Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lý tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên thế giới, chiếm khoảng 31% tổng số ca tử vong toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2015 có khoảng 17,9 triệu người chết do bệnh tim mạch, trong đó 7,4 triệu người tử vong do bệnh mạch vành và 6,7 triệu người do tai biến mạch máu não. Tại Việt Nam, tỷ lệ tăng huyết áp ở người trưởng thành từ 25 tuổi trở lên là 25,1%, với bệnh tim mạch chiếm 31% tổng số ca tử vong năm 2016. Bệnh lý tim mạch không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống và năng suất lao động của người dân.

Trong bối cảnh đó, việc kết hợp y học cổ truyền (YHCT) với y học hiện đại (YHHĐ) trong điều trị bệnh lý tim mạch được xem là hướng đi tiềm năng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. YHCT tập trung vào cải thiện chức năng tạng phủ, phòng ngừa biến chứng, trong khi YHHĐ cung cấp các phương pháp chẩn đoán và can thiệp hiện đại. Tuy nhiên, thực trạng áp dụng kết hợp hai nền y học này tại các cơ sở chuyên khoa còn hạn chế và chưa được nghiên cứu sâu rộng.

Luận văn tập trung nghiên cứu đặc điểm và thực trạng điều trị bệnh lý tim mạch bằng YHCT kết hợp YHHĐ tại Bệnh viện Y học cổ truyền Hải Phòng trong giai đoạn 2019-2020. Mục tiêu chính là mô tả các yếu tố liên quan đến bệnh lý tim mạch và đánh giá thực trạng điều trị kết hợp nhằm làm cơ sở khoa học cho việc xây dựng kế hoạch phát triển công tác khám chữa bệnh tại bệnh viện. Nghiên cứu có phạm vi trên 300 bệnh nhân được chẩn đoán theo ICD-10 và danh mục bệnh YHCT, với dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: y học hiện đại và y học cổ truyền.

  • Y học hiện đại (YHHĐ): tập trung vào chẩn đoán bệnh lý tim mạch theo phân loại ICD-10, bao gồm các bệnh như tăng huyết áp, bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và các rối loạn lipid máu. Các yếu tố nguy cơ được xác định gồm tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, tiểu đường, thừa cân béo phì, hút thuốc lá, chế độ ăn uống và hoạt động thể lực.

  • Y học cổ truyền (YHCT): dựa trên lý luận về chức năng tạng phủ, khí huyết, âm dương và ngũ hành. Các chứng bệnh tim mạch được phân loại theo danh mục bệnh YHCT như Huyễn vựng, Chân tâm thống, Tâm quý, Trúng phong tạng phủ. Phương pháp điều trị bao gồm dùng thuốc thảo dược, châm cứu, xoa bóp bấm huyệt, dưỡng sinh.

Các khái niệm chính bao gồm: bệnh lý tim mạch theo ICD-10, bệnh danh YHCT, yếu tố nguy cơ tim mạch, phương pháp điều trị YHCT, kết hợp YHCT và YHHĐ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang.

  • Đối tượng nghiên cứu: 300 bệnh nhân mắc bệnh lý tim mạch theo ICD-10 và danh mục bệnh YHCT, điều trị tại Bệnh viện Y học cổ truyền Hải Phòng từ tháng 1/2019 đến tháng 7/2020.

  • Chọn mẫu: sử dụng công thức tính cỡ mẫu với tỷ lệ dự đoán mắc bệnh tim mạch là 25,1%, sai số 5%, độ tin cậy 95%, thu được cỡ mẫu tối thiểu 288, thực tế chọn 300 bệnh nhân.

  • Thu thập dữ liệu: khai thác hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu câu hỏi chuẩn hóa, thu thập thông tin về đặc điểm nhân khẩu, lâm sàng, cận lâm sàng, yếu tố nguy cơ, phương pháp điều trị.

  • Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm SPSS 20, xử lý dữ liệu định lượng và định tính, mô tả tần suất, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn.

  • Thời gian nghiên cứu: từ tháng 1/2020 đến tháng 7/2020.

  • Đạo đức nghiên cứu: được Hội đồng đạo đức Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam phê duyệt, đảm bảo sự đồng ý tự nguyện và bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu: Trong 300 bệnh nhân, nữ chiếm 52,33%, nam 47,67%. Tuổi trung bình 67,63 ± 10,45, phần lớn trên 60 tuổi (78,33%). Tỷ lệ bệnh nhân có bảo hiểm y tế là 74%. Về nghề nghiệp, nhóm hưu trí chiếm 71,67%, trình độ học vấn chủ yếu trung học cơ sở và phổ thông (55%).

  2. Tình trạng bệnh lý và yếu tố nguy cơ: Tăng huyết áp nguyên phát chiếm 54%, tiếp theo là các chứng bệnh YHCT như Chứng nuy (25,33%), Bán thân bất tọa (5,67%). Tỷ lệ bệnh nhân thừa cân, béo phì chiếm 80,33%, vòng eo tăng hơn bình thường 59,33%. Tăng cholesterol máu chiếm 33%, tăng triglyceride 31,33%, tăng glucose máu 16%, tăng creatinin 2,33%. Hút thuốc lá chiếm 26%, ăn mặn 81,67%, kém hoạt động thể lực chiếm tỷ lệ đáng kể.

  3. Thực trạng điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ: Phương pháp điều trị kết hợp được áp dụng rộng rãi với các hình thức như dùng thuốc YHCT, châm cứu, xoa bóp kết hợp thuốc tây y. Thời gian điều trị trung bình dao động theo từng bệnh danh YHCT, với hiệu quả điều trị đạt tỷ lệ cải thiện rõ rệt ở phần lớn bệnh nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân tim mạch tại Bệnh viện Y học cổ truyền Hải Phòng chủ yếu là người cao tuổi, phù hợp với đặc điểm dịch tễ bệnh tim mạch toàn cầu. Tỷ lệ thừa cân, béo phì và các yếu tố nguy cơ như tăng lipid máu, tăng glucose máu cao, phản ánh xu hướng gia tăng các bệnh chuyển hóa liên quan đến tim mạch. Tỷ lệ hút thuốc lá và ăn mặn cao cũng là những yếu tố nguy cơ quan trọng cần kiểm soát.

Việc áp dụng kết hợp YHCT và YHHĐ trong điều trị bệnh tim mạch tại bệnh viện đã mang lại hiệu quả tích cực, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò bổ trợ của YHCT trong cải thiện chức năng tim mạch và giảm tác dụng phụ của thuốc tây. Các phương pháp như châm cứu, xoa bóp giúp giảm triệu chứng khó thở, đau ngực, hồi hộp trống ngực, đồng thời thuốc thảo dược hỗ trợ điều hòa khí huyết, tăng cường chức năng tạng phủ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, tỷ lệ các yếu tố nguy cơ, bảng phân loại bệnh theo ICD-10 và YHCT, cũng như biểu đồ tỷ lệ sử dụng các phương pháp điều trị kết hợp. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự đồng thuận về hiệu quả và tính khả thi của mô hình điều trị kết hợp này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế về kết hợp YHCT và YHHĐ, nhằm nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh tim mạch. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Bệnh viện Y học cổ truyền Hải Phòng phối hợp với Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam.

  2. Xây dựng và hoàn thiện quy trình điều trị chuẩn kết hợp YHCT và YHHĐ cho bệnh lý tim mạch, đảm bảo tính khoa học và an toàn. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện và các chuyên gia y học cổ truyền, y học hiện đại.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục sức khỏe cộng đồng về phòng ngừa bệnh tim mạch, đặc biệt là kiểm soát các yếu tố nguy cơ như ăn mặn, hút thuốc, thừa cân, ít vận động. Thời gian: liên tục; chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng, bệnh viện và các tổ chức xã hội.

  4. Đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng và phát triển thuốc YHCT có hiệu quả trong điều trị bệnh tim mạch, kết hợp với các phương pháp hiện đại để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Thời gian: dài hạn; chủ thể: Học viện Y dược học cổ truyền, các viện nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế tại các bệnh viện Y học cổ truyền và y học hiện đại: giúp hiểu rõ đặc điểm bệnh nhân tim mạch và thực trạng điều trị kết hợp, từ đó áp dụng hiệu quả trong thực tế lâm sàng.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình phát triển y học cổ truyền kết hợp y học hiện đại trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Y học cổ truyền và Y học hiện đại: làm tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng kết hợp hai nền y học trong điều trị bệnh tim mạch.

  4. Người bệnh và gia đình có người mắc bệnh tim mạch: giúp hiểu rõ về các phương pháp điều trị kết hợp, lợi ích và cách thức chăm sóc sức khỏe toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại trong điều trị bệnh tim mạch?
    Kết hợp giúp tận dụng ưu điểm của cả hai nền y học: YHCT cải thiện chức năng tạng phủ, phòng ngừa biến chứng; YHHĐ cung cấp chẩn đoán chính xác và can thiệp kịp thời. Ví dụ, thuốc thảo dược hỗ trợ giảm tác dụng phụ của thuốc tây.

  2. Đối tượng bệnh nhân nào phù hợp với điều trị kết hợp?
    Phù hợp với bệnh nhân tim mạch mãn tính, có nhiều yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, hoặc bệnh nhân không đáp ứng tốt với điều trị đơn thuần. Nghiên cứu cho thấy phần lớn bệnh nhân trên 60 tuổi được áp dụng hiệu quả.

  3. Các phương pháp YHCT nào thường được sử dụng trong điều trị?
    Bao gồm dùng thuốc thảo dược, châm cứu, xoa bóp bấm huyệt, dưỡng sinh. Ví dụ, châm cứu giúp giảm triệu chứng khó thở, hồi hộp; thuốc thảo dược giúp bổ huyết, an thần.

  4. Hiệu quả điều trị được đánh giá như thế nào?
    Thông qua cải thiện triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm cận lâm sàng, và tỷ lệ bệnh nhân có tiến triển tốt sau điều trị. Nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ cải thiện triệu chứng cao ở nhóm điều trị kết hợp.

  5. Có tác dụng phụ nào khi sử dụng kết hợp không?
    Kết hợp giúp giảm tác dụng phụ của thuốc tây nhờ thuốc thảo dược và biện pháp không dùng thuốc. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ để tránh tương tác thuốc và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Kết luận

  • Bệnh lý tim mạch tại Bệnh viện Y học cổ truyền Hải Phòng chủ yếu là người cao tuổi, với tỷ lệ cao các yếu tố nguy cơ như thừa cân, tăng lipid máu, ăn mặn và hút thuốc lá.
  • Tăng huyết áp nguyên phát và các chứng bệnh YHCT như Huyễn vựng, Chân tâm thống là các bệnh phổ biến nhất.
  • Việc điều trị kết hợp YHCT và YHHĐ được áp dụng rộng rãi, mang lại hiệu quả tích cực trong cải thiện triệu chứng và chức năng tim mạch.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc phát triển mô hình điều trị kết hợp tại các cơ sở y tế chuyên khoa.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình điều trị, tăng cường tuyên truyền và nghiên cứu ứng dụng thuốc YHCT trong điều trị bệnh tim mạch.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả điều trị kết hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bệnh nhân tim mạch.