Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, giáo dục đại học đang trải qua những thay đổi sâu sắc nhằm đáp ứng yêu cầu của thời đại Công nghiệp 4.0. Theo ước tính, Việt Nam đã kết nối Internet từ năm 1997 và hiện nay là một trong những quốc gia phát triển nhanh về công nghệ thông tin tại châu Á. Tuy nhiên, việc tiếp cận tài nguyên giáo dục chất lượng vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 thúc đẩy nhu cầu học tập trực tuyến tăng cao. Open Educational Resources (OER) – tài nguyên giáo dục mở – được xem là giải pháp chiến lược nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, mở rộng cơ hội học tập suốt đời và tăng cường tiếp cận giáo dục cho mọi đối tượng.

Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng triển khai OER tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (USSH), thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội, trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2022. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá cơ chế hỗ trợ OER ở cấp quốc gia và cơ sở, mức độ ứng dụng OER trong giảng dạy và học tập, cũng như nhận thức, lợi ích và thách thức từ phía giảng viên và sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển OER, góp phần thực hiện Mục tiêu Phát triển Bền vững số 4 về giáo dục chất lượng, đồng thời hỗ trợ quá trình đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về tài nguyên giáo dục mở (OER) và lý thuyết về phát triển bền vững trong giáo dục, đặc biệt tập trung vào Mục tiêu Phát triển Bền vững số 4 (SDG4) của Liên Hợp Quốc về giáo dục chất lượng. OER được định nghĩa là các tài nguyên học tập, giảng dạy và nghiên cứu có thể truy cập tự do, sử dụng, chỉnh sửa và phân phối lại mà không bị hạn chế về bản quyền. Khái niệm này được phát triển từ các sáng kiến mở như Open Access và OpenCourseWare, với các mô hình nổi bật như OpenStax và MIT OCW.

Khung phân tích của nghiên cứu tập trung vào ba khía cạnh chính: (1) Thực thi OER tại trường đại học (bao gồm chính sách và hoạt động của nhà trường, giảng viên và sinh viên), (2) Lợi ích của OER từ góc nhìn cá nhân và tổ chức, và (3) Thách thức trong việc áp dụng OER ở cả cấp độ cá nhân và tổ chức. Khung này được xây dựng dựa trên mô hình quốc tế hóa giáo dục của Knight (2006) và các mục tiêu cụ thể của SDG4 liên quan đến giáo dục mở và bình đẳng tiếp cận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 172 sinh viên USSH, sử dụng bảng câu hỏi gồm các câu hỏi trắc nghiệm và thang đo Likert 5 điểm để đánh giá nhận thức, mức độ sử dụng, lợi ích và thách thức của OER. Dữ liệu định tính được thu thập qua 17 cuộc phỏng vấn sâu với giảng viên và sinh viên có kinh nghiệm sử dụng OER, nhằm làm rõ hơn các quan điểm và thực tiễn liên quan.

Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, bao gồm sinh viên từ 17 khoa khác nhau của USSH, với tỷ lệ nữ chiếm 35,5%. Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng Excel với các kỹ thuật mô tả, trong khi dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis). Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong 3 tháng, từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và sử dụng OER của sinh viên: Khoảng 67,4% sinh viên được khảo sát biết đến OER, trong đó chỉ 1,7% tự nhận hiểu rõ khái niệm này. Sinh viên sử dụng đa dạng các loại tài nguyên OER như giáo trình, đề cương, bài giảng video, bài báo khoa học và luận văn. Mục đích sử dụng chủ yếu là ôn tập bài học (40% chọn đề cương), làm việc cá nhân (37% chọn giáo trình) và chuẩn bị thi (65% chọn giáo trình). Khoảng 70% sinh viên đánh giá việc sử dụng OER trong lớp học từ mức “vừa phải” đến “rất hiệu quả”.

  2. Nỗ lực của nhà trường và giảng viên: USSH đã tổ chức nhiều hội thảo, đào tạo kỹ năng thiết kế bài giảng số và khuyến khích giảng viên xây dựng website khóa học với hỗ trợ tài chính (khoảng 1 triệu đồng/lớp). Một số giảng viên tích cực tích hợp kiến thức về OER và quyền sở hữu trí tuệ vào chương trình giảng dạy. Trong đại dịch Covid-19, nhà trường tăng cường sử dụng nền tảng học trực tuyến UPM và các trang web phát sóng bài giảng, góp phần thúc đẩy ứng dụng OER.

  3. Lợi ích của OER: Sinh viên và giảng viên đều đánh giá cao OER về khả năng tiếp cận bình đẳng (hơn 50% sinh viên đồng ý), tiết kiệm chi phí (gần 60% sinh viên), hỗ trợ tự học (hơn 50% sinh viên đồng ý) và tăng cường tương tác trong lớp học. Giảng viên nhận định OER giúp nâng cao chất lượng bài giảng, thúc đẩy sự chủ động của sinh viên và tạo điều kiện hợp tác giữa các khoa, các trường.

  4. Thách thức trong áp dụng OER: Sinh viên gặp khó khăn do kết nối Internet yếu (54% đồng ý), tần suất sử dụng OER trong lớp thấp (49%), chất lượng và sự đa dạng tài nguyên chưa cao (khoảng 45%), ngôn ngữ tài liệu chủ yếu là tiếng nước ngoài và vấn đề bản quyền. Về phía nhà trường, thiếu chính sách rõ ràng, hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ kỹ thuật là những rào cản lớn. Giảng viên cũng thiếu thời gian và kỹ năng để tìm kiếm, biên soạn tài liệu OER chất lượng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy OER đang được nhận thức và ứng dụng ngày càng nhiều tại USSH, phù hợp với xu hướng toàn cầu và các sáng kiến quốc tế như UNESCO Recommendation on OER (2019). Tuy nhiên, mức độ hiểu biết sâu sắc và sử dụng hiệu quả vẫn còn hạn chế, phản ánh qua tỷ lệ sinh viên chưa nắm rõ khái niệm và thách thức về hạ tầng kỹ thuật, chất lượng tài nguyên. So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia phát triển như Canada, Anh, Mỹ, Việt Nam còn đang trong giai đoạn đầu của quá trình triển khai OER, với nhiều khó khăn về chính sách và nguồn lực.

Việc nhà trường tổ chức các hội thảo, hỗ trợ tài chính cho giảng viên và phát triển nền tảng học trực tuyến là những bước đi tích cực, góp phần nâng cao nhận thức và khuyến khích sử dụng OER. Tuy nhiên, để OER phát huy tối đa hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách quốc gia, chiến lược của nhà trường và sự chủ động của giảng viên, sinh viên. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức, mức độ sử dụng và đánh giá lợi ích/thách thức của OER sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chính sách và hướng dẫn cụ thể về OER: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học ban hành quy định rõ ràng về phát triển, sử dụng và chia sẻ OER, bao gồm các tiêu chuẩn chất lượng và bản quyền. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn về tìm kiếm, biên soạn, thiết kế và tích hợp OER vào giảng dạy, đồng thời cung cấp hỗ trợ kỹ thuật liên tục. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, khoa, trung tâm CNTT. Thời gian: liên tục hàng năm.

  3. Phát triển hạ tầng công nghệ và truy cập Internet ổn định: Đầu tư nâng cấp hệ thống mạng, trang thiết bị học tập trực tuyến để đảm bảo sinh viên và giảng viên có thể truy cập OER dễ dàng, đặc biệt tại các khu vực vùng sâu, vùng xa. Chủ thể: Nhà trường, các cơ quan quản lý giáo dục. Thời gian: 1-2 năm.

