Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, ngành xây dựng tại Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng với sự sụt giảm sản lượng và hiệu quả kinh doanh. Theo báo cáo ngành, đến cuối năm 2020, sản lượng xây dựng giảm khoảng 10-15% so với năm trước, gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp xây dựng dân dụng. Trong bối cảnh đó, việc áp dụng các giải pháp quản lý giá trị như Value Engineering (V.E) trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tăng tính cạnh tranh cho các dự án xây dựng dân dụng.

Mục tiêu chính của luận văn là nghiên cứu các rủi ro khi áp dụng các giải pháp V.E trong các dự án xây dựng dân dụng tại TP. Hồ Chí Minh, xây dựng mô hình đánh giá rủi ro dựa trên logic mờ (Fuzzy Logic) để hỗ trợ ra quyết định áp dụng V.E, đồng thời kiểm chứng mô hình trên một dự án thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng dân dụng triển khai từ năm 2015 đến nay tại TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập từ các chuyên gia và nhà thầu có kinh nghiệm triển khai V.E.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp công cụ hỗ trợ đánh giá và kiểm soát rủi ro khi áp dụng V.E, giúp các nhà thầu xây dựng dân dụng nâng cao hiệu quả quản lý dự án, tiết kiệm chi phí lên đến 44% giá trị hạng mục, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng trong giai đoạn phục hồi kinh tế hậu đại dịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: Value Engineering (V.E) và Fuzzy Logic.

  • Value Engineering (V.E) là phương pháp quản lý giá trị nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả dự án thông qua việc phân tích, đánh giá và lựa chọn các giải pháp thay thế hợp lý trong thiết kế và thi công. V.E giúp tiết kiệm chi phí từ 10-15% tổng giá trị dự án xây dựng dân dụng nếu được áp dụng đúng cách.

  • Fuzzy Logic là lý thuyết tập mờ, cho phép xử lý các thông tin không chắc chắn, mơ hồ trong đánh giá rủi ro. Lý thuyết này sử dụng các hàm thành viên để mô tả mức độ thuộc về của các biến rủi ro, từ đó xây dựng các quy luật suy luận IF-THEN nhằm đánh giá tổng hợp mức độ rủi ro và hỗ trợ ra quyết định.

Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro dự án, mức độ nghiêm trọng, xác suất xảy ra, trọng số rủi ro, hàm thành viên tập mờ, quy luật suy luận mờ, và mô hình đánh giá rủi ro V.E.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát trực tiếp và phỏng vấn chuyên gia, nhà thầu xây dựng dân dụng tại TP. Hồ Chí Minh, với cỡ mẫu khoảng 100 người tham gia. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo thu thập được dữ liệu chất lượng từ những người có kinh nghiệm thực tiễn.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy của bảng câu hỏi, phân tích nhân tố để nhóm các rủi ro thành các nhóm chính. Mô hình Fuzzy Logic được xây dựng dựa trên các hàm thành viên và quy luật IF-THEN, áp dụng để đánh giá mức độ rủi ro tổng hợp của từng giải pháp V.E.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2020 đến tháng 1/2021, bao gồm các bước: khảo sát, xây dựng mô hình, áp dụng mô hình vào dự án thực tế và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 5 nhóm rủi ro chính khi áp dụng V.E: Qua khảo sát, có 5 nhóm rủi ro được đánh giá quan trọng gồm: rủi ro quy trình và cách thức triển khai V.E, rủi ro kỹ thuật, rủi ro kinh tế, rủi ro về tính khả thi áp dụng, và rủi ro về hiệu quả dự án. Mức độ quan tâm trung bình của các nhóm rủi ro dao động từ 3.5 đến 4.2 trên thang Likert 5 điểm.

  2. Mức độ nghiêm trọng và xác suất xảy ra của rủi ro: Các rủi ro về quy trình và kỹ thuật có mức độ nghiêm trọng cao nhất, với điểm trung bình lần lượt là 4.3 và 4.1, trong khi rủi ro kinh tế và tính khả thi có xác suất xảy ra cao hơn, khoảng 0.6-0.7 theo thang xác suất 0-1.

  3. Mô hình Fuzzy Logic hỗ trợ ra quyết định hiệu quả: Áp dụng mô hình vào dự án thực tế cho thấy, việc lựa chọn giải pháp V.E dựa trên đánh giá rủi ro mờ giúp tiết kiệm chi phí lên đến 44% giá trị hạng mục, đồng thời giảm thiểu các rủi ro phát sinh trong quá trình thi công.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả phù hợp với các báo cáo ngành và nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của V.E trong xây dựng, đồng thời bổ sung thêm công cụ đánh giá rủi ro dựa trên logic mờ, giúp tăng tính chính xác và thực tiễn trong ra quyết định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro tập trung vào quy trình triển khai V.E chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan, và hạn chế về kiến thức kỹ thuật của nhà thầu. Mức độ nghiêm trọng cao của rủi ro kỹ thuật phản ánh sự phức tạp trong việc lựa chọn giải pháp thay thế phù hợp với đặc thù công trình dân dụng.

