I. Giới thiệu về Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 12-6-2017 và có hiệu lực từ ngày 01-01-2018. Luật này nhằm thể chế hóa quan điểm của Nghị quyết số 10-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, coi đây là động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nguyễn Quang Tuyến, Vũ Hoàng Yến, và Phạm Minh Tiến đã biên soạn cuốn sách 'Tìm hiểu về Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (hiện hành)' để phổ biến nội dung luật đến đông đảo bạn đọc.
1.1. Mục tiêu của Luật
Luật này hướng đến việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa phát triển bền vững, thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo, và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Luật cũng nhấn mạnh vai trò của chính sách hỗ trợ từ Nhà nước, bao gồm các nguồn lực tài chính, kỹ thuật, và thông tin để giúp các doanh nghiệp này phát triển.
1.2. Đối tượng áp dụng
Luật áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đối tượng bao gồm cả các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ và các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo. Luật cũng quy định rõ các tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa dựa trên số lao động và tổng nguồn vốn.
II. Nội dung hỗ trợ theo Luật
Luật quy định các hình thức hỗ trợ cụ thể cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm hỗ trợ tiếp cận tín dụng, hỗ trợ thuế, kế toán, và hỗ trợ mặt bằng sản xuất. Các chính sách này nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển.
2.1. Hỗ trợ tiếp cận tín dụng
Theo Điều 8 của Luật, doanh nghiệp nhỏ và vừa được hỗ trợ tiếp cận tín dụng thông qua các chính sách tăng dư nợ cho vay và khuyến khích các tổ chức tín dụng xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp. Ngoài ra, các doanh nghiệp còn được hỗ trợ xây dựng phương án sản xuất kinh doanh khả thi và cấp bảo lãnh tín dụng từ Quỹ bảo lãnh tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa.
2.2. Hỗ trợ thuế và kế toán
Điều 10 của Luật quy định các doanh nghiệp nhỏ và vừa được áp dụng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thấp hơn và các thủ tục hành chính thuế đơn giản hơn. Điều này giúp giảm chi phí và thời gian cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp siêu nhỏ.
III. Các chương trình hỗ trợ cụ thể
Luật cũng đề cập đến các chương trình hỗ trợ cụ thể như hỗ trợ công nghệ, hỗ trợ cơ sở ươm tạo, và hỗ trợ mở rộng thị trường. Các chương trình này nhằm giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
3.1. Hỗ trợ công nghệ
Theo Điều 12, Nhà nước có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa nghiên cứu, đổi mới công nghệ, và tiếp nhận công nghệ mới. Các doanh nghiệp cũng được hỗ trợ trong việc xác lập, khai thác, và bảo vệ tài sản trí tuệ.
3.2. Hỗ trợ mở rộng thị trường
Điều 13 quy định việc hỗ trợ các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi phân phối sản phẩm và mở rộng thị trường. Các doanh nghiệp được hưởng các ưu đãi về thuế và tiền thuê đất khi tham gia vào các chuỗi phân phối này.
IV. Đánh giá và ứng dụng thực tiễn
Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh khởi nghiệp sáng tạo và hội nhập quốc tế. Các chính sách hỗ trợ tài chính, kỹ thuật, và thông tin giúp các doanh nghiệp vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.
4.1. Giá trị thực tiễn
Luật không chỉ giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận các nguồn lực cần thiết mà còn tạo ra môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tư nhân và tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
4.2. Hạn chế và đề xuất
Mặc dù Luật có nhiều điểm tích cực, nhưng vẫn còn một số hạn chế như việc triển khai các chính sách hỗ trợ chưa đồng đều giữa các địa phương. Cần có sự điều chỉnh và hoàn thiện hơn nữa để đảm bảo các chính sách hỗ trợ được thực hiện hiệu quả và công bằng.