Tổng quan nghiên cứu

Ngôn ngữ là thành tố quan trọng trong văn hóa và đời sống xã hội của mỗi dân tộc, đồng thời là công cụ giao tiếp và tư duy thiết yếu. Ở Việt Nam, nhiều dân tộc thiểu số đang đối mặt với nguy cơ mai một ngôn ngữ, trong đó có tộc người Arem thuộc dân tộc Chứt, sinh sống chủ yếu tại xã Tân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Với dân số khoảng dưới 520 người, người Arem đang phải sử dụng tiếng Ma Coong – một ngôn ngữ có vị thế lấn át – trong đời sống hàng ngày, dẫn đến nguy cơ mai một tiếng mẹ đẻ (TMĐ) của họ. Nghiên cứu này nhằm khảo sát thực trạng sử dụng ngôn ngữ của người Arem, bao gồm khả năng sử dụng TMĐ, tiếng Việt (TV) và tiếng Ma Coong trong môi trường đa ngữ, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn TMĐ và nâng cao năng lực sử dụng TV.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Tân Trạch, huyện Bố Trạch, trong khoảng thời gian khảo sát trực tiếp từ 01/5/2020 đến 15/5/2020 với mẫu điều tra gồm 115 người Arem đa dạng về giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và trình độ học vấn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn cho các chính sách bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và năng lực sử dụng TV của người Arem, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng của cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về cảnh huống ngôn ngữ, năng lực sử dụng ngôn ngữ và thái độ ngôn ngữ trong ngôn ngữ học xã hội. Cảnh huống ngôn ngữ được hiểu là sự tồn tại và hành chức của các ngôn ngữ trong một cộng đồng xã hội hoặc lãnh thổ nhất định, bao gồm các tiêu chí về lượng (số lượng ngôn ngữ, người sử dụng), chất (quan hệ cấu trúc, chức năng giữa các ngôn ngữ) và thái độ (đánh giá của người sử dụng). Lý thuyết song ngữ/đa ngữ được áp dụng để phân tích hiện tượng sử dụng đồng thời nhiều ngôn ngữ trong cộng đồng Arem, trong đó TMĐ, TV và tiếng Ma Coong cùng tồn tại với các mức độ sử dụng khác nhau.

Năng lực sử dụng ngôn ngữ được xem xét theo khái niệm của Colin Baker, bao gồm khả năng nghe, nói, đọc, viết và sự thành thạo trong giao tiếp. Thái độ ngôn ngữ được nghiên cứu theo hướng hành vi luận, tập trung vào các biểu hiện hành vi giao tiếp và lựa chọn ngôn ngữ của cá nhân và cộng đồng, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội như tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn và nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp ngôn ngữ học điền dã kết hợp với phương pháp miêu tả và phân tích định lượng. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi, phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm, quan sát, ghi âm và ghi hình tại xã Tân Trạch trong vòng 2 tuần. Mẫu điều tra gồm 115 người Arem được chọn theo tiêu chí đa dạng về giới tính, độ tuổi (dưới 18, 18-30, 31-60, trên 60), nghề nghiệp (nông dân, công nhân, trí thức, học sinh) và trình độ học vấn (không học, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, trung cấp, cao đẳng).

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả và so sánh các biến phụ thuộc như khả năng sử dụng ngôn ngữ theo giới tính, độ tuổi, học vấn và nghề nghiệp. Phương pháp miêu tả được sử dụng để trình bày thực trạng lưu truyền ngôn ngữ, phạm vi sử dụng và chức năng của các ngôn ngữ trong cộng đồng Arem.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lưu truyền tiếng mẹ đẻ (TMĐ): TMĐ của người Arem đang bị mai một nghiêm trọng với tỉ lệ nghe và nói được TMĐ chỉ chiếm khoảng 10,4% trong tổng mẫu điều tra. Tỉ lệ này cao nhất ở nhóm trên 60 tuổi (100%) nhưng giảm mạnh ở các nhóm trẻ hơn, đặc biệt nhóm dưới 18 tuổi chỉ còn 4,3%. Việc truyền dạy TMĐ chủ yếu diễn ra trong gia đình và qua người lớn tuổi, nhưng có sự đứt gãy giữa các thế hệ.

