Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, tính đến tháng 6 năm 2015, Việt Nam có khoảng 7 triệu người khuyết tật (NKT), chiếm hơn 7,8% dân số, trong đó người khuyết tật đặc biệt nặng và nặng chiếm khoảng 28,9%. Tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, năm 2018 có 2.971 người khuyết tật được trợ cấp xã hội hàng tháng, trong đó 943 người thuộc nhóm đặc biệt nặng, chiếm 32%. Đa số NKT sống ở vùng nông thôn với điều kiện kinh tế khó khăn, cơ sở hạ tầng hạn chế, và khoảng 70% phải sống dựa vào gia đình hoặc trợ cấp xã hội.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào hoạt động công tác xã hội trong hỗ trợ sinh kế cho người khuyết tật tại huyện Thuận Thành nhằm nâng cao khả năng tự lập, tạo việc làm và thu nhập ổn định cho nhóm đối tượng này. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng hoạt động công tác xã hội, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ sinh kế cho NKT. Phạm vi nghiên cứu từ năm 2015 đến 2019, tập trung tại huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện chính sách hỗ trợ người khuyết tật, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy hòa nhập xã hội. Các chỉ số như tỷ lệ NKT được tiếp cận công tác xã hội (26,9%), tỷ lệ NKT trong độ tuổi lao động (54%), và tỷ lệ NKT nữ (63%) là những metrics quan trọng phản ánh thực trạng và hiệu quả của các hoạt động hỗ trợ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh kế bền vững, công tác xã hội và quyền của người khuyết tật. Khái niệm sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực và khả năng mà con người sử dụng để kiếm sống và đạt được mục tiêu cuộc sống, trong đó sinh kế bền vững là khả năng duy trì và phát triển nguồn lực trước các áp lực và rủi ro.
Khái niệm người khuyết tật theo Luật Người khuyết tật Việt Nam năm 2010 được sử dụng làm cơ sở định nghĩa đối tượng nghiên cứu, bao gồm những người bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc suy giảm chức năng gây khó khăn trong lao động, sinh hoạt, học tập. Các dạng khuyết tật chính gồm vận động, nghe nói, trí tuệ và nhìn.
Công tác xã hội được xem là hoạt động chuyên nghiệp nhằm hỗ trợ NKT tiếp cận các dịch vụ xã hội, phát huy khả năng, tạo điều kiện hòa nhập và phát triển sinh kế. Các hoạt động công tác xã hội trong hỗ trợ sinh kế bao gồm: nâng cao nhận thức, tư vấn, kết nối nguồn lực, hỗ trợ giáo dục và đào tạo nghề, tạo việc làm, chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng và hỗ trợ điều kiện sinh hoạt.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm phân tích tài liệu, điều tra xã hội học bằng bảng hỏi, quan sát và phỏng vấn sâu.
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thuận Thành, các báo cáo ngành, tài liệu pháp luật, và khảo sát thực địa.
- Cỡ mẫu: 100 người khuyết tật trong độ tuổi 16-50, 10 người trực tiếp nuôi dưỡng, 7 cán bộ quản lý ngành lao động - thương binh và xã hội cấp xã, 4 cơ sở sản xuất kinh doanh hỗ trợ việc làm cho NKT.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn ngẫu nhiên từ danh sách người khuyết tật có khả năng lao động, phân bố hợp lý theo các xã, thị trấn.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu khảo sát bằng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm; phân tích định tính từ phỏng vấn sâu và quan sát để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng hoạt động công tác xã hội.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 2015 đến 2019, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tiếp cận công tác xã hội còn thấp: Chỉ khoảng 26,9% người khuyết tật trong độ tuổi lao động tại huyện Thuận Thành được tiếp cận các hoạt động công tác xã hội hỗ trợ sinh kế. Điều này cho thấy sự hạn chế trong việc triển khai và phổ biến các dịch vụ hỗ trợ.
Nhu cầu hỗ trợ tập trung vào học nghề và tìm việc làm: 36% người khuyết tật mong muốn được học nghề, 29% cần tìm việc làm phù hợp, trong khi chỉ 14% yêu cầu hỗ trợ về chữa bệnh, phục hồi chức năng. Điều này phản ánh nhu cầu thiết thực về sinh kế và thu nhập ổn định.
Tình trạng sức khỏe và mức sống ảnh hưởng đến khả năng tham gia sinh kế: 62% NKT có sức khỏe bình thường, 13% sức khỏe tốt, nhưng 25% sức khỏe yếu, cần hỗ trợ y tế thường xuyên. Về mức sống, 28% sống cận nghèo, 24% nghèo, tổng cộng 52% NKT có mức sống thấp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tự lập và tham gia lao động.
