Tổng quan nghiên cứu

Công tác kiểm tra nội bộ (KTNB) tại các trường tiểu học đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và hiệu quả quản lý nhà trường. Tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với 26 trường tiểu học và hơn 14.800 học sinh, công tác KTNB được xem là một trong những giải pháp quan trọng nhằm thực hiện đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW. Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý công tác KTNB tại các trường tiểu học trên địa bàn, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Khảo sát được thực hiện trong năm học 2018-2019, với đối tượng gồm 22 cán bộ quản lý (CBQL), 90 giáo viên (GV) và nhân viên, cùng các chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) thành phố Quy Nhơn. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện công tác quản lý KTNB, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học, đồng thời tăng cường hiệu lực, hiệu quả quản lý giáo dục tiểu học tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý nhà trường, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý của James Stoner và Stephen Robbins nhấn mạnh quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát nhằm đạt mục tiêu đề ra.
  • Lý thuyết quản lý giáo dục theo Phạm Minh Hạc và Trần Kiểm định nghĩa quản lý giáo dục là hệ thống tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý đến các mắt xích trong hệ thống giáo dục nhằm đảm bảo vận hành hiệu quả.
  • Khái niệm kiểm tra nội bộ trường học được hiểu là hoạt động xem xét, đánh giá các hoạt động giáo dục trong phạm vi nội bộ nhằm phát hiện ưu điểm, khuyết điểm để điều chỉnh kịp thời, dựa trên các văn bản pháp luật như Luật Giáo dục, Luật Thanh tra, Nghị định số 42/2013/NĐ-CP và Thông tư số 39/2013/TT-BGDĐT.
  • Các khái niệm chính bao gồm: quản lý công tác KTNB, chức năng kiểm tra, kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra trong quản lý nhà trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ 112 phiếu khảo sát CBQL, GV và nhân viên các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Quy Nhơn; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ Phòng GD&ĐT.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng bằng phần mềm Excel để xử lý số liệu khảo sát; phân tích nội dung phỏng vấn chuyên gia.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm học 2018-2019, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2019-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của KTNB: 74% CBQL và GV đánh giá công tác KTNB có vai trò quan trọng trong phát hiện sai sót và xử lý kỷ luật; 89% đồng ý KTNB giúp phát huy nhân tố tích cực và phòng ngừa sai phạm.
  2. Thực trạng công tác KTNB: 85% trường tiểu học đã xây dựng kế hoạch KTNB nhưng chỉ khoảng 60% thực hiện đúng quy trình và thường xuyên; 40% phản ánh công tác KTNB còn mang tính hình thức, chưa phát huy hiệu quả tối đa.
  3. Quản lý công tác KTNB: 70% CBQL cho biết việc tổ chức, chỉ đạo KTNB còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận; 65% GV nhận định lực lượng kiểm tra chưa được đào tạo bài bản về nghiệp vụ KTNB.
  4. Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan và chủ quan: Hạn chế về nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất và nhận thức chưa đồng đều của CBQL, GV ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý KTNB.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác KTNB tại các trường tiểu học Quy Nhơn đã được quan tâm nhưng còn nhiều hạn chế về tính thường xuyên, quy trình và chất lượng thực hiện. Nguyên nhân chủ yếu do nhận thức chưa đồng bộ giữa các chủ thể, lực lượng kiểm tra thiếu chuyên môn sâu và điều kiện vật chất còn hạn chế. So sánh với nghiên cứu tại các nước phát triển như Anh, Mỹ, Phần Lan, vai trò của hiệu trưởng và lực lượng kiểm tra chuyên trách được xem là nhân tố quyết định hiệu quả KTNB. Việc quản lý KTNB tại Quy Nhơn cần được cải thiện theo hướng chuyên nghiệp hóa, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện kế hoạch KTNB và mức độ nhận thức của CBQL, GV, cùng bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý KTNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức của CBQL, GV về tầm quan trọng của KTNB

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn định kỳ về KTNB trong vòng 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường tiểu học.
  2. Xây dựng và hoàn thiện kế hoạch công tác KTNB phù hợp với đặc điểm từng trường

