## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) đã trở thành một xu hướng giáo dục quan trọng nhằm phát triển năng lực sáng tạo và giải quyết vấn đề cho học sinh. Tại Việt Nam, đặc biệt là ở các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thái Nguyên, việc tổ chức hoạt động giáo dục STEM còn khá mới mẻ và chưa được triển khai một cách hệ thống. Qua khảo sát 54 giáo viên tại các trường Tiểu học Nguyễn Huệ và Trưng Vương, chỉ khoảng 31% giáo viên biết đến các hoạt động liên quan đến STEM, trong khi 59,3% giáo viên mong muốn tìm hiểu thêm về STEM. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng quy trình tổ chức hoạt động giáo dục STEM phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh tiểu học, đồng thời đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả tổ chức hoạt động này tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thái Nguyên. Nghiên cứu tập trung vào các lớp cuối cấp tiểu học, trong phạm vi thời gian từ năm 2018 đến 2019, với ý nghĩa góp phần phát triển năng lực cốt lõi như hợp tác, sáng tạo, giao tiếp và giải quyết vấn đề cho học sinh, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học theo định hướng đổi mới căn bản, toàn diện.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục STEM, bao gồm:

- **Lý thuyết tích hợp giáo dục STEM**: Nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học nhằm tạo ra môi trường học tập liên ngành, giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
- **Lý thuyết hoạt động trải nghiệm**: Định nghĩa hoạt động trải nghiệm là quá trình học tập dựa trên sự tổng hợp kiến thức và kỹ năng từ nhiều lĩnh vực, giúp học sinh phát triển phẩm chất và năng lực thông qua thực tiễn.
- **Khái niệm STEM**: STEM là sự kết hợp của bốn lĩnh vực chính, trong đó mỗi lĩnh vực đóng góp kiến thức và kỹ năng đặc thù, đồng thời thúc đẩy sự phát triển lẫn nhau.
- **Mô hình tổ chức hoạt động giáo dục STEM**: Bao gồm các bước thiết kế, tổ chức, đánh giá hoạt động theo quy trình Khám phá – Thử nghiệm – Nghiên cứu – Báo cáo và chia sẻ.
- **Khái quát đặc điểm tâm sinh lý học sinh tiểu học**: Tập trung vào đặc điểm nhận thức, tâm lý và nhân cách của học sinh từ 6 đến 11 tuổi, làm cơ sở để thiết kế hoạt động giáo dục phù hợp.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu từ khảo sát 54 giáo viên tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thái Nguyên, quan sát thực tế các hoạt động giáo dục STEM, phỏng vấn giáo viên và học sinh, cùng với việc thu thập tài liệu lý luận và các công trình nghiên cứu liên quan.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn và quan sát nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả tổ chức hoạt động giáo dục STEM.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2018-2019, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế và tổ chức các hoạt động giáo dục STEM, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Hiểu biết về STEM của giáo viên còn hạn chế**: Chỉ 40,7% giáo viên biết về STEM và giáo dục STEM, 33,3% biết về hoạt động STEM, trong khi 59,3% giáo viên chưa biết hoặc chưa hiểu rõ về STEM.
- **Phát triển năng lực học sinh qua STEM**: 79,6% giáo viên đánh giá giáo dục STEM giúp phát triển năng lực giải quyết vấn đề, 74,1% phát triển năng lực tự học, 66,7% năng lực giao tiếp và 51,9% năng lực hợp tác.
- **Mức độ tổ chức hoạt động STEM thấp**: 90,74% giáo viên chưa từng tổ chức hoạt động STEM qua hoạt động trải nghiệm, chỉ 9,26% thỉnh thoảng tổ chức, và 66,7% chưa từng tổ chức qua các môn học.
- **Học sinh tích cực tham gia khi có hoạt động STEM**: 33,3% giáo viên tổ chức hoạt động STEM cho biết học sinh phát triển tính tích cực, sáng tạo, hiểu và nhớ kiến thức lâu hơn, đồng thời tăng cường hợp tác trong học tập.
- **Khó khăn trong tổ chức hoạt động STEM**: 66,7% giáo viên gặp khó khăn trong việc chuẩn bị đồ dùng dạy học, 72,2% gặp khó khăn trong quản lý hoạt động học tập của học sinh, 66,7% khó khăn trong phương pháp tổ chức và đánh giá kết quả hoạt động STEM.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc hiểu biết hạn chế về STEM là do giáo viên chưa được đào tạo bài bản về phương pháp dạy học tích hợp và thiếu cơ sở vật chất hỗ trợ. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam đang ở giai đoạn đầu trong việc triển khai giáo dục STEM, đặc biệt ở cấp tiểu học. Việc tổ chức hoạt động trải nghiệm theo định hướng STEM được đánh giá cao về hiệu quả phát triển năng lực học sinh, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của học sinh tiểu học. Kết quả khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giáo viên biết và tổ chức hoạt động STEM, biểu đồ phát triển năng lực học sinh và bảng tổng hợp các khó khăn gặp phải. Những phát hiện này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục STEM trong đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời chỉ ra nhu cầu cấp thiết về đào tạo giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất để nâng cao hiệu quả tổ chức hoạt động STEM.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về giáo dục STEM cho giáo viên tiểu học** nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thiết kế, tổ chức hoạt động STEM; mục tiêu đạt 80% giáo viên được đào tạo trong vòng 1 năm; chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
- **Xây dựng và triển khai chương trình giáo dục STEM tích hợp vào chương trình chính khóa và hoạt động trải nghiệm** tại các trường tiểu học trên địa bàn Thái Nguyên; mục tiêu 50% trường tiểu học áp dụng trong 2 năm; chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường, giáo viên.
- **Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ hoạt động STEM** như phòng thí nghiệm nhỏ, dụng cụ thí nghiệm, nguyên liệu chế tạo sản phẩm; mục tiêu nâng cấp tối thiểu 70% trường tiểu học trong 3 năm; chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, chính quyền địa phương.
- **Xây dựng mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường, phụ huynh và cộng đồng** để hỗ trợ tổ chức hoạt động STEM, tạo điều kiện cho học sinh trải nghiệm thực tế; mục tiêu thiết lập ít nhất 1 mô hình hợp tác tại mỗi trường trong 1 năm; chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm.
- **Phát triển các tài liệu, mẫu phiếu đánh giá và hướng dẫn tổ chức hoạt động STEM** phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học và bối cảnh địa phương; mục tiêu hoàn thiện tài liệu trong 6 tháng; chủ thể thực hiện: Nhóm nghiên cứu và các chuyên gia giáo dục.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên tiểu học**: Nắm bắt kiến thức và phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục STEM, áp dụng vào giảng dạy để nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực học sinh.
- **Cán bộ quản lý giáo dục**: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp tổ chức giáo dục STEM, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và đầu tư phù hợp.
- **Nhà nghiên cứu giáo dục**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục STEM ở cấp tiểu học.
- **Phụ huynh học sinh và cộng đồng**: Hiểu vai trò và ý nghĩa của giáo dục STEM, từ đó phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ và tạo môi trường học tập tích cực cho học sinh.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Giáo dục STEM là gì và tại sao quan trọng ở cấp tiểu học?**  
Giáo dục STEM là phương pháp dạy học tích hợp các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh. Ở cấp tiểu học, STEM giúp học sinh phát triển tư duy logic, kỹ năng thực hành và làm việc nhóm, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ.

2. **Làm thế nào để tổ chức hoạt động STEM hiệu quả trong trường tiểu học?**  
Cần thiết kế hoạt động phù hợp với đặc điểm học sinh, gắn với thực tiễn địa phương, sử dụng đa dạng phương pháp dạy học như thí nghiệm, thảo luận nhóm, trò chơi, đồng thời chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và đánh giá quá trình cũng như kết quả học tập.

3. **Những khó khăn phổ biến khi triển khai giáo dục STEM là gì?**  
Khó khăn bao gồm thiếu hiểu biết về STEM của giáo viên, thiếu cơ sở vật chất, thời gian chuẩn bị dài, khó khăn trong quản lý hoạt động học sinh và đánh giá kết quả hoạt động STEM.

4. **Giáo viên có thể được hỗ trợ như thế nào để nâng cao năng lực tổ chức hoạt động STEM?**  
Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, tài liệu hướng dẫn cụ thể, hỗ trợ về cơ sở vật chất và xây dựng mạng lưới hợp tác giữa nhà trường, phụ huynh và cộng đồng.

5. **Hoạt động trải nghiệm có vai trò gì trong giáo dục STEM?**  
Hoạt động trải nghiệm là hình thức giáo dục giúp học sinh áp dụng kiến thức STEM vào thực tiễn, phát triển kỹ năng sống, tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề thông qua các hoạt động thực hành, thí nghiệm và dự án.

## Kết luận

- Giáo dục STEM tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thái Nguyên còn mới mẻ, giáo viên chưa có nhiều hiểu biết và kinh nghiệm tổ chức.
- Hoạt động giáo dục STEM giúp phát triển nhiều năng lực cốt lõi cho học sinh như giải quyết vấn đề, tự học, giao tiếp và hợp tác.
- Việc tổ chức hoạt động STEM cần đảm bảo phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh và gắn với bối cảnh địa phương.
- Cần có các giải pháp đồng bộ về đào tạo giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường và cộng đồng.
- Tiếp tục nghiên cứu và thực nghiệm để hoàn thiện quy trình tổ chức hoạt động giáo dục STEM, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

**Hành động tiếp theo:** Các cơ sở giáo dục và quản lý cần triển khai các đề xuất nhằm nâng cao nhận thức và năng lực tổ chức giáo dục STEM, đồng thời đầu tư trang thiết bị và xây dựng chương trình phù hợp để phát huy tối đa hiệu quả giáo dục STEM cho học sinh tiểu học.

**Hãy bắt đầu hành trình đổi mới giáo dục STEM ngay hôm nay để tạo nền tảng vững chắc cho thế hệ tương lai!**