  2. Khả năng sử dụng tiếng Việt (TV): 100% người Arem có khả năng nghe và nói TV, tuy nhiên tỉ lệ biết chữ TV chỉ đạt 73,9%. Khả năng biết chữ giảm dần theo độ tuổi, nhóm dưới 18 tuổi đạt 100% biết chữ, trong khi nhóm trên 60 tuổi chỉ còn 16,7%. Phụ nữ Arem có tỉ lệ biết chữ TV thấp hơn nam giới (64,4% so với 75,7%).

  3. Khả năng sử dụng tiếng Ma Coong: Tiếng Ma Coong được sử dụng phổ biến nhất trong cộng đồng Arem với 94% người nghe và nói thành thạo. Đây là ngôn ngữ giao tiếp chính trong sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt trong gia đình và ngoài cộng đồng. Trẻ em và thanh niên Arem sử dụng tiếng Ma Coong nhiều hơn TMĐ, thậm chí trong gia đình, tiếng Ma Coong chiếm ưu thế.

  4. Phân biệt theo giới tính, độ tuổi, học vấn và nghề nghiệp: Khả năng sử dụng TMĐ thấp ở cả nam và nữ, nhưng nữ giới có tỉ lệ nghe và nói TMĐ cao hơn nam. Khả năng sử dụng TV và tiếng Ma Coong đều cao ở mọi nhóm, tuy nhiên tỉ lệ biết chữ TV thấp hơn ở nữ và nhóm người làm ruộng. Người có trình độ học vấn cao hơn có khả năng sử dụng TV tốt hơn nhưng lại ít sử dụng TMĐ. Người làm ruộng sử dụng tiếng Ma Coong thành thạo hơn cán bộ và học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy TMĐ của người Arem đang đứng trước nguy cơ mai một nghiêm trọng do sự chuyển dịch ngôn ngữ sang tiếng Ma Coong và tiếng Việt. Sự đứt gãy trong lưu truyền TMĐ giữa các thế hệ, đặc biệt là ở nhóm trẻ dưới 30 tuổi, phản ánh sự thiếu hụt trong việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ bản địa. Việc tiếng Ma Coong chiếm vị thế ưu thế trong giao tiếp hàng ngày là hệ quả của môi trường đa ngữ và sự áp đảo về số lượng người Ma Coong tại địa phương.

Khả năng sử dụng TV của người Arem được nâng cao nhờ giáo dục và giao tiếp xã hội, tuy nhiên tỉ lệ biết chữ còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm nữ và người lớn tuổi, cho thấy cần có các chương trình đào tạo phù hợp để nâng cao trình độ dân trí và năng lực sử dụng TV. Sự khác biệt về khả năng sử dụng ngôn ngữ theo nghề nghiệp và học vấn cũng phản ánh mức độ tiếp cận giáo dục và môi trường giao tiếp khác nhau trong cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỉ lệ sử dụng TMĐ, TV và tiếng Ma Coong theo nhóm tuổi, giới tính và học vấn, giúp minh họa rõ nét xu hướng chuyển dịch ngôn ngữ và mức độ mai một TMĐ. Bảng so sánh khả năng sử dụng ngôn ngữ theo các biến số xã hội cũng hỗ trợ phân tích sâu sắc hơn về các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chương trình truyền thông nhằm nâng cao ý thức bảo tồn TMĐ trong cộng đồng Arem, đặc biệt tập trung vào thế hệ trẻ và phụ nữ. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, các tổ chức văn hóa, thời gian: 1-2 năm.

  2. Xây dựng các lớp học TMĐ và đào tạo giáo viên bản địa: Thiết lập các lớp học TMĐ dành cho trẻ em và người lớn, đồng thời đào tạo giáo viên người Arem có năng lực truyền dạy TMĐ. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các tổ chức phi chính phủ, thời gian: 2-3 năm.

  3. Phát triển tài liệu học tập song ngữ Arem – Việt: Biên soạn tài liệu học tập, sách giáo khoa song ngữ nhằm hỗ trợ việc học TMĐ và TV song song, giúp người Arem nâng cao năng lực sử dụng TV mà vẫn giữ gìn ngôn ngữ bản địa. Chủ thể thực hiện: Viện Ngôn ngữ học, trường đại học, thời gian: 1-2 năm.

