Tổng quan nghiên cứu

Viêm họng mạn tính là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Theo một số báo cáo, tỷ lệ người mắc viêm họng mạn tính tại cộng đồng người Ê đê lên đến 33,9%, trong khi tại các vùng nông thôn phía Bắc Việt Nam, ho chiếm khoảng 25% trong các chứng bệnh thường gặp. Bệnh thường tái phát nhiều lần, đặc biệt vào mùa lạnh, gây ra các triệu chứng khó chịu như đau rát họng, ho dai dẳng và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Hiện nay, y học hiện đại chủ yếu tập trung điều trị triệu chứng và các nguyên nhân liên quan, tuy nhiên chưa có thuốc điều trị dứt điểm viêm họng mạn tính.

Y học cổ truyền (YHCT) với lịch sử hơn 4000 năm đã phát triển nhiều bài thuốc và phương pháp điều trị viêm họng mạn tính dựa trên nguyên lý tư dưỡng phế âm, giáng hỏa lợi hầu, hành khí hoạt huyết, thanh nhiệt hóa đàm. Bài thuốc viêm họng mạn tính HV, dựa trên kinh nghiệm điều trị của PGS.TS Đoàn Quang Huy, gồm 8 vị dược liệu tự nhiên, được nghiên cứu nhằm đánh giá độc tính và tác dụng chống viêm mạn tính trên thực nghiệm. Nghiên cứu được thực hiện tại Bộ môn Dược Lý, Học viện Quân Y từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2020, sử dụng các mô hình thực nghiệm trên chuột cống trắng và chuột nhắt trắng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của bài thuốc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học cho việc ứng dụng bài thuốc trong điều trị viêm họng mạn tính, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: y học cổ truyền và y học hiện đại. Trong YHCT, viêm họng mạn tính được xem là chứng hầu tý, liên quan đến tổn thương phế, tỳ, thận, khí huyết ứ trệ và đàm nhiệt. Bài thuốc viêm họng mạn tính HV được xây dựng dựa trên nguyên lý tư dưỡng phế âm, giáng hỏa lợi hầu, hành khí hoạt huyết, thanh nhiệt hóa đàm, giúp sát khuẩn, giảm viêm và cải thiện niêm mạc họng. Các khái niệm chính bao gồm: tư dưỡng phế âm, giáng hỏa lợi hầu, hành khí hoạt huyết, thanh nhiệt hóa đàm, và mô hình u hạt thực nghiệm trong y học hiện đại.

Mô hình u hạt thực nghiệm được sử dụng để đánh giá tác dụng chống viêm mạn tính của thuốc. Khi vật lạ như amiang được cấy vào cơ thể chuột, cơ thể phản ứng tạo thành khối u hạt, mô phỏng quá trình viêm mạn tính. Thuốc có khả năng ức chế sự hình thành u hạt sẽ được xem là có tác dụng chống viêm mạn tính hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng cao chiết nước bài thuốc viêm họng mạn tính HV, được bào chế từ 8 vị dược liệu đạt tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam V, với tỷ lệ chiết 4:1. Liều dùng quy đổi trên chuột cống trắng là 11,62 g/kg/ngày và trên chuột nhắt trắng là 19,92 g/kg/ngày, tương ứng với liều dự kiến trên người 1,66 g/kg/ngày.

Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm trên chuột nhắt trắng chủng Swiss và chuột cống trắng chủng Wistar, với tổng số 120 con được phân chia thành các nhóm thử độc tính cấp, độc tính bán trường diễn và đánh giá tác dụng chống viêm. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, đảm bảo tính đại diện và kiểm soát chặt chẽ điều kiện nuôi dưỡng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16, với các kiểm định thống kê như test t-Student, ANOVA 2 chiều để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm và thời điểm. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2020 tại Bộ môn Dược Lý, Học viện Quân Y.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độc tính cấp: Chuột nhắt trắng được cho uống cao chiết bài thuốc với liều lên đến 249 g/kg thể trọng không ghi nhận trường hợp tử vong hay biểu hiện nhiễm độc trong 72 giờ và 7 ngày theo dõi, cho thấy bài thuốc không xác định được LD50, chứng tỏ tính an toàn cao ở liều dùng thử nghiệm.

  2. Độc tính bán trường diễn: Qua 28 ngày sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về thể trọng, hoạt động, tình trạng lông da giữa các nhóm chuột dùng thuốc và nhóm chứng (p > 0,05). Các chỉ số huyết học như số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hematocrit, thể tích trung bình hồng cầu không thay đổi có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).

  3. Chức năng gan và thận: Hoạt độ enzym gan (AST, ALT), các chỉ số albumin, bilirubin toàn phần, cholesterol toàn phần và creatinin huyết thanh không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (p > 0,05), cho thấy bài thuốc không gây tổn thương gan, thận khi dùng dài ngày.

  4. Tác dụng chống viêm mạn: Trên mô hình u hạt thực nghiệm bằng amiang, bài thuốc viêm họng mạn tính HV làm giảm trọng lượng u hạt tươi và khô với tỷ lệ ức chế tương ứng khoảng 30-40% so với nhóm chứng, gần tương đương với nhóm dùng Prednisolon 5 mg/kg/ngày, chứng tỏ hiệu quả chống viêm mạn tính rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bài thuốc viêm họng mạn tính HV có độ an toàn cao, không gây độc tính cấp và bán trường diễn trên chuột thí nghiệm, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn của WHO đối với thuốc y học cổ truyền. Việc không ghi nhận các biến đổi bất thường về huyết học, chức năng gan thận và mô bệnh học củng cố tính an toàn khi sử dụng kéo dài.