Yếu tố giới tính và dạng khuyết tật: Nữ giới chiếm 67% trong mẫu nghiên cứu, gặp nhiều hạn chế hơn nam giới trong sinh hoạt và sinh kế. Dạng khuyết tật nghe, nói chiếm tỷ lệ cao nhất (47%), tiếp theo là vận động (30%), trí tuệ (9%) và nhìn (14%). Những dạng khuyết tật vận động và nghe, nói có nhu cầu lao động và học nghề cao hơn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc tiếp cận công tác xã hội còn hạn chế là do huyện chưa có trung tâm công tác xã hội chuyên nghiệp và đội ngũ nhân viên công tác xã hội bài bản. Các hoạt động tuyên truyền nâng cao nhận thức về quyền của NKT và cộng đồng còn mang tính hình thức, chưa đa dạng và sâu sát với từng nhóm đối tượng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như báo cáo của Liên Hợp Quốc và ILO, việc hỗ trợ sinh kế cho NKT là thách thức toàn cầu, đặc biệt ở các vùng nông thôn và khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn. Tại Việt Nam, mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ, nhưng việc thực thi chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế của NKT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ NKT tiếp cận công tác xã hội, phân bố nhu cầu hỗ trợ, tình trạng sức khỏe và mức sống, giúp minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại và ưu tiên giải pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và phát triển đội ngũ nhân viên công tác xã hội chuyên nghiệp tại huyện Thuận Thành: Đào tạo bài bản, nâng cao kỹ năng nghiệp vụ, đặc biệt về hỗ trợ sinh kế cho NKT. Mục tiêu đạt 100% cán bộ công tác xã hội có chứng chỉ chuyên môn trong vòng 2 năm.
Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Sử dụng các phương tiện truyền thông đa dạng, tổ chức hội thảo, tập huấn chuyên sâu cho NKT, gia đình và cộng đồng. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức đúng về quyền và nhu cầu của NKT lên 80% trong 3 năm.
Tăng cường kết nối nguồn lực và hỗ trợ tiếp cận tín dụng ưu đãi: Hợp tác với Ngân hàng Chính sách xã hội và các tổ chức tài chính vi mô để tạo điều kiện vay vốn cho NKT phát triển sinh kế. Mục tiêu tăng số lượng NKT được vay vốn lên 50% trong 2 năm.
Phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của NKT: Thiết kế chương trình đào tạo thực hành, miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí, gắn kết với doanh nghiệp địa phương để tạo việc làm ngay sau đào tạo. Mục tiêu đào tạo và tạo việc làm cho ít nhất 500 NKT trong 3 năm.
Cải thiện cơ sở vật chất và điều kiện tiếp cận cho NKT: Đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông, nhà ở, cơ sở y tế và phục hồi chức năng phù hợp với người khuyết tật. Mục tiêu 100% NKT có điều kiện tiếp cận dịch vụ cơ bản trong 5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và nhân viên công tác xã hội: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác hỗ trợ sinh kế cho NKT, từ đó cải thiện kỹ năng và phương pháp làm việc.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích thực trạng, giúp xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp với nhu cầu thực tế của NKT tại địa phương.
Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức xã hội: Thông tin về nhu cầu và các hoạt động hỗ trợ sinh kế giúp các tổ chức thiết kế chương trình can thiệp hiệu quả, phù hợp với đặc điểm NKT.
Doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh: Hiểu rõ vai trò và lợi ích khi tham gia hỗ trợ đào tạo nghề, tạo việc làm cho NKT, từ đó tăng cường hợp tác với các chương trình công tác xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội hỗ trợ sinh kế cho người khuyết tật như thế nào?
Công tác xã hội giúp NKT tiếp cận giáo dục, đào tạo nghề, tạo việc làm, hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và kết nối nguồn lực xã hội. Ví dụ, nhân viên công tác xã hội tư vấn và giới thiệu NKT đến các chương trình đào tạo nghề miễn phí.Tại sao tỷ lệ người khuyết tật tiếp cận công tác xã hội còn thấp?
Nguyên nhân chính là thiếu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hạn chế về cơ sở vật chất và nhận thức của cộng đồng. Huyện Thuận Thành chưa có trung tâm công tác xã hội chuyên biệt, dẫn đến dịch vụ chưa phổ biến rộng rãi.Người khuyết tật cần hỗ trợ sinh kế những gì?
Nhu cầu chính gồm học nghề (36%), tìm việc làm phù hợp (29%), học văn hóa (21%) và chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng (14%). Các hỗ trợ này giúp NKT có thu nhập ổn định và hòa nhập xã hội.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong hỗ trợ sinh kế?
Cần đào tạo nhân viên công tác xã hội chuyên nghiệp, đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, tăng cường kết nối nguồn lực và phát triển chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm NKT.Vai trò của doanh nghiệp trong hỗ trợ sinh kế cho người khuyết tật là gì?
Doanh nghiệp có thể tạo việc làm, tham gia đào tạo nghề và cải tạo môi trường làm việc phù hợp. Một số doanh nghiệp tại Thuận Thành đã tuyển dụng và hỗ trợ kỹ năng mềm cho NKT, góp phần nâng cao sinh kế bền vững.
Kết luận
- Người khuyết tật tại huyện Thuận Thành chiếm tỷ lệ đáng kể trong dân số, với nhu cầu hỗ trợ sinh kế rất lớn, đặc biệt về học nghề và tìm việc làm.
- Hoạt động công tác xã hội trong hỗ trợ sinh kế còn nhiều hạn chế, tỷ lệ tiếp cận dịch vụ thấp, do thiếu nhân lực chuyên nghiệp và cơ sở vật chất chưa đáp ứng.
- Các yếu tố như tình trạng sức khỏe, mức sống, giới tính và dạng khuyết tật ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tham gia sinh kế của NKT.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác xã hội, bao gồm đào tạo nhân viên, đa dạng hóa tuyên truyền, kết nối nguồn lực và phát triển chương trình đào tạo nghề.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-5 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện chính sách hỗ trợ người khuyết tật trên toàn quốc.
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng một xã hội hòa nhập, nơi người khuyết tật được tôn trọng và phát huy tối đa khả năng của mình!