Tổng quan nghiên cứu

Stress là một hiện tượng phổ biến trong xã hội hiện đại, ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm lý và hiệu quả học tập của sinh viên. Theo thống kê của Tổ chức Lao động Quốc tế năm 2011, khoảng 20% dân số thế giới chịu áp lực căng thẳng quá mức trong công việc. Tại Việt Nam, tỷ lệ người bị stress trung bình lên đến hơn 52%, đặc biệt tại các khu công nghiệp, có tới 71% công nhân biểu hiện stress. Đối với sinh viên, áp lực học tập, thi cử, điểm số và các yếu tố môi trường xã hội tạo nên nguy cơ stress rất cao, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và kết quả học tập. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng stress trong học tập của 200 sinh viên khoa Sư phạm trường Đại học Thủ Dầu Một, nhằm đánh giá mức độ biểu hiện stress qua các khía cạnh cơ thể, hành vi, nhận thức và cảm xúc, đồng thời xác định các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến stress. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên các năm học và ngành học khác nhau trong khoa Sư phạm, với mục tiêu đề xuất các biện pháp giảm thiểu stress, nâng cao chất lượng học tập và sức khỏe tâm lý sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên, cải thiện môi trường học tập và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tỉnh Bình Dương và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về stress trong học tập, bao gồm:

  • Lý thuyết stress của Hans Selye (1936): Stress là phản ứng tổng hợp của cơ thể đối với các tác nhân gây áp lực, bao gồm cả stress tích cực (eustress) và stress tiêu cực (distress). Stress ảnh hưởng đến cả sinh lý và tâm lý con người.
  • Lý thuyết đánh giá và ứng phó của Lazarus và Folkman (1984): Stress xuất hiện khi cá nhân nhận thấy các yêu cầu vượt quá khả năng ứng phó của bản thân, dẫn đến mất cân bằng tâm lý và sinh lý.
  • Khái niệm stress trong học tập: Stress trong học tập là sự tương tác giữa sinh viên với môi trường học tập, khi các yêu cầu học tập vượt quá khả năng thích nghi, gây ra các biểu hiện căng thẳng về mặt cơ thể, nhận thức, cảm xúc và hành vi.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: stress, stress trong học tập, biểu hiện stress (cơ thể, hành vi, nhận thức, cảm xúc), yếu tố ảnh hưởng đến stress (chủ quan và khách quan), động cơ học tập và đặc điểm hoạt động học tập của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 200 sinh viên khoa Sư phạm trường Đại học Thủ Dầu Một thông qua bảng hỏi trực tuyến (Google Forms). Dữ liệu bao gồm thông tin cá nhân, mức độ biểu hiện stress qua 49 biểu hiện thuộc 4 nhóm: cơ thể, hành vi, nhận thức, cảm xúc.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên đơn giản, đảm bảo đại diện cho các năm học, ngành học và giới tính.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 26.0 để xử lý số liệu. Các phép thống kê mô tả (mean, độ lệch chuẩn), kiểm định t-test, one-way ANOVA và phân tích tương quan Pearson được áp dụng để đánh giá mức độ stress và ảnh hưởng của các yếu tố.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: giai đoạn 1 là nghiên cứu cơ sở lý luận và xây dựng công cụ khảo sát; giai đoạn 2 là khảo sát thực nghiệm và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ stress trong học tập của sinh viên: Sinh viên khoa Sư phạm có mức độ stress từ rất nhẹ đến nhẹ với điểm trung bình các biểu hiện dao động từ 2.30 đến 2.89. Mức độ stress nhận thức cao nhất (ĐTB = 2.89), tiếp theo là cảm xúc (2.80), cơ thể (2.70) và hành vi thấp nhất (2.30).

  2. Biểu hiện stress theo các mặt:

    • Mặt cơ thể: Biểu hiện phổ biến nhất là mệt mỏi, uể oải (ĐTB ~ 2.4), các biểu hiện khác như đau đầu, mất ngủ, tim đập nhanh cũng xuất hiện nhưng ở mức độ nhẹ.
    • Mặt hành vi: Các biểu hiện như thu mình, tránh tiếp xúc xã hội và tranh luận quá khích có mức độ nhẹ, các hành vi tiêu cực như đập phá đồ đạc, uống rượu bia ít phổ biến.
    • Mặt nhận thức: Sinh viên thường có nhiều suy nghĩ âu lo (ĐTB = 3.15), lo lắng về tương lai, tự đổ lỗi cho bản thân và nghĩ đến hậu quả xấu.
    • Mặt cảm xúc: Biểu hiện như thay đổi trạng thái cảm xúc đột ngột, buồn rầu, cảm giác tự ti cũng phổ biến với mức độ nhẹ.
  3. Ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân: Sinh viên nam có mức độ stress cao hơn nữ, sinh viên năm cuối (năm 4) có mức độ stress cao hơn các năm khác, đặc biệt ở mặt nhận thức và cảm xúc. Sinh viên ngành Tâm lý học có mức độ stress cao nhất so với các ngành khác trong khoa.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến stress: Các yếu tố chủ quan như lo lắng về tương lai chưa rõ ràng (ĐTB = 2.93), bị điểm kém và tiêu cực trong thi cử (2.86), sống chưa lạc quan và chưa có cách giải tỏa căng thẳng (2.92) là nguyên nhân chính gây stress. Các yếu tố khách quan như mâu thuẫn trong cuộc sống, giảng viên không cuốn hút, cơ sở vật chất chưa tốt cũng góp phần làm tăng stress.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy stress trong học tập là vấn đề phổ biến và ảnh hưởng đa chiều đến sinh viên khoa Sư phạm. Mức độ stress nhận thức và cảm xúc cao hơn cho thấy sinh viên chịu áp lực lớn về mặt tâm lý, lo lắng về kết quả học tập và tương lai nghề nghiệp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, trong đó stress học tập thường liên quan đến áp lực thi cử, điểm số và khả năng thích nghi với môi trường học tập mới.

