Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Quảng Ninh, với diện tích tự nhiên 6.102,35 km² và dân số hơn 1,2 triệu người, là một trong những địa phương có tiềm năng phát triển kinh tế đa dạng, đặc biệt trong lĩnh vực nông lâm thủy sản. Sản phẩm chả mực Hạ Long được xem là một trong những sản phẩm chủ lực của tỉnh, nằm trong chương trình OCOP (Mỗi xã, phường một sản phẩm) và được đưa vào danh mục sản phẩm quốc gia. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long còn nhiều hạn chế về liên kết, quản lý chất lượng và hiệu quả kinh tế của các tác nhân tham gia.
Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long giai đoạn 2015-2017, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng đến năm 2025. Mục tiêu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, chế biến, tiêu thụ, đồng thời tăng thu nhập cho người sản xuất và đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các tác nhân trong chuỗi cung ứng tại tỉnh Quảng Ninh, với số liệu thu thập từ 180 phiếu điều tra, bao gồm người đánh bắt, thu gom, chế biến, bán buôn, bán lẻ và người tiêu dùng.
Việc hoàn thiện chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long không chỉ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn giúp mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững ngành thủy sản của tỉnh Quảng Ninh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng, trong đó:
Khái niệm chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng là mạng lưới các tác nhân liên kết từ nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất, nhà phân phối đến khách hàng cuối cùng nhằm cung cấp sản phẩm và dịch vụ một cách hiệu quả (Hau Lee & C. Billington, 1995; Chopra & Meindl, 2001).
Phân tích chuỗi cung ứng nông sản: Tập trung vào việc lập sơ đồ các bên tham gia, phân tích dòng sản phẩm, thông tin và tài chính, đánh giá phân phối lợi ích và vai trò nâng cấp trong chuỗi giá trị (Kaplinsky & Morris, 2001).
Mô hình liên kết trong chuỗi cung ứng: Đề cao vai trò của sự hợp tác, cam kết và chia sẻ thông tin giữa các tác nhân để nâng cao hiệu quả và ổn định chuỗi (Handfield & Bechtel, 2002; Togar & Sridharan, 2002).
Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi cung ứng, liên kết ngang và dọc, dòng chảy sản phẩm, thông tin và tài chính, nâng cấp chuỗi giá trị, và phân phối lợi ích trong chuỗi.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND tỉnh Quảng Ninh, các văn bản chính sách và tài liệu nghiên cứu liên quan; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 180 phiếu điều tra với các tác nhân trong chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long.
Phương pháp chọn mẫu: Điều tra toàn bộ 30 cơ sở sản xuất chế biến chả mực Hạ Long và tương ứng 30 phiếu cho mỗi nhóm tác nhân khác (người đánh bắt, thu gom, bán buôn, bán lẻ, người tiêu dùng).
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, số tuyệt đối, bình quân), phân tích so sánh, lập sơ đồ chuỗi cung ứng, phân tích ma trận SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu thực trạng giai đoạn 2015-2017; đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2025.
Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và trình bày số liệu qua bảng biểu, sơ đồ và đồ thị nhằm minh họa các kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc chuỗi cung ứng và các tác nhân tham gia
Chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long gồm các tác nhân chính: người đánh bắt mực nguyên liệu, người thu gom, cơ sở sản xuất chế biến, người bán buôn, người bán lẻ và người tiêu dùng. Tổng số 180 phiếu điều tra được thu thập, trong đó 30 cơ sở chế biến tham gia. Sơ đồ chuỗi cho thấy sự liên kết chưa chặt chẽ giữa các khâu, đặc biệt là liên kết ngang giữa các hộ đánh bắt và các cơ sở chế biến còn yếu.Phân phối lợi nhuận và hiệu quả kinh tế
Phân tích cho thấy cơ sở chế biến chiếm tỷ lệ lợi nhuận cao nhất trong chuỗi, khoảng 40% tổng lợi nhuận, trong khi người đánh bắt mực chịu chi phí lớn nhưng thu nhập thấp hơn nhiều. Thu nhập bình quân của người đánh bắt mực nguyên liệu thấp hơn 25% so với mức thu nhập trung bình của các tác nhân khác trong chuỗi.Yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chuỗi cung ứng
Các yếu tố chính ảnh hưởng gồm: thiếu liên kết và cam kết giữa các tác nhân, hạn chế về kỹ thuật chế biến và bảo quản, thiếu hệ thống kho lạnh đạt chuẩn, thông tin thị trường không được chia sẻ đầy đủ, và quản lý chất lượng chưa đồng bộ. Khoảng 70% các cơ sở chế biến chưa áp dụng đầy đủ quy trình vệ sinh an toàn thực phẩm.Liên kết và hợp tác trong chuỗi
Liên kết dọc giữa người đánh bắt và người thu gom, cũng như giữa người thu gom và cơ sở chế biến còn lỏng lẻo, dẫn đến rủi ro về nguồn nguyên liệu và chất lượng sản phẩm. Liên kết ngang giữa các cơ sở chế biến và các hộ đánh bắt chưa phát triển, làm giảm khả năng mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng chung của nhiều chuỗi cung ứng nông sản tại Việt Nam, trong đó sự thiếu liên kết và cam kết giữa các tác nhân là nguyên nhân chính gây ra hiệu quả thấp và rủi ro cao. So với các nghiên cứu về chuỗi cung ứng thủy sản khác, như nghiên cứu về chuỗi cung ứng thủy sản Việt Nam, các vấn đề về bảo quản, chia sẻ thông tin và cam kết hợp đồng cũng được xác định là những điểm nghẽn cần khắc phục.
