Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với hệ thống công trình thủy lợi đa dạng và quy mô lớn, phục vụ tưới tiêu cho hàng triệu hecta đất canh tác. Theo báo cáo của Tổng cục Thủy lợi năm 2013, cả nước có khoảng 743 hồ chứa vừa và lớn, 3.500 hồ chứa nhỏ, 1.017 đập dâng, 4.712 cống tiêu, gần 2.000 trạm bơm và hơn 1.000 km kênh trục lớn. Hệ thống thủy lợi này được quản lý bởi các doanh nghiệp nhà nước và các tổ chức hợp tác dùng nước, trong đó các công trình thủy lợi liên xã chiếm tỷ trọng đáng kể. Tuy nhiên, hiệu quả quản lý tưới của các công trình này còn thấp, chỉ đạt khoảng 50-60% công suất thiết kế, chủ yếu do hạn chế về thể chế và tổ chức quản lý hơn là yếu tố kỹ thuật.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là áp dụng phương pháp lý thuyết tập mờ (fuzzy set theory) để đánh giá khách quan hiệu quả quản lý tưới của các mô hình tổ chức quản lý công trình thủy lợi liên xã, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 mô hình quản lý công trình thủy lợi liên xã tại các địa phương như Bắc Nghệ An, Tuyên Quang, Hà Tĩnh và Quảng Nam, với dữ liệu thu thập trong các năm gần đây. Việc đánh giá hiệu quả quản lý tưới dựa trên hệ thống chỉ tiêu đa chiều, bao gồm hiệu quả phân phối nước, duy tu bảo dưỡng công trình và quản lý tài chính, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải thiện tổ chức quản lý thủy lợi liên xã.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết tập mờ (fuzzy set theory) và phương pháp lý thuyết phân bậc (Analytic Hierarchy Process - AHP). Lý thuyết tập mờ được sử dụng để xử lý các dữ liệu mơ hồ, không chắc chắn trong đánh giá hiệu quả quản lý tưới, giúp xếp hạng và so sánh các mô hình quản lý một cách khách quan hơn so với phương pháp chuyên gia truyền thống. AHP hỗ trợ xác định trọng số ưu tiên cho các chỉ tiêu đánh giá dựa trên ý kiến của các chuyên gia và nhà quản lý, đảm bảo tính hợp lý và khoa học trong việc phân bổ trọng số.

Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý tưới được xây dựng đa chiều, gồm ba nhóm chính: (1) hiệu quả phân phối nước (diện tích phụ trách bình quân của thủy nông viên, hiệu quả phân phối nước, tỷ lệ diện tích được tưới chủ động, công bằng đầu-cuối kênh), (2) hiệu quả duy tu bảo dưỡng công trình (hiệu quả duy tu bảo dưỡng, tỷ lệ tuyến kênh được nạo vét thông thoáng), và (3) hiệu quả quản lý tài chính (khả năng tự chủ tài chính, tỷ lệ thu thủy lợi phí, tỷ lệ chi phí vận hành bảo dưỡng). Các chỉ tiêu này được lựa chọn dựa trên cơ sở khoa học, khả năng đo đạc và tính ứng dụng thực tiễn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua điều tra thực địa, phỏng vấn, và sử dụng phiếu điều tra có sự tham gia (PRA) tại 5 mô hình quản lý công trình thủy lợi liên xã. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các cán bộ quản lý, người dùng nước và các chuyên gia thủy lợi tại các địa phương nghiên cứu. Phương pháp phân tích chính là áp dụng lý thuyết tập mờ kết hợp với AHP để xác định trọng số và đánh giá hiệu quả quản lý tưới. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến 2014.

Quy trình phân tích gồm các bước: xây dựng ma trận số liệu các chỉ tiêu đánh giá đa chiều, chuẩn hóa dữ liệu, xác định ma trận quan hệ ưu thế (ma trận R) theo lý thuyết tập mờ, tính tổng trọng số và xếp hạng các mô hình quản lý. Phần mềm MATLAB và chương trình lập trình FORTRAN được sử dụng để xử lý dữ liệu và tính toán các chỉ số đánh giá. Phương pháp này giúp giảm thiểu sự chủ quan trong đánh giá và tăng tính khách quan, chính xác của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả phân phối nước: Mô hình Ban quản lý công trình thủy lợi Ngòi Là và Hợp tác xã dùng nước kênh N4B đạt hiệu quả phân phối nước cao hơn đáng kể so với mô hình Công ty quản lý kênh N20. Cụ thể, tỷ lệ diện tích được tưới chủ động tại Ngòi Là và N4B lần lượt đạt 115% và 112%, trong khi N20 chỉ đạt 108%. Chỉ số công bằng đầu-cuối kênh ở Ngòi Là và N4B gần bằng 1 (1.07 và 1.10), cho thấy phân phối nước công bằng hơn so với N20 (1.47).

