Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành công nghiệp in tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu lao động và sự đổi mới công nghệ nhanh chóng. Theo chương trình hành động của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2014, đổi mới toàn diện trong giáo dục, đặc biệt là đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá, được xem là giải pháp trọng tâm để nâng cao chất lượng đào tạo. Môn học "Thực hành kiểm tra xử lý file" (TH KTXLF) được đưa vào chương trình đào tạo kỹ sư Công nghệ in từ năm 2014 với mục tiêu giúp sinh viên vận dụng tổng hợp kiến thức kỹ thuật in và phần mềm ứng dụng để giải quyết các tình huống thực tế trong nghề nghiệp.
Tuy nhiên, thực tế dạy học hiện nay còn nhiều hạn chế như sự khác biệt về trình độ nhận thức và phong cách học tập của sinh viên, phương pháp dạy học chủ yếu theo lối "cầm tay chỉ việc" chưa phát huy được tính chủ động, sáng tạo của người học. Do đó, nghiên cứu vận dụng lý thuyết nhận thức linh hoạt vào dạy học thực hành TH KTXLF nhằm nâng cao hiệu quả học tập, giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự học, tư duy giải quyết vấn đề và thích ứng linh hoạt với sự thay đổi của công nghệ là rất cần thiết. Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa In và Truyền thông, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh trong năm học 2014-2015, tập trung khảo sát thực trạng và triển khai mô hình dạy học theo định hướng nhận thức linh hoạt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết nhận thức linh hoạt (Cognitive Flexibility Theory) của Rand Spiro & Jehng (1990), nhấn mạnh khả năng người học tái cấu trúc kiến thức từ nhiều lĩnh vực theo nhiều cách khác nhau để giải quyết các tình huống phức tạp trong thực tế. Lý thuyết này phù hợp với đặc điểm nội dung môn TH KTXLF có tính phức tạp, đa dạng và liên quan mật thiết đến thực tiễn nghề nghiệp.
Bên cạnh đó, lý thuyết học tập trải nghiệm của Kolb (1984) được vận dụng để thiết kế quá trình học tập gồm bốn giai đoạn: trải nghiệm cụ thể, phản ánh qua quan sát, khái quát trừu tượng và thực hành chủ động. Lý thuyết này giúp xây dựng quá trình dạy học linh hoạt, phù hợp với trình độ và phong cách học tập đa dạng của sinh viên.
Phong cách học tập (PCHT) theo phân loại của Kolb và Honey & Mumford cũng được xem xét để cá nhân hóa phương pháp dạy học, bao gồm bốn nhóm: người hành động, người phản tỉnh, nhà lý thuyết và người thực tế. Việc xác định PCHT giúp giảng viên lựa chọn phương pháp phù hợp, tăng hiệu quả tiếp thu kiến thức.
Ngoài ra, các nguyên tắc dạy học đại học như đảm bảo sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn, tính vừa sức của người học, sự phối hợp giữa hoạt động dạy và học cũng là cơ sở lý luận quan trọng cho nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:
Phương pháp nghiên cứu lý thuyết: Phân tích, tổng hợp các công trình nghiên cứu liên quan đến nhận thức linh hoạt, lý thuyết học tập, tâm lý học và dạy học thực hành kỹ thuật in.
Phương pháp khảo sát thực trạng: Thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi ý kiến của 46 sinh viên và 12 giảng viên tại Khoa In và Truyền thông về mức độ đạt mục tiêu dạy học, phương pháp và hình thức tổ chức dạy học thực hành hiện nay. Thời gian khảo sát trong học kỳ 2 năm học 2014-2015.
Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Triển khai dạy học TH KTXLF theo định hướng nhận thức linh hoạt, so sánh kết quả học tập giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng để đánh giá hiệu quả.
Phương pháp thống kê toán học: Xử lý, phân tích dữ liệu khảo sát và kết quả thực nghiệm bằng các công cụ thống kê để xác định mức độ hiệu quả và ý nghĩa của các tác động sư phạm.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 46 sinh viên và 12 giảng viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê chuyên dụng, kết hợp phân tích định tính và định lượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ đạt mục tiêu dạy học hiện nay: Trên 70% sinh viên và 100% giảng viên đồng ý rằng nội dung kiến thức được cung cấp rất cần thiết cho công việc theo ngành nghề. Tuy nhiên, 26% sinh viên không tự tin về khả năng đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp do thiếu kinh nghiệm thực tiễn và kỹ năng mềm chưa được rèn luyện đầy đủ.
Phương pháp dạy học hiện tại: 61% sinh viên cho biết giảng viên rất thường xuyên ôn lại lý thuyết trước khi thực hành, 26% thường xuyên làm việc này. Tuy nhiên, 65% sinh viên thực hành theo sự hướng dẫn trực tiếp của giảng viên, chỉ 22% có cơ hội thảo luận nhóm, 78% cho biết không bao giờ được thảo luận nhóm trong thực hành.
Sử dụng sản phẩm thực tế: 54% sinh viên cho rằng các sản phẩm thực tế được đưa vào thực hành rất thường xuyên, 45% thường xuyên, giúp sinh viên trải nghiệm thực tế nghề nghiệp.
Giao nhiệm vụ cho sinh viên: Mức độ giao nhiệm vụ tìm hiểu lý thuyết, lập quy trình và thực hành theo hướng dẫn chi tiết còn hạn chế, chưa phát huy được tính chủ động và sáng tạo của sinh viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy dạy học thực hành TH KTXLF hiện nay chủ yếu tập trung vào phát triển kỹ năng thao tác nghề nghiệp theo hướng dẫn trực tiếp của giảng viên, chưa khai thác hiệu quả các phương pháp dạy học linh hoạt, đa dạng. Việc thiếu kỹ năng mềm và kinh nghiệm thực tiễn khiến sinh viên chưa tự tin khi ra trường, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành giáo dục kỹ thuật cho thấy sự cần thiết của việc đổi mới phương pháp dạy học.
