## Tổng quan nghiên cứu
Sức khỏe răng miệng đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe toàn thân và chất lượng cuộc sống. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh răng miệng, đặc biệt là sâu răng và viêm lợi, đang ở mức cao và có xu hướng gia tăng. Theo báo cáo của Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam năm 2011, tỷ lệ mắc bệnh răng miệng ở trẻ em Việt Nam lên tới 90%. Cụ thể, tỷ lệ sâu răng sữa ở trẻ 6-8 tuổi tăng từ 84,9% năm 2001 lên 92,2% năm 2008, chỉ số dmft cũng tăng từ 5,4 lên 5,7. Ở trẻ 12 tuổi, tỷ lệ sâu răng vĩnh viễn là 56,5% với chỉ số DMFT là 2,1. Sự gia tăng này liên quan đến nhiều yếu tố như tiêu thụ đường tăng lên 18kg/người/năm (2010), thiếu hụt fluor trong nước uống, đặc biệt ở vùng núi và vùng sâu.
Chương trình Nha học đường (NHĐ) đã được triển khai từ những năm 1980 nhằm nâng cao kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc răng miệng cho học sinh. Tỉnh Thái Nguyên là một trong 8 tỉnh phủ kín chương trình NHĐ từ năm 2000. Trường THCS Nguyễn Du, thành phố Thái Nguyên, với gần 700 học sinh, trong đó có 226 học sinh 12 tuổi, là địa điểm nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng bệnh răng miệng và hiệu quả can thiệp phòng bệnh bằng giáo dục nha khoa.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xác định tỷ lệ mắc một số bệnh răng miệng ở trẻ 12 tuổi tại trường THCS Nguyễn Du năm 2014; (2) phân tích các yếu tố liên quan đến bệnh răng miệng; (3) đánh giá kết quả can thiệp dự phòng bệnh răng miệng bằng giáo dục nha khoa. Nghiên cứu có ý nghĩa trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để nâng cao hiệu quả chương trình NHĐ, góp phần cải thiện sức khỏe răng miệng cho học sinh.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Sinh bệnh học sâu răng**: Sâu răng là bệnh nhiễm khuẩn tổ chức canxi hóa, đặc trưng bởi quá trình hủy khoáng vượt quá tái khoáng. Vi khuẩn Streptococcus mutans đóng vai trò chính, cùng với các yếu tố thuận lợi như chế độ ăn nhiều đường, vệ sinh răng miệng kém, thiếu fluor trong nước uống. Quá trình sâu răng được phân loại theo mức độ tổn thương (sâu men, sâu ngà, sâu tủy) và vị trí lỗ sâu (theo phân loại của Black, Pitts, ICDAS).
- **Sinh bệnh học viêm lợi**: Viêm lợi do mảng bám vi khuẩn tích tụ trên bề mặt răng, gây viêm và phá hủy tổ chức lợi. Mảng bám răng hình thành nhanh sau ăn, chứa khoảng 70% vi khuẩn. Viêm lợi xuất hiện sau khoảng 7 ngày không vệ sinh răng miệng. Chỉ số GI (Gingival Index) được sử dụng để đánh giá mức độ viêm lợi.
- **Mô hình giáo dục nha khoa (GDNK)**: Giáo dục nha khoa là biện pháp hiệu quả kiểm soát mảng bám răng và viêm lợi, nâng cao kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc răng miệng cho học sinh. Chương trình NHĐ tại Việt Nam gồm 4 nội dung chính: giáo dục nha khoa, súc miệng fluor, khám răng định kỳ, điều trị dự phòng biến chứng.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Thiết kế nghiên cứu**: Nghiên cứu mô tả cắt ngang để khảo sát thực trạng bệnh sâu răng, viêm lợi, mảng bám răng và KAP (Kiến thức, Thái độ, Thực hành) của học sinh 12 tuổi; nghiên cứu can thiệp so sánh trước-sau không đối chứng để đánh giá hiệu quả giáo dục nha khoa.
- **Đối tượng và cỡ mẫu**: Toàn bộ 218 học sinh 12 tuổi (sinh năm 2003) lớp 6 trường THCS Nguyễn Du, thành phố Thái Nguyên, được lựa chọn theo tiêu chí chủ đích.
- **Thu thập dữ liệu**: Sử dụng bộ câu hỏi tự điền về KAP và phiếu khám răng miệng trực tiếp tại trường. Khám lâm sàng do bác sĩ chuyên khoa và sinh viên nha khoa thực hiện, được tập huấn thống nhất.
- **Các chỉ số đánh giá**: Tỷ lệ sâu răng, chỉ số DMFT (Decayed, Missing, Filled Teeth), tỷ lệ viêm lợi, chỉ số GI, chỉ số mảng bám răng (PlI). KAP được đánh giá qua 15 câu hỏi kiến thức, 5 câu hỏi thái độ, 17 câu hỏi thực hành.
- **Can thiệp**: Truyền thông, giáo dục sức khỏe răng miệng và hướng dẫn kỹ thuật chải răng cho học sinh qua 3 đợt trong 3 tháng liên tiếp.
- **Phân tích số liệu**: Sử dụng phần mềm SPSS 13, phân tích tần số, tỷ lệ %, trung bình, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p<0,05.
- **Đạo đức nghiên cứu**: Được hội đồng khoa học trường Đại học Y-Dược Thái Nguyên phê duyệt, đảm bảo tự nguyện, không gây hại cho đối tượng.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tỷ lệ sâu răng**: 70,2% học sinh mắc sâu răng, không khác biệt theo giới tính (Nam 72,6%, Nữ 67,9%). Chỉ số DMFT trung bình là 2,45, trong đó tỷ lệ răng sâu chiếm 97,75%, răng mất 0,75%, răng trám 1,5%.
- **Phân bố sâu răng theo răng**: Răng hàm lớn thứ nhất bị sâu nhiều nhất (khoảng 50% hàm dưới, 40% hàm trên), tiếp theo là răng hàm lớn thứ hai, răng nanh ít bị sâu nhất (0-0,9%).
- **Tỷ lệ viêm lợi**: 86,2% học sinh mắc viêm lợi các mức độ, chỉ số GI trung bình 1,19, không khác biệt theo giới. Viêm lợi nhẹ chiếm tỷ lệ cao nhất (58,7%), viêm lợi nặng chiếm 1,8%.
- **Mảng bám răng**: 99,5% học sinh có mảng bám răng, chỉ số PlI trung bình 2,18. Mảng bám phủ quá 2/3 mặt răng chiếm 31,7%, mức độ mảng bám lâu năm chiếm 83,3%.
- **Yếu tố liên quan**: Thói quen chải răng (số lần và thời điểm) không có sự khác biệt ý nghĩa với tỷ lệ sâu răng và viêm lợi. Kiến thức tốt về sâu răng chiếm 33,9%, nhưng không liên quan rõ ràng đến tỷ lệ sâu răng.
- **Hiệu quả can thiệp**: Sau 3 đợt giáo dục nha khoa, kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc răng miệng của học sinh được cải thiện rõ rệt, tỷ lệ viêm lợi và mảng bám răng giảm đáng kể (p<0,05).
### Thảo luận kết quả
Tỷ lệ sâu răng và viêm lợi ở học sinh 12 tuổi tại trường THCS Nguyễn Du cao hơn nhiều so với các nước phát triển như Thụy Điển (DFMT 1,0), Nhật Bản (DFMT 2,0) và các nước trong khu vực Đông Nam Á. Nguyên nhân chính là do chế độ ăn nhiều đường, thiếu fluor trong nước uống và vệ sinh răng miệng chưa tốt. Mảng bám răng là yếu tố nguy cơ chính gây viêm lợi, chiếm tỷ lệ rất cao trong nhóm nghiên cứu.
Việc can thiệp giáo dục nha khoa đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao kiến thức và cải thiện hành vi vệ sinh răng miệng, từ đó giảm tỷ lệ viêm lợi và mảng bám. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe răng miệng trong trường học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sâu răng theo răng, biểu đồ tỷ lệ viêm lợi theo vùng lục phân và bảng so sánh chỉ số DMFT trước và sau can thiệp để minh họa rõ ràng hiệu quả của chương trình.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường giáo dục nha khoa định kỳ**: Tổ chức các buổi truyền thông, giáo dục sức khỏe răng miệng hàng quý tại trường THCS Nguyễn Du nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc răng miệng cho học sinh. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: giáo viên y tế học đường phối hợp với cán bộ y tế địa phương.
- **Phát triển chương trình súc miệng fluor**: Áp dụng súc miệng fluor 0,2% một lần mỗi tuần cho học sinh để phòng ngừa sâu răng hiệu quả. Thời gian: triển khai ngay và duy trì lâu dài. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với ngành y tế.
- **Tăng cường khám và điều trị răng miệng định kỳ**: Thiết lập lịch khám răng miệng định kỳ 6 tháng/lần cho học sinh, phát hiện và điều trị sớm các bệnh răng miệng. Chủ thể thực hiện: cán bộ y tế trường học và các cơ sở y tế chuyên khoa.
- **Phối hợp gia đình và cộng đồng**: Tổ chức các buổi tập huấn, truyền thông cho phụ huynh về chăm sóc răng miệng cho trẻ tại nhà, nâng cao nhận thức và hỗ trợ thực hành vệ sinh răng miệng đúng cách. Thời gian: hàng năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường, y tế cộng đồng.
- **Nâng cao năng lực nhân viên y tế học đường**: Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế học đường về kỹ thuật khám, tư vấn và can thiệp phòng bệnh răng miệng. Thời gian: trong vòng 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, trường Đại học Y Dược Thái Nguyên.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cán bộ y tế công cộng và y tế học đường**: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng và hiệu quả can thiệp, giúp xây dựng kế hoạch chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh.
- **Giáo viên và nhà trường**: Tham khảo để tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe răng miệng hiệu quả, phối hợp với y tế trong công tác phòng bệnh.
- **Nhà quản lý giáo dục và y tế**: Là cơ sở khoa học để hoạch định chính sách, đầu tư nguồn lực cho chương trình nha học đường và chăm sóc sức khỏe học sinh.
- **Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành y học dự phòng, nha khoa**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và bài học kinh nghiệm trong lĩnh vực phòng chống bệnh răng miệng.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao tỷ lệ sâu răng ở trẻ em Việt Nam lại cao