  4. Tạo môi trường sử dụng TMĐ trong sinh hoạt cộng đồng: Khuyến khích sử dụng TMĐ trong các hoạt động văn hóa, lễ hội, truyền thông địa phương để tăng cường vị thế và chức năng xã hội của TMĐ. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bản, các tổ chức văn hóa, thời gian: liên tục.

  5. Hỗ trợ nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng sử dụng TV: Tổ chức các lớp xóa mù chữ, đào tạo kỹ năng viết và giao tiếp TV cho người lớn tuổi và phụ nữ Arem nhằm nâng cao khả năng hội nhập xã hội và phát triển kinh tế. Chủ thể thực hiện: Trung tâm giáo dục thường xuyên, thời gian: 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và chính sách: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách giáo dục, bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số phù hợp với thực trạng và nhu cầu của người Arem.

  2. Giáo viên và cán bộ địa phương: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt và bảo tồn TMĐ trong giảng dạy và hoạt động cộng đồng, góp phần phát triển giáo dục vùng dân tộc thiểu số.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và văn hóa dân tộc: Tài liệu cung cấp dữ liệu thực tiễn về cảnh huống ngôn ngữ, đa ngữ và nguy cơ mai một ngôn ngữ, hỗ trợ các nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển cộng đồng: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ bảo tồn ngôn ngữ, phát triển giáo dục và nâng cao đời sống cho cộng đồng người Arem và các dân tộc thiểu số khác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngôn ngữ mẹ đẻ của người Arem hiện nay được sử dụng như thế nào?
    TMĐ của người Arem đang bị mai một nghiêm trọng, chỉ khoảng 10,4% người trong cộng đồng có khả năng nghe và nói được TMĐ, chủ yếu là người cao tuổi. Thế hệ trẻ gần như không sử dụng TMĐ trong giao tiếp hàng ngày.

  2. Tiếng Việt được người Arem sử dụng ra sao?
    100% người Arem có khả năng nghe và nói tiếng Việt, tuy nhiên tỉ lệ biết chữ chỉ đạt khoảng 73,9%, với sự chênh lệch rõ rệt theo độ tuổi và giới tính. Tiếng Việt là ngôn ngữ chính trong giao tiếp ngoài cộng đồng và trong giáo dục.

  3. Vai trò của tiếng Ma Coong trong cộng đồng Arem là gì?
    Tiếng Ma Coong được sử dụng phổ biến nhất trong sinh hoạt hàng ngày của người Arem, chiếm vị thế ưu thế trong giao tiếp gia đình và cộng đồng, đặc biệt do sự áp đảo về số lượng người Ma Coong tại địa phương.

  4. Nguyên nhân chính dẫn đến sự mai một của tiếng Arem?
    Nguyên nhân chính là sự đứt gãy trong lưu truyền TMĐ giữa các thế hệ, sự áp lực của tiếng Ma Coong và tiếng Việt trong môi trường đa ngữ, cùng với thiếu các chính sách và hoạt động bảo tồn hiệu quả.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để bảo tồn tiếng Arem?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng lớp học TMĐ, phát triển tài liệu song ngữ, tạo môi trường sử dụng TMĐ trong sinh hoạt cộng đồng và hỗ trợ nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng sử dụng tiếng Việt cho người Arem.

Kết luận

  • TMĐ của người Arem đang trong tình trạng mai một nghiêm trọng, với tỉ lệ sử dụng giảm mạnh ở thế hệ trẻ.
  • Tiếng Việt và tiếng Ma Coong được sử dụng phổ biến, trong đó tiếng Ma Coong chiếm vị thế ưu thế trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khả năng biết chữ tiếng Việt của người Arem còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm nữ và người lớn tuổi.
  • Sự khác biệt về khả năng sử dụng ngôn ngữ theo giới tính, độ tuổi, học vấn và nghề nghiệp phản ánh mức độ tiếp cận giáo dục và môi trường giao tiếp khác nhau.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm bảo tồn TMĐ và nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt, góp phần phát triển bền vững cộng đồng người Arem.

Tiếp theo, các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các chương trình bảo tồn và phát triển ngôn ngữ phù hợp, đồng thời tăng cường giáo dục và truyền thông để giữ gìn bản sắc văn hóa đặc trưng của người Arem. Hành động kịp thời sẽ giúp ngôn ngữ Arem không bị mai một và góp phần phát triển đa dạng văn hóa Việt Nam.