Tổng quan nghiên cứu

Làng nghề gốm Bầu Trúc, thuộc thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận, là một trong những làng nghề gốm cổ xưa nhất Đông Nam Á, gắn liền với cộng đồng người Chăm. Với khoảng 586 hộ dân, trong đó 80% hộ gia đình gắn bó với nghề gốm truyền thống, làng nghề này không chỉ là nơi sản xuất thủ công mỹ nghệ mà còn là kho tàng văn hóa vật thể và phi vật thể đặc sắc. Ninh Thuận là tỉnh có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt với lượng mưa trung bình chỉ khoảng 700mm/năm, khí hậu khô nóng, tạo điều kiện thuận lợi cho nghề gốm phát triển. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đã đặt ra nhiều thách thức về bảo tồn, cải tạo và phát triển kiến trúc làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới (NTM) đến năm 2020, tầm nhìn 2030.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận định thực trạng, vai trò và tiềm năng của làng nghề gốm Bầu Trúc; xây dựng cơ sở khoa học phục vụ công tác bảo tồn, cải tạo và phát triển làng nghề gắn với chiến lược NTM tỉnh Ninh Thuận; đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát huy giá trị truyền thống trong bối cảnh hiện đại hóa. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong không gian làng nghề gốm Bầu Trúc, với thời gian nghiên cứu từ hiện tại đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, bảo vệ môi trường, đồng thời phát triển du lịch văn hóa, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển làng nghề truyền thống trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa và xây dựng nông thôn mới. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phát triển bền vững làng nghề truyền thống: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống và phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời đảm bảo bảo vệ môi trường sinh thái. Lý thuyết này giúp xác định các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của làng nghề.

  2. Mô hình xây dựng nông thôn mới (NTM): Dựa trên Bộ tiêu chí quốc gia về NTM, mô hình này tập trung vào phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội, chuyển dịch cơ cấu lao động, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Mô hình này giúp định hướng phát triển làng nghề gắn với chiến lược NTM tỉnh Ninh Thuận.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến trúc làng nghề truyền thống, bảo tồn và cải tạo kiến trúc, phát triển du lịch văn hóa, chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn, và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát điền dã tại làng gốm Bầu Trúc nhằm thu thập dữ liệu thực tế về lịch sử, văn hóa, đời sống, sản xuất, kiến trúc và lễ hội của cộng đồng người Chăm. Cỡ mẫu khảo sát gồm 95 hộ gia đình tham gia tổ hợp tác sản xuất gốm, với tổng số 350 lao động ổn định và 65 lao động mới thu hút. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với phương pháp phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư và hoạt động sản xuất.

Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu lịch sử, báo cáo ngành, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Ninh Thuận, các văn bản pháp luật liên quan đến xây dựng NTM và phát triển làng nghề. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh, phân tích SWOT nhằm đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của làng nghề.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2011 đến 2012, bao gồm các giai đoạn khảo sát thực địa, thu thập tài liệu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò và tiềm năng phát triển làng nghề gốm Bầu Trúc
    Làng nghề đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Ninh Thuận, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn theo hướng công nghiệp hóa. Khoảng 80% hộ dân tham gia sản xuất gốm, tạo việc làm ổn định cho 350 lao động và thu hút thêm 65 lao động mới. Làng nghề còn là điểm nhấn văn hóa, thu hút khách du lịch, góp phần phát triển du lịch văn hóa địa phương.

  2. Thực trạng kiến trúc và môi trường làng nghề
    Kiến trúc nhà ở truyền thống của người Chăm Bầu Trúc đã biến đổi mạnh mẽ, với sự thay thế vật liệu truyền thống bằng bê tông, gạch và mái tôn. Không gian sản xuất gốm chủ yếu tổ chức trong khuôn viên nhà ở, mang tính tự phát, thiếu quy hoạch, gây ô nhiễm môi trường. Hệ thống xử lý nước thải chưa được đầu tư, nước thải và khói bụi từ lò nung gốm gây ô nhiễm không khí và nước, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân.

  3. Đánh giá SWOT về phát triển làng nghề

    • Điểm mạnh: Nghệ nhân có tay nghề cao, nguồn nguyên liệu sẵn có, cơ sở hạ tầng được cải thiện, giá trị văn hóa truyền thống còn lưu giữ.
    • Điểm yếu: Sản xuất nhỏ lẻ, công nghệ lạc hậu, vốn hạn chế, ô nhiễm môi trường, kiến trúc phát triển tự phát.
    • Cơ hội: Chính sách hỗ trợ phát triển làng nghề, thị trường tiêu thụ mở rộng, phát triển du lịch văn hóa.
    • Thách thức: Cạnh tranh gay gắt với sản phẩm công nghiệp, thị trường chưa ổn định, thiếu liên kết và hỗ trợ từ các cấp chính quyền.
  4. Phương hướng phát triển
    Làng nghề cần phát triển gắn với xây dựng NTM và du lịch văn hóa, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện môi trường sản xuất, đồng thời bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống. Việc phát triển các mô hình hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ và đào tạo nguồn nhân lực là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy làng nghề gốm Bầu Trúc có tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội và văn hóa to lớn, tuy nhiên đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và kiến trúc. Sự biến đổi kiến trúc nhà ở truyền thống phản ánh xu hướng đô thị hóa và hiện đại hóa, nhưng cũng làm mất dần bản sắc văn hóa đặc trưng. Các số liệu về tỷ lệ hộ gia đình tham gia sản xuất gốm (80%) và số lao động tạo việc làm (khoảng 350 người) minh chứng cho vai trò kinh tế quan trọng của làng nghề.

So sánh với các nghiên cứu về làng nghề truyền thống khác như Bát Tràng hay Thanh Hà, Bầu Trúc có điểm mạnh về giá trị văn hóa Chăm đặc sắc và điều kiện tự nhiên thuận lợi, nhưng còn hạn chế về quy mô sản xuất và công nghệ. Việc kết hợp phát triển làng nghề với du lịch văn hóa là hướng đi phù hợp, tận dụng tiềm năng văn hóa và cảnh quan đặc trưng, đồng thời góp phần xây dựng NTM theo tiêu chí quốc gia.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lao động theo ngành nghề, bảng SWOT chi tiết, và sơ đồ quy hoạch không gian làng nghề để minh họa các vấn đề về kiến trúc và môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy hoạch tổng thể bảo tồn và phát triển kiến trúc làng nghề

    • Động từ hành động: Thiết kế, quy hoạch
    • Target metric: Tỷ lệ công trình bảo tồn đạt chuẩn 70% trong 5 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện Ninh Phước phối hợp Sở Xây dựng, Sở Văn hóa
  2. Cải tạo môi trường sản xuất và xử lý nước thải

    • Động từ hành động: Đầu tư, lắp đặt hệ thống xử lý nước thải và khí thải
    • Target metric: Giảm 50% lượng khí CO, CO2 và nước thải chưa xử lý trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ hợp tác sản xuất gốm, chính quyền địa phương
  3. Phát triển mô hình hợp tác xã và doanh nghiệp làng nghề

    • Động từ hành động: Thành lập, đào tạo, hỗ trợ tài chính
    • Target metric: Tăng số lượng hợp tác xã lên 3 mô hình trong 2 năm, nâng cao năng suất 30%
    • Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các tổ chức tài chính vi mô
  4. Phát triển du lịch văn hóa gắn với làng nghề

    • Động từ hành động: Xây dựng sản phẩm du lịch, quảng bá, tổ chức sự kiện văn hóa
    • Target metric: Tăng lượng khách du lịch đến làng nghề 50% trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, UBND thị trấn Phước Dân, cộng đồng dân cư
  5. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật cho nghệ nhân và lao động

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, tập huấn
    • Target metric: 80% lao động làng nghề được đào tạo kỹ thuật và quản lý trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm hướng nghiệp Ninh Phước, các tổ chức đào tạo nghề

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển làng nghề gắn với NTM và du lịch văn hóa.
    • Use case: Lập kế hoạch quy hoạch, phân bổ nguồn lực đầu tư phát triển kinh tế - xã hội.
  2. Các nhà nghiên cứu văn hóa và kiến trúc truyền thống

    • Lợi ích: Hiểu sâu sắc về giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử làng nghề gốm Bầu Trúc.
    • Use case: Tham khảo để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến bảo tồn di sản văn hóa.
  3. Nghệ nhân và người làm nghề gốm truyền thống

    • Lợi ích: Nắm bắt các giải pháp cải tiến kỹ thuật, bảo tồn nghề và phát triển sản phẩm phù hợp thị trường.
    • Use case: Áp dụng kỹ thuật mới, tham gia mô hình hợp tác xã, nâng cao chất lượng sản phẩm.
  4. Nhà đầu tư và doanh nghiệp trong lĩnh vực du lịch và thủ công mỹ nghệ

    • Lợi ích: Khai thác tiềm năng du lịch văn hóa và phát triển sản phẩm gốm mỹ nghệ độc đáo.
    • Use case: Đầu tư phát triển du lịch làng nghề, xây dựng thương hiệu sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làng nghề gốm Bầu Trúc có những giá trị văn hóa đặc trưng nào?
    Làng nghề mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Chăm với các giá trị lịch sử, nghệ thuật, kiến trúc và văn hóa xã hội. Các sản phẩm gốm được làm thủ công, mang dấu ấn cá nhân nghệ nhân và gắn liền với các lễ hội truyền thống như lễ Katê.

  2. Tình trạng ô nhiễm môi trường tại làng nghề hiện nay ra sao?
    Sản xuất gốm gây ô nhiễm không khí do lò nung lộ thiên sử dụng củi, phân trâu bò, rơm rạ; nước thải sinh hoạt và sản xuất chưa được xử lý triệt để, xả thẳng ra môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp khảo sát điền dã, thu thập dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu, phân tích SWOT và tổng hợp dữ liệu nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển làng nghề.

  4. Làm thế nào để phát triển làng nghề gắn với xây dựng nông thôn mới?
    Cần quy hoạch tổng thể, cải tạo môi trường, phát triển mô hình hợp tác xã, nâng cao năng lực lao động, đồng thời phát triển du lịch văn hóa để tạo nguồn thu nhập bền vững cho người dân.

  5. Vai trò của du lịch văn hóa trong phát triển làng nghề gốm Bầu Trúc là gì?
    Du lịch văn hóa giúp khai thác giá trị văn hóa truyền thống, tạo điểm đến hấp dẫn, tăng thu nhập cho cộng đồng, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Chăm.

Kết luận

  • Làng nghề gốm Bầu Trúc là di sản văn hóa quý giá, mang giá trị lịch sử, nghệ thuật và xã hội đặc sắc của người Chăm tại Ninh Thuận.
  • Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đã làm biến đổi kiến trúc và môi trường làng nghề, đặt ra yêu cầu cấp thiết về bảo tồn và phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng, tiềm năng và đề xuất các giải pháp quy hoạch, cải tạo môi trường, phát triển mô hình sản xuất và du lịch văn hóa gắn với xây dựng nông thôn mới.
  • Việc triển khai các giải pháp cần sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, cộng đồng dân cư và các tổ chức liên quan trong giai đoạn đến năm 2020 và tầm nhìn 2030.
  • Kêu gọi các nhà quản lý, nhà nghiên cứu, nghệ nhân và nhà đầu tư cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị làng nghề gốm Bầu Trúc, góp phần phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Ninh Thuận bền vững.