  2. Hiệu quả duy tu bảo dưỡng công trình: Tỷ lệ tuyến kênh được nạo vét thông thoáng tại các mô hình liên xã đạt khoảng 70-80%, cao hơn so với các mô hình truyền thống. Hiệu quả duy tu bảo dưỡng công trình tại Ban quản lý Ngòi Là được đánh giá cao với tỷ lệ công trình hoạt động tốt đạt trên 90%.

  3. Hiệu quả quản lý tài chính: Khả năng tự chủ tài chính của các mô hình liên xã đạt từ 100% đến 120%, trong đó Ban quản lý Ngòi Là đạt 120%, thể hiện sự chủ động trong nguồn thu từ thủy lợi phí và dịch vụ khác. Tỷ lệ thu thủy lợi phí nội đồng đạt gần 100%, phản ánh sự đồng thuận và ý thức đóng góp của người dân.

  4. Xếp hạng tổng thể: Áp dụng lý thuyết tập mờ cho thấy mô hình Ban quản lý công trình thủy lợi Ngòi Là và Hợp tác xã dùng nước kênh N4B có hiệu quả quản lý tưới cao nhất, vượt trội so với mô hình Công ty quản lý kênh N20 và Hiệp hội sử dụng nước kênh N3-3. Tổng điểm hiệu quả của Ngòi Là cao hơn khoảng 15-20% so với N20.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình quản lý có sự tham gia của cộng đồng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan như Ban quản lý công trình thủy lợi Ngòi Là và các Hợp tác xã dùng nước mang lại hiệu quả quản lý tưới cao hơn. Nguyên nhân chính là do các mô hình này khuyến khích sự tham gia tích cực của người dân trong vận hành, duy tu bảo dưỡng và quản lý tài chính, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm chung.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với báo cáo của Viện Nghiên cứu Nước Quốc tế (IWMI) và các nghiên cứu trong nước về hiệu quả mô hình quản lý thủy lợi liên xã. Việc áp dụng lý thuyết tập mờ giúp giảm thiểu sự chủ quan trong đánh giá, đồng thời cung cấp một công cụ toán học hiện đại để xử lý dữ liệu đa chiều và mơ hồ, phù hợp với đặc thù phức tạp của hệ thống thủy lợi liên xã.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột so sánh tỷ lệ diện tích tưới chủ động, biểu đồ đường thể hiện công bằng đầu-cuối kênh, và bảng tổng hợp điểm hiệu quả các mô hình quản lý, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về hiệu quả giữa các mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy mô hình quản lý có sự tham gia của cộng đồng: Khuyến khích thành lập và phát triển các Ban quản lý công trình thủy lợi và Hợp tác xã dùng nước liên xã nhằm tăng cường sự tham gia của người dân trong quản lý và vận hành. Mục tiêu nâng tỷ lệ diện tích tưới chủ động lên trên 90% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với UBND các tỉnh.

  2. Cải thiện cơ chế chính sách phân cấp quản lý: Rà soát, hoàn thiện chính sách phân cấp quản lý công trình thủy lợi liên xã, tạo điều kiện cho các tổ chức quản lý tự chủ tài chính và vận hành hiệu quả. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính và Bộ Nông nghiệp.

  3. Tăng cường đầu tư duy tu bảo dưỡng công trình: Đảm bảo tỷ lệ tuyến kênh được nạo vét thông thoáng đạt trên 80% và công trình thủy lợi hoạt động tốt trên 90% thông qua nguồn vốn ngân sách và huy động xã hội hóa. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Các doanh nghiệp khai thác công trình thủy lợi và các tổ chức hợp tác dùng nước.

