Tổng quan nghiên cứu

Hứng thú học tập là một yếu tố tâm lý quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập của sinh viên, đặc biệt trong các môn Tâm lý học (TLH) tại khoa Công tác xã hội, Trường Đại học Lao động - Xã hội. Theo khảo sát với 211 sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai thuộc hệ cao đẳng và đại học, nghiên cứu tập trung làm rõ thực trạng hứng thú học tập các môn TLH, nhận thức về mức độ khó, tầm quan trọng và ý nghĩa thực tiễn của các môn học này. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ hứng thú, xác định các nguyên nhân ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hứng thú học tập nhằm góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngành Công tác xã hội.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên khoa Công tác xã hội, hệ chính quy, tại Trường Đại học Lao động - Xã hội, trong khoảng thời gian từ năm 2006 đến 2007. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, khi mà việc nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao là yêu cầu cấp thiết. Hứng thú học tập không chỉ thúc đẩy sự chủ động, sáng tạo trong học tập mà còn góp phần hình thành phẩm chất và năng lực nghề nghiệp cho sinh viên ngành Công tác xã hội.

Kết quả nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về nhận thức của sinh viên đối với các môn TLH, mức độ yêu thích và biểu hiện hành vi học tập tích cực, từ đó làm cơ sở khoa học cho việc xây dựng các giải pháp sư phạm phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai xu hướng lý thuyết chính về hứng thú học tập. Xu hướng thứ nhất, chủ yếu từ các nhà tâm lý học phương Tây, xem hứng thú là thuộc tính bẩm sinh hoặc thiên hướng cá nhân, có tính trừu tượng và chưa đánh giá đầy đủ vai trò của giáo dục trong phát triển hứng thú. Xu hướng thứ hai, từ các nhà tâm lý học Mác-xít, coi hứng thú là một cấu trúc quan trọng của nhân cách, phản ánh thái độ tích cực của cá nhân đối với đối tượng hoạt động, chịu ảnh hưởng qua lại giữa điều kiện sống và hoạt động của con người.

Khái niệm hứng thú học tập được định nghĩa là thái độ lựa chọn đặc biệt của chủ thể đối với hoạt động học tập, vừa mang lại khoái cảm, vừa có ý nghĩa thực tiễn đối với cá nhân. Hứng thú học tập được phân thành hai loại: hứng thú gián tiếp (do các yếu tố bên ngoài như điều kiện học tập, phương tiện) và hứng thú trực tiếp (do nội dung, ý nghĩa của chính hoạt động học tập). Hứng thú trực tiếp được xem là động cơ chủ đạo thúc đẩy sự tích cực, sáng tạo trong học tập.

Nghiên cứu cũng áp dụng mô hình cấu trúc hứng thú gồm ba yếu tố: nhận thức sâu sắc về đối tượng, thái độ cảm xúc tích cực và hành vi tích cực chủ động. Ba chỉ số đo lường hứng thú học tập gồm nhận thức về tầm quan trọng và mức độ khó của môn học, thái độ xúc cảm đối với môn học, và biểu hiện hành vi học tập tích cực trong và ngoài lớp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ 211 sinh viên khoa Công tác xã hội, gồm 97 sinh viên hệ cao đẳng (63 năm thứ nhất, 34 năm thứ hai) và 114 sinh viên hệ đại học (66 năm thứ nhất, 48 năm thứ hai). Ngoài ra, 30 giảng viên và cán bộ đoàn cũng tham gia khảo sát để bổ sung thông tin.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về hứng thú học tập, đặc biệt là các môn TLH.
  • Điều tra bằng bảng hỏi: Thiết kế hai bộ bảng hỏi riêng biệt cho sinh viên và giảng viên, tập trung vào nhận thức, thái độ và hành vi liên quan đến hứng thú học tập các môn TLH.
  • Quan sát trực tiếp: Theo dõi các hoạt động học tập trên lớp như sự tập trung, ghi chép, phát biểu ý kiến, tham gia giải quyết tình huống để xác thực dữ liệu.
  • Phân tích thống kê toán học: Sử dụng phương pháp tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm và hệ số tương quan để xử lý và phân tích số liệu thu thập được.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xin phép và phối hợp với nhà trường, phổ biến mục đích nghiên cứu, hướng dẫn trả lời bảng hỏi, thu thập và kiểm tra phiếu, xử lý số liệu và phân tích kết quả. Mức độ hứng thú được phân loại thành ba mức: không có hứng thú, có hứng thú gián tiếp và có hứng thú trực tiếp (nhận thức).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về mức độ khó và tầm quan trọng của các môn TLH
    Sinh viên đánh giá các môn TLH có mức độ khó khác nhau, trong đó môn Tâm lý học đại cương (TLHĐC) và môn Hành vi con người và môi trường (HVCN và Môi trường) được xem là khó nhất với điểm trung bình khoảng 1,50 và 1,50 (thang điểm 2). Môn Khoa học giáo dục (KHGT) được đánh giá là dễ hơn với điểm trung bình khoảng 0,7 đến 1,0. Về tầm quan trọng, các môn TLH đều được sinh viên xếp ở vị trí cao, chỉ sau các môn như Tin học và Tiếng Anh, với điểm trung bình từ 1,3 đến 1,9.

