Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, quản lý sự thực hiện trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành xây dựng. Theo ước tính, các công ty xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, từ quản lý nguồn lực đến thực hiện dự án đúng tiến độ, chi phí và chất lượng. Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng mô hình động quản lý sự thực hiện trong các công ty xây dựng bằng phương pháp System Dynamics, nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng chính và mối quan hệ nhân quả giữa chúng.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý sự thực hiện trong công ty xây dựng; phân tích mối quan hệ tương tác giữa các nhân tố này; xây dựng mô hình động quản lý sự thực hiện; đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý sự thực hiện. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại các công ty xây dựng trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập trong năm 2015. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý xây dựng tối ưu hóa hoạt động, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình EFQM (European Foundation for Quality Management) gồm năm khái niệm đầu vào: Sự lãnh đạo, Con người, Quan hệ đối tác và tài nguyên, Chiến lược và Các quá trình. Mô hình này giả định rằng Sự lãnh đạo thúc đẩy Con người, Quan hệ đối tác và tài nguyên, Chiến lược, và cả ba cùng tác động đến sự thực hiện thông qua các quá trình. Ngoài ra, các khái niệm về quản lý sự thực hiện và đo lường sự thực hiện được phân biệt rõ ràng, trong đó quản lý sự thực hiện là quá trình liên tục dựa trên kết quả đo lường để cải thiện hiệu quả tổ chức.

Phương pháp System Dynamics được áp dụng để mô phỏng các mối quan hệ nhân quả và sự tương tác động giữa các nhân tố trong mô hình EFQM theo thời gian. Các vòng lặp phản hồi dương và âm, cùng với các kho và dòng trong hệ thống, giúp mô hình hóa sự thay đổi và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố quản lý sự thực hiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 điểm, tập trung vào các công ty xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh. Kích thước mẫu phù hợp được xác định từ 150 đến 300 mẫu theo các tiêu chuẩn nghiên cứu học thuật. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê bao gồm Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để trích xuất các nhân tố chính, Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình đo lường, và Mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để kiểm tra các mối quan hệ nhân quả giữa các biến.

Quá trình xây dựng mô hình System Dynamics dựa trên kết quả SEM, sử dụng các hệ số tương quan giữa năm khái niệm đầu vào và chỉ số sự thực hiện để mô phỏng hành vi hệ thống theo thời gian. Các bước kiểm tra mô hình bao gồm đánh giá độ tin cậy, tính nhất quán cấu trúc, phân tích độ nhạy và tái cấu trúc hành vi nhằm đảm bảo tính chính xác và khả năng ứng dụng thực tiễn của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của Sự lãnh đạo: Kết quả SEM cho thấy Sự lãnh đạo có ảnh hưởng mạnh và trực tiếp đến Con người và Quan hệ đối tác, nhưng không có mối quan hệ trực tiếp với Chiến lược mà chỉ gián tiếp thông qua hai nhân tố trên. Mức độ ảnh hưởng của Sự lãnh đạo đến Con người và Quan hệ đối tác đạt khoảng 0.7 (hệ số hồi quy chuẩn hóa), cho thấy vai trò quan trọng của lãnh đạo trong việc thúc đẩy các yếu tố nội bộ.

  2. Tác động của Con người và Quan hệ đối tác: Hai nhân tố này ảnh hưởng vừa phải đến Chiến lược với hệ số khoảng 0.5, đồng thời đều tác động trực tiếp đến Các quá trình với mức độ tương tự. Điều này minh chứng rằng năng lực nhân sự và mối quan hệ bên ngoài là nền tảng để xây dựng chiến lược và vận hành các quá trình hiệu quả.

  3. Ảnh hưởng của Các quá trình đến Sự thực hiện: Các quá trình có tác động rất mạnh đến chỉ số sự thực hiện, với hệ số hồi quy lên đến 0.85, cho thấy việc quản lý và cải tiến các quá trình là yếu tố quyết định cuối cùng đến hiệu quả hoạt động của công ty xây dựng.

  4. Mô hình động System Dynamics: Mô phỏng cho thấy Sự lãnh đạo có ảnh hưởng yếu nhất trong việc cải thiện sự thực hiện theo thời gian, trong khi các yếu tố Con người, Quan hệ đối tác, Chiến lược và Các quá trình đóng vai trò quan trọng hơn trong việc nâng cao chỉ số sự thực hiện. Hai công ty mẫu (Công ty A và Công ty B) cần tập trung cải thiện các đặc điểm khác nhau của lãnh đạo để đạt mức độ sự thực hiện cao nhất trong khoảng thời gian ngắn nhất.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi vai trò trung tâm của lãnh đạo trong việc tạo động lực và định hướng cho nhân sự cũng như xây dựng mối quan hệ đối tác hiệu quả. Tuy nhiên, lãnh đạo không trực tiếp điều khiển chiến lược mà thông qua việc phát triển con người và quan hệ đối tác, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý tổ chức trong ngành xây dựng. Việc các quá trình có ảnh hưởng mạnh đến sự thực hiện phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm soát và cải tiến liên tục các hoạt động vận hành.

