Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thẩm mỹ khuôn mặt ngày càng được coi trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tự tin và các tương tác xã hội của con người. Theo báo cáo của ngành, những người có khuôn mặt ưa nhìn thường có lợi thế hơn trong công việc và cuộc sống, đồng thời thể hiện sự tự tin cao hơn. Tuy nhiên, quan điểm về thẩm mỹ khuôn mặt có thể khác biệt giữa các thế hệ, đặc biệt là thế hệ Z, nhóm đối tượng tiếp cận Internet và thiết bị kỹ thuật số từ nhỏ. Tại Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào đặc điểm nhân trắc khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa, còn thiếu các nghiên cứu về nhận thức khuôn mặt và mối liên hệ với độ tự tin.

Luận văn này nhằm mục tiêu: (1) mô tả thực trạng nhận thức về khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa ở sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023; (2) phân tích mối quan hệ giữa hình dạng khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa và nhu cầu điều trị với độ tự tin của nhóm sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2023 tại Đại học Quốc gia Hà Nội, với cỡ mẫu 259 sinh viên và 10 bác sĩ Răng hàm mặt. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết về nhận thức thẩm mỹ khuôn mặt và ảnh hưởng của nó đến sự tự tin, từ đó góp phần cải thiện các phương pháp tư vấn và điều trị trong lĩnh vực Răng Hàm Mặt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết thẩm mỹ khuôn mặt: Định nghĩa thẩm mỹ khuôn mặt theo Baumgarten và các triết gia như Platon, Aristote, Hegel nhấn mạnh sự cân xứng và hài hòa là yếu tố cốt lõi. Các đường thẩm mỹ E-line và S-line của Ricketts và Steiner được sử dụng để đánh giá tương quan môi và cằm theo chiều nghiêng.
  • Lý thuyết về sự tự tin: Dựa trên thuyết tự hiệu quả của Albert Bandura, sự tự tin là niềm tin vào khả năng đạt hiệu quả trong các tình huống. Năm tiền đề của sự tự tin gồm: sự hiểu biết, sự ủng hộ, kinh nghiệm, sự chuẩn bị và thành công. Thang đo Rosenberg được sử dụng để đánh giá mức độ tự tin qua 10 câu hỏi.
  • Khái niệm nhận thức khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa: Các nghiên cứu quốc tế đã tạo ra các kiểu mặt với tỷ lệ chiều cao tầng mặt dưới (LAFH) so với chiều cao mặt trước (TAFH) để đánh giá mức độ hấp dẫn và nhu cầu điều trị. Các kiểu mặt được phân loại theo chiều dọc (dài, ngắn, trung bình) và chiều trước-sau (lồi, thẳng, lõm).

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ vàng trong thẩm mỹ, các kiểu hình mặt (dài, ngắn, trung bình; lồi, thẳng, lõm), thang đo tự tin Rosenberg, và các chỉ số nhân trắc khuôn mặt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 259 sinh viên từ các trường Đại học Y Dược, Khoa học Xã hội và Nhân văn, cùng 10 bác sĩ Răng hàm mặt có kinh nghiệm tối thiểu 5 năm. Phương pháp chọn mẫu bao gồm chọn mẫu ngẫu nhiên và thuận tiện.

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Phiếu khảo sát đánh giá nhận thức khuôn mặt qua bộ ảnh chuẩn hóa gồm 9 kiểu mặt được chỉnh sửa bằng phần mềm Adobe Photoshop theo tỷ lệ LAFH/TAFH và dịch chuyển hàm trên, hàm dưới.
  • Sinh viên tự chọn ảnh khuôn mặt giống nhất với bản thân và trả lời câu hỏi về nhu cầu điều trị.
  • Thang đo Rosenberg gồm 10 câu hỏi đánh giá mức độ tự tin.
  • Ảnh chụp chuẩn hóa mặt nghiêng của sinh viên được gửi cho bác sĩ chỉnh nha đánh giá kiểu mặt tương ứng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 27 với các phương pháp thống kê: kiểm định One-Way ANOVA, Independent-samples T Test, và mô hình hồi quy tuyến tính đa bội. Độ tin cậy của thang đo được xác nhận với hệ số Cronbach Alpha = 0,763. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 259 sinh viên, nữ chiếm 61,4% (159 sinh viên), nam chiếm 38,6% (100 sinh viên). Sinh viên đến từ các ngành Y Dược, Khoa học Xã hội và Nhân văn, và Răng Hàm Mặt.

