I. Giới thiệu và tính cấp thiết của đề tài
Luận văn thạc sĩ này tập trung vào việc quản lý thuế thu nhập cá nhân (TNCN) tại Thành phố Thái Nguyên, một vấn đề có tính cấp thiết cao trong bối cảnh kinh tế địa phương phát triển mạnh mẽ. Với tốc độ tăng GDP trên 14% và sự gia tăng đáng kể của các doanh nghiệp, thuế TNCN đã trở thành nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, việc quản lý thuế vẫn còn nhiều hạn chế, như tỷ lệ khiếu nại sau thanh tra kiểm tra lên đến 16,2% và số thuế cần truy thu là 3,5 tỷ đồng. Đề tài này nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp tăng cường quản lý thuế TNCN tại Thái Nguyên.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung của luận văn thạc sĩ là đánh giá thực trạng quản lý thuế TNCN và đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý tại Thành phố Thái Nguyên. Cụ thể, nghiên cứu hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý thuế TNCN, phân tích thực trạng tại địa bàn nghiên cứu, và đề xuất các giải pháp cụ thể. Đối tượng nghiên cứu là hoạt động quản lý thuế TNCN, với phạm vi không gian là Thành phố Thái Nguyên và thời gian từ năm 2016 đến 2018.
II. Cơ sở lý luận về quản lý thuế thu nhập cá nhân
Chương này trình bày cơ sở lý luận về quản lý thuế TNCN, bao gồm khái niệm, vai trò, và nội dung cơ bản của thuế TNCN. Thuế TNCN là loại thuế trực thu đánh vào thu nhập của cá nhân, có vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, điều tiết thu nhập, và đảm bảo công bằng xã hội. Nội dung cơ bản của thuế TNCN bao gồm đối tượng nộp thuế, thu nhập chịu thuế, thuế suất, và các trường hợp giảm trừ thuế.
2.1. Khái niệm và vai trò của thuế TNCN
Thuế TNCN được định nghĩa là loại thuế trực thu đánh vào thu nhập của cá nhân, có vai trò tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, điều tiết thu nhập, và đảm bảo công bằng xã hội. Nó cũng góp phần phát hiện các khoản thu nhập bất hợp pháp và hạn chế thất thu thuế doanh nghiệp.
2.2. Nội dung cơ bản của thuế TNCN
Nội dung cơ bản của thuế TNCN bao gồm đối tượng nộp thuế, thu nhập chịu thuế, thuế suất, và các trường hợp giảm trừ thuế. Đối tượng nộp thuế bao gồm cá nhân cư trú và không cư trú có thu nhập chịu thuế. Thu nhập chịu thuế bao gồm các khoản thu từ đầu tư, chuyển nhượng vốn, và các nguồn khác.
III. Thực trạng quản lý thuế TNCN tại Thành phố Thái Nguyên
Chương này phân tích thực trạng quản lý thuế TNCN tại Thành phố Thái Nguyên, bao gồm điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, và hoạt động của Chi cục Thuế Thái Nguyên. Thực trạng quản lý thuế được đánh giá qua các khía cạnh như lập kế hoạch, thực hiện, quyết toán, và thanh tra kiểm tra. Kết quả cho thấy, mặc dù đã có những tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế như tỷ lệ khiếu nại cao và số thuế cần truy thu lớn.
3.1. Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội
Thành phố Thái Nguyên có điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội thuận lợi, với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và sự gia tăng của các doanh nghiệp. Điều này dẫn đến sự gia tăng đối tượng nộp thuế TNCN và nhu cầu quản lý thuế hiệu quả.
3.2. Thực trạng quản lý thuế TNCN
Thực trạng quản lý thuế TNCN tại Thái Nguyên được đánh giá qua các khía cạnh như lập kế hoạch, thực hiện, quyết toán, và thanh tra kiểm tra. Kết quả cho thấy, mặc dù đã có những tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế như tỷ lệ khiếu nại cao và số thuế cần truy thu lớn.
IV. Giải pháp tăng cường quản lý thuế TNCN tại Thành phố Thái Nguyên
Chương này đề xuất các giải pháp tăng cường quản lý thuế TNCN tại Thành phố Thái Nguyên, bao gồm cải thiện tổ chức bộ máy, nâng cao trình độ cán bộ, tăng cường tuyên truyền, và cải thiện công tác thanh tra kiểm tra. Các giải pháp này nhằm khắc phục những hạn chế hiện tại và nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
4.1. Giải pháp về tổ chức bộ máy
Giải pháp đầu tiên là cải thiện tổ chức bộ máy quản lý thuế TNCN, bao gồm việc tăng cường năng lực và hiệu quả hoạt động của Chi cục Thuế Thái Nguyên. Điều này bao gồm việc phân công nhiệm vụ rõ ràng và tăng cường phối hợp giữa các phòng ban.
4.2. Giải pháp về tuyên truyền và giáo dục
Tăng cường hoạt động tuyên truyền và giáo dục về thuế TNCN nhằm nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc tổ chức các buổi hội thảo, phát tờ rơi, và sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng.