Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2020, Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lào Cai đã tiếp nhận tổng cộng 49.834 lượt bệnh nhân điều trị nội trú, trong đó nhóm tuổi 16-59 chiếm tỷ lệ cao nhất với 62,91%, tiếp theo là nhóm tuổi 60-89 chiếm 35,38%. Tỷ lệ bệnh nhân nữ đến khám và điều trị nội trú chiếm 52%, cao hơn so với nam giới (48%). Mô hình bệnh tật tại bệnh viện chủ yếu tập trung vào các nhóm bệnh hệ cơ xương khớp (chiếm 32,92%), hệ tuần hoàn (24,27%) và hệ hô hấp (16,04%). Thời gian điều trị trung bình dao động từ 11 đến 18 ngày tùy theo nhóm bệnh, trong đó bệnh lý hệ tuần hoàn có thời gian điều trị dài nhất với trung bình 17,71 ngày.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả mô hình bệnh tật điều trị nội trú và thực trạng nguồn nhân lực tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lào Cai năm 2021, làm cơ sở khoa học cho việc phát triển chiến lược nâng cao chất lượng khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hồ sơ bệnh án nội trú từ 01/2018 đến 12/2020 và dữ liệu nhân lực năm 2021 tại bệnh viện. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về cơ cấu bệnh tật và nguồn nhân lực, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị, nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình bệnh tật theo phân loại quốc tế ICD-10 và lý luận y học cổ truyền (YHCT). ICD-10 cung cấp hệ thống phân loại chuẩn, gồm 21 chương bệnh, giúp thống nhất dữ liệu và so sánh bệnh tật trên phạm vi toàn cầu. YHCT dựa trên triết lý Âm dương, Ngũ hành, học thuyết Thiên Nhân hợp nhất, kinh lạc và bát cương, phân loại bệnh thành nhóm ngoại cảm thời bệnh và nội khoa tạp bệnh, giúp biện chứng luận trị phù hợp với đặc thù điều trị bằng thuốc và phương pháp không dùng thuốc.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: mô hình bệnh tật (cơ cấu tỷ lệ các loại bệnh trong cộng đồng), nguồn nhân lực y tế (bao gồm bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng với các trình độ chuyên môn khác nhau) và phương pháp điều trị kết hợp YHCT với y học hiện đại. Ngoài ra, các tiêu chuẩn quản lý nhân lực theo Thông tư liên tịch số 08/2007/TTLT-BYT-BNV cũng được áp dụng để đánh giá thực trạng nhân lực tại bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế hồi cứu mô tả mô hình bệnh tật qua hồ sơ bệnh án nội trú từ 01/2018 đến 12/2020 và mô tả cắt ngang thực trạng nguồn nhân lực năm 2021. Toàn bộ hồ sơ bệnh án nội trú (n=49.834) được thu thập không xác suất, đảm bảo đầy đủ thông tin về tuổi, giới, chẩn đoán theo ICD-10 và YHCT. Dữ liệu nhân lực gồm 86 cán bộ y tế với các trình độ từ trung cấp đến sau đại học.

Phân tích số liệu được thực hiện trên phần mềm SPSS 23, sử dụng thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn) để trình bày đặc điểm bệnh tật, phân bố theo tuổi, giới và thời gian điều trị. Đạo đức nghiên cứu được đảm bảo với sự chấp thuận của Hội đồng đạo đức Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam, cam kết tính trung thực, khách quan và bảo vệ quyền lợi người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh tật theo ICD-10: Bệnh lý hệ cơ xương khớp chiếm tỷ lệ cao nhất với 32,92% tổng số bệnh nhân nội trú, tiếp theo là bệnh hệ tuần hoàn (24,27%) và hệ hô hấp (16,04%). Các nhóm bệnh khác như nội tiết, dinh dưỡng chiếm 5,76%, bệnh tiêu hóa 4,48%. Tỷ lệ bệnh dị tật bẩm sinh rất thấp, chỉ chiếm 0,01%.

  2. Phân bố theo nhóm tuổi: Nhóm tuổi 16-59 chiếm 62,91% bệnh nhân, trong đó bệnh hệ cơ xương khớp chiếm 33,87%, hệ hô hấp 19,17%, hệ tuần hoàn 16,56%. Nhóm tuổi 60-89 chiếm 35,38%, bệnh hệ tuần hoàn chiếm 38,06%, cơ xương khớp 26,85%, nội tiết 9,72%. Nhóm ≥90 tuổi có tỷ lệ bệnh hệ tuần hoàn cao nhất 49,28%.

  3. Phân bố theo giới tính: Tỷ lệ nữ bệnh nhân cao hơn nam (52% so với 48%). Bệnh hệ cơ xương khớp chiếm 34,48% ở nữ và 27,92% ở nam. Bệnh hệ tuần hoàn chiếm 22,36% ở nữ và 26,31% ở nam. Bệnh hệ hô hấp phân bố tương đương giữa hai giới.

  4. Thời gian điều trị trung bình: Tổng thời gian điều trị trung bình là 11,22 ngày. Bệnh hệ tuần hoàn có thời gian điều trị dài nhất trung bình 17,71 ngày, tiếp theo là bệnh hệ tiêu hóa 16,89 ngày, hệ hô hấp 14,69 ngày và cơ xương khớp 11,32 ngày.

Thảo luận kết quả

Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lào Cai phản ánh xu hướng chuyển dịch bệnh tật của Việt Nam và thế giới, với sự gia tăng các bệnh không lây nhiễm như bệnh cơ xương khớp, tim mạch và hô hấp mạn tính. Tỷ lệ bệnh nhân nữ cao hơn phù hợp với các nghiên cứu trong nước cho thấy nữ giới có xu hướng sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn. Thời gian điều trị dài ở nhóm bệnh hệ tuần hoàn và tiêu hóa cho thấy tính phức tạp và mức độ nghiêm trọng của các bệnh này, đòi hỏi sự phối hợp điều trị đa phương pháp.

So sánh với các nghiên cứu tại bệnh viện Y học cổ truyền khác, tỷ lệ bệnh lý cơ xương khớp và tuần hoàn cũng chiếm ưu thế, khẳng định tính đặc thù của chuyên khoa YHCT trong điều trị các bệnh mạn tính. Việc áp dụng kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại được đánh giá là phù hợp với đặc điểm bệnh tật và nhu cầu điều trị của bệnh nhân tại địa phương.

Nguồn nhân lực với 86 cán bộ, trong đó 27 bác sĩ và 4 dược sĩ đại học, còn lại là điều dưỡng và kỹ thuật viên, đáp ứng cơ bản nhu cầu khám chữa bệnh. Tuy nhiên, tỷ lệ cán bộ trình độ cao còn hạn chế, cần tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân lực y học cổ truyền: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo sau đại học, bồi dưỡng kỹ năng chuyên sâu cho bác sĩ và dược sĩ nhằm nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị, đặc biệt cho các bệnh lý cơ xương khớp và tim mạch. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam phối hợp với bệnh viện.

  2. Phát triển phương pháp điều trị kết hợp YHCT và y học hiện đại: Áp dụng rộng rãi các kỹ thuật không dùng thuốc như châm cứu, xoa bóp bấm huyệt kết hợp thuốc cổ truyền và thuốc hiện đại để nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thời gian nằm viện. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Bệnh viện và các khoa chuyên môn.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế: Đầu tư trang thiết bị phục hồi chức năng, phòng khám chuyên sâu để đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng, nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Thời gian thực hiện: 2-3 năm, chủ thể: Sở Y tế tỉnh Lào Cai và bệnh viện.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục sức khỏe: Nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của y học cổ truyền, khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ y tế tại bệnh viện, đặc biệt ở nhóm bệnh mạn tính và người cao tuổi. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: Bệnh viện phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Sử dụng số liệu và phân tích để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực, cải tiến quy trình khám chữa bệnh và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với mô hình bệnh tật thực tế.

  2. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành y học cổ truyền: Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị và phối hợp y học cổ truyền với y học hiện đại trong thực hành lâm sàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học cổ truyền: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và số liệu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về mô hình bệnh tật và nhân lực y tế.

  4. Cơ quan quản lý y tế địa phương và Bộ Y tế: Dựa trên kết quả để hoạch định chiến lược phát triển y học cổ truyền, phân bổ nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các tỉnh miền núi và vùng khó khăn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện Y học cổ truyền Lào Cai có đặc điểm gì nổi bật?
    Mô hình bệnh tật chủ yếu tập trung vào bệnh hệ cơ xương khớp (32,92%), hệ tuần hoàn (24,27%) và hệ hô hấp (16,04%). Đây là các nhóm bệnh mạn tính phổ biến, phù hợp với đặc thù điều trị bằng y học cổ truyền.

  2. Nguồn nhân lực tại bệnh viện có đáp ứng được nhu cầu khám chữa bệnh không?
    Bệnh viện có 86 cán bộ, trong đó 27 bác sĩ và 4 dược sĩ đại học, tuy nhiên tỷ lệ cán bộ trình độ cao còn hạn chế. Cần tăng cường đào tạo để nâng cao năng lực chuyên môn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của bệnh nhân.

  3. Thời gian điều trị trung bình của bệnh nhân là bao lâu?
    Thời gian điều trị trung bình dao động từ 11,22 ngày, trong đó bệnh hệ tuần hoàn có thời gian dài nhất với 17,71 ngày, phản ánh tính phức tạp của các bệnh lý này.

  4. Phương pháp điều trị nào được áp dụng phổ biến tại bệnh viện?
    Bệnh viện áp dụng kết hợp thuốc y học cổ truyền và y học hiện đại, cùng các phương pháp không dùng thuốc như châm cứu, xoa bóp bấm huyệt, vật lý trị liệu nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.

  5. Ý nghĩa của nghiên cứu này đối với phát triển y học cổ truyền tại địa phương?
    Nghiên cứu cung cấp số liệu khoa học về mô hình bệnh tật và nguồn nhân lực, giúp bệnh viện và cơ quan quản lý xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Kết luận

  • Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Lào Cai chủ yếu là bệnh hệ cơ xương khớp (32,92%), hệ tuần hoàn (24,27%) và hệ hô hấp (16,04%).
  • Nhóm tuổi 16-59 và 60-89 chiếm tỷ lệ bệnh nhân nội trú cao nhất, với tỷ lệ nữ bệnh nhân vượt trội so với nam.
  • Thời gian điều trị trung bình là 11,22 ngày, bệnh hệ tuần hoàn có thời gian điều trị dài nhất.
  • Nguồn nhân lực hiện có đáp ứng cơ bản nhu cầu, nhưng cần nâng cao trình độ chuyên môn và phát triển kỹ năng điều trị kết hợp.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, phát triển phương pháp điều trị kết hợp, cải thiện cơ sở vật chất và đẩy mạnh tuyên truyền nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất trong vòng 1-3 năm để nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển bền vững y học cổ truyền tại địa phương.