Sự khác biệt về mức độ stress giữa các năm học và ngành học phản ánh sự thay đổi áp lực theo tiến trình học tập và đặc thù chuyên ngành. Sinh viên năm cuối chịu áp lực lớn do chuẩn bị ra trường, thực tập và tìm việc làm. Sinh viên ngành Tâm lý học có thể nhận thức sâu sắc hơn về stress, dẫn đến mức độ biểu hiện cao hơn.

Các yếu tố chủ quan chiếm vai trò quan trọng trong việc gây stress, đặc biệt là sự lo lắng về tương lai và điểm số. Yếu tố khách quan như môi trường học tập, giảng viên và cơ sở vật chất cũng ảnh hưởng không nhỏ, cho thấy cần có sự phối hợp giữa nhà trường, giảng viên và sinh viên để giảm thiểu stress.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mức độ stress theo các mặt biểu hiện và bảng so sánh mức độ stress theo đặc điểm cá nhân, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về stress: Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm về stress và kỹ năng quản lý stress trong chương trình đào tạo. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên có stress nặng xuống dưới 10% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, khoa Sư phạm.

  2. Cải thiện môi trường học tập: Nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị học tập hiện đại, tạo không gian học tập thoải mái, thân thiện. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng của sinh viên về môi trường học tập lên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý cơ sở vật chất, nhà trường.

  3. Hỗ trợ tâm lý và tư vấn học đường: Thiết lập phòng tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, cung cấp dịch vụ hỗ trợ sinh viên gặp stress, lo âu. Mục tiêu tăng số lượt sinh viên được tư vấn lên 30% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm tư vấn sinh viên, khoa Tâm lý học.

  4. Đào tạo kỹ năng học tập và quản lý thời gian: Tổ chức các khóa học kỹ năng học tập, quản lý thời gian, giải quyết xung đột và kỹ năng giao tiếp. Mục tiêu giúp sinh viên nâng cao hiệu quả học tập, giảm stress do áp lực học tập. Chủ thể thực hiện: Khoa Sư phạm, các giảng viên.

  5. Khuyến khích hoạt động ngoại khóa và thể thao: Tăng cường các hoạt động giải trí, thể thao, nghệ thuật nhằm giảm stress và tạo sự cân bằng cuộc sống. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa lên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên đại học: Giúp nhận biết các biểu hiện stress trong học tập, hiểu nguyên nhân và cách ứng phó hiệu quả để nâng cao sức khỏe tâm lý và kết quả học tập.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên, cải thiện môi trường học tập và phát triển chương trình đào tạo phù hợp.

  3. Chuyên gia tâm lý học và tư vấn học đường: Là tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình tư vấn, can thiệp và hỗ trợ sinh viên bị stress.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về stress trong học tập, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Stress trong học tập là gì?
    Stress trong học tập là trạng thái căng thẳng tâm lý và sinh lý khi sinh viên cảm thấy áp lực từ các yêu cầu học tập vượt quá khả năng thích nghi của bản thân, gây ra các biểu hiện về cơ thể, nhận thức, cảm xúc và hành vi.

  2. Nguyên nhân chính gây stress ở sinh viên là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là áp lực về điểm số, thi cử, lo lắng về tương lai nghề nghiệp, cùng với các yếu tố khách quan như môi trường học tập, giảng viên và cơ sở vật chất chưa đáp ứng tốt.

  3. Stress ảnh hưởng như thế nào đến kết quả học tập?
    Stress làm giảm khả năng tập trung, suy giảm trí nhớ và tư duy, gây ra các biểu hiện tiêu cực như lo âu, trầm cảm, từ đó làm giảm hiệu quả học tập và có thể dẫn đến bỏ học hoặc học lại.

  4. Làm thế nào để giảm stress trong học tập?
    Sinh viên nên học cách quản lý thời gian, tham gia các hoạt động thể thao, giải trí, tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và chuyên gia tâm lý khi cần thiết. Nhà trường cũng cần cải thiện môi trường học tập và cung cấp dịch vụ tư vấn.

  5. Ai nên tham gia các chương trình hỗ trợ stress?
    Tất cả sinh viên, đặc biệt là sinh viên năm cuối và những người có biểu hiện stress nặng, cùng với giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục để nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý stress hiệu quả.

Kết luận

  • Stress trong học tập là vấn đề phổ biến ở sinh viên khoa Sư phạm Đại học Thủ Dầu Một, với mức độ chủ yếu là nhẹ đến rất nhẹ nhưng có biểu hiện rõ ràng ở các mặt cơ thể, hành vi, nhận thức và cảm xúc.
  • Sinh viên nam, sinh viên năm cuối và ngành Tâm lý học có mức độ stress cao hơn các nhóm khác.
  • Các yếu tố chủ quan như lo lắng về tương lai, điểm số và cách ứng phó cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc gây stress.
  • Yếu tố khách quan như môi trường học tập, giảng viên và cơ sở vật chất cũng ảnh hưởng đáng kể đến mức độ stress.
  • Đề xuất các biện pháp toàn diện từ nâng cao nhận thức, cải thiện môi trường học tập đến hỗ trợ tâm lý nhằm giảm thiểu stress và nâng cao hiệu quả học tập.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các khoa khác trong trường.

Call-to-action: Các bên liên quan trong nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học tập lành mạnh, hỗ trợ sinh viên vượt qua stress, phát triển toàn diện về trí tuệ và tâm lý.