Tổng quan nghiên cứu
Định kiến là một hiện tượng tâm lý xã hội phổ biến, tồn tại trong nhiều mối quan hệ giao tiếp và ứng xử giữa các cá nhân, nhóm người, đặc biệt là trong bối cảnh đa dân tộc. Tại Việt Nam, mặc dù đã có nhiều chính sách nhằm xóa bỏ định kiến đối với dân tộc thiểu số, thực tế vẫn còn tồn tại những định kiến ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình học tập và hòa nhập của sinh viên dân tộc thiểu số (SVDTTS) tại các trường đại học. Nghiên cứu này được thực hiện tại ba trường đại học lớn ở Hà Nội gồm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Khoa học Tự nhiên và Đại học Kinh tế Quốc dân, với sự tham gia của 239 sinh viên và 64 giảng viên. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng định kiến của giảng viên và sinh viên đối với SVDTTS, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu định kiến trong môi trường giáo dục đại học. Nghiên cứu tập trung vào ba khía cạnh định kiến: nhận thức, cảm xúc và hành vi, đồng thời khảo sát mức độ sẵn sàng hỗ trợ của giảng viên và sinh viên dành cho SVDTTS. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng môi trường học tập công bằng, văn minh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực đa dạng tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý xã hội về định kiến, trong đó định kiến được hiểu là thái độ tiêu cực, đánh giá một chiều đối với cá nhân hoặc nhóm người khác, bao gồm ba thành tố chính: nhận thức, cảm xúc và hành vi. Các học giả như Gordon Allport, Robert A. Baron và Donn Byrne đã nhấn mạnh vai trò của các thành tố này trong việc hình thành và duy trì định kiến. Định kiến đối với dân tộc thiểu số được xem xét trong bối cảnh xã hội đa văn hóa, với các yếu tố như sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, điều kiện kinh tế và lịch sử cư trú. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình về ảnh hưởng của môi trường giáo dục và truyền thông trong việc hình thành định kiến, đồng thời xem xét các khái niệm về dân tộc thiểu số theo quan điểm nhân chủng học và pháp lý tại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện. Nguồn dữ liệu chính gồm 239 sinh viên và 64 giảng viên từ ba trường đại học tại Hà Nội. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng. Công cụ thu thập dữ liệu chính là bảng hỏi được thiết kế theo thang điểm Likert 4 mức, đánh giá các khía cạnh nhận thức, cảm xúc, hành vi định kiến và mức độ hỗ trợ dành cho SVDTTS. Bảng hỏi được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s alpha với các giá trị đều trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao. Ngoài ra, phương pháp phỏng vấn sâu được sử dụng để bổ sung và làm rõ các thông tin thu thập từ bảng hỏi. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định ANOVA, kiểm định T-test và phân tích tương quan Pearson nhằm đánh giá mức độ định kiến và các yếu tố ảnh hưởng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ định kiến của sinh viên đối với SVDTTS: Điểm trung bình tổng thể của định kiến qua ba khía cạnh nhận thức, cảm xúc và hành vi là 1,42 (thang điểm 1-4), thuộc mức thấp. Trong đó, nhận thức sai lệch về SVDTTS như “thiếu sáng tạo”, “lười học” có điểm trung bình dưới 1,75. Tuy nhiên, một số biểu hiện như “khó khăn trong tìm kiếm bạn bè” (1,92) và “không tích cực tham gia câu lạc bộ” (1,87) cho thấy vẫn tồn tại một số định kiến trong giao tiếp và hoạt động đoàn thể. Hành vi tiêu cực như “không bắt chuyện” (2,21) và “không ủng hộ SVDTTS làm cán bộ lớp” (2,13) cũng được ghi nhận ở mức trung bình.
Mức độ định kiến của giảng viên đối với SVDTTS: Thái độ định kiến của giảng viên rất thấp với điểm trung bình 1,26. Các nhận định tiêu cực như “SVDTTS đạt điểm cao nhờ ưu ái” có điểm trung bình 1,59, thấp hơn mức trung bình 1,75. Cảm xúc tiêu cực và hành vi phân biệt đối xử của giảng viên cũng được đánh giá ở mức rất thấp, với điểm trung bình lần lượt là 1,20 và 1,21.
Mức độ sẵn sàng hỗ trợ của sinh viên và giảng viên: Sinh viên có điểm trung bình 2,99 cho các hành vi hỗ trợ như “hợp tác”, “chia sẻ tài liệu” và “khuyến khích SVDTTS bày tỏ quan điểm”. Giảng viên thể hiện mức độ hỗ trợ cao hơn với điểm trung bình 3,19, đặc biệt trong việc “lắng nghe ý kiến” và “khuyến khích tham gia hoạt động”. Phân tích ANOVA cho thấy sinh viên năm nhất và năm ba có mức độ hỗ trợ cao hơn năm hai, và sinh viên trường KHXH&NV hỗ trợ nhiều hơn trường Kinh tế Quốc dân.