Tác dụng chống viêm mạn tính được chứng minh qua mô hình u hạt thực nghiệm, một mô hình được công nhận trong nghiên cứu dược lý chống viêm mạn. Hiệu quả ức chế u hạt của bài thuốc tương đương với thuốc Prednisolon, một corticosteroid tiêu chuẩn, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong điều trị viêm họng mạn tính.

So sánh với các nghiên cứu khác về thuốc YHCT điều trị viêm họng mạn, bài thuốc HV có sự phối hợp các vị thuốc có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hóa đàm và hoạt huyết, tạo nên cơ chế đa hướng trong điều trị, vừa giảm triệu chứng vừa cải thiện tổn thương niêm mạc họng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh trọng lượng u hạt giữa các nhóm và bảng thống kê các chỉ số sinh hóa, huyết học để minh họa rõ ràng hiệu quả và an toàn của bài thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng bài thuốc viêm họng mạn tính HV trong điều trị lâm sàng: Khuyến nghị sử dụng bài thuốc trong phác đồ điều trị viêm họng mạn tính tại các cơ sở y học cổ truyền, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc tân dược. Thời gian áp dụng từ 3-6 tháng, theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân.

  2. Nghiên cứu mở rộng trên người: Thực hiện các nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn để đánh giá hiệu quả và an toàn của bài thuốc trên bệnh nhân viêm họng mạn tính, đặc biệt là các thể bệnh phân loại theo YHCT. Thời gian nghiên cứu dự kiến 1-2 năm, phối hợp giữa các viện nghiên cứu và bệnh viện.

  3. Phát triển sản phẩm chế phẩm: Đề xuất phát triển các dạng bào chế tiện dụng như cao viên, siro từ bài thuốc để tăng tính thuận tiện và tuân thủ điều trị của người bệnh. Chủ thể thực hiện là các công ty dược phẩm chuyên về dược liệu trong vòng 1 năm.

  4. Tăng cường đào tạo và truyền thông: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho cán bộ y tế về ứng dụng bài thuốc và phương pháp điều trị viêm họng mạn tính theo YHCT kết hợp y học hiện đại. Đồng thời, truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng ngừa và điều trị viêm họng mạn tính bằng phương pháp an toàn, hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và chuyên gia y học cổ truyền: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng bài thuốc viêm họng mạn tính HV trong điều trị, giúp nâng cao hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

  2. Nhà nghiên cứu dược lý và dược liệu: Luận văn trình bày chi tiết về thành phần dược liệu, phương pháp chiết xuất và đánh giá tác dụng sinh học, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu phát triển thuốc từ thảo dược.

  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Y học cổ truyền: Cung cấp kiến thức tổng quan về viêm họng mạn tính, phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và phân tích số liệu, hỗ trợ học tập và nghiên cứu khoa học.

  4. Cơ sở sản xuất và phát triển thuốc y học cổ truyền: Thông tin về bài thuốc và kết quả nghiên cứu giúp định hướng phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bài thuốc viêm họng mạn tính HV có an toàn không?
    Nghiên cứu độc tính cấp và bán trường diễn trên chuột cho thấy bài thuốc không gây tử vong, không ảnh hưởng đến các chỉ số huyết học, chức năng gan thận và mô bệnh học, chứng tỏ tính an toàn cao khi sử dụng.

  2. Bài thuốc có tác dụng chống viêm mạn tính như thế nào?
    Trên mô hình u hạt thực nghiệm, bài thuốc làm giảm trọng lượng u hạt tươi và khô khoảng 30-40%, tương đương với thuốc Prednisolon, cho thấy hiệu quả chống viêm mạn tính rõ rệt.

  3. Liều dùng bài thuốc trên người được tính toán ra sao?
    Liều dùng dự kiến trên người là 1 thang/ngày, tương đương 1,66 g/kg/ngày dược liệu khô, được quy đổi từ liều dùng trên chuột theo hệ số chuẩn, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  4. Bài thuốc có thể áp dụng cho những đối tượng nào?
    Bài thuốc phù hợp với bệnh nhân viêm họng mạn tính thuộc các thể phế thận âm hư, khí ngưng huyết ứ, đàm nhiệt ôn kết theo phân loại YHCT, đặc biệt những người mong muốn điều trị bằng phương pháp thảo dược an toàn.

  5. Nghiên cứu có thể được phát triển tiếp theo hướng nào?
    Nghiên cứu lâm sàng trên người, phát triển các dạng bào chế tiện dụng, kết hợp với y học hiện đại để nâng cao hiệu quả điều trị và mở rộng ứng dụng bài thuốc trong thực tế.

Kết luận

  • Bài thuốc viêm họng mạn tính HV có thành phần dược liệu tự nhiên, đạt tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam, được bào chế dưới dạng cao chiết nước với liều dùng an toàn trên chuột thí nghiệm.
  • Nghiên cứu độc tính cấp và bán trường diễn không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng, không ảnh hưởng đến các chỉ số huyết học, chức năng gan thận và mô bệnh học.
  • Bài thuốc thể hiện tác dụng chống viêm mạn tính hiệu quả trên mô hình u hạt thực nghiệm, tương đương với thuốc Prednisolon.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc ứng dụng bài thuốc trong điều trị viêm họng mạn tính, góp phần phát triển y học cổ truyền hiện đại.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu lâm sàng, phát triển sản phẩm và đào tạo chuyên môn để nâng cao hiệu quả điều trị và phổ biến bài thuốc rộng rãi hơn.

Hành động tiếp theo là triển khai nghiên cứu lâm sàng trên người và phát triển các dạng bào chế tiện dụng nhằm đưa bài thuốc vào ứng dụng thực tiễn, đồng thời tăng cường đào tạo và truyền thông về phương pháp điều trị viêm họng mạn tính bằng y học cổ truyền.