Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục, phát triển văn hóa nhà trường (VHNT) được xem là yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. Tại huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre, với 20 trường trung học cơ sở (THCS) và hơn 5.700 học sinh, việc quản lý phát triển VHNT có vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường giáo dục an toàn, thân thiện và hiệu quả. Năm học 2019-2020, tỷ lệ tốt nghiệp THCS đạt 100%, hiệu quả đào tạo đạt 95,8%, phản ánh sự phát triển tích cực của ngành giáo dục địa phương. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và sự đa dạng văn hóa, việc duy trì và phát triển VHNT tại các trường THCS vẫn còn nhiều thách thức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý phát triển VHNT tại các trường THCS huyện Giồng Trôm, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục. Nghiên cứu tập trung khảo sát 9 trường THCS trên địa bàn trong năm học 2020-2021, với đối tượng khảo sát gồm cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và phụ huynh. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung lý luận về quản lý phát triển VHNT mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản lý giáo dục địa phương trong việc xây dựng môi trường giáo dục văn hóa lành mạnh, phát huy giá trị truyền thống và thích ứng với sự phát triển mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục, lý thuyết văn hóa tổ chức và lý thuyết phát triển văn hóa nhà trường. Theo Edgar H. Schein, văn hóa tổ chức là tập hợp các nguyên tắc được chia sẻ nhằm thích ứng với môi trường bên ngoài và kết nối nội bộ, bao gồm tài sản hữu hình, giá trị thể hiện và giá trị tuyên bố. Văn hóa nhà trường được hiểu là hệ thống các chuẩn mực, giá trị, niềm tin và hành vi ứng xử tạo nên bản sắc riêng biệt của trường học, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giáo dục.

Khái niệm quản lý phát triển VHNT được định nghĩa là quá trình tác động có chủ định của chủ thể quản lý (hiệu trưởng) nhằm kế thừa, phát huy giá trị truyền thống và sáng tạo giá trị mới phù hợp với nhà trường. Nội dung quản lý bao gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra, giám sát phát triển VHNT. Các khái niệm chuyên ngành như văn hóa ứng xử, văn hóa quản lý, và văn hóa tổ chức được vận dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu khảo sát gồm 30 cán bộ quản lý, 120 giáo viên, 250 học sinh và 20 phụ huynh tại 9 trường THCS huyện Giồng Trôm. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm: điều tra bằng phiếu hỏi với các câu hỏi đánh giá mức độ thường xuyên, mức độ đồng thuận và ảnh hưởng của các hoạt động phát triển VHNT; phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý để khai thác các khía cạnh quản lý chuyên sâu; lấy ý kiến chuyên gia để khảo nghiệm tính cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng các hàm thống kê để tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm và so sánh các nhóm đối tượng.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2020-2021, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu, đề xuất biện pháp và khảo nghiệm tính khả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển mục tiêu và chính sách VHNT: Các trường THCS huyện Giồng Trôm đã xây dựng hệ thống mục tiêu và chính sách phát triển VHNT với mức độ đánh giá khá tốt (điểm trung bình từ 2,39 đến 2,47/3). Tuy nhiên, việc xây dựng cơ chế, chính sách còn chưa đồng bộ và cần điều chỉnh phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Niềm tin và thái độ của các thành viên: Đa số giáo viên và học sinh có niềm tin cao vào sự lãnh đạo, chỉ đạo và giá trị cốt lõi của nhà trường với điểm trung bình từ 2,56 đến 2,75. Thái độ về nề nếp, kỷ cương và tình yêu thương trong nhà trường được đánh giá tích cực, tuy nhiên cán bộ quản lý có xu hướng đánh giá nghiêm khắc hơn so với giáo viên, học sinh và phụ huynh.

  3. Phát triển biểu tượng và giá trị truyền thống: Các trường đã xây dựng được biểu tượng như logo, slogan và hệ giá trị truyền thống, trong đó giáo dục nếp sống văn minh và đạo đức được đánh giá cao nhất (điểm trung bình 2,84/3). Tuy nhiên, nhiều trường chưa xác định rõ giá trị nổi bật của mình, cần tăng cường công tác truyền thông và xây dựng thương hiệu.

  4. Văn hóa ứng xử trong các mối quan hệ: Văn hóa ứng xử giữa các nhóm thành viên được đánh giá ở mức khá với điểm trung bình từ 2,50 đến 2,60. Giáo viên và học sinh đánh giá tích cực hơn cán bộ quản lý và phụ huynh, đặc biệt trong các tiêu chí tôn trọng, dân chủ và hợp tác.

  5. Thực trạng quản lý phát triển VHNT: Việc lập kế hoạch phát triển VHNT được thực hiện thường xuyên với điểm trung bình từ 2,34 đến 2,47, tuy nhiên còn tồn tại sự chênh lệch đánh giá giữa cán bộ quản lý và giáo viên. Công tác tổ chức thực hiện được đánh giá khá tốt với điểm trung bình từ 2,65 đến 2,80, trong đó hoạt động tuyên truyền và bồi dưỡng được thực hiện thường xuyên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý phát triển VHNT tại các trường THCS huyện Giồng Trôm đã đạt được những thành tựu nhất định, góp phần tạo dựng môi trường giáo dục tích cực, nâng cao chất lượng dạy và học. Sự đồng thuận cao về niềm tin và thái độ giữa giáo viên, học sinh và phụ huynh phản ánh hiệu quả của các chính sách và hoạt động phát triển VHNT.

