Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, bảo trợ xã hội (BTXH) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an sinh xã hội, góp phần giảm nghèo và hỗ trợ các nhóm đối tượng yếu thế. Tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, từ năm 2015 đến 2018, công tác thực thi chính sách bảo trợ xã hội đã được triển khai với nhiều kết quả tích cực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế cần khắc phục. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng thực thi chính sách bảo trợ xã hội trên địa bàn thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn này, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách đến năm 2020 và tầm nhìn đến 2030. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm đánh giá các chính sách trợ cấp xã hội thường xuyên, trợ giúp xã hội đột xuất và bảo hiểm y tế, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thực thi. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách bảo trợ xã hội, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho các đối tượng thụ hưởng và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Chủ nghĩa Mác – Lênin cùng tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp với các quan điểm, đường lối của Đảng về chính sách công. Khung lý thuyết chính dựa trên khoa học chính sách công, tập trung vào các khái niệm: bảo trợ xã hội, chính sách bảo trợ xã hội, thực thi chính sách công và thực thi chính sách bảo trợ xã hội. Bảo trợ xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách, chế độ và hoạt động nhằm hỗ trợ các đối tượng yếu thế, thiệt thòi trong xã hội. Chính sách bảo trợ xã hội là tập hợp các giải pháp của Nhà nước nhằm đảm bảo thu nhập và điều kiện thiết yếu cho các nhóm đối tượng chịu ảnh hưởng bởi rủi ro kinh tế, xã hội và thiên tai. Thực thi chính sách bảo trợ xã hội là quá trình đưa các chính sách này vào thực tế thông qua các hoạt động có tổ chức của bộ máy nhà nước và các chủ thể liên quan. Các khái niệm chuyên ngành như trợ cấp xã hội thường xuyên, trợ giúp xã hội đột xuất, bảo hiểm y tế, và các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách cũng được làm rõ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu để tổng hợp các văn bản pháp luật, báo cáo, luận văn, sách chuyên khảo liên quan đến chính sách bảo trợ xã hội và thực thi chính sách công. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu thực trạng thực thi chính sách bảo trợ xã hội trên địa bàn thành phố Quy Nhơn qua các năm 2015-2018 với các địa phương khác như quận Hải Châu (Đà Nẵng) và thành phố Nha Trang (Khánh Hòa). Phương pháp phân tích được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, hiệu quả thực thi và các hạn chế trong quá trình thực hiện chính sách. Phương pháp tổng hợp giúp đưa ra các nhận định và đề xuất giải pháp phù hợp. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu thống kê từ các cơ quan quản lý nhà nước, các báo cáo thực thi chính sách và khảo sát thực tế tại các đơn vị liên quan. Việc lựa chọn phương pháp phân tích định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện của nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, với đề xuất giải pháp đến năm 2020 và tầm nhìn 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kết quả thực thi chính sách trợ cấp xã hội thường xuyên: Tại thành phố Quy Nhơn, số lượng đối tượng hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng tăng dần qua các năm, với hàng nghìn người được hỗ trợ. Tuy nhiên, vẫn tồn tại tình trạng bỏ sót đối tượng đủ điều kiện hưởng và chậm trễ trong thủ tục chi trả. So với quận Hải Châu, nơi có hơn 5.000 đối tượng hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng và chi trả trên 26 tỷ đồng trong năm 2015, Quy Nhơn cần cải thiện quy trình để đạt hiệu quả tương tự.

  2. Thực thi chính sách cứu trợ đột xuất: Trong các đợt thiên tai, thành phố Quy Nhơn đã triển khai hỗ trợ kịp thời cho các hộ dân bị ảnh hưởng, tuy nhiên mức hỗ trợ còn hạn chế so với nhu cầu thực tế. Ví dụ, tại thành phố Nha Trang, tổng kinh phí hỗ trợ thiệt hại do thiên tai năm 2018 lên đến hơn 2,1 tỷ đồng, với hàng nghìn khẩu được cứu trợ gạo và hỗ trợ nhà ở.