  2. Độ tin cậy chấm điểm ảnh: Hơn 80% sinh viên có sự khác biệt ≤ 3 điểm khi chấm điểm hai ảnh giống hệt nhau, cho thấy độ tin cậy chấm điểm chấp nhận được.

  3. Điểm trung bình các kiểu mặt: Kiểu mặt nam thẳng, ngắn và nữ thẳng, trung bình có điểm trung bình cao nhất lần lượt là 8,33 và 8,61 trên thang điểm 10. Ngược lại, kiểu mặt lõm, dài có điểm thấp nhất (nam 2,09; nữ 2,52), phản ánh mức độ hấp dẫn thấp hơn.

  4. Mối quan hệ giữa nhận thức khuôn mặt và độ tự tin: Sinh viên có nhận thức chính xác về kiểu mặt của mình và nhu cầu điều trị có mức độ tự tin cao hơn. Mức độ tự tin được phân loại theo thang Rosenberg cho thấy khoảng 40% sinh viên có mức độ tự tin tốt hoặc rất tốt, trong khi phần còn lại có mức tự tin thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức về khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa có ảnh hưởng rõ rệt đến độ tự tin của sinh viên. Kiểu mặt thẳng, hài hòa được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ và liên quan đến mức độ tự tin cao hơn, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy khuôn mặt thẳng là kiểu mặt hấp dẫn nhất. Mức độ tự tin thấp ở nhóm sinh viên nhận thức khuôn mặt kém hài hòa hoặc có nhu cầu điều trị cao phản ánh tác động tiêu cực của hình ảnh bản thân đến tâm lý.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Amjad Al Taki và cộng sự (2014) về sự ưu tiên khuôn mặt thẳng và nghiên cứu của Nguyễn Thị Thùy Linh (2023) về mối liên hệ giữa nhu cầu điều trị chỉnh nha và độ tự tin. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm trung bình các kiểu mặt và bảng phân loại mức độ tự tin theo giới tính, ngành học để minh họa sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm.

Nguyên nhân của mối quan hệ này có thể do khuôn mặt hài hòa tạo cảm giác tự tin hơn trong giao tiếp xã hội, đồng thời nhu cầu điều trị thấp giúp giảm áp lực tâm lý. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò của nhận thức chính xác về hình ảnh bản thân trong việc xây dựng sự tự tin, đặc biệt ở lứa tuổi sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục nhận thức thẩm mỹ khuôn mặt: Tổ chức các buổi hội thảo, khóa học về nhận thức thẩm mỹ khuôn mặt cho sinh viên nhằm nâng cao hiểu biết và tự nhận thức về hình ảnh bản thân. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có nhận thức chính xác về kiểu mặt lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa Răng Hàm Mặt và các khoa liên quan.

  2. Phát triển chương trình tư vấn tâm lý và hỗ trợ tự tin: Xây dựng dịch vụ tư vấn tâm lý chuyên sâu cho sinh viên có nhu cầu điều trị thẩm mỹ khuôn mặt hoặc có mức độ tự tin thấp. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên tự tin thấp xuống dưới 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm tư vấn sinh viên và khoa Tâm lý học.

  3. Ứng dụng công nghệ ảnh chuẩn hóa trong chẩn đoán và điều trị: Áp dụng kỹ thuật chụp ảnh chuẩn hóa và phần mềm phân tích khuôn mặt trong các phòng khám chỉnh nha để hỗ trợ đánh giá chính xác và tư vấn điều trị phù hợp. Mục tiêu nâng cao độ chính xác chẩn đoán lên trên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng khám Răng Hàm Mặt và các cơ sở y tế.

