Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, giáo dục đại học tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Theo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2021, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là nhiệm vụ trọng tâm, đòi hỏi đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục đại học. Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, với lịch sử phát triển hơn 50 năm, đã và đang nỗ lực nâng cao chất lượng đào tạo nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội và thị trường lao động. Tuy nhiên, thực trạng quản lý chất lượng đào tạo tại trường vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong công tác tổ chức quản lý, nguồn lực và cơ sở vật chất.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng quản lý chất lượng đào tạo trình độ đại học tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế trong giai đoạn 2021-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng đào tạo giai đoạn 2023-2025. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố quản lý đầu vào, quá trình đào tạo và đầu ra, đồng thời tiếp cận từ góc nhìn của người học – sinh viên, nhằm đảm bảo sự phù hợp với nhu cầu thực tế và nâng cao hiệu quả đào tạo. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín của nhà trường, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực miền Trung và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng đào tạo đại học, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể (TQM): Nhấn mạnh việc quản lý toàn diện các hoạt động đào tạo, từ đầu vào, quá trình đến đầu ra, nhằm đảm bảo sự hài lòng của các bên liên quan, đặc biệt là sinh viên và nhà tuyển dụng.

  • Mô hình EFQM (European Foundation for Quality Management): Được áp dụng để đánh giá hiệu quả quản lý chất lượng dựa trên 9 tiêu chí, bao gồm 5 nhân tố tác động (enablers) và 4 nhân tố kết quả (results), giúp nhà trường tự đánh giá và cải tiến liên tục.

  • Phương pháp phân tích tầm quan trọng và mức độ đáp ứng (IPA): Được sử dụng để đo lường sự khác biệt giữa tầm quan trọng của các yếu tố quản lý chất lượng theo đánh giá của sinh viên và mức độ đáp ứng thực tế của nhà trường, từ đó xác định các ưu tiên cải tiến.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chất lượng đào tạo, quản lý chất lượng đào tạo, chuẩn đầu ra, quản lý đội ngũ giảng viên, quản lý chương trình đào tạo, quản lý cơ sở vật chất, và chính sách hỗ trợ sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Đại học Huế, Trường Đại học Kinh tế, các công trình nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành liên quan đến quản lý chất lượng đào tạo đại học.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trực tiếp và trực tuyến với hơn 400 sinh viên Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế trong năm 2022, cùng với phỏng vấn chuyên sâu các cán bộ quản lý đào tạo nhằm thu thập ý kiến về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất lượng đào tạo.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát, áp dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh và phân tích IPA để đánh giá tầm quan trọng và mức độ đáp ứng của các yếu tố quản lý chất lượng đào tạo.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu trong giai đoạn 2021-2022, đề xuất giải pháp và kế hoạch thực hiện trong giai đoạn 2023-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác tuyển sinh và quy mô đào tạo: Số lượng sinh viên hệ chính quy có xu hướng tăng, với chính sách tuyển sinh được công khai và cập nhật hàng năm. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chỉ tiêu tuyển sinh chưa hoàn toàn phù hợp với năng lực đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất, dẫn đến áp lực về chất lượng đào tạo.

  2. Quản lý đội ngũ giảng viên: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, với khoảng 70% có trình độ thạc sĩ trở lên, nhưng tỷ lệ giảng viên có kinh nghiệm thực tiễn và kỹ năng sư phạm còn hạn chế. Đánh giá của sinh viên cho thấy chỉ khoảng 65% hài lòng về phương pháp giảng dạy và sự hỗ trợ của giảng viên.

  3. Quản lý chương trình đào tạo và tổ chức đào tạo: Nội dung chương trình được cập nhật thường xuyên, tuy nhiên việc áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực và đa dạng còn hạn chế. Khoảng 40% sinh viên phản ánh thiếu sự tương tác và hỗ trợ trong quá trình học tập.

  4. Quản lý cơ sở vật chất và thiết bị: Diện tích sàn xây dựng trung bình khoảng 1,5 m²/sinh viên, phòng học và thiết bị hỗ trợ giảng dạy được trang bị đầy đủ nhưng chưa đáp ứng tốt nhu cầu thực tế, đặc biệt trong các phòng thí nghiệm và thực hành.

  5. Chính sách hỗ trợ sinh viên và công tác khảo thí: Các chính sách hỗ trợ được công bố rõ ràng, nhưng mức độ tiếp cận và hiệu quả chưa cao, chỉ khoảng 55% sinh viên cảm thấy được hỗ trợ đầy đủ. Công tác khảo thí được tổ chức nghiêm túc, tuy nhiên vẫn còn tình trạng vi phạm quy chế thi ở mức khoảng 2% trong các kỳ thi gần đây.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do sự chưa đồng bộ trong quản lý chất lượng đào tạo, đặc biệt là trong việc cân đối giữa quy mô tuyển sinh và năng lực đội ngũ giảng viên, cũng như cơ sở vật chất. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều trường đại học công lập tại Việt Nam, nơi mà áp lực về số lượng đôi khi làm giảm chất lượng đào tạo.

Biểu đồ IPA thể hiện rõ các yếu tố như quản lý đội ngũ giảng viên, phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên nằm trong góc phần tư "C" (tập trung phát triển), cho thấy đây là những lĩnh vực cần ưu tiên cải thiện. Trong khi đó, các yếu tố về chính sách tuyển sinh và công tác khảo thí được đánh giá ở góc phần tư "K" (tiếp tục duy trì), phản ánh sự ổn định tương đối.