    • Thiết kế kế hoạch chi tiết, cụ thể theo từng tháng, tuần, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và Ban KTNB các trường tiểu học, hoàn thành trước năm học mới.
  3. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho lực lượng kiểm tra

    • Tổ chức các lớp đào tạo chuyên sâu về kỹ năng kiểm tra, đánh giá nội bộ trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo giáo dục.
  4. Đảm bảo điều kiện vật chất, tài chính cho công tác KTNB

    • Cung cấp trang thiết bị, phần mềm hỗ trợ thu thập và xử lý thông tin KTNB.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Quy Nhơn và Phòng GD&ĐT, ưu tiên trong kế hoạch ngân sách hàng năm.
  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện KTNB

    • Thiết lập hệ thống báo cáo định kỳ và đánh giá kết quả KTNB để kịp thời điều chỉnh.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT và các trường tiểu học, thực hiện liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý KTNB, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tại đơn vị mình.
    • Use case: Xây dựng chính sách, kế hoạch kiểm tra nội bộ phù hợp với đặc điểm địa phương.
  2. Hiệu trưởng và Ban kiểm tra nội bộ các trường tiểu học

    • Lợi ích: Áp dụng các biện pháp quản lý KTNB hiệu quả, nâng cao chất lượng giáo dục và quản lý nhà trường.
    • Use case: Tổ chức, chỉ đạo và giám sát công tác KTNB theo quy trình khoa học.
  3. Giáo viên và nhân viên trường tiểu học

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò KTNB, tham gia tích cực vào hoạt động kiểm tra, tự kiểm tra.
    • Use case: Tham gia các khóa đào tạo, cải thiện kỹ năng tự đánh giá và phối hợp kiểm tra.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển luận văn, đề tài nghiên cứu về quản lý giáo dục và kiểm tra nội bộ trường học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm tra nội bộ trường tiểu học là gì?
    Kiểm tra nội bộ là hoạt động xem xét, đánh giá các hoạt động giáo dục trong phạm vi nhà trường nhằm phát hiện ưu điểm, khuyết điểm để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Tại sao quản lý công tác KTNB lại quan trọng?
    Quản lý tốt công tác KTNB giúp hiệu trưởng nắm bắt chính xác thực trạng nhà trường, điều chỉnh kịp thời các hoạt động, nâng cao hiệu lực và hiệu quả quản lý, từ đó cải thiện chất lượng dạy và học.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý KTNB?
    Bao gồm yếu tố khách quan như cơ sở pháp lý, nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất; và yếu tố chủ quan như nhận thức của CBQL, GV, năng lực lực lượng kiểm tra và sự chỉ đạo của các cấp quản lý.

  4. Làm thế nào để xây dựng kế hoạch KTNB hiệu quả?
    Kế hoạch cần căn cứ vào các văn bản pháp lý, mục tiêu nhà trường, đặc điểm thực tế; xác định rõ nội dung, đối tượng, thời gian, phương pháp và biện pháp tổ chức thực hiện cụ thể, khả thi.

  5. Các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý KTNB là gì?
    Bao gồm nâng cao nhận thức, đào tạo chuyên môn cho lực lượng kiểm tra, hoàn thiện kế hoạch KTNB, đảm bảo điều kiện vật chất, tăng cường giám sát và đánh giá kết quả thực hiện.

Kết luận

  • Quản lý công tác kiểm tra nội bộ tại các trường tiểu học thành phố Quy Nhơn có vai trò quan trọng trong nâng cao chất lượng giáo dục và hiệu quả quản lý nhà trường.
  • Thực trạng cho thấy công tác KTNB đã được quan tâm nhưng còn nhiều hạn chế về tính thường xuyên, quy trình và chất lượng thực hiện.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm nhận thức của CBQL, GV, năng lực lực lượng kiểm tra và điều kiện vật chất, tài chính.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý KTNB gồm nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch phù hợp, đào tạo lực lượng kiểm tra, đảm bảo điều kiện vật chất và tăng cường giám sát.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới nhằm góp phần thực hiện thành công đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục tiểu học tại địa phương.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nội bộ trong thời gian tới.