  4. Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ thẩm mỹ và tâm lý: Thúc đẩy các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi đối tượng và thời gian để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của nhận thức khuôn mặt đến sức khỏe tâm lý và xã hội. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 2 nghiên cứu trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu và trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên ngành Răng Hàm Mặt và Y Dược: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về nhận thức thẩm mỹ khuôn mặt và mối liên hệ với tâm lý, hỗ trợ trong học tập và thực hành lâm sàng.

  2. Bác sĩ chỉnh nha và phẫu thuật thẩm mỹ: Tham khảo để nâng cao kỹ năng đánh giá khuôn mặt chuẩn hóa, cải thiện tư vấn điều trị và hiểu rõ tác động tâm lý của bệnh nhân.

  3. Nhà nghiên cứu tâm lý học và xã hội học: Tài liệu hữu ích để nghiên cứu mối quan hệ giữa hình ảnh bản thân, thẩm mỹ và sự tự tin trong nhóm thanh niên.

  4. Các trung tâm tư vấn tâm lý và giáo dục sinh viên: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình hỗ trợ nâng cao sự tự tin và nhận thức tích cực về hình ảnh bản thân cho sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhận thức về khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa là gì?
    Nhận thức về khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa là khả năng đánh giá và nhận biết các đặc điểm hình dạng khuôn mặt dựa trên ảnh chụp được chuẩn hóa về tư thế và tỷ lệ. Ví dụ, sinh viên được yêu cầu chọn ảnh khuôn mặt giống với mình nhất trong bộ ảnh chuẩn.

  2. Tại sao sự tự tin lại quan trọng trong nghiên cứu này?
    Sự tự tin ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, thành công trong học tập và công việc. Nghiên cứu cho thấy nhận thức về khuôn mặt có thể tác động đến mức độ tự tin của sinh viên, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

  3. Phương pháp chụp ảnh chuẩn hóa được thực hiện như thế nào?
    Ảnh được chụp với tư thế nghiêng 90 độ, môi ở trạng thái nghỉ, sử dụng thước chuẩn có thủy bình để đảm bảo tỷ lệ và vị trí chính xác, ánh sáng đồng đều, giúp đo đạc và phân tích khuôn mặt chính xác hơn.

  4. Mối quan hệ giữa kiểu mặt và nhu cầu điều trị là gì?
    Sinh viên có kiểu mặt lệch chuẩn (lồi hoặc lõm) thường có nhu cầu điều trị cao hơn và mức độ tự tin thấp hơn so với nhóm có kiểu mặt thẳng, hài hòa.

  5. Làm thế nào để nâng cao sự tự tin dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Có thể nâng cao sự tự tin bằng cách tăng cường giáo dục nhận thức về thẩm mỹ khuôn mặt, cung cấp tư vấn tâm lý, hỗ trợ điều trị thẩm mỹ phù hợp và tạo môi trường hỗ trợ tích cực cho sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng nhận thức về khuôn mặt trên ảnh chuẩn hóa ở 259 sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023, với sự khác biệt rõ ràng về điểm đánh giá các kiểu mặt.
  • Kiểu mặt thẳng, hài hòa được đánh giá cao nhất về mặt thẩm mỹ và liên quan đến mức độ tự tin cao hơn.
  • Mối quan hệ có ý nghĩa giữa nhận thức khuôn mặt, nhu cầu điều trị và độ tự tin được xác định qua phân tích hồi quy đa biến.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiểu biết về ảnh hưởng của nhận thức thẩm mỹ khuôn mặt đến tâm lý sinh viên, hỗ trợ phát triển các chương trình tư vấn và điều trị hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp giáo dục, tư vấn tâm lý và ứng dụng công nghệ ảnh chuẩn hóa trong thực tiễn, đồng thời mở rộng nghiên cứu trong các nhóm đối tượng khác.

Để tiếp tục phát triển lĩnh vực này, các nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn và phối hợp triển khai các chương trình hỗ trợ sinh viên nâng cao sự tự tin và nhận thức thẩm mỹ khuôn mặt.