Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển đô thị nhanh chóng, các dự án nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh ngày càng gia tăng về quy mô và độ phức tạp. Theo thống kê, dân số thành thị dự kiến tăng lên khoảng 55% vào năm 2050, kéo theo nhu cầu xây dựng các công trình cao tầng hiện đại. Tuy nhiên, quá trình thi công hoàn thiện các dự án này tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ, chi phí và chất lượng công trình. Giai đoạn hoàn thiện được xem là phức tạp nhất do sự tham gia đồng thời của nhiều nhà thầu và bên liên quan, dễ phát sinh các rủi ro đa chiều.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô hình hóa các yếu tố rủi ro trong thi công hoàn thiện dự án nhà cao tầng, xác định các nhóm rủi ro chính và đánh giá tác động của chúng đến hiệu quả dự án. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2021, tập trung khảo sát các công trình xây dựng trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về quản lý rủi ro trong thi công hoàn thiện, giúp cân bằng giữa thời gian, chi phí và hiệu suất dự án, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý xây dựng nhà cao tầng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án, quản lý rủi ro và mô hình hóa hệ thống, cụ thể:
Khái niệm dự án nhà cao tầng (NCT): Theo TCVN 9363:2012, nhà cao tầng là công trình có chiều cao vượt ngưỡng kỹ thuật, thi công và sử dụng khác biệt so với công trình thông thường, phân loại theo số tầng và chiều cao.
Quản lý rủi ro (QLRR): Theo PMBOK, QLRR là quá trình nhận diện, phân tích, lập kế hoạch phản ứng và kiểm soát rủi ro nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến dự án.
Mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA): Kỹ thuật thống kê dùng để xác định các nhóm nhân tố rủi ro tiềm ẩn dựa trên dữ liệu khảo sát.
Quy trình diễn giải xếp hạng (IRP): Phương pháp phân tích ma trận đánh giá tương tác giữa các yếu tố rủi ro, giúp xếp hạng mức độ ảnh hưởng đến hiệu quả dự án.
Mô hình động học hệ thống (System Dynamics - SD): Mô hình mô phỏng các biến động và tương tác phức tạp giữa các yếu tố rủi ro và biện pháp can thiệp trong dự án.
Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro thi công, năng lực nhà thầu, tác động bên ngoài, sự chậm trễ, vật tư thiết bị thi công, phối hợp giữa các bên tham gia.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính với các bước chính:
Thu thập dữ liệu: Khảo sát trực tiếp và trực tuyến qua bảng câu hỏi với hơn 200 mẫu thu thập từ các bên liên quan trong lĩnh vực xây dựng nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm nhóm các yếu tố rủi ro thành 6 nhóm chính. Kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha đạt trên 0.7.
Xếp hạng rủi ro: Áp dụng quy trình diễn giải xếp hạng (IRP) để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhóm rủi ro đến hiệu quả dự án.
Mô hình hóa động học hệ thống: Sử dụng phần mềm Vensim PLE để xây dựng hai mô hình: mô hình rủi ro động (RFM) và mô hình biến rủi ro (RVM), phân tích tác động của các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 2/2021 đến tháng 7/2021, bao gồm khảo sát, phân tích dữ liệu, xây dựng mô hình và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 40 yếu tố rủi ro trong thi công hoàn thiện: Qua khảo sát, 40 yếu tố rủi ro được nhóm thành 6 nhóm chính gồm: rủi ro do năng lực quản lý thi công; rủi ro do năng lực các bên tham gia dự án; rủi ro do tác động bên ngoài; rủi ro do sự chậm trễ của các bên tham gia; rủi ro do vật tư, thiết bị thi công; rủi ro do phối hợp giữa các bên. Mỗi nhóm có mức độ ảnh hưởng khác nhau, trong đó nhóm rủi ro vật tư, thiết bị thi công chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất.
Xếp hạng mức độ ảnh hưởng của các nhóm rủi ro: Kết quả IRP cho thấy thứ tự ảnh hưởng giảm dần là: rủi ro vật tư, thiết bị thi công (chiếm khoảng 25% tổng ảnh hưởng); rủi ro năng lực quản lý thi công (20%); rủi ro năng lực các bên tham gia (18%); rủi ro chậm trễ (15%); rủi ro phối hợp (12%); rủi ro tác động bên ngoài (10%).
Mô hình động học hệ thống (SD) phân tích tác động biện pháp: Mô hình RFM và RVM cho thấy các biện pháp can thiệp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro có thể làm giảm tổng mức rủi ro lên đến 40% trong vòng 6 tháng nếu được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.
Tác động của rủi ro đến hiệu quả dự án: Các yếu tố rủi ro ảnh hưởng trực tiếp đến ba chỉ số chính: tiến độ (trễ trung bình khoảng 10-15%), chi phí (tăng khoảng 12-18%), và chất lượng (giảm hiệu suất hoàn thiện khoảng 8-10%).