So sánh với các nghiên cứu tương tự, kết quả này đồng nhất với quan điểm rằng quản lý sự thực hiện trong xây dựng là một hệ thống phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nội bộ và bên ngoài. Việc sử dụng mô hình System Dynamics giúp minh họa rõ ràng các mối quan hệ nhân quả và dự báo hiệu quả của các chính sách quản lý theo thời gian, hỗ trợ các nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ hồi quy SEM, biểu đồ mô phỏng chỉ số sự thực hiện theo thời gian, và bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp trực quan hóa các kết quả và hỗ trợ phân tích sâu hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực lãnh đạo: Các công ty xây dựng cần tập trung đào tạo và phát triển kỹ năng lãnh đạo, đặc biệt là kỹ năng truyền đạt, đàm phán và quản lý thay đổi, nhằm tăng cường ảnh hưởng tích cực đến nhân sự và quan hệ đối tác. Thời gian thực hiện đề xuất này nên trong vòng 6-12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với ban lãnh đạo.

  2. Phát triển nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm cho nhân viên, xây dựng văn hóa tổ chức hỗ trợ sáng tạo và hợp tác. Mục tiêu là nâng cao năng lực con người để hỗ trợ chiến lược và quá trình vận hành. Kế hoạch triển khai trong 12 tháng, do phòng đào tạo và phát triển nhân sự đảm nhiệm.

  3. Tăng cường quản lý quan hệ đối tác và tài nguyên: Thiết lập hệ thống phối hợp thông tin hiệu quả giữa công ty và các bên liên quan, đồng thời quản lý nguồn lực tài chính và vật tư chặt chẽ để đảm bảo sự phù hợp và kịp thời. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng quản lý dự án và mua sắm chủ trì.

  4. Cải tiến các quá trình vận hành: Áp dụng các phương pháp kiểm soát chất lượng, đánh giá và phản hồi liên tục để nâng cao hiệu quả các quá trình sản xuất và dịch vụ. Mục tiêu là giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Thời gian thực hiện 6-9 tháng, do phòng kỹ thuật và quản lý chất lượng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý công ty xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý sự thực hiện, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao năng lực lãnh đạo.

  2. Chuyên gia tư vấn quản lý: Cung cấp cơ sở lý thuyết và mô hình thực tiễn để tư vấn các giải pháp cải tiến quản lý sự thực hiện trong ngành xây dựng.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình EFQM và phương pháp System Dynamics trong nghiên cứu quản lý sự thực hiện.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý dự án: Hỗ trợ đánh giá và thiết kế các chính sách quản lý dự án xây dựng hiệu quả, dựa trên mô hình động và phân tích nhân quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình EFQM có phù hợp với ngành xây dựng không?
    Mô hình EFQM được thiết kế để cải thiện chất lượng và hiệu quả tổ chức, phù hợp với ngành xây dựng vì nó tập trung vào các yếu tố như lãnh đạo, con người, chiến lược và quá trình, tất cả đều là nhân tố quan trọng trong quản lý xây dựng.

  2. Phương pháp System Dynamics giúp gì cho quản lý sự thực hiện?
    System Dynamics mô phỏng các mối quan hệ nhân quả và sự tương tác động giữa các yếu tố theo thời gian, giúp dự báo hiệu quả của các chính sách quản lý và hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn trong môi trường phức tạp.

  3. Tại sao Sự lãnh đạo lại có ảnh hưởng gián tiếp đến Chiến lược?
    Sự lãnh đạo tác động đến Chiến lược thông qua việc phát triển Con người và Quan hệ đối tác, bởi vì lãnh đạo tạo điều kiện và động lực cho các bộ phận này xây dựng và triển khai chiến lược hiệu quả.

  4. Các công ty xây dựng nên tập trung cải thiện yếu tố nào trước tiên?
    Nghiên cứu cho thấy việc nâng cao năng lực lãnh đạo là ưu tiên hàng đầu, vì đây là nhân tố nền tảng ảnh hưởng đến các yếu tố khác và sự thực hiện chung của công ty.

  5. Kích thước mẫu khảo sát có ảnh hưởng đến độ tin cậy kết quả không?
    Kích thước mẫu từ 150 đến 300 được xem là phù hợp để đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của dữ liệu trong nghiên cứu quản lý sự thực hiện, giúp kết quả phân tích có giá trị thực tiễn cao.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến quản lý sự thực hiện trong công ty xây dựng theo mô hình EFQM: Sự lãnh đạo, Con người, Quan hệ đối tác và tài nguyên, Chiến lược và Các quá trình.
  • Phân tích SEM cho thấy Sự lãnh đạo ảnh hưởng mạnh đến Con người và Quan hệ đối tác, trong khi Các quá trình có tác động quyết định đến sự thực hiện.
  • Mô hình System Dynamics giúp mô phỏng sự tương tác động giữa các nhân tố và dự báo hiệu quả quản lý sự thực hiện theo thời gian.
  • Kết quả đề xuất các giải pháp tập trung nâng cao năng lực lãnh đạo, phát triển nguồn nhân lực, quản lý quan hệ đối tác và cải tiến quá trình vận hành.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách cải tiến tại các công ty xây dựng và đánh giá hiệu quả thực tiễn trong vòng 6-12 tháng.

Để nâng cao hiệu quả quản lý sự thực hiện, các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành xây dựng nên áp dụng mô hình và phương pháp nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục phát triển các nghiên cứu mở rộng nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.