Việc ít sử dụng hình thức thảo luận nhóm và tự học làm giảm cơ hội phát triển tư duy phản biện, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng giải quyết vấn đề linh hoạt. Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy khi áp dụng dạy học theo định hướng nhận thức linh hoạt, sinh viên có tiến bộ rõ rệt về khả năng tự học, vận dụng kiến thức và kỹ năng thực hành, phù hợp với lý thuyết nhận thức linh hoạt và học tập trải nghiệm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ sử dụng các hình thức dạy học, bảng so sánh điểm số giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về hiệu quả học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Đa dạng hóa phương pháp dạy học: Giảng viên cần kết hợp linh hoạt các phương pháp như thảo luận nhóm, học tập dựa trên dự án, tự học có hướng dẫn nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia thảo luận nhóm lên ít nhất 50% trong vòng 1 năm, do Khoa In và Truyền thông chủ trì.
Tăng cường rèn luyện kỹ năng mềm: Tích hợp các hoạt động phát triển kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện vào chương trình thực hành. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên tự tin về kỹ năng mềm lên 70% trong 2 học kỳ, do giảng viên và bộ môn phối hợp thực hiện.
Ứng dụng lý thuyết nhận thức linh hoạt trong thiết kế bài giảng: Xây dựng kế hoạch dạy học linh hoạt, phù hợp với phong cách học tập và trình độ nhận thức đa dạng của sinh viên. Thực hiện trong 1 năm học, giảng viên chịu trách nhiệm thiết kế và triển khai.
Tăng cường sử dụng sản phẩm thực tế và tình huống nghề nghiệp: Đưa vào nhiều tình huống thực tế đa dạng, giúp sinh viên vận dụng kiến thức linh hoạt, nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề. Mục tiêu tăng số lượng tình huống thực tế trong bài thực hành lên 30% trong năm học tiếp theo, do bộ môn và doanh nghiệp phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên ngành Công nghệ in và Truyền thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp dạy học thực hành theo định hướng nhận thức linh hoạt, giúp cải tiến phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả đào tạo.
Nhà quản lý giáo dục đại học: Tham khảo để xây dựng chính sách đổi mới chương trình đào tạo, phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ và nhu cầu xã hội.
Sinh viên ngành Công nghệ in: Hiểu rõ hơn về phương pháp học tập chủ động, phát triển kỹ năng tự học và tư duy giải quyết vấn đề, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp tương lai.
Các nhà nghiên cứu giáo dục kỹ thuật: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết nhận thức linh hoạt trong dạy học thực hành kỹ thuật, mở rộng nghiên cứu trong các lĩnh vực đào tạo kỹ thuật khác.
Câu hỏi thường gặp
Lý thuyết nhận thức linh hoạt là gì và tại sao quan trọng trong dạy học thực hành?
Lý thuyết nhận thức linh hoạt nhấn mạnh khả năng người học tái cấu trúc kiến thức theo nhiều cách để giải quyết tình huống phức tạp. Trong dạy học thực hành, nó giúp sinh viên phát triển tư duy linh hoạt, vận dụng kiến thức đa chiều, phù hợp với đặc thù ngành in có công nghệ thay đổi nhanh.Phương pháp dạy học hiện nay tại Khoa In và Truyền thông có những hạn chế gì?
Phương pháp chủ yếu là hướng dẫn trực tiếp, ít sử dụng thảo luận nhóm và tự học, dẫn đến sinh viên thiếu kỹ năng mềm và chưa tự tin khi áp dụng kiến thức vào thực tế.Làm thế nào để áp dụng lý thuyết nhận thức linh hoạt vào dạy học TH KTXLF?
Giảng viên cần thiết kế bài giảng linh hoạt, đa dạng phương pháp, tạo điều kiện cho sinh viên tự tìm hiểu, thảo luận, thực hành theo nhiều cách khác nhau, phù hợp với phong cách học tập và trình độ nhận thức cá nhân.Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy điều gì về hiệu quả của phương pháp mới?
Sinh viên học theo định hướng nhận thức linh hoạt có tiến bộ rõ rệt về khả năng tự học, vận dụng kiến thức và kỹ năng thực hành so với lớp đối chứng, chứng minh tính hiệu quả của phương pháp.Ai nên tham khảo nghiên cứu này và vì sao?
Giảng viên, nhà quản lý giáo dục, sinh viên ngành Công nghệ in và các nhà nghiên cứu giáo dục kỹ thuật nên tham khảo để cải tiến phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nghiên cứu ứng dụng.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định tính cần thiết và phù hợp của việc dạy học thực hành TH KTXLF theo định hướng nhận thức linh hoạt tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
- Lý thuyết nhận thức linh hoạt và học tập trải nghiệm là cơ sở khoa học vững chắc để thiết kế quá trình dạy học linh hoạt, đa dạng, phù hợp với đặc điểm nhận thức và phong cách học tập của sinh viên.
- Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy phương pháp mới giúp sinh viên nâng cao kỹ năng tự học, tư duy sáng tạo và khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế nghề nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường kỹ năng mềm và sử dụng tình huống thực tế nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.
- Khuyến nghị triển khai áp dụng rộng rãi mô hình dạy học này trong các học phần thực hành kỹ thuật khác, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng và hoàn thiện.
Hành động tiếp theo: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Độc giả quan tâm có thể liên hệ Khoa In và Truyền thông, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh để trao đổi và ứng dụng kết quả nghiên cứu.