  3. Cấp thẻ bảo hiểm y tế cho đối tượng bảo trợ xã hội: Việc cấp thẻ BHYT cho các nhóm đối tượng yếu thế được thực hiện tương đối đầy đủ, góp phần giảm chi phí khám chữa bệnh cho người nghèo và các đối tượng khó khăn. Tuy nhiên, vẫn còn một số trường hợp chưa được cấp thẻ kịp thời hoặc trùng lặp chế độ hưởng, gây thất thoát ngân sách.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách: Năng lực cán bộ, công chức, quy trình thủ tục, sự phối hợp giữa các cơ quan, nguồn lực tài chính và sự đồng thuận của người dân là những yếu tố chủ yếu tác động đến hiệu quả thực thi. Môi trường chính trị - xã hội ổn định và sự quan tâm hỗ trợ của cấp trên cũng đóng vai trò quan trọng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trong thực thi chính sách bảo trợ xã hội tại Quy Nhơn chủ yếu do quy trình thủ tục còn phức tạp, thiếu phần mềm quản lý dữ liệu để tránh trùng lặp chế độ, và nguồn lực tài chính chưa đáp ứng đầy đủ. So sánh với kinh nghiệm tại quận Hải Châu và thành phố Nha Trang cho thấy việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, chi trả qua bưu điện và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền giúp nâng cao hiệu quả thực thi. Việc tổ chức tuyên truyền, phổ biến chính sách chưa đồng đều cũng ảnh hưởng đến nhận thức và sự hưởng ứng của người dân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng đối tượng hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, bảng tổng hợp kinh phí chi trả và biểu đồ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò then chốt của năng lực cán bộ và sự phối hợp liên ngành trong việc nâng cao hiệu quả thực thi chính sách bảo trợ xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình và thủ tục thực thi chính sách: Rà soát, đơn giản hóa các bước thủ tục, áp dụng phần mềm quản lý dữ liệu để tránh trùng lặp chế độ hưởng, đảm bảo chi trả đúng đối tượng, kịp thời và minh bạch. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các phòng ban liên quan. Thời gian: 2020-2021.

  2. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến chính sách: Đẩy mạnh công tác truyền thông đa phương tiện, tổ chức tập huấn cho cán bộ và tuyên truyền sâu rộng đến người dân nhằm nâng cao nhận thức và sự đồng thuận trong thực thi chính sách. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các tổ chức chính trị - xã hội. Thời gian: 2020-2022.

  3. Phát triển nguồn lực tài chính và nhân lực: Tăng ngân sách cho công tác bảo trợ xã hội, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn, đạo đức công vụ cho cán bộ, công chức thực thi chính sách thông qua đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội. Thời gian: 2020-2025.

  4. Tăng cường giám sát, kiểm tra và đánh giá: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, thường xuyên kiểm tra, đánh giá hiệu quả thực thi chính sách, kịp thời phát hiện và xử lý các sai phạm, đồng thời hoàn thiện chính sách dựa trên phản hồi thực tiễn. Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân các cấp, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Thời gian: liên tục từ 2020.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả tổ chức thực thi chính sách bảo trợ xã hội, cải thiện quy trình và quản lý đối tượng thụ hưởng.

  2. Nhà hoạch định chính sách và các cơ quan lập pháp: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách bảo trợ xã hội, đảm bảo tính khả thi và phù hợp với thực tiễn địa phương.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ trong việc phối hợp thực hiện, giám sát và tuyên truyền chính sách bảo trợ xã hội, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng.

  4. Học viên, sinh viên ngành quản lý công, chính sách công: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về thực thi chính sách công và bảo trợ xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách bảo trợ xã hội gồm những nội dung chính nào?
    Chính sách bảo trợ xã hội bao gồm trợ cấp xã hội thường xuyên, trợ giúp xã hội đột xuất và cấp thẻ bảo hiểm y tế cho các đối tượng yếu thế nhằm đảm bảo cuộc sống tối thiểu và hỗ trợ vượt qua khó khăn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả thực thi chính sách bảo trợ xã hội?
    Năng lực cán bộ, công chức thực thi chính sách và sự phối hợp giữa các cơ quan là yếu tố quyết định, bên cạnh đó nguồn lực tài chính và sự đồng thuận của người dân cũng rất quan trọng.

  3. Làm thế nào để tránh trùng lặp chế độ hưởng trợ cấp xã hội?
    Áp dụng phần mềm quản lý dữ liệu, xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý giúp kiểm soát và tránh trùng lặp trong chi trả trợ cấp.

  4. Tại sao cần tăng cường tuyên truyền chính sách bảo trợ xã hội?
    Tuyên truyền giúp nâng cao nhận thức của cán bộ và người dân về mục đích, nội dung chính sách, từ đó tạo sự đồng thuận và tự giác thực hiện, góp phần nâng cao hiệu quả thực thi.

  5. Kinh nghiệm thực thi chính sách bảo trợ xã hội ở địa phương khác có thể áp dụng cho Quy Nhơn như thế nào?
    Việc chi trả trợ cấp qua bưu điện, phối hợp liên ngành chặt chẽ và tổ chức giám sát hiệu quả tại các địa phương như quận Hải Châu và thành phố Nha Trang là những mô hình có thể học hỏi để nâng cao hiệu quả thực thi tại Quy Nhơn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở khoa học và thực trạng thực thi chính sách bảo trợ xã hội tại thành phố Quy Nhơn giai đoạn 2015-2018.
  • Đã xác định được các hạn chế như thủ tục phức tạp, bỏ sót đối tượng, chậm trễ chi trả và thiếu nguồn lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy trình, tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ và giám sát thực thi.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả chính sách bảo trợ xã hội, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế bền vững.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu trong tương lai.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách bảo trợ xã hội, góp phần xây dựng xã hội công bằng và phát triển bền vững.