Việc nâng cao chất lượng đào tạo không chỉ dựa vào cải tiến nội dung và phương pháp giảng dạy mà còn cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, sự tham gia tích cực của giảng viên và sinh viên, cũng như sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý cấp trên. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp thiết thực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng sư phạm và kinh nghiệm thực tiễn cho giảng viên, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên. Mục tiêu đạt 80% giảng viên được đào tạo trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với các khoa và trung tâm đào tạo.

  2. Cân đối quy mô tuyển sinh phù hợp với năng lực đào tạo: Rà soát và điều chỉnh chỉ tiêu tuyển sinh theo năng lực đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất, đảm bảo tỷ lệ sinh viên trên giảng viên không vượt quá 25:1. Thời gian thực hiện trong năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Ban Giám hiệu.

  3. Đổi mới phương pháp giảng dạy và tổ chức học tập: Khuyến khích áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, tăng cường tương tác giữa giảng viên và sinh viên, sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ học tập. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên hài lòng về phương pháp giảng dạy lên 75% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Các khoa và giảng viên.

  4. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư mở rộng diện tích phòng học, phòng thí nghiệm, trang bị thiết bị hiện đại đáp ứng nhu cầu đào tạo thực hành. Kế hoạch đầu tư giai đoạn 2023-2025 với ngân sách cụ thể. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Ban Giám hiệu.

  5. Cải thiện chính sách hỗ trợ sinh viên và công tác khảo thí: Tăng cường truyền thông, nâng cao hiệu quả các chính sách hỗ trợ, đồng thời tăng cường giám sát, xử lý nghiêm các vi phạm trong công tác khảo thí. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm quy chế thi xuống dưới 1% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên, Phòng Khảo thí và Bảo đảm chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và cán bộ quản lý các trường đại học công lập: Giúp nhận diện thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chất lượng đào tạo, từ đó xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Cung cấp kiến thức về các mô hình quản lý chất lượng, phương pháp đánh giá và cải tiến chương trình đào tạo, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên.

  3. Sinh viên và người học: Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo, từ đó có thể chủ động tham gia, phản hồi và đóng góp ý kiến nhằm cải thiện môi trường học tập.

  4. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và cơ quan quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng các chính sách, quy định về quản lý chất lượng đào tạo đại học, phù hợp với thực tiễn và nhu cầu phát triển nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chất lượng đào tạo đại học là gì?
    Quản lý chất lượng đào tạo đại học là quá trình tổ chức, giám sát và cải tiến các hoạt động đào tạo nhằm đảm bảo chương trình đào tạo đạt chuẩn đầu ra, đáp ứng nhu cầu xã hội và sự hài lòng của người học. Ví dụ, quản lý đội ngũ giảng viên, chương trình đào tạo và cơ sở vật chất đều là các thành phần quan trọng.

  2. Tại sao cần áp dụng phương pháp IPA trong đánh giá quản lý chất lượng?
    Phương pháp IPA giúp xác định các yếu tố quan trọng nhưng chưa được đáp ứng tốt, từ đó ưu tiên cải tiến. Ví dụ, nếu sinh viên đánh giá giảng viên là yếu tố quan trọng nhưng mức độ đáp ứng thấp, nhà trường cần tập trung nâng cao chất lượng giảng dạy.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế?
    Bao gồm năng lực và kỹ năng giảng viên, cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy, chính sách hỗ trợ sinh viên và quy mô tuyển sinh. Các yếu tố này tương tác lẫn nhau và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đào tạo.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng giảng dạy trong trường đại học?
    Thông qua đào tạo bồi dưỡng giảng viên, đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác với sinh viên và ứng dụng công nghệ thông tin. Ví dụ, tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng sư phạm và sử dụng phần mềm hỗ trợ học tập.

  5. Chính sách hỗ trợ sinh viên có vai trò như thế nào trong quản lý chất lượng đào tạo?
    Chính sách hỗ trợ giúp sinh viên phát huy năng lực, khắc phục khó khăn và tăng động lực học tập, từ đó nâng cao kết quả học tập và sự hài lòng. Ví dụ, tư vấn học tập, hỗ trợ tài chính và các hoạt động ngoại khóa là những chính sách thiết thực.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá toàn diện thực trạng quản lý chất lượng đào tạo trình độ đại học tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, dựa trên số liệu khảo sát sinh viên và phỏng vấn cán bộ quản lý.
  • Kết quả cho thấy các yếu tố như quản lý đội ngũ giảng viên, phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên cần được ưu tiên cải thiện để nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm đào tạo giảng viên, điều chỉnh quy mô tuyển sinh, đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cấp cơ sở vật chất và cải thiện chính sách hỗ trợ sinh viên.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín của Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế trong giai đoạn hội nhập quốc tế.
  • Khuyến nghị nhà trường triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình quản lý chất lượng đào tạo phù hợp với điều kiện thực tế.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên tại Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để xây dựng kế hoạch cải tiến chất lượng đào tạo, đồng thời khuyến khích sinh viên tham gia phản hồi nhằm tạo môi trường học tập ngày càng tốt hơn.