I. Giá trị kinh tế gia tăng EVA và thước đo truyền thống
Giá trị kinh tế gia tăng (EVA) là một thước đo hiệu quả tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng tạo ra giá trị của doanh nghiệp. Stern Stewart, người tiên phong trong việc áp dụng EVA, cho rằng EVA có thể thay thế các thước đo truyền thống như thu nhập hoạt động thuần sau thuế (NOPAT), dòng tiền từ hoạt động (OCF), và thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS). Thước đo truyền thống thường bị chỉ trích vì không phản ánh đầy đủ giá trị thực của cổ đông. EVA được xem là công cụ hiệu quả hơn trong việc đo lường thành quả tài chính, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế.
1.1. So sánh EVA và thước đo truyền thống
Nghiên cứu chỉ ra rằng EVA có khả năng giải thích tỉ suất sinh lợi chứng khoán tốt hơn so với các thước đo truyền thống như ROE, ROCE, và EPS. Lefkowitz (1999) và Machuga (2002) đã chứng minh rằng EVA tương quan cao với giá trị thị trường của công ty. Tuy nhiên, một số nghiên cứu như Biddle (1997) lại không ủng hộ quan điểm này, cho rằng EVA không vượt trội hơn các thước đo truyền thống trong việc dự đoán biến động giá trị thị trường.
II. Phân tích tài chính và hiệu suất tài chính
Phân tích tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. EVA được sử dụng như một phương pháp đo lường hiệu quả tài chính, giúp các nhà quản lý tối ưu hóa giá trị cổ đông. Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế và quản lý rủi ro, EVA cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất tài chính so với các thước đo truyền thống.
2.1. Ứng dụng EVA trong quản lý tài chính
EVA được áp dụng rộng rãi trong quản lý tài chính để tối ưu hóa lợi nhuận và giá trị cổ đông. Nghiên cứu của Worthington (2004) chỉ ra rằng EVA có khả năng giải thích tỉ suất sinh lợi chứng khoán tốt hơn so với thu nhập còn lại (RI) và dòng tiền thuần (NCF). Tuy nhiên, việc tính toán EVA đòi hỏi sự chính xác trong việc xác định chi phí sử dụng vốn (WACC), điều này có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả.
III. Mối quan hệ giữa EVA và giá trị thị trường tăng thêm MVA
Giá trị thị trường tăng thêm (MVA) là thước đo phản ánh sự gia tăng giá trị thị trường của công ty. Nghiên cứu chỉ ra rằng EVA có mối quan hệ chặt chẽ với MVA, đặc biệt trong việc dự đoán biến động giá trị thị trường. Luber (2005) cho rằng một EVA dương sẽ làm tăng MVA, trong khi EVA âm sẽ làm giảm MVA. Điều này cho thấy EVA là công cụ hữu ích trong việc đánh giá hiệu suất tài chính và giá trị thị trường của doanh nghiệp.
3.1. Phân tích thực nghiệm về EVA và MVA
Nghiên cứu thực nghiệm tại các doanh nghiệp sản xuất niêm yết trên sàn HNX và HOSE cho thấy EVA có khả năng giải thích MVA tốt hơn so với các thước đo truyền thống. Kết quả hồi quy chỉ ra rằng EVA tương quan cao với MVA, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế. Tuy nhiên, một số nghiên cứu như Kyriazis (2007) lại không ủng hộ quan điểm này, cho rằng thu nhập thuần (NI) và thu nhập hoạt động (OI) có khả năng giải thích MVA tốt hơn EVA.
IV. Chiến lược đầu tư và tối ưu hóa giá trị
Chiến lược đầu tư dựa trên EVA giúp các nhà quản lý tối ưu hóa giá trị cổ đông. EVA được sử dụng như một công cụ để đánh giá hiệu suất đầu tư và quản lý rủi ro. Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế, EVA cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất tài chính so với các thước đo truyền thống.
4.1. Ứng dụng EVA trong chiến lược đầu tư
EVA được áp dụng trong chiến lược đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận và giá trị cổ đông. Nghiên cứu của Lee và Kim (2009) chỉ ra rằng EVA cải tiến (REVA) có khả năng giải thích tỉ suất sinh lợi thị trường tốt hơn so với EVA và các thước đo truyền thống. Tuy nhiên, việc áp dụng EVA đòi hỏi sự chính xác trong việc tính toán chi phí sử dụng vốn (WACC), điều này có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả.