Tổng quan nghiên cứu
Theo thống kê của Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa Gia đình, đến cuối năm 2011, Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn già hóa dân số với khoảng 9 triệu người cao tuổi (NCT), chiếm hơn 10% tổng dân số cả nước. Tuổi thọ trung bình của NCT Việt Nam hiện đạt 74 tuổi, trong đó tuổi thọ khỏe mạnh chỉ khoảng 66 tuổi, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển. Đáng chú ý, 95% NCT mắc bệnh mãn tính với trung bình 2,69 bệnh mỗi người, chủ yếu là các bệnh tăng huyết áp, tiểu đường, xương khớp và tim mạch. Tỷ lệ NCT chiếm tới 70% tổng chi phí y tế quốc gia, tạo áp lực lớn cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Trong bối cảnh đó, mô hình liên thế hệ tự giúp nhau được triển khai từ năm 2004 tại Việt Nam, đặc biệt tại 2 xã Hoằng Lưu và Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa, nhằm phát huy vai trò của cộng đồng trong chăm sóc và trợ giúp NCT. Mô hình này tập trung vào các hoạt động chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ sinh kế tạo việc làm, giải trí thể dục thể thao và truyền thông nâng cao nhận thức về chính sách cho NCT. Với sự tham gia của hơn 5.000 thành viên tại Thanh Hóa, mô hình đã góp phần cải thiện điều kiện sống, sức khỏe và thu nhập cho NCT.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng hoạt động và hiệu quả của mô hình liên thế hệ tự giúp nhau tại 2 xã trên, đánh giá vai trò của công tác xã hội trong mô hình, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động. Nghiên cứu có phạm vi từ năm 2009 đến 2016, tập trung vào NCT từ 60 đến dưới 80 tuổi đang sinh hoạt trong mô hình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chính sách chăm sóc NCT phù hợp với xu hướng già hóa dân số tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích mô hình liên thế hệ tự giúp nhau:
Lý thuyết hệ thống: Nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội, coi mô hình liên thế hệ là một hệ thống mở gồm các tiểu hệ thống như gia đình, cộng đồng, cán bộ quản lý và NCT. Lý thuyết giúp hiểu cách các hệ thống này tác động qua lại, ảnh hưởng đến sự tham gia và hiệu quả hoạt động của mô hình.
Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người từ cơ bản đến cao cấp gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, quan hệ xã hội, được tôn trọng và tự thể hiện. Lý thuyết này giúp đánh giá mức độ thỏa mãn các nhu cầu của NCT khi tham gia mô hình, từ chăm sóc sức khỏe đến các hoạt động giao lưu, phát huy vai trò cá nhân.
Lý thuyết vai trò xã hội: Phân tích các vai trò kỳ vọng, vai trò chủ quan và vai trò khách quan của nhân viên công tác xã hội trong mô hình. Lý thuyết này giúp làm rõ vai trò bán chuyên nghiệp hiện tại của cán bộ quản lý mô hình và đề xuất vai trò chuyên nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên các khái niệm về người cao tuổi theo Luật Người cao tuổi (2009), mô hình liên thế hệ tự giúp nhau của Tổ chức Hỗ trợ Người cao tuổi Quốc tế (HAI), và các chính sách chăm sóc NCT của Đảng, Nhà nước Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ 200 NCT độ tuổi 60-79 đang sinh hoạt trong mô hình liên thế hệ tự giúp nhau tại 2 xã Hoằng Lưu và Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, phân theo giới tính, nhóm tuổi và địa bàn với tỷ lệ cân đối (nam 32,5%, nữ 67,5%; nhóm tuổi 60-64 chiếm 44%, 65-69 chiếm 35,5%, 70-79 chiếm 20,5%).
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để xử lý số liệu định lượng, kết hợp phân tích nội dung phỏng vấn sâu với 20 đối tượng gồm NCT, cán bộ quản lý mô hình và đại diện gia đình.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực địa được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2016, trong phạm vi nghiên cứu từ năm 2009 đến 2016.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng hỏi được thiết kế với các câu hỏi đa dạng về thông tin nhân khẩu, sức khỏe, thu nhập, mức độ tham gia các hoạt động của mô hình, đánh giá hiệu quả và vai trò của công tác xã hội trong mô hình.
Phương pháp phỏng vấn sâu nhằm thu thập thông tin đa chiều, làm rõ các thuận lợi, khó khăn, mong muốn của NCT và cán bộ quản lý mô hình, bổ sung cho kết quả định lượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tham gia mô hình cải thiện sức khỏe và đời sống vật chất của NCT: Khoảng 85% NCT tham gia mô hình cho biết sức khỏe được cải thiện rõ rệt nhờ các hoạt động chăm sóc sức khỏe định kỳ và hỗ trợ y tế. Tỷ lệ NCT cảm thấy hài lòng về điều kiện sống tăng từ 40% trước khi tham gia lên 72% sau khi tham gia mô hình.
Hỗ trợ sinh kế tạo việc làm hiệu quả: Mô hình đã giúp 78% NCT có việc làm ổn định thông qua các hoạt động sinh kế như nuôi bò, nuôi lợn, thủ công mỹ nghệ. Thu nhập trung bình của NCT tham gia mô hình tăng khoảng 30% so với trước khi tham gia.
Hoạt động giải trí và thể dục thể thao nâng cao chất lượng cuộc sống: 65% NCT tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao trong mô hình cho biết tinh thần phấn chấn, giảm cảm giác cô đơn và trầm cảm. Tỷ lệ NCT tham gia hoạt động giải trí tăng 50% so với trước khi tham gia mô hình.
Truyền thông nâng cao nhận thức về chính sách cho NCT: 70% NCT được truyền thông chính sách trong mô hình đã nâng cao hiểu biết về quyền lợi và các dịch vụ hỗ trợ, giúp họ tiếp cận tốt hơn các chính sách an sinh xã hội.
Vai trò của công tác xã hội trong mô hình: Nhân viên công tác xã hội hiện tại thực hiện vai trò bán chuyên nghiệp, tham gia vận động, kết nối nguồn lực và tổ chức các hoạt động trợ giúp. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 60% NCT đánh giá vai trò của nhân viên xã hội là tích cực và hiệu quả, cho thấy còn nhiều hạn chế về năng lực và chuyên môn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình liên thế hệ tự giúp nhau đã tạo ra tác động tích cực đa chiều đến đời sống NCT tại 2 xã nghiên cứu. Việc cải thiện sức khỏe và tăng thu nhập cho NCT phù hợp với lý thuyết nhu cầu của Maslow, khi các nhu cầu cơ bản và an toàn được đáp ứng sẽ thúc đẩy nhu cầu cao hơn như giao lưu xã hội và tự thể hiện. Các hoạt động giải trí và truyền thông chính sách góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống tinh thần, giảm thiểu cảm giác cô đơn và tăng cường sự tham gia xã hội của NCT.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, mô hình liên thế hệ tự giúp nhau tại Thanh Hóa có nhiều điểm tương đồng với các mô hình cộng đồng ở châu Á - Thái Bình Dương, nhấn mạnh vai trò gia đình và cộng đồng trong chăm sóc NCT. Tuy nhiên, sự thiếu chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên công tác xã hội là điểm hạn chế, cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ NCT cải thiện sức khỏe, tăng thu nhập và tham gia các hoạt động giải trí trước và sau khi tham gia mô hình, cùng bảng đánh giá vai trò nhân viên xã hội theo các tiêu chí khác nhau.
Đề xuất và khuyến nghị
Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng can thiệp, vận động và quản lý mô hình cho cán bộ và nhân viên xã hội tại địa phương nhằm chuyển đổi vai trò bán chuyên nghiệp thành chuyên nghiệp. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo công tác xã hội chủ trì.
Mở rộng và đa dạng hóa các hoạt động sinh kế cho NCT: Phát triển thêm các mô hình sinh kế phù hợp với sức khỏe và điều kiện địa phương như trồng trọt, thủ công mỹ nghệ, dịch vụ nhỏ lẻ nhằm tăng thu nhập cho NCT. Thực hiện trong 2 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức chính sách cho NCT: Xây dựng các chương trình truyền thông đa phương tiện, tổ chức hội thảo, tập huấn về quyền lợi và chính sách hỗ trợ NCT nhằm giúp họ tiếp cận tốt hơn các dịch vụ xã hội. Thời gian triển khai liên tục, do Hội Người cao tuổi và các tổ chức xã hội thực hiện.
Huy động sự tham gia của cộng đồng và gia đình: Tăng cường vai trò của gia đình, các tổ chức cộng đồng trong việc chăm sóc, hỗ trợ NCT, đồng thời phát huy vai trò tự giúp nhau giữa các thế hệ trong mô hình. Thực hiện thường xuyên, do chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội phối hợp.
Xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ mô hình liên thế hệ tự giúp nhau: Đề xuất các chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và nhân lực cho mô hình nhằm đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài. Thời gian đề xuất và vận động trong 1-2 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước và Hội Người cao tuổi chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, điều chỉnh các chính sách chăm sóc và phát huy vai trò NCT, đặc biệt trong bối cảnh già hóa dân số nhanh.
Các tổ chức xã hội và cộng đồng: Tài liệu giúp các tổ chức xã hội hiểu rõ hơn về mô hình liên thế hệ tự giúp nhau, từ đó triển khai hoặc nhân rộng mô hình phù hợp với điều kiện địa phương.
Nhân viên và cán bộ công tác xã hội: Luận văn phân tích vai trò hiện tại và đề xuất nâng cao năng lực chuyên môn, giúp đội ngũ công tác xã hội phát huy hiệu quả trong chăm sóc, trợ giúp NCT.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, xã hội học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu mẫu về mô hình chăm sóc NCT dựa vào cộng đồng, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình liên thế hệ tự giúp nhau là gì?
Mô hình là một hình thức tổ chức dựa vào cộng đồng, huy động nguồn lực từ các thế hệ để chăm sóc và trợ giúp người cao tuổi, bao gồm các hoạt động chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ sinh kế, giải trí và truyền thông chính sách.Tại sao mô hình này lại quan trọng trong bối cảnh già hóa dân số?
Già hóa dân số tạo áp lực lớn lên hệ thống chăm sóc xã hội và y tế. Mô hình liên thế hệ tự giúp nhau tận dụng nguồn lực cộng đồng, phát huy vai trò NCT, giúp họ duy trì sức khỏe, thu nhập và sự gắn kết xã hội.Vai trò của công tác xã hội trong mô hình là gì?
Công tác xã hội giúp vận động, kết nối nguồn lực, tổ chức các hoạt động chăm sóc và trợ giúp NCT, đồng thời hỗ trợ NCT tiếp cận các dịch vụ và chính sách xã hội.Mô hình đã đạt được những kết quả gì tại 2 xã nghiên cứu?
Mô hình đã giúp hơn 70% NCT cải thiện sức khỏe, tăng thu nhập khoảng 30%, nâng cao nhận thức chính sách và giảm cảm giác cô đơn thông qua các hoạt động giải trí.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả mô hình?
Cần đào tạo chuyên môn cho nhân viên công tác xã hội, mở rộng các hoạt động sinh kế, tăng cường truyền thông chính sách, huy động sự tham gia của cộng đồng và gia đình, đồng thời xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ bền vững.
Kết luận
- Mô hình liên thế hệ tự giúp nhau tại 2 xã Hoằng Lưu và Hoằng Trạch đã góp phần cải thiện sức khỏe, thu nhập và đời sống tinh thần cho người cao tuổi.
- Công tác xã hội giữ vai trò quan trọng trong việc vận động, tổ chức và kết nối nguồn lực, tuy nhiên cần nâng cao năng lực chuyên môn để phát huy hiệu quả hơn.
- Nhu cầu của người cao tuổi được đáp ứng đa dạng từ chăm sóc sức khỏe đến các hoạt động giải trí và truyền thông chính sách, phù hợp với lý thuyết nhu cầu của Maslow.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về đào tạo, mở rộng hoạt động, truyền thông và chính sách nhằm nâng cao chất lượng và bền vững của mô hình.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách, tổ chức xã hội và cán bộ công tác xã hội trong việc phát triển mô hình chăm sóc người cao tuổi dựa vào cộng đồng.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình tại các địa phương khác nhằm ứng phó hiệu quả với xu hướng già hóa dân số.