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các rủi ro tập trung vào năng lực quản lý thi công và sự phối hợp giữa các bên tham gia dự án, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại Việt Nam và quốc tế. Sự phức tạp trong giai đoạn hoàn thiện, khi nhiều nhà thầu cùng tham gia, làm tăng nguy cơ chồng chéo trách nhiệm và thiếu đồng bộ trong quản lý. So với các nghiên cứu trước, mức độ ảnh hưởng của rủi ro vật tư, thiết bị thi công được đánh giá cao hơn do đặc thù công trình cao tầng đòi hỏi kỹ thuật và vật liệu chuyên biệt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng của từng nhóm rủi ro, bảng ma trận IRP minh họa mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố, và biểu đồ mô phỏng SD thể hiện hiệu quả của các biện pháp can thiệp theo thời gian.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà quản lý dự án xây dựng nhà cao tầng nhận diện và ưu tiên xử lý các rủi ro trọng yếu, từ đó nâng cao hiệu quả thi công hoàn thiện, giảm thiểu chi phí phát sinh và đảm bảo tiến độ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực quản lý thi công: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý dự án về kỹ năng kiểm soát tiến độ, chi phí và chất lượng, nhằm giảm thiểu rủi ro do quản lý yếu kém. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý dự án và các công ty xây dựng.
Cải thiện phối hợp giữa các bên tham gia: Thiết lập cơ chế giao tiếp, phối hợp chặt chẽ giữa nhà thầu chính, nhà thầu phụ và các bên liên quan thông qua các cuộc họp định kỳ và hệ thống quản lý thông tin chung. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Chủ đầu tư và nhà thầu chính.
Kiểm soát chất lượng vật tư, thiết bị thi công: Áp dụng quy trình kiểm tra nghiêm ngặt từ khâu nhập kho đến sử dụng tại công trường, đảm bảo vật tư đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Thời gian: liên tục trong suốt quá trình thi công; Chủ thể: Nhà thầu cung cấp và quản lý thi công.
Áp dụng công nghệ quản lý rủi ro: Sử dụng phần mềm quản lý dự án tích hợp mô hình động học hệ thống để dự báo và xử lý kịp thời các rủi ro phát sinh. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý dự án và đơn vị tư vấn.
Xây dựng kế hoạch phòng ngừa và ứng phó rủi ro: Dựa trên kết quả phân tích IRP và SD, xây dựng các kịch bản ứng phó cụ thể cho từng nhóm rủi ro, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý. Thời gian: 4 tháng; Chủ thể: Ban quản lý dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp nhận diện và ưu tiên xử lý các rủi ro trọng yếu trong giai đoạn hoàn thiện dự án nhà cao tầng, nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ và chi phí.
Nhà thầu thi công: Cung cấp thông tin về các yếu tố rủi ro phổ biến và biện pháp phòng ngừa, giúp cải thiện năng lực thi công và phối hợp với các bên liên quan.
Chuyên gia tư vấn quản lý rủi ro: Là tài liệu tham khảo để áp dụng các phương pháp phân tích rủi ro hiện đại như IRP và mô hình động học hệ thống trong lĩnh vực xây dựng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý rủi ro dự án xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Các yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất đến dự án nhà cao tầng?
Theo nghiên cứu, rủi ro liên quan đến vật tư, thiết bị thi công chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là năng lực quản lý thi công và năng lực các bên tham gia.Phương pháp IRP giúp gì trong quản lý rủi ro?
IRP giúp xếp hạng các yếu tố rủi ro dựa trên mức độ ảnh hưởng và mối quan hệ tương tác, từ đó ưu tiên xử lý các rủi ro quan trọng nhất.Mô hình động học hệ thống (SD) được ứng dụng như thế nào?
SD mô phỏng sự biến động và tương tác giữa các yếu tố rủi ro và biện pháp can thiệp theo thời gian, giúp dự báo hiệu quả của các giải pháp quản lý rủi ro.Làm sao để giảm thiểu rủi ro do sự phối hợp giữa các bên?
Thiết lập cơ chế giao tiếp hiệu quả, tổ chức họp định kỳ và sử dụng hệ thống quản lý thông tin chung giúp tăng cường phối hợp, giảm thiểu xung đột và chậm trễ.Năng lực quản lý thi công ảnh hưởng thế nào đến tiến độ dự án?
Năng lực quản lý yếu kém dẫn đến chậm trễ trung bình 10-15% so với kế hoạch, làm tăng chi phí và giảm chất lượng hoàn thiện công trình.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 40 yếu tố rủi ro và nhóm thành 6 nhóm chính ảnh hưởng đến thi công hoàn thiện dự án nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh.
- Mô hình IRP và SD giúp xếp hạng và mô phỏng tác động của các rủi ro, cung cấp cơ sở khoa học cho quản lý rủi ro hiệu quả.
- Rủi ro vật tư, thiết bị thi công và năng lực quản lý thi công là hai nhóm rủi ro trọng yếu nhất cần ưu tiên xử lý.
- Các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro có thể làm giảm tổng mức rủi ro lên đến 40% trong vòng 6 tháng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, cải thiện phối hợp và kiểm soát vật tư, thiết bị, góp phần nâng cao hiệu quả thi công hoàn thiện dự án.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu nên áp dụng các kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết, đồng thời triển khai các công cụ phân tích hiện đại nhằm tối ưu hóa hiệu quả thi công hoàn thiện nhà cao tầng.