I. Cơ sở lý luận và pháp lý về quản lý di tích
Phần này trình bày cơ sở lý luận và pháp lý liên quan đến quản lý di tích, bao gồm các khái niệm về quản lý, quản lý văn hóa, và các văn bản pháp lý của Đảng và Nhà nước. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý di tích trong bối cảnh phát triển văn hóa và xã hội. Các văn bản pháp lý được đề cập bao gồm các nghị định, chỉ thị, và quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Phần này cũng phân tích các yếu tố cấu thành của quản lý, bao gồm chủ thể, đối tượng, và mục tiêu quản lý.
1.1. Khái niệm quản lý
Khái niệm quản lý được định nghĩa là hoạt động tổ chức và điều khiển các quá trình xã hội nhằm đạt mục tiêu chung. Tác giả trích dẫn các định nghĩa từ từ điển Tiếng Việt và Bách khoa Việt Nam, đồng thời phân tích các quan điểm của các nhà khoa học như Mai Hữu Luân và Nguyễn Minh Đạo. Quản lý được xem là một khoa học và nghệ thuật, đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức và kỹ năng.
1.2. Quản lý văn hóa
Quản lý văn hóa được hiểu là sự điều hành các hoạt động văn hóa thông qua hệ thống pháp luật và chính sách. Tác giả nhấn mạnh vai trò của quản lý nhà nước và sự tự quản lý của cộng đồng. Các nội dung chính của quản lý văn hóa bao gồm định hướng hoạt động, xây dựng pháp lý, và tổ chức kiểm tra. Phần này cũng đề cập đến quan điểm của PGS.TS Nguyễn Hữu Thức về quản lý văn hóa.
II. Khái quát về di tích chùa Bổ Đà
Phần này cung cấp thông tin tổng quan về di tích chùa Bổ Đà, bao gồm lịch sử hình thành, kiến trúc, và các giá trị văn hóa, tôn giáo. Chùa Bổ Đà được xây dựng vào thế kỷ XVIII, nằm trên núi Phượng Hoàng, thuộc xã Tiên Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Chùa được biết đến với kiến trúc độc đáo 'nội thông ngoại bế', cùng với kho Mộc bản kinh Phật và vườn tháp cổ. Phần này cũng nhấn mạnh vai trò của chùa Bổ Đà trong đời sống tâm linh và văn hóa của người dân địa phương.
2.1. Lịch sử hình thành
Chùa Bổ Đà được xây dựng vào thời Lê, thế kỷ XVIII, và trải qua nhiều lần trùng tu. Chùa là trung tâm Phật giáo lớn của miền Bắc và được xem là chốn tổ của Thiền phái Lâm tế. Phần này cũng đề cập đến các giá trị lịch sử và tôn giáo của chùa, cùng với việc chùa được công nhận là Di tích lịch sử cấp Quốc gia đặc biệt vào năm 2016.
2.2. Giá trị văn hóa và kiến trúc
Chùa Bổ Đà sở hữu nhiều giá trị văn hóa và kiến trúc độc đáo, bao gồm kho Mộc bản kinh Phật với gần 2.000 bản khắc, và vườn tháp cổ với 97 ngôi tháp. Kiến trúc của chùa được bảo tồn khá nguyên vẹn, thể hiện nét tinh hoa của kiến trúc Việt cổ. Phần này cũng nhấn mạnh vai trò của chùa trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc.
III. Thực trạng quản lý di tích chùa Bổ Đà
Phần này phân tích thực trạng quản lý di tích chùa Bổ Đà, bao gồm cơ cấu tổ chức của Ban quản lý di tích, các hoạt động bảo tồn, và những khó khăn trong công tác quản lý. Tác giả chỉ ra rằng, mặc dù chùa Bổ Đà đã được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt, công tác quản lý vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích. Phần này cũng đề cập đến các nhân tố tác động đến công tác quản lý, bao gồm cả thuận lợi và khó khăn.
3.1. Cơ cấu tổ chức Ban quản lý
Ban quản lý di tích chùa Bổ Đà có cơ cấu tổ chức gồm nhiều bộ phận, với chức năng và nhiệm vụ cụ thể. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của ban quản lý còn hạn chế, đặc biệt là trong việc triển khai các văn bản pháp lý và huy động nguồn lực tài chính. Phần này cũng phân tích các hoạt động cụ thể của ban quản lý, bao gồm bảo tồn giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể.
3.2. Khó khăn và thách thức
Công tác quản lý di tích chùa Bổ Đà đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm thiếu nguồn lực tài chính, sự xuống cấp của một số khu vực di tích, và sự thiếu phối hợp giữa các bên liên quan. Phần này cũng đề cập đến các nhân tố bên ngoài tác động đến công tác quản lý, như sự phát triển du lịch và nhu cầu bảo tồn di sản.
IV. Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý di tích
Phần này đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý di tích chùa Bổ Đà, bao gồm hoàn thiện bộ máy quản lý, xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, và tăng cường sự tham gia của cộng đồng. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát huy giá trị di tích, cũng như công khai, minh bạch trong việc huy động và sử dụng nguồn lực tài chính. Phần này cũng đưa ra các khuyến nghị cụ thể đối với các cấp chính quyền và cơ quan chức năng.
4.1. Hoàn thiện bộ máy quản lý
Giải pháp đầu tiên là hoàn thiện bộ máy quản lý di tích, bao gồm việc đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận. Tác giả cũng đề xuất việc xây dựng các quy định cụ thể về chức năng và nhiệm vụ của ban quản lý.
4.2. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng
Giải pháp quan trọng khác là tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong công tác quản lý di tích. Tác giả nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích, đồng thời đề xuất các biện pháp khuyến khích sự tham gia của người dân địa phương.