  4. Khuyến khích sáng tạo và chia sẻ OER trong cộng đồng giảng viên: Thiết lập hệ thống khen thưởng, công nhận đóng góp OER trong đánh giá năng lực giảng viên, đồng thời xây dựng kho lưu trữ OER tập trung, dễ tiếp cận. Chủ thể: Nhà trường, các khoa. Thời gian: 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và giải pháp thúc đẩy OER, giúp xây dựng chính sách và chiến lược phát triển giáo dục mở.

  2. Sinh viên và người học suốt đời: Hiểu rõ lợi ích và cách thức khai thác OER hiệu quả trong học tập, nâng cao kỹ năng tự học và tiếp cận nguồn tài nguyên đa dạng.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc để xây dựng các chương trình hỗ trợ, đầu tư phát triển OER phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp công nghệ giáo dục: Tham khảo để phát triển các sản phẩm, dịch vụ hỗ trợ OER, đồng thời hợp tác với các trường đại học trong việc phổ biến và ứng dụng OER.

Câu hỏi thường gặp

  1. OER là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục đại học?
    OER là tài nguyên giáo dục mở, cho phép truy cập và sử dụng miễn phí, giúp nâng cao chất lượng và bình đẳng trong giáo dục. Ví dụ, OER giúp sinh viên tiết kiệm chi phí mua sách và tiếp cận kiến thức đa dạng.

  2. Sinh viên có thể sử dụng OER như thế nào trong học tập?
    Sinh viên có thể dùng OER để ôn tập bài học, làm bài tập cá nhân hoặc nhóm, chuẩn bị thi và nghiên cứu thêm. Tại USSH, hơn 60% sinh viên sử dụng giáo trình và bài giảng video từ OER cho các mục đích này.

  3. Những thách thức lớn nhất khi áp dụng OER tại Việt Nam là gì?
    Bao gồm hạn chế về kết nối Internet, thiếu chính sách rõ ràng, chất lượng tài nguyên chưa đồng đều và vấn đề bản quyền. Ví dụ, nhiều tài liệu OER bằng tiếng nước ngoài gây khó khăn cho sinh viên Việt Nam.

  4. Làm thế nào để giảng viên có thể tích hợp OER vào giảng dạy?
    Giảng viên cần được đào tạo kỹ năng tìm kiếm, biên soạn và thiết kế bài giảng số dựa trên OER, đồng thời được hỗ trợ kỹ thuật và khuyến khích từ nhà trường. Một số giảng viên tại USSH đã tích hợp OER vào các môn học về khoa học mở và quyền sở hữu trí tuệ.

  5. Vai trò của nhà trường trong việc thúc đẩy OER là gì?
    Nhà trường cần xây dựng chính sách, tổ chức đào tạo, đầu tư hạ tầng công nghệ và tạo động lực cho giảng viên, sinh viên sử dụng OER. USSH đã tổ chức nhiều hội thảo và hỗ trợ tài chính cho giảng viên thiết kế bài giảng số trong đại dịch Covid-19.

Kết luận

  • OER đang được nhận thức và ứng dụng ngày càng nhiều tại USSH, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và hỗ trợ tự học.
  • Nhà trường đã có những bước đi tích cực trong việc tổ chức đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và khuyến khích giảng viên sử dụng OER.
  • Sinh viên đánh giá cao lợi ích của OER về tiếp cận bình đẳng, tiết kiệm chi phí và tăng cường tương tác học tập.
  • Thách thức lớn nhất là hạ tầng kỹ thuật, chính sách chưa đồng bộ và chất lượng tài nguyên chưa đồng đều.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung xây dựng chính sách rõ ràng, đào tạo kỹ năng, nâng cấp hạ tầng và khuyến khích sáng tạo OER trong cộng đồng giảng viên và sinh viên.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giảng viên cần phối hợp chặt chẽ để phát triển hệ sinh thái OER bền vững, góp phần thực hiện thành công Mục tiêu Phát triển Bền vững số 4 về giáo dục chất lượng tại Việt Nam.