  4. Áp dụng công nghệ và phương pháp đánh giá hiện đại: Khuyến khích sử dụng lý thuyết tập mờ và các công cụ phân tích đa chiều trong đánh giá hiệu quả quản lý tưới để nâng cao tính khách quan và chính xác. Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan quản lý thủy lợi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và các giải pháp thực tiễn để cải thiện hiệu quả quản lý công trình thủy lợi liên xã, hỗ trợ xây dựng chính sách phân cấp và phát triển mô hình quản lý phù hợp.

  2. Các doanh nghiệp khai thác công trình thủy lợi: Tham khảo để nâng cao hiệu quả vận hành, duy tu bảo dưỡng và quản lý tài chính, từ đó tăng năng suất sử dụng nước tưới và giảm chi phí.

  3. Các tổ chức hợp tác dùng nước và Ban quản lý công trình thủy lợi: Hướng dẫn áp dụng phương pháp đánh giá hiệu quả quản lý tưới, đồng thời tham khảo các mô hình tổ chức quản lý thành công để cải thiện hoạt động.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thủy lợi, tài nguyên nước: Cung cấp kiến thức về lý thuyết tập mờ, phương pháp phân tích đa chiều và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực quản lý thủy lợi, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lý thuyết tập mờ (fuzzy set theory) là gì và tại sao được áp dụng trong đánh giá hiệu quả quản lý tưới?
    Lý thuyết tập mờ là phương pháp toán học xử lý dữ liệu không chắc chắn và mơ hồ, phù hợp với các chỉ tiêu đa chiều và phức tạp trong quản lý thủy lợi. Phương pháp này giúp giảm thiểu sự chủ quan và tăng tính khách quan trong đánh giá, ví dụ như so sánh hiệu quả giữa các mô hình quản lý có nhiều yếu tố khác nhau.

  2. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý tưới gồm những gì?
    Hệ thống chỉ tiêu gồm ba nhóm chính: hiệu quả phân phối nước (diện tích tưới chủ động, công bằng đầu-cuối kênh), hiệu quả duy tu bảo dưỡng công trình (tỷ lệ tuyến kênh nạo vét, công trình hoạt động tốt), và hiệu quả quản lý tài chính (khả năng tự chủ tài chính, tỷ lệ thu thủy lợi phí).

  3. Mô hình quản lý nào được đánh giá hiệu quả nhất trong nghiên cứu?
    Mô hình Ban quản lý công trình thủy lợi Ngòi Là và Hợp tác xã dùng nước kênh N4B được đánh giá có hiệu quả quản lý tưới cao nhất, nhờ sự tham gia tích cực của cộng đồng và cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

  4. Phương pháp nghiên cứu sử dụng dữ liệu như thế nào?
    Dữ liệu được thu thập qua điều tra thực địa, phỏng vấn và phiếu điều tra có sự tham gia tại các mô hình quản lý thủy lợi liên xã. Phân tích sử dụng lý thuyết tập mờ kết hợp AHP để xác định trọng số và đánh giá hiệu quả, đảm bảo tính khách quan và khoa học.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn quản lý thủy lợi?
    Các cơ quan quản lý và tổ chức thủy lợi có thể áp dụng hệ thống chỉ tiêu và phương pháp đánh giá để theo dõi, đánh giá hiệu quả quản lý tưới thường xuyên, từ đó điều chỉnh chính sách, cơ chế và tổ chức quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nước và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Đã xây dựng và đề xuất hệ thống chỉ tiêu đa chiều đánh giá hiệu quả quản lý tưới gồm 9 chỉ tiêu thuộc 3 nhóm chính: phân phối nước, duy tu bảo dưỡng và quản lý tài chính.
  • Áp dụng thành công phương pháp lý thuyết tập mờ kết hợp AHP để đánh giá khách quan và xếp hạng hiệu quả các mô hình quản lý công trình thủy lợi liên xã.
  • Kết quả cho thấy mô hình Ban quản lý công trình thủy lợi Ngòi Là và Hợp tác xã dùng nước kênh N4B có hiệu quả quản lý vượt trội so với mô hình Công ty quản lý kênh N20.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tưới tập trung vào phát triển mô hình quản lý có sự tham gia của cộng đồng, cải thiện cơ chế chính sách, tăng cường duy tu bảo dưỡng và áp dụng công nghệ đánh giá hiện đại.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, doanh nghiệp thủy lợi và tổ chức hợp tác dùng nước áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững hệ thống thủy lợi liên xã trong thời gian tới.