## Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 1985-2016, nền kinh tế Việt Nam trải qua nhiều biến động về lạm phát và thâm hụt ngân sách. Tỷ lệ lạm phát từng lên tới gần 775% năm 1986 và giảm dần xuống mức ổn định khoảng 5% trong giai đoạn 1997-2007, trước khi tăng trở lại do khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 và giảm xuống còn 2,5% dự kiến năm 2016. Thâm hụt ngân sách cũng biến động mạnh, từ mức cao 7,3% GDP giai đoạn 1985-1990, giảm xuống trung bình 1,61% GDP giai đoạn 1991-2008, rồi tăng lên 5,25% GDP từ 2009 đến nay. 

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ tương quan đồng thời hai chiều giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách, cũng như tác động của cung tiền và độ mở thương mại đến hai biến số này tại Việt Nam. Mục tiêu cụ thể là xác định sự tác động của cung tiền và độ mở thương mại lên lạm phát và thâm hụt ngân sách, đồng thời làm rõ mối quan hệ qua lại giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách trong giai đoạn 1985-2016. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu kinh tế vĩ mô Việt Nam trong 32 năm, với ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách tài chính công và kiểm soát lạm phát, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết lượng tiền của Milton Friedman, trong đó cung tiền và mức giá cả có quan hệ đồng biến, thể hiện qua công thức MV=PY. Lý thuyết này giải thích sự tác động của cung tiền lên lạm phát. Ngoài ra, lý thuyết về độ mở thương mại của David Romer cho thấy độ mở thương mại càng lớn thì lạm phát càng thấp, do tác động của chính sách thương mại và cơ cấu thu ngân sách. Mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và lạm phát được phân tích qua trường phái trọng tiền, cho rằng thâm hụt ngân sách tác động gián tiếp đến lạm phát thông qua các kênh tài trợ và cung tiền. Ngược lại, lạm phát cũng ảnh hưởng đến thâm hụt ngân sách qua giảm nguồn thu thuế và tăng chi tiêu công.

Mô hình nghiên cứu sử dụng Hệ phương trình tác động đồng thời (SEM) để giải quyết mối quan hệ tương tác hai chiều giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách, đồng thời xem xét tác động của cung tiền và độ mở thương mại. Các khái niệm chính bao gồm: lạm phát (IF), thâm hụt ngân sách (BD), cung tiền (M), độ mở thương mại (TO), biến nội sinh và biến ngoại sinh trong mô hình SEM.

### Phương pháp nghiên cứu

Dữ liệu nghiên cứu gồm 128 quan sát hàng năm từ 1985 đến 2016, thu thập từ Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB). Các biến số chính là tỷ lệ lạm phát, thâm hụt ngân sách, cung tiền và độ mở thương mại.

Phương pháp phân tích bao gồm kiểm định nội sinh bằng Durbin – Wu – Hausman để xác định biến nội sinh, xây dựng hệ phương trình tác động đồng thời SEM và ước lượng tham số bằng phương pháp Bình phương tối thiểu gián tiếp (ILS). Mô hình SEM cho phép phân tích mối quan hệ đồng thời giữa các biến, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu về tác động qua lại giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Mối quan hệ giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách:** Kết quả kiểm định cho thấy tồn tại mối quan hệ tương quan đồng thời hai chiều giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách tại Việt Nam trong giai đoạn 1985-2016. Thâm hụt ngân sách làm gia tăng lạm phát và ngược lại, lạm phát cao làm trầm trọng thêm thâm hụt ngân sách.

2. **Tác động của cung tiền:** Cung tiền có mối quan hệ đồng biến với lạm phát, tức là khi cung tiền tăng, tỷ lệ lạm phát cũng tăng. Đồng thời, cung tiền cũng làm gia tăng mức độ thâm hụt ngân sách.

3. **Tác động của độ mở thương mại:** Độ mở thương mại có mối quan hệ nghịch biến với lạm phát và thâm hụt ngân sách, nghĩa là khi độ mở thương mại tăng, lạm phát và thâm hụt ngân sách giảm.

4. **Diễn biến lạm phát và thâm hụt ngân sách:** Lạm phát Việt Nam từng lên tới gần 775% năm 1986, giảm xuống mức ổn định khoảng 5% trong giai đoạn 1997-2007, tăng trở lại do khủng hoảng tài chính 2008 và giảm còn 2,5% dự kiến năm 2016. Thâm hụt ngân sách biến động từ 7,3% GDP giai đoạn 1985-1990 xuống còn 1,61% GDP giai đoạn 1991-2008, rồi tăng lên 5,25% GDP từ 2009 đến nay.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mối quan hệ đồng thời giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách được giải thích bởi cơ chế tài trợ thâm hụt ngân sách qua phát hành tiền, làm tăng cung tiền và gây áp lực lên giá cả. Ngược lại, lạm phát cao làm giảm giá trị thực của nguồn thu ngân sách, đồng thời tăng chi phí chi tiêu công, làm trầm trọng thêm thâm hụt ngân sách. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia đang phát triển và trong nước.

