gia tăng và cải thiện trải nghiệm kỹ thuật nhằm giữ chân khách hàng lâu dài.

  5. Làm thế nào để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng doanh nghiệp một cách chính xác?
    Sử dụng thang đo Likert kết hợp bảng hỏi khảo sát trực tiếp và trực tuyến, phân tích dữ liệu thống kê để xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ hài lòng cụ thể của khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chất lượng dịch vụ khách hàng doanh nghiệp trong lĩnh vực viễn thông, đặc biệt tại MobiFone tỉnh Hưng Yên.
  • Thực trạng cho thấy MobiFone duy trì thị phần ổn định nhưng gặp thách thức về giảm thuê bao và mức độ hài lòng khách hàng còn hạn chế ở một số khía cạnh.
  • Các chỉ tiêu kỹ thuật mạng lưới đáp ứng quy chuẩn quốc gia, tuy nhiên cần cải thiện tỷ lệ truyền tải dữ liệu và quy trình chăm sóc khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân lực, hoàn thiện quy trình chăm sóc, đầu tư hạ tầng kỹ thuật và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng nhằm tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng doanh nghiệp.
  • Giai đoạn tiếp theo (2022-2025) cần tập trung triển khai các giải pháp đồng bộ, đánh giá hiệu quả thường xuyên và điều chỉnh phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh của MobiFone tỉnh Hưng Yên.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tại MobiFone tỉnh Hưng Yên nên nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng mới nhằm duy trì vị thế và phát triển bền vững trong thị trường viễn thông ngày càng cạnh tranh.