  2. Nhận thức về ý nghĩa thực tiễn của các môn TLH
    Sinh viên nhận thức rõ vai trò của các môn TLH trong việc giúp giao tiếp, ứng xử khéo léo (điểm trung bình 1,89), đánh giá đúng năng lực và xử lý tình huống (1,87), cũng như tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực (1,85). Tuy nhiên, nội dung các môn TLH được đánh giá là ít hấp dẫn, lý thú hơn (1,37). Sinh viên hệ cao đẳng có xu hướng đánh giá cao hơn về tính ứng dụng so với sinh viên đại học.

  3. Biểu hiện hành vi học tập tích cực
    Sinh viên có hứng thú trực tiếp với các môn TLH thể hiện qua các hành vi như đi học đầy đủ, tập trung nghe giảng, ghi chép bài, phát biểu ý kiến, làm bài tập và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Tỷ lệ sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa liên quan đến môn học cũng khá cao, đặc biệt ở sinh viên năm thứ hai.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và môi trường
    Giới tính ảnh hưởng đến nhận thức về ý nghĩa thực tiễn, trong đó sinh viên nữ đánh giá cao hơn sinh viên nam ở hầu hết các nội dung. Sinh viên sống ở thành thị có xu hướng đánh giá cao hơn sinh viên nông thôn về các khía cạnh liên quan đến ý nghĩa thực tiễn của môn học. Tuy nhiên, sự khác biệt này không quá lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên khoa Công tác xã hội nhận thức đúng về tầm quan trọng và ý nghĩa thực tiễn của các môn TLH, đồng thời đánh giá mức độ khó của từng môn học một cách hợp lý. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của hứng thú học tập trong việc nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức và phát triển năng lực nghề nghiệp.

Mức độ hấp dẫn nội dung môn học được đánh giá thấp hơn có thể do phương pháp giảng dạy chưa thực sự sinh động hoặc tài liệu tham khảo còn hạn chế, nhất là với các môn mới như HVCN và Môi trường. Điều này cũng phản ánh qua quan sát thực tế về sự tập trung và tham gia của sinh viên trong giờ học.

Sự khác biệt về nhận thức giữa các nhóm sinh viên theo giới tính và khu vực sinh sống cho thấy cần có các biện pháp giáo dục và hỗ trợ phù hợp để nâng cao hứng thú học tập đồng đều. Việc tăng cường các hoạt động thực hành, ngoại khóa và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn sẽ giúp sinh viên phát triển hứng thú trực tiếp, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình đánh giá mức độ khó, tầm quan trọng và ý nghĩa thực tiễn của từng môn học, cũng như biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ sinh viên theo mức độ hứng thú học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến phương pháp giảng dạy các môn TLH
    Áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, tương tác như thảo luận nhóm, giải quyết tình huống thực tế, sử dụng công nghệ thông tin để tăng tính hấp dẫn và sinh động của bài giảng. Mục tiêu nâng cao điểm trung bình đánh giá hấp dẫn nội dung môn học lên trên 1,7 trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: giảng viên khoa Công tác xã hội phối hợp với phòng đào tạo.