Tác động của cung tiền lên lạm phát và thâm hụt ngân sách phản ánh vai trò quan trọng của chính sách tiền tệ trong kiểm soát lạm phát và cân đối ngân sách. Độ mở thương mại giúp giảm áp lực lạm phát và thâm hụt thông qua tăng nguồn thu thuế và cải thiện cán cân thương mại, phù hợp với lý thuyết và các nghiên cứu trước đây.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến lạm phát và thâm hụt ngân sách theo năm, cũng như bảng tham số ước lượng mô hình SEM, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ và tác động giữa các biến.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Kiểm soát thâm hụt ngân sách:** Thực hiện chính sách tài khóa chặt chẽ, giảm chi tiêu không cần thiết, tăng cường hiệu quả đầu tư công nhằm giảm mức thâm hụt xuống dưới 3% GDP trong vòng 5 năm tới. Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm triển khai.

2. **Kiểm soát cung tiền:** Ngân hàng Nhà nước cần điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, kiểm soát tăng trưởng cung tiền phù hợp với mục tiêu kiểm soát lạm phát dưới 4% hàng năm. Thực hiện trong trung hạn 3-5 năm.

3. **Tăng cường độ mở thương mại:** Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất nhập khẩu, đồng thời cải thiện cơ chế thu thuế để tận dụng tối đa lợi ích từ thương mại tự do, góp phần giảm thâm hụt ngân sách. Bộ Công Thương và Bộ Tài chính phối hợp thực hiện.

4. **Nâng cao năng lực quản lý ngân sách:** Cải cách quản lý thu chi ngân sách, tăng cường minh bạch, chống thất thoát và lãng phí, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính công. Thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Nhà hoạch định chính sách tài chính công:** Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách, từ đó xây dựng chính sách hiệu quả kiểm soát lạm phát và cân đối ngân sách.

2. **Các nhà nghiên cứu kinh tế vĩ mô:** Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu SEM ứng dụng trong phân tích mối quan hệ kinh tế phức tạp.

3. **Sinh viên và học viên cao học ngành Tài chính – Ngân hàng:** Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích dữ liệu kinh tế vĩ mô Việt Nam và ứng dụng mô hình kinh tế lượng.

4. **Các tổ chức tài chính và ngân hàng:** Hỗ trợ đánh giá tác động của chính sách tiền tệ và tài khóa đến lạm phát và ngân sách, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và quản lý rủi ro.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Mối quan hệ giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách là gì?**  
Lạm phát và thâm hụt ngân sách có mối quan hệ tương quan đồng thời hai chiều, thâm hụt ngân sách làm tăng lạm phát và ngược lại. Ví dụ, khi chính phủ chi tiêu vượt thu, phải phát hành tiền, làm tăng cung tiền và giá cả.

2. **Cung tiền ảnh hưởng thế nào đến lạm phát?**  
Cung tiền tăng làm tăng lượng tiền lưu thông, gây áp lực lên giá cả, dẫn đến lạm phát. Nghiên cứu cho thấy mỗi 1% tăng cung tiền có thể làm lạm phát tăng khoảng 2,4%.

3. **Độ mở thương mại tác động ra sao đến thâm hụt ngân sách?**  
Độ mở thương mại tăng giúp tăng nguồn thu thuế từ xuất nhập khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, từ đó giảm thâm hụt ngân sách. Tuy nhiên, cần quản lý tốt để tránh mất thuế do cắt giảm thuế quan.

4. **Phương pháp nghiên cứu SEM có ưu điểm gì?**  
SEM cho phép phân tích mối quan hệ tác động đồng thời giữa các biến, phù hợp với các mô hình kinh tế phức tạp có tương tác hai chiều như giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách.

5. **Giải pháp nào hiệu quả để kiểm soát lạm phát tại Việt Nam?**  
Kiểm soát cung tiền, giảm thâm hụt ngân sách, tăng cường độ mở thương mại và nâng cao quản lý ngân sách là các giải pháp hiệu quả đã được chứng minh qua nghiên cứu.

## Kết luận

- Xác định rõ mối quan hệ tương quan đồng thời hai chiều giữa lạm phát và thâm hụt ngân sách tại Việt Nam giai đoạn 1985-2016.  
- Cung tiền có tác động đồng biến làm tăng lạm phát và thâm hụt ngân sách, trong khi độ mở thương mại có tác động nghịch biến.  
- Áp dụng mô hình Hệ phương trình tác động đồng thời (SEM) với phương pháp Bình phương tối thiểu gián tiếp (ILS) là đóng góp mới trong nghiên cứu kinh tế vĩ mô Việt Nam.  
- Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách tài khóa và tiền tệ hiệu quả nhằm kiểm soát lạm phát và cân đối ngân sách.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về kiểm soát thâm hụt, cung tiền, mở rộng thương mại và nâng cao quản lý ngân sách trong trung hạn.

**Next steps:** Triển khai các chính sách đề xuất, tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu cập nhật và các biến số kinh tế mới.  

**Call to action:** Các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu kinh tế cần ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế vĩ mô, góp phần phát triển bền vững nền kinh tế Việt Nam.