I. Cơ sở lý thuyết về cổ tức và khả năng sinh lợi của công ty
Nghiên cứu về thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi của các công ty niêm yết tại Việt Nam bắt đầu từ việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản liên quan đến công ty niêm yết. Cổ tức được xem là một phần lợi nhuận mà công ty phân phối cho cổ đông, và việc thay đổi cổ tức có thể phản ánh tình hình tài chính và triển vọng tương lai của công ty. Theo lý thuyết tín hiệu, thay đổi cổ tức không chỉ đơn thuần là một quyết định tài chính mà còn là một tín hiệu gửi đến thị trường về khả năng sinh lợi trong tương lai. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, khi công ty tăng cổ tức, điều này thường được xem là dấu hiệu tích cực về lợi nhuận công ty trong tương lai. Ngược lại, việc giảm cổ tức có thể gây lo ngại cho nhà đầu tư về khả năng sinh lợi của công ty. Do đó, việc phân tích mối quan hệ giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi là rất cần thiết để hiểu rõ hơn về động lực của các quyết định tài chính trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.
1.1. Các vấn đề cơ bản về cổ tức
Cổ tức là một phần quan trọng trong chiến lược tài chính của công ty. Các công ty thường có hai hình thức trả cổ tức: cổ tức bằng tiền và cổ tức bằng cổ phiếu. Việc lựa chọn hình thức nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình hình tài chính, chiến lược phát triển và nhu cầu của cổ đông. Theo nghiên cứu của Lintner (1956), các nhà quản lý có xu hướng duy trì mức cổ tức ổn định và chỉ thay đổi khi có sự thay đổi rõ rệt trong lợi nhuận. Điều này cho thấy rằng thay đổi cổ tức không chỉ phản ánh tình hình hiện tại mà còn dự đoán khả năng sinh lợi trong tương lai. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lợi nhuận công ty có thể bị ảnh hưởng bởi quyết định trả cổ tức, từ đó tác động đến giá cổ phiếu trên thị trường. Do đó, việc hiểu rõ các vấn đề cơ bản về cổ tức là rất quan trọng trong việc phân tích mối quan hệ giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi.
II. Thực trạng cổ tức và khả năng sinh lợi của các công ty niêm yết
Thực trạng cổ tức và khả năng sinh lợi của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2008-2017 cho thấy nhiều biến động đáng chú ý. Trong giai đoạn này, số lượng công ty niêm yết tăng lên đáng kể, kéo theo sự thay đổi trong chính sách cổ tức. Nhiều công ty đã thực hiện thay đổi cổ tức để thu hút nhà đầu tư và cải thiện hình ảnh trên thị trường. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ công ty trả cổ tức bằng tiền đã tăng lên, cho thấy sự quan tâm của các công ty đối với việc phân phối lợi nhuận cho cổ đông. Tuy nhiên, không phải tất cả các công ty đều có khả năng duy trì mức cổ tức ổn định. Một số công ty đã giảm cổ tức do áp lực từ thị trường hoặc tình hình tài chính không khả quan. Điều này dẫn đến sự không đồng nhất trong khả năng sinh lợi giữa các công ty. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng, những công ty có thay đổi cổ tức tích cực thường có khả năng sinh lợi cao hơn trong các năm tiếp theo, điều này khẳng định vai trò của thay đổi cổ tức như một tín hiệu quan trọng cho nhà đầu tư.
2.1. Thực trạng cổ tức của các công ty niêm yết
Thực trạng cổ tức của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam cho thấy sự đa dạng trong chính sách trả cổ tức. Nhiều công ty đã áp dụng chính sách trả cổ tức ổn định, trong khi một số khác lại có xu hướng thay đổi thường xuyên. Theo số liệu từ giai đoạn 2008-2016, tỷ lệ công ty trả cổ tức bằng tiền đã tăng lên, cho thấy sự quan tâm của các công ty đối với việc phân phối lợi nhuận cho cổ đông. Tuy nhiên, một số công ty đã giảm cổ tức do áp lực từ thị trường hoặc tình hình tài chính không khả quan. Điều này dẫn đến sự không đồng nhất trong khả năng sinh lợi giữa các công ty. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng, những công ty có thay đổi cổ tức tích cực thường có khả năng sinh lợi cao hơn trong các năm tiếp theo, điều này khẳng định vai trò của thay đổi cổ tức như một tín hiệu quan trọng cho nhà đầu tư.
III. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong luận án này bao gồm việc phân tích dữ liệu từ các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2008-2017. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính và thông tin công bố của các công ty. Mô hình hồi quy được sử dụng để kiểm định mối quan hệ giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi. Các biến kiểm soát như quy mô doanh nghiệp, cơ hội đầu tư và tốc độ tăng trưởng cũng được đưa vào mô hình để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Kết quả từ mô hình hồi quy sẽ giúp xác định liệu có tồn tại mối quan hệ tích cực giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam hay không. Phương pháp này không chỉ giúp làm rõ mối quan hệ giữa các biến mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và nhà quản lý doanh nghiệp.
3.1. Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các công ty niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội. Nghiên cứu tập trung vào các công ty phi tài chính, loại trừ các công ty tài chính do có cấu trúc báo cáo tài chính khác biệt. Dữ liệu bao gồm thông tin về cổ tức, khả năng sinh lợi, và các chỉ tiêu tài chính khác trong giai đoạn 2008-2017. Việc lựa chọn khoảng thời gian này là hợp lý vì đây là giai đoạn thị trường chứng khoán Việt Nam phát triển mạnh mẽ, với nhiều thay đổi trong chính sách và quy định. Dữ liệu sẽ được phân tích để xác định mối quan hệ giữa thay đổi cổ tức và khả năng sinh lợi, từ đó đưa ra những kết luận có giá trị cho nghiên cứu.