Mô hình Fuzzy Logic đã chứng minh khả năng xử lý thông tin không chắc chắn, mơ hồ trong đánh giá rủi ro, giúp nhà thầu có cơ sở khoa học để ra quyết định lựa chọn giải pháp V.E tối ưu. Biểu đồ phân bố mức độ rủi ro và bảng so sánh chi phí trước và sau áp dụng V.E minh họa rõ hiệu quả của mô hình.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã phát triển thêm mô hình đánh giá rủi ro tích hợp logic mờ, phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả áp dụng V.E trong ngành xây dựng dân dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình chuẩn áp dụng V.E: Đề nghị các doanh nghiệp xây dựng thiết lập quy trình chuẩn, rõ ràng về các bước triển khai V.E, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban kỹ thuật, quản lý và thi công. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, chủ thể là ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về V.E và quản lý rủi ro cho cán bộ kỹ thuật và quản lý dự án nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng V.E hiệu quả. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, chủ thể là các công ty xây dựng và các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  3. Áp dụng mô hình đánh giá rủi ro dựa trên Fuzzy Logic: Khuyến khích các nhà thầu sử dụng mô hình logic mờ để đánh giá và kiểm soát rủi ro khi lựa chọn giải pháp V.E, giúp ra quyết định chính xác và giảm thiểu rủi ro phát sinh. Thời gian áp dụng ngay từ giai đoạn thiết kế dự án, chủ thể là các nhà thầu và tư vấn thiết kế.

  4. Tăng cường giám sát và kiểm soát chi phí: Thiết lập hệ thống giám sát chi phí chặt chẽ trong quá trình triển khai V.E, đảm bảo các giải pháp được lựa chọn phù hợp với ngân sách và mục tiêu dự án. Thời gian thực hiện xuyên suốt dự án, chủ thể là ban quản lý dự án và các đơn vị giám sát.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà thầu xây dựng dân dụng: Giúp nhận diện và quản lý rủi ro khi áp dụng V.E, từ đó nâng cao hiệu quả thi công và tiết kiệm chi phí dự án.

  2. Chuyên gia tư vấn thiết kế và quản lý dự án: Cung cấp công cụ đánh giá rủi ro dựa trên logic mờ, hỗ trợ tư vấn lựa chọn giải pháp tối ưu trong thiết kế và triển khai dự án.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng: Tham khảo để xây dựng các quy định, hướng dẫn áp dụng V.E và quản lý rủi ro trong ngành xây dựng dân dụng.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý xây dựng và kỹ thuật xây dựng: Là tài liệu tham khảo khoa học về ứng dụng V.E và phương pháp logic mờ trong quản lý rủi ro dự án xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Value Engineering là gì và tại sao cần áp dụng trong xây dựng dân dụng?
    Value Engineering là phương pháp quản lý giá trị nhằm tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả dự án. Áp dụng V.E giúp tiết kiệm chi phí từ 10-15%, cải thiện chất lượng và tăng tính cạnh tranh cho dự án xây dựng dân dụng.

  2. Rủi ro chính khi áp dụng V.E trong xây dựng dân dụng là gì?
    Các rủi ro chính gồm rủi ro quy trình triển khai, kỹ thuật, kinh tế, tính khả thi áp dụng và hiệu quả dự án. Những rủi ro này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chi phí và chất lượng công trình.

  3. Fuzzy Logic hỗ trợ đánh giá rủi ro như thế nào?
    Fuzzy Logic xử lý các thông tin không chắc chắn, mơ hồ bằng cách sử dụng hàm thành viên và quy luật IF-THEN để đánh giá mức độ rủi ro tổng hợp, giúp ra quyết định chính xác hơn trong điều kiện dữ liệu không hoàn hảo.

  4. Mô hình đánh giá rủi ro dựa trên Fuzzy Logic có thể áp dụng cho những dự án nào?
    Mô hình phù hợp với các dự án xây dựng dân dụng có tính phức tạp và nhiều yếu tố không chắc chắn, đặc biệt là các dự án có áp dụng giải pháp V.E nhằm tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả.

  5. Làm thế nào để triển khai mô hình đánh giá rủi ro trong thực tế?
    Cần thu thập dữ liệu từ các chuyên gia, xây dựng bảng câu hỏi đánh giá rủi ro, áp dụng mô hình logic mờ để phân tích và xếp hạng rủi ro, từ đó hỗ trợ ra quyết định lựa chọn giải pháp V.E phù hợp với dự án.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được 5 nhóm rủi ro chính ảnh hưởng đến việc áp dụng Value Engineering trong các dự án xây dựng dân dụng tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Mô hình đánh giá rủi ro dựa trên Fuzzy Logic được xây dựng và kiểm chứng thực tiễn, giúp hỗ trợ ra quyết định lựa chọn giải pháp V.E hiệu quả.
  • Việc áp dụng mô hình giúp tiết kiệm chi phí lên đến 44% giá trị hạng mục, đồng thời giảm thiểu rủi ro phát sinh trong quá trình thi công.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực, xây dựng quy trình chuẩn và tăng cường giám sát nhằm thúc đẩy áp dụng V.E hiệu quả trong ngành xây dựng dân dụng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công cụ quản lý rủi ro tích hợp logic mờ, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý dự án xây dựng trong tương lai.

Next steps: Triển khai áp dụng mô hình rộng rãi tại các doanh nghiệp xây dựng, đồng thời nghiên cứu mở rộng mô hình cho các loại hình dự án khác.

Call to action: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu xây dựng nên tiếp cận và áp dụng các công cụ quản lý rủi ro hiện đại như Fuzzy Logic để tối ưu hóa hiệu quả dự án và nâng cao năng lực cạnh tranh.