I. Pháp luật doanh nghiệp và Doanh nghiệp xã hội
Luận văn tập trung phân tích Pháp luật doanh nghiệp và Doanh nghiệp xã hội trong bối cảnh Việt Nam. Luật Doanh nghiệp 2014 lần đầu tiên đưa khái niệm Doanh nghiệp xã hội vào hệ thống pháp lý. Tuy nhiên, việc thực thi còn nhiều hạn chế do thiếu thông tư hướng dẫn. Nghị định 96/2015/NĐ-CP đã tạo khung pháp lý cơ bản, nhưng nhận thức về loại hình này vẫn chưa đầy đủ. Luận văn nhấn mạnh sự cần thiết của việc điều chỉnh pháp luật để thúc đẩy sự phát triển của Doanh nghiệp xã hội, đặc biệt trong bối cảnh các vấn đề xã hội ngày càng phức tạp.
1.1. Khái niệm và đặc điểm của Doanh nghiệp xã hội
Doanh nghiệp xã hội được định nghĩa là doanh nghiệp hoạt động vì mục tiêu xã hội, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận. Đặc điểm chính bao gồm: tái đầu tư lợi nhuận vào mục tiêu xã hội, tập trung vào các nhóm yếu thế, và sử dụng mô hình kinh doanh để giải quyết vấn đề xã hội. Luận văn so sánh với các quy định pháp luật quốc tế, đặc biệt là Anh, để làm rõ sự khác biệt và tương đồng.
1.2. Quy định pháp luật về thành lập và quản lý
Luận văn phân tích các quy định về thành lập, chuyển đổi, và quản lý Doanh nghiệp xã hội. Quy trình thành lập bao gồm đăng ký, huy động vốn, và phân phối lợi nhuận. Tuy nhiên, việc thiếu hướng dẫn cụ thể từ Nghị định 96/2015/NĐ-CP đã gây khó khăn trong thực tiễn. Luận văn đề xuất cần cụ thể hóa các quy định về ưu đãi thuế và hỗ trợ vốn để thúc đẩy sự phát triển của loại hình này.
II. Thực trạng và kiến nghị cải cách pháp luật
Luận văn đánh giá thực trạng Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam, chỉ ra rằng loại hình này chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chính bao gồm thiếu khung pháp lý hoàn chỉnh, nhận thức hạn chế, và thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể. Luận văn so sánh với kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là Anh, Thái Lan, và Hàn Quốc, để đề xuất các giải pháp cải cách pháp luật.
2.1. Thực trạng phát triển Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam
Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ và sáng tạo, như đào tạo việc làm cho người khuyết tật. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp được công nhận chính thức còn rất ít. Luận văn chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng, bao gồm môi trường chính trị, pháp lý, và xã hội. Đặc biệt, thiếu chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ vốn là rào cản lớn.
2.2. Kiến nghị cải cách pháp luật
Luận văn đề xuất các kiến nghị cụ thể để thúc đẩy sự phát triển của Doanh nghiệp xã hội. Bao gồm: cụ thể hóa quy định về ưu đãi thuế, xây dựng quy chế kiểm soát tài chính riêng, và tăng cường hỗ trợ vốn. Luận văn cũng nhấn mạnh cần nâng cao nhận thức về vai trò của Doanh nghiệp xã hội trong giải quyết các vấn đề xã hội.
III. Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Luận văn phân tích kinh nghiệm quốc tế trong việc phát triển Doanh nghiệp xã hội, đặc biệt là từ Anh, Thái Lan, và Hàn Quốc. Các quốc gia này đã xây dựng khung pháp lý hoàn chỉnh và chính sách hỗ trợ hiệu quả. Luận văn rút ra bài học cho Việt Nam, bao gồm việc học hỏi các mô hình quản lý và chính sách ưu đãi.
3.1. Kinh nghiệm từ Anh
Anh là quốc gia tiên phong trong việc phát triển Doanh nghiệp xã hội với khung pháp lý rõ ràng và chính sách hỗ trợ toàn diện. Luận văn phân tích các quy định về thành lập, quản lý, và ưu đãi thuế, từ đó đề xuất áp dụng tại Việt Nam.
3.2. Kinh nghiệm từ Thái Lan và Hàn Quốc
Thái Lan và Hàn Quốc đã xây dựng các chính sách hỗ trợ cụ thể, bao gồm ưu đãi thuế và hỗ trợ vốn. Luận văn nhấn mạnh cần học hỏi các mô hình này để thúc đẩy sự phát triển của Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam.