Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, giáo dục được xem như một ngành dịch vụ, trong đó chất lượng dịch vụ phải gắn liền với cảm nhận và đánh giá của người học. Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học, trong đó có Thông tư số 12/2017/TT-BGDĐT quy định tiêu chuẩn đánh giá chất lượng trường đại học, đặc biệt chú trọng đến các hoạt động phục vụ và hỗ trợ người học. Trường Đại học Thủ đô Hà Nội, với hơn 3.969 sinh viên hệ cao đẳng chính quy năm học 2016-2017, đang trong giai đoạn chuyển đổi và phát triển đa ngành, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ người học.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên hệ cao đẳng chính quy đối với chất lượng dịch vụ hỗ trợ người học tại Trường Đại học Thủ đô Hà Nội trong năm học 2016-2017, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Nghiên cứu tập trung khảo sát 5 tiêu chí chính: dịch vụ hỗ trợ học tập, hỗ trợ nghề nghiệp, hỗ trợ sức khỏe và tâm lý, hoạt động ngoại khóa và cơ sở vật chất. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại cơ sở 1 của trường, với mẫu khảo sát gồm 783 sinh viên được chọn ngẫu nhiên đơn giản từ 7 khoa đào tạo.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ thực trạng chất lượng dịch vụ hỗ trợ người học mà còn cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường điều chỉnh, nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó cải thiện trải nghiệm học tập và phát triển toàn diện cho sinh viên. Kết quả nghiên cứu cũng đóng góp vào kho tàng lý luận về đo lường sự hài lòng trong lĩnh vực giáo dục đại học tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng mô hình SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry (1988) làm khung lý thuyết chính để đánh giá chất lượng dịch vụ hỗ trợ người học. Mô hình này gồm 5 thành phần: sự tin cậy (reliability), sự đảm bảo (assurance), sự hữu hình (tangibles), sự cảm thông (empathy) và sự đáp ứng (responsiveness). Các thành phần này được áp dụng tương ứng với các loại hình dịch vụ hỗ trợ tại trường như sau:
- Sự hữu hình: Đánh giá cơ sở vật chất, trang thiết bị, tài liệu học tập và môi trường học tập.
- Sự tin cậy: Đo lường khả năng cung cấp kiến thức, kỹ năng và tư vấn nghề nghiệp chính xác, đúng hẹn.
- Sự đáp ứng: Khả năng giải quyết nhanh chóng các yêu cầu, khiếu nại của sinh viên.
- Sự đảm bảo: Tính chuyên nghiệp, kiến thức và thái độ phục vụ của cán bộ, giảng viên.
- Sự cảm thông: Mức độ quan tâm, chăm sóc sức khỏe và tâm lý sinh viên.
Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các khái niệm cơ bản về dịch vụ, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng theo các học giả như Zeithaml, Kotler, Oliver và Hansemark. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được xem là nhân tố tiền đề, trong đó chất lượng dịch vụ ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hài lòng của sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi khảo sát gồm 26 câu hỏi, chia thành 5 tiêu chí tương ứng với các loại hình dịch vụ hỗ trợ. Mẫu khảo sát chính thức gồm 783 sinh viên được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên đơn giản từ 7 khoa đào tạo của trường. Độ tin cậy của bảng hỏi được kiểm định với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,944, đảm bảo tính nhất quán cao.
Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu với 4 giảng viên, 4 cán bộ phòng ban liên quan và 8 sinh viên nhằm bổ sung, làm rõ các kết quả khảo sát. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2017, bao gồm các bước: khảo sát thử nghiệm, khảo sát chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu, báo cáo kết quả.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và CONQUEST, trong đó CONQUEST được sử dụng để đánh giá sự phù hợp của các câu hỏi trong bảng khảo sát theo mô hình Rasch, đảm bảo các biến quan sát nằm trong khoảng tin cậy cho phép (0,65 - 1,35). Phân tích phương sai ANOVA được áp dụng để kiểm tra sự khác biệt mức độ hài lòng theo các đặc điểm cá nhân như giới tính, năm học, nơi ở và học lực.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung: Sinh viên có mức độ hài lòng trung bình với dịch vụ hỗ trợ người học tại trường là khoảng 3,5 trên thang điểm 5. Trong đó, dịch vụ hỗ trợ học tập và cơ sở vật chất nhận được mức đánh giá cao nhất, lần lượt đạt trung bình 3,7 và 3,6 điểm.
Dịch vụ hỗ trợ học tập: 85% sinh viên đánh giá tài liệu học tập và phòng học đáp ứng tốt nhu cầu học tập. Tuy nhiên, chỉ khoảng 70% hài lòng với hỗ trợ trong nghiên cứu khoa học và các hoạt động thực tập, thực tế.
Dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp: Mức độ hài lòng thấp hơn, với trung bình 3,2 điểm. Khoảng 65% sinh viên cho rằng các lớp kỹ năng mềm và chương trình hướng nghiệp chưa thực sự đáp ứng kỳ vọng về nội dung và thời gian tổ chức.
Dịch vụ hỗ trợ sức khỏe, tâm lý: Được đánh giá thấp nhất trong các tiêu chí, với mức trung bình 3,0 điểm. Chỉ khoảng 60% sinh viên hài lòng với các hoạt động khám sức khỏe định kỳ và tư vấn tâm lý.
Hoạt động ngoại khóa: Mức độ hài lòng đạt khoảng 3,3 điểm, sinh viên đánh giá cao các câu lạc bộ và hoạt động văn thể mỹ nhưng mong muốn tăng cường sự đa dạng và tính hấp dẫn của các chương trình.
Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân: Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng theo năm học và học lực, trong khi giới tính và nơi ở không ảnh hưởng đáng kể. Sinh viên năm cuối và có học lực khá, giỏi thường đánh giá cao hơn các dịch vụ hỗ trợ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy dịch vụ hỗ trợ học tập và cơ sở vật chất là điểm mạnh của trường, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế nhấn mạnh vai trò của cơ sở vật chất và tài liệu học tập trong nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Tuy nhiên, dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp và sức khỏe tâm lý còn nhiều hạn chế, phản ánh thực trạng chung của nhiều trường đại học tại Việt Nam khi chưa đầu tư đủ nguồn lực cho các hoạt động này.
Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo năm học và học lực có thể do sinh viên năm cuối và có học lực tốt thường có nhu cầu và kỳ vọng cao hơn, đồng thời có kinh nghiệm sử dụng dịch vụ nhiều hơn. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây cho thấy đặc điểm cá nhân ảnh hưởng đến nhận thức và đánh giá chất lượng dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng trung bình theo từng tiêu chí dịch vụ, bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân, giúp nhà trường dễ dàng nhận diện các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp: Tổ chức thêm các lớp kỹ năng mềm và hội thảo hướng nghiệp với nội dung đa dạng, phù hợp nhu cầu sinh viên. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Trung tâm Hỗ trợ nghề nghiệp phối hợp với các khoa đào tạo chủ trì.
Cải thiện dịch vụ hỗ trợ sức khỏe và tâm lý: Mở rộng các chương trình khám sức khỏe định kỳ, tăng cường tư vấn tâm lý, xây dựng đội ngũ chuyên viên tư vấn chuyên nghiệp. Thực hiện trong 18 tháng, do Phòng Y tế và Trung tâm Tham vấn học đường đảm nhiệm.
Tăng cường hoạt động ngoại khóa: Đa dạng hóa các câu lạc bộ, tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao hấp dẫn, thu hút sinh viên tham gia. Kế hoạch triển khai trong 12 tháng, do Đoàn Thanh niên và các khoa phối hợp thực hiện.
Cải thiện cơ sở vật chất phục vụ học tập và sinh hoạt: Bổ sung trang thiết bị hiện đại cho phòng học, nâng cấp khu vực căng tin và nhà vệ sinh, đảm bảo môi trường học tập và sinh hoạt tiện nghi. Thời gian thực hiện 2 năm, do Ban Quản lý cơ sở vật chất và Phòng Quản trị phối hợp thực hiện.
Các giải pháp trên cần được theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo nâng cao mức độ hài lòng của sinh viên một cách bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và cán bộ quản lý trường đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ hỗ trợ người học, nâng cao chất lượng đào tạo và môi trường học tập.
Phòng Công tác học sinh sinh viên và Trung tâm Hỗ trợ nghề nghiệp: Áp dụng các đề xuất nhằm cải thiện các dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp, sức khỏe và tâm lý, từ đó tăng cường sự hài lòng và gắn kết của sinh viên.
Giảng viên và cán bộ tư vấn học tập: Hiểu rõ nhu cầu và mức độ hài lòng của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tư vấn phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Giáo dục học, Quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Mức độ hài lòng của sinh viên được đo như thế nào?
Mức độ hài lòng được đo bằng bảng hỏi gồm 26 câu hỏi theo thang Likert 5 mức độ, tập trung vào 5 tiêu chí dịch vụ hỗ trợ người học. Kết quả được phân tích định lượng bằng phần mềm SPSS và CONQUEST để đảm bảo độ tin cậy và tính phù hợp.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên?
Nghiên cứu chỉ ra các yếu tố như dịch vụ hỗ trợ học tập, nghề nghiệp, sức khỏe tâm lý, hoạt động ngoại khóa và cơ sở vật chất đều ảnh hưởng đến sự hài lòng. Đặc điểm cá nhân như năm học và học lực cũng có tác động đáng kể.Tại sao dịch vụ hỗ trợ sức khỏe và tâm lý có mức độ hài lòng thấp?
Nguyên nhân chủ yếu do nguồn lực hạn chế, thiếu chuyên môn và chưa có nhiều chương trình tư vấn, chăm sóc sức khỏe tâm lý chuyên sâu, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của sinh viên.Làm thế nào để cải thiện dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp?
Cần tổ chức thêm các lớp kỹ năng mềm, hội thảo hướng nghiệp với nội dung thực tiễn, thời gian linh hoạt, đồng thời tăng cường kết nối với doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mô hình và phương pháp nghiên cứu có tính tổng quát cao, có thể áp dụng để đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên tại các trường đại học khác, giúp các trường cải thiện chất lượng dịch vụ hỗ trợ người học.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá mức độ hài lòng của 783 sinh viên hệ cao đẳng chính quy tại Trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm học 2016-2017, tập trung vào 5 tiêu chí dịch vụ hỗ trợ người học.
- Kết quả cho thấy sinh viên hài lòng nhất với dịch vụ hỗ trợ học tập và cơ sở vật chất, trong khi dịch vụ hỗ trợ sức khỏe, tâm lý và nghề nghiệp cần được cải thiện.
- Đặc điểm cá nhân như năm học và học lực ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hài lòng của sinh viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ người học trong thời gian 1-2 năm tới.
- Khuyến khích Ban giám hiệu, các phòng ban và giảng viên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao trải nghiệm học tập và phát triển toàn diện cho sinh viên.
Hành động tiếp theo: Nhà trường cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành khảo sát định kỳ để theo dõi sự thay đổi mức độ hài lòng, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và vị thế của trường trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.