  2. Tăng cường hoạt động thực hành và ngoại khóa
    Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, hoạt động tình nguyện liên quan đến kiến thức TLH để sinh viên có cơ hội vận dụng thực tế, từ đó phát triển hứng thú trực tiếp. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa lên 70% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban chủ nhiệm khoa, đoàn thanh niên.

  3. Phát triển tài liệu học tập và thư viện số
    Cập nhật, bổ sung tài liệu tham khảo, giáo trình phù hợp, dễ tiếp cận, đồng thời xây dựng thư viện số để sinh viên thuận tiện tra cứu, học tập. Mục tiêu hoàn thiện bộ tài liệu mới trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: khoa Công tác xã hội, thư viện trường.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng về phương pháp giảng dạy hiện đại, kỹ năng truyền cảm hứng và sử dụng công nghệ trong giảng dạy. Mục tiêu 100% giảng viên tham gia đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: phòng đào tạo, khoa Công tác xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục
    Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao hứng thú học tập và chất lượng đào tạo.

  2. Sinh viên ngành Công tác xã hội và các ngành liên quan
    Hiểu rõ hơn về vai trò của hứng thú học tập, từ đó chủ động phát triển thái độ tích cực, nâng cao hiệu quả học tập các môn TLH và chuyên ngành.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học
    Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về hứng thú học tập và các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, bồi dưỡng phù hợp với nhu cầu thực tiễn, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn và phẩm chất nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hứng thú học tập có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả học tập của sinh viên?
    Hứng thú học tập làm tăng sự tập trung, say mê và sáng tạo trong quá trình học, giúp sinh viên tiếp thu kiến thức nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn, từ đó nâng cao kết quả học tập.

  2. Nguyên nhân chính nào ảnh hưởng đến hứng thú học tập các môn TLH của sinh viên?
    Bao gồm phương pháp giảng dạy chưa phù hợp, thiếu cơ hội vận dụng kiến thức vào thực tiễn, nội dung môn học khó và chưa hấp dẫn, cũng như yếu tố cá nhân như thái độ và nhận thức của sinh viên.

  3. Làm thế nào để giảng viên có thể kích thích hứng thú học tập của sinh viên?
    Giảng viên cần sử dụng phương pháp giảng dạy tích cực, tạo môi trường học tập thân thiện, liên kết kiến thức với thực tiễn, khuyến khích sinh viên tham gia thảo luận và hoạt động ngoại khóa.

  4. Sự khác biệt về hứng thú học tập giữa sinh viên nam và nữ có đáng kể không?
    Nghiên cứu cho thấy sinh viên nữ thường đánh giá cao hơn về ý nghĩa thực tiễn của các môn TLH, tuy nhiên sự khác biệt không quá lớn và có thể được cân bằng thông qua các biện pháp giáo dục phù hợp.

  5. Tại sao sinh viên lại đánh giá nội dung các môn TLH ít hấp dẫn hơn so với các môn khác?
    Nguyên nhân có thể do phương pháp giảng dạy truyền thống, thiếu tài liệu tham khảo phong phú, nội dung có tính trừu tượng cao và chưa được liên kết chặt chẽ với thực tiễn, gây khó khăn trong việc tạo cảm hứng học tập.

Kết luận

  • Sinh viên khoa Công tác xã hội nhận thức đúng về tầm quan trọng và ý nghĩa thực tiễn của các môn Tâm lý học, mặc dù đánh giá mức độ hấp dẫn nội dung còn thấp.
  • Hứng thú học tập các môn TLH có biểu hiện rõ qua hành vi tích cực trong và ngoài lớp học, đặc biệt ở sinh viên năm thứ hai.
  • Giới tính và khu vực sinh sống ảnh hưởng đến nhận thức và thái độ học tập, nhưng không tạo ra sự khác biệt lớn.
  • Phương pháp giảng dạy, tài liệu học tập và hoạt động thực hành là những yếu tố then chốt cần cải thiện để nâng cao hứng thú học tập.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải tiến phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động thực hành, phát triển tài liệu và đào tạo giảng viên để nâng cao chất lượng đào tạo ngành Công tác xã hội.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để đánh giá hiệu quả lâu dài.

Call to action: Các giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên ngành Công tác xã hội cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường học tập tích cực, phát huy tối đa tiềm năng của hứng thú học tập nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nghề nghiệp bền vững.