Tuy nhiên, sự khác biệt trong đánh giá giữa cán bộ quản lý và các nhóm khác cho thấy còn tồn tại những hạn chế trong công tác truyền thông nội bộ và phối hợp thực hiện. Việc chưa xác định rõ các giá trị cốt lõi và biểu tượng đặc trưng của từng trường cũng làm giảm hiệu quả xây dựng thương hiệu nhà trường.

So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng với nhận định rằng vai trò của hiệu trưởng và đội ngũ quản lý là then chốt trong việc phát triển VHNT. Việc lập kế hoạch và tổ chức thực hiện cần được cải tiến để đảm bảo tính đồng bộ và khả thi cao hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá tích cực của từng nhóm đối tượng và bảng so sánh điểm trung bình các tiêu chí quản lý VHNT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục nâng cao nhận thức: Tổ chức các lớp bồi dưỡng, hội thảo nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và phụ huynh về tầm quan trọng của phát triển VHNT. Mục tiêu nâng điểm đánh giá nhận thức lên trên 2,8/3 trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trường.

  2. Đổi mới lập kế hoạch quản lý phát triển VHNT: Xây dựng mẫu kế hoạch thống nhất, chi tiết theo tháng, quý, năm học, kết hợp với các tổ chức đoàn thể để tránh chồng chéo. Mục tiêu hoàn thiện kế hoạch đồng bộ tại 100% trường khảo sát trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.

  3. Xây dựng bộ máy tổ chức và phân công nhiệm vụ rõ ràng: Thành lập tổ phát triển VHNT với thành viên có năng lực, phân công nhiệm vụ cụ thể, đảm bảo phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận. Mục tiêu tăng cường hiệu quả tổ chức thực hiện, giảm tỷ lệ đánh giá không thường xuyên xuống dưới 5%. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường.

  4. Tăng cường xã hội hóa giáo dục và đầu tư cơ sở vật chất: Kêu gọi sự hỗ trợ từ cộng đồng, chính quyền địa phương để nâng cấp cảnh quan, trang thiết bị, tạo môi trường học tập xanh - sạch - đẹp - an toàn. Mục tiêu hoàn thành cải tạo cảnh quan tại ít nhất 70% trường trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, UBND xã, phụ huynh.

  5. Phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp thường xuyên, tổ chức các hoạt động giao lưu, tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức và trách nhiệm của phụ huynh trong phát triển VHNT. Mục tiêu tăng tỷ lệ phụ huynh tham gia các hoạt động lên trên 80% trong năm học tới. Chủ thể thực hiện: Hội phụ huynh học sinh, nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Nhận diện rõ vai trò và trách nhiệm trong quản lý phát triển VHNT, áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để nâng cao chất lượng giáo dục tại trường.

  2. Giáo viên và nhân viên nhà trường: Hiểu rõ về văn hóa nhà trường, nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc xây dựng môi trường giáo dục văn minh, thân thiện, góp phần phát triển VHNT.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản lý phát triển VHNT, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và luận văn tốt nghiệp.

  4. Phụ huynh học sinh và cộng đồng địa phương: Nắm bắt vai trò phối hợp với nhà trường trong việc xây dựng và phát triển VHNT, góp phần tạo môi trường giáo dục tích cực cho con em mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa nhà trường là gì và tại sao nó quan trọng?
    Văn hóa nhà trường là hệ thống các giá trị, chuẩn mực và hành vi ứng xử tạo nên bản sắc riêng của trường học. Nó quan trọng vì tạo môi trường giáo dục tích cực, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh và nâng cao chất lượng dạy học.

  2. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý phát triển VHNT?
    Hiệu trưởng là chủ thể quản lý chính, chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra các hoạt động phát triển VHNT trong nhà trường.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý phát triển VHNT?
    Bao gồm năng lực và nhận thức của cán bộ quản lý, năng lực và thái độ của giáo viên, ý thức và đặc điểm học sinh, điều kiện cơ sở vật chất, thái độ phụ huynh và tình hình kinh tế - xã hội địa phương.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý phát triển VHNT?
    Cần tăng cường đào tạo, đổi mới lập kế hoạch, xây dựng bộ máy tổ chức hiệu quả, đầu tư cơ sở vật chất và phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

  5. Phát triển VHNT có tác động như thế nào đến học sinh THCS?
    Giúp hình thành nhân cách, thái độ tích cực, nâng cao hứng thú học tập và rèn luyện kỹ năng xã hội, đồng thời tạo môi trường an toàn, thân thiện cho sự phát triển toàn diện của học sinh.

Kết luận

  • Quản lý phát triển văn hóa nhà trường tại các trường THCS huyện Giồng Trôm đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.
  • Các hoạt động xây dựng mục tiêu, chính sách, phát triển biểu tượng và văn hóa ứng xử được thực hiện thường xuyên, nhận được sự đồng thuận cao từ giáo viên, học sinh và phụ huynh.
  • Cán bộ quản lý cần tăng cường năng lực và đổi mới phương pháp quản lý để khắc phục những hạn chế trong lập kế hoạch và tổ chức thực hiện.
  • Việc phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội là yếu tố then chốt để phát triển VHNT bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, giám sát thực hiện và đánh giá định kỳ nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý phát triển VHNT.

Kêu gọi các nhà quản lý giáo dục, cán bộ trường học và cộng đồng địa phương cùng chung tay xây dựng môi trường giáo dục văn hóa lành mạnh, góp phần phát triển thế hệ trẻ toàn diện và bền vững.