Các yếu tố ảnh hưởng đến định kiến: Sinh viên và giảng viên đều đánh giá yếu tố cá nhân như “thiếu hiểu biết về người DTTS” là tác động lớn nhất đến định kiến, với điểm trung bình lần lượt 2,47 và 1,47. Yếu tố truyền thông sai lệch và hoạt động chưa hiệu quả của nhà trường cũng được xem là nguyên nhân quan trọng. Đáng chú ý, cả sinh viên và giảng viên đều nhận thức rằng định kiến tinh vi tồn tại khi cho rằng thành tích của SVDTTS là nhờ ưu ái chính sách, không phải do nỗ lực cá nhân.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy định kiến của giảng viên và sinh viên đối với SVDTTS tại các trường đại học ở Hà Nội ở mức thấp, phản ánh sự tiến bộ trong nhận thức và thái độ xã hội đối với dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, các biểu hiện định kiến tinh vi và hành vi tiêu cực vẫn tồn tại, đặc biệt trong các hoạt động giao tiếp và đoàn thể, gây ảnh hưởng đến sự hòa nhập và phát triển của SVDTTS. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng giảm định kiến trong môi trường giáo dục đa văn hóa nhưng vẫn cần nỗ lực cải thiện. Mối tương quan nghịch giữa định kiến và hành vi hỗ trợ cho thấy việc giảm định kiến sẽ thúc đẩy sự giúp đỡ và hòa nhập của SVDTTS. Các yếu tố như truyền thông sai lệch và thiếu hiểu biết cá nhân được xác định là nguyên nhân chính, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc xây dựng các chính sách và hoạt động hỗ trợ của nhà trường được đánh giá cao, tạo nền tảng cho các giải pháp can thiệp hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức về dân tộc thiểu số: Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo, và hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao hiểu biết và giảm định kiến cho sinh viên và giảng viên, tập trung vào các khía cạnh văn hóa, lịch sử và đóng góp của dân tộc thiểu số. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể thực hiện là các phòng công tác sinh viên và khoa đào tạo.
Phát triển các hoạt động giao lưu đa văn hóa: Tổ chức các câu lạc bộ, sự kiện văn hóa, thể thao kết nối sinh viên người Kinh và SVDTTS nhằm tăng cường giao tiếp, hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể là các đoàn thể sinh viên và nhà trường.
Cải thiện truyền thông và thông tin chính xác về dân tộc thiểu số: Hợp tác với các cơ quan truyền thông để xây dựng các nội dung tích cực, đa chiều về dân tộc thiểu số, đồng thời kiểm soát và phản bác các thông tin sai lệch. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm, chủ thể là phòng truyền thông và các tổ chức xã hội.
Tăng cường hỗ trợ học tập và hòa nhập cho SVDTTS: Cung cấp các dịch vụ tư vấn học tập, hỗ trợ kỹ năng mềm, và tạo điều kiện cho SVDTTS tham gia các hoạt động đoàn thể, đồng thời khuyến khích giảng viên quan tâm, hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên, chủ thể là các khoa, phòng công tác sinh viên và giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về định kiến trong môi trường giáo dục, từ đó xây dựng chính sách và phương pháp giảng dạy công bằng, hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số hiệu quả.
Sinh viên đại học, đặc biệt là sinh viên dân tộc thiểu số: Giúp nhận thức về các định kiến tồn tại, từ đó chủ động hòa nhập, phát triển kỹ năng và tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp trong quá trình học tập.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia tâm lý xã hội, giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về định kiến trong môi trường đại học, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về đa dạng văn hóa và bình đẳng giáo dục.
Các tổ chức, cơ quan quản lý nhà nước và phi chính phủ về dân tộc và giáo dục: Tham khảo để xây dựng, điều chỉnh các chính sách, chương trình hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số, góp phần nâng cao hiệu quả công tác dân tộc trong giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Định kiến đối với sinh viên dân tộc thiểu số là gì?
Định kiến là thái độ tiêu cực, đánh giá một chiều về sinh viên dân tộc thiểu số, thể hiện qua nhận thức, cảm xúc và hành vi. Ví dụ, một số sinh viên có thể cho rằng sinh viên dân tộc thiểu số học kém hoặc khó hòa nhập, dù thực tế không phải vậy.Mức độ định kiến của giảng viên và sinh viên hiện nay ra sao?
Nghiên cứu cho thấy mức độ định kiến ở cả giảng viên và sinh viên đều ở mức thấp, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hành vi và cảm xúc tiêu cực, đặc biệt trong các hoạt động giao tiếp và đoàn thể.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến định kiến?
Thiếu hiểu biết cá nhân về dân tộc thiểu số và truyền thông sai lệch là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến định kiến. Ngoài ra, hoạt động chưa hiệu quả của nhà trường trong việc kết nối các nhóm sinh viên cũng góp phần duy trì định kiến.Làm thế nào để giảm định kiến trong môi trường đại học?
Tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức, tổ chức các hoạt động giao lưu đa văn hóa, cải thiện truyền thông và hỗ trợ học tập cho sinh viên dân tộc thiểu số là những giải pháp hiệu quả đã được đề xuất.Định kiến ảnh hưởng thế nào đến sinh viên dân tộc thiểu số?
Định kiến có thể gây áp lực tâm lý, hạn chế cơ hội giao tiếp, học tập và tham gia các hoạt động xã hội của sinh viên dân tộc thiểu số, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện và hòa nhập xã hội của họ.
Kết luận
- Định kiến của giảng viên và sinh viên đối với sinh viên dân tộc thiểu số tại các trường đại học ở Hà Nội hiện ở mức thấp nhưng vẫn tồn tại các biểu hiện tinh vi và hành vi tiêu cực.
- Mức độ sẵn sàng hỗ trợ của giảng viên và sinh viên dành cho sinh viên dân tộc thiểu số tương đối cao, góp phần tích cực vào quá trình hòa nhập và phát triển của nhóm sinh viên này.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính đến định kiến bao gồm thiếu hiểu biết cá nhân, truyền thông sai lệch và hoạt động chưa hiệu quả của nhà trường.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, tăng cường giao lưu đa văn hóa và cải thiện môi trường học tập cho sinh viên dân tộc thiểu số.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
Hành động ngay hôm nay để xây dựng môi trường giáo dục đại học công bằng, đa dạng và hòa nhập cho tất cả sinh viên!