Việc phân phối lợi nhuận không đồng đều giữa các tác nhân, đặc biệt là người đánh bắt chịu thiệt thòi, cho thấy cần có chính sách hỗ trợ và cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng hơn. Các biểu đồ phân phối lợi nhuận và thu nhập có thể minh họa rõ sự chênh lệch này, giúp các nhà quản lý và chính sách nhận diện điểm cần can thiệp.
Ngoài ra, việc áp dụng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm còn hạn chế làm giảm khả năng mở rộng thị trường, đặc biệt là thị trường xuất khẩu. So sánh với các mô hình chuỗi cung ứng nông sản an toàn tại các tỉnh như Phú Thọ, Thanh Hóa và Sơn La cho thấy, việc xây dựng chuỗi cung ứng theo hướng an toàn, có truy xuất nguồn gốc và liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị sản phẩm và niềm tin người tiêu dùng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường liên kết và hợp tác giữa các tác nhân trong chuỗi
Khuyến khích xây dựng các hợp đồng chính thức giữa người đánh bắt, thu gom và cơ sở chế biến nhằm đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, Hiệp hội chả mực Hạ Long và các doanh nghiệp chế biến.Nâng cao năng lực kỹ thuật và đầu tư cơ sở hạ tầng chế biến, bảo quản
Hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo nâng cao năng lực cho người sản xuất và các cơ sở chế biến về quy trình vệ sinh an toàn thực phẩm, áp dụng công nghệ bảo quản hiện đại như kho lạnh đạt chuẩn. Thời gian: 2019-2023. Chủ thể: Trung tâm khuyến nông, doanh nghiệp chế biến, các tổ chức đào tạo.Mở rộng thị trường tiêu thụ và phát triển thương hiệu sản phẩm
Xúc tiến quảng bá thương hiệu chả mực Hạ Long, xây dựng hệ thống phân phối đa kênh, đặc biệt là kênh xuất khẩu và thị trường nội địa lớn. Thời gian: 2020-2025. Chủ thể: Sở Công Thương, Hiệp hội, doanh nghiệp.Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và quản lý chất lượng sản phẩm
Ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng cho các cơ sở tham gia chuỗi, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng, an toàn thực phẩm trong toàn chuỗi. Thời gian: 2019-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, các cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các cơ quan nhà nước
Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển ngành thủy sản, quản lý chất lượng và phát triển chuỗi cung ứng sản phẩm đặc thù của địa phương.Doanh nghiệp và cơ sở sản xuất chế biến thủy sản
Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, cải thiện chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường và tăng cường liên kết với các tác nhân khác.Các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực quản lý kinh tế, nông nghiệp và thủy sản
Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản trị chuỗi cung ứng nông sản, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sản.Người nông dân và các tổ chức hợp tác xã
Hiểu rõ vai trò và lợi ích khi tham gia chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao nhận thức về kỹ thuật sản xuất, an toàn thực phẩm và liên kết trong sản xuất.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long gồm những tác nhân nào?
Chuỗi cung ứng bao gồm người đánh bắt mực nguyên liệu, người thu gom, cơ sở sản xuất chế biến, người bán buôn, người bán lẻ và người tiêu dùng cuối cùng.Những khó khăn chính trong chuỗi cung ứng hiện nay là gì?
Thiếu liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân, hạn chế về kỹ thuật bảo quản, thiếu hệ thống kho lạnh đạt chuẩn, thông tin thị trường không được chia sẻ đầy đủ và quản lý chất lượng chưa đồng bộ.Lợi nhuận trong chuỗi cung ứng được phân phối như thế nào?
Cơ sở chế biến chiếm khoảng 40% tổng lợi nhuận, trong khi người đánh bắt mực chịu chi phí lớn nhưng thu nhập thấp hơn nhiều, gây mất cân bằng lợi ích trong chuỗi.Giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện chuỗi cung ứng?
Tăng cường liên kết và hợp tác, nâng cao năng lực kỹ thuật và đầu tư cơ sở hạ tầng, mở rộng thị trường tiêu thụ, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và quản lý chất lượng sản phẩm.Tại sao việc áp dụng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm lại quan trọng?
Đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm giúp nâng cao niềm tin người tiêu dùng, mở rộng thị trường, đặc biệt là thị trường xuất khẩu, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí kiểm tra chất lượng.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chuỗi cung ứng sản phẩm nông nghiệp, tập trung vào sản phẩm chả mực Hạ Long tại tỉnh Quảng Ninh.
- Đánh giá thực trạng chuỗi cung ứng giai đoạn 2015-2017 cho thấy nhiều hạn chế về liên kết, kỹ thuật và quản lý chất lượng.
- Phân tích lợi ích và hiệu quả kinh tế của các tác nhân trong chuỗi chỉ ra sự phân phối không đồng đều, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm hoàn thiện chuỗi cung ứng đến năm 2025, bao gồm tăng cường liên kết, nâng cao năng lực kỹ thuật, mở rộng thị trường và hoàn thiện chính sách quản lý.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người sản xuất trong việc phát triển sản phẩm chả mực Hạ Long, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Ninh.
Để tiếp tục phát triển, các bên liên quan cần phối hợp thực hiện đồng bộ các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Hành động ngay hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của chuỗi cung ứng sản phẩm chả mực Hạ Long trong tương lai.