Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc xây dựng và triển khai chiến lược hiệu quả là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp. Theo báo cáo của ngành, hơn 65% doanh nghiệp lớn trên thế giới đã áp dụng hệ thống thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để quản lý và đánh giá thành quả hoạt động. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp như FPT, Viettel, BIDV và Unilever cũng đã ứng dụng thành công mô hình này. Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn, một doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực chế biến và bảo quản thủy sản, hiện chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên BSC, dẫn đến nhiều hạn chế trong việc đo lường kết quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là vận dụng thẻ điểm cân bằng trong đánh giá thành quả hoạt động tại Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn, nhằm hoàn thiện công tác đánh giá và nâng cao hiệu quả quản trị. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, tại trụ sở chính của Công ty ở Quy Nhơn, Bình Định. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp một công cụ quản lý chiến lược toàn diện, giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình thẻ điểm cân bằng của Kaplan và Norton (1992), bao gồm bốn phương diện chính: tài chính, khách hàng, hoạt động nội bộ và học hỏi phát triển. Mô hình này giúp chuyển hóa tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu và thước đo cụ thể, tạo sự cân bằng giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, giữa các đánh giá khách quan và chủ quan.

Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Sứ mệnh và tầm nhìn: Xác định lý do tồn tại và định hướng phát triển của doanh nghiệp.
  • Chiến lược: Kế hoạch dài hạn nhằm tạo lợi thế cạnh tranh.
  • Bản đồ chiến lược: Mô tả mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu trong bốn phương diện.
  • Thước đo: Các chỉ số định lượng và định tính dùng để đánh giá mức độ đạt được mục tiêu.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các lý thuyết về quản trị chiến lược của Michael E. Porter và Alfred Chandler để làm rõ vai trò của chiến lược trong vận dụng BSC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Cỡ mẫu gồm các nhà quản lý và nhân viên tại Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban chủ chốt.

Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh giai đoạn 2017-2019.
  • Phiếu khảo sát mức độ hài lòng khách hàng và nhân viên.
  • Phỏng vấn trực tiếp, thảo luận nhóm với ban lãnh đạo và nhân viên.
  • Tài liệu chuyên ngành, sách báo và các nghiên cứu liên quan về BSC.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp phân tích nội dung, so sánh số liệu thực tế với các chỉ tiêu chiến lược đã đề ra, đồng thời sử dụng bảng biểu và sơ đồ để minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các phương diện trong BSC. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2020 đến tháng 4/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phương diện tài chính: Doanh thu của Công ty tăng trưởng trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2017-2019, tuy nhiên tỷ trọng chi phí trên doanh thu vẫn ở mức cao, khoảng 65%, ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi. Khả năng sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt trung bình 12%, thấp hơn mức trung bình ngành thủy sản là 15%.

  2. Phương diện khách hàng: Số lượng khách hàng duy trì ổn định với tỷ lệ khách hàng tái ký hợp đồng đạt 75%. Mức độ hài lòng khách hàng khảo sát năm 2019 đạt 82%, cho thấy sự tin tưởng nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  3. Phương diện hoạt động nội bộ: Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại chiếm khoảng 3%, thời gian chu kỳ sản xuất trung bình là 48 giờ, chưa tối ưu so với các doanh nghiệp cùng ngành. Mức độ liên kết giữa các bộ phận trong Công ty được đánh giá ở mức 70%, cho thấy sự phối hợp chưa đồng bộ.

  4. Phương diện học hỏi và phát triển: Tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo đạt 60%, mức độ hài lòng nhân viên là 75%. Công ty chưa có hệ thống quản lý tri thức và chia sẻ sáng kiến hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và phát triển bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn đã đạt được một số thành tựu trong việc duy trì doanh thu và khách hàng ổn định, tuy nhiên vẫn tồn tại các hạn chế về chi phí, hiệu quả sản xuất và phát triển nguồn nhân lực. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ chi phí cao và hiệu suất hoạt động nội bộ thấp là điểm cần cải thiện.

Việc chưa áp dụng hệ thống thẻ điểm cân bằng khiến Công ty thiếu một công cụ quản lý chiến lược toàn diện, dẫn đến khó khăn trong việc liên kết mục tiêu tài chính với các yếu tố phi tài chính như khách hàng, quy trình và nhân sự. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng phân tích chi phí và sơ đồ bản đồ chiến lược để minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các phương diện.

Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của BSC trong việc nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống đo lường đa chiều để hỗ trợ ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai hệ thống thẻ điểm cân bằng: Thiết lập bản đồ chiến lược với các mục tiêu cụ thể cho từng phương diện tài chính, khách hàng, hoạt động nội bộ và học hỏi phát triển. Mục tiêu là tăng trưởng doanh thu 10% năm 2022, giảm chi phí trên doanh thu xuống dưới 60%. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Công ty, thời gian: 6 tháng đầu năm 2022.

  2. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng: Áp dụng các thước đo hiệu suất như tỷ lệ sản phẩm lỗi dưới 1%, rút ngắn chu kỳ sản xuất xuống còn 36 giờ. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và sản xuất, thời gian: 12 tháng.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Tăng tỷ lệ khách hàng tái ký hợp đồng lên 85%, cải thiện mức độ hài lòng khách hàng lên 90% thông qua đào tạo nhân viên và cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng. Chủ thể: Phòng kinh doanh, thời gian: 9 tháng.

  4. Phát triển nguồn nhân lực và văn hóa học hỏi: Tăng tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo lên 80%, xây dựng hệ thống quản lý tri thức và khuyến khích sáng kiến đổi mới. Chủ thể: Phòng tổ chức hành chính, thời gian: 12 tháng.

Các giải pháp trên cần được theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế hoạt động của Công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ: Nhận diện các công cụ quản lý chiến lược hiệu quả, áp dụng BSC để nâng cao năng lực cạnh tranh và quản trị tổng thể.

  2. Nhà quản lý phòng ban sản xuất và kinh doanh: Hiểu rõ các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

  3. Chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Tham khảo mô hình vận dụng BSC trong ngành chế biến thủy sản, áp dụng cho các doanh nghiệp tương tự.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Học hỏi phương pháp nghiên cứu thực tiễn, cách xây dựng và triển khai hệ thống đánh giá thành quả hoạt động dựa trên BSC.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẻ điểm cân bằng là gì và tại sao cần áp dụng trong doanh nghiệp?
    Thẻ điểm cân bằng là hệ thống quản lý chiến lược giúp chuyển hóa tầm nhìn thành các mục tiêu và thước đo cụ thể trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, hoạt động nội bộ và học hỏi phát triển. Nó giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, nâng cao hiệu quả quản trị.

  2. Làm thế nào để xây dựng bản đồ chiến lược phù hợp với doanh nghiệp?
    Bản đồ chiến lược được xây dựng dựa trên phân tích môi trường kinh doanh, tầm nhìn và chiến lược của doanh nghiệp. Các mục tiêu được xác định cho từng phương diện và liên kết nhân quả với nhau, đảm bảo sự đồng bộ và tập trung vào các ưu tiên chiến lược.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu nào được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp, khảo sát bằng phiếu, thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và tài liệu chuyên ngành, kết hợp quan sát thực tế tại Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn.

  4. Các chỉ số tài chính nào quan trọng trong đánh giá thành quả hoạt động?
    Các chỉ số quan trọng gồm doanh thu, chi phí trên doanh thu, khả năng sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE), khả năng sinh lợi trên tổng tài sản (ROA), hiệu suất sử dụng tài sản và khả năng thanh toán nhanh.

  5. Làm thế nào để đảm bảo sự thành công khi vận dụng thẻ điểm cân bằng?
    Cần có sự ủng hộ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo, sự tham gia của các nhà quản lý và nhân viên, xây dựng hệ thống dữ liệu chính xác, đồng thời liên tục đánh giá và điều chỉnh các mục tiêu, thước đo và sáng kiến chiến lược.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về vận dụng thẻ điểm cân bằng trong đánh giá thành quả hoạt động doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực chế biến thủy sản.
  • Phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Đông lạnh Quy Nhơn cho thấy nhiều điểm mạnh và hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Đề xuất xây dựng bản đồ chiến lược và hệ thống thước đo cụ thể cho bốn phương diện của BSC, nhằm cải thiện hiệu suất tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và phát triển nguồn nhân lực.
  • Khuyến nghị các giải pháp thực tiễn, có thể triển khai trong vòng 6-12 tháng, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự cam kết của ban lãnh đạo.
  • Mời các nhà quản lý và chuyên gia quan tâm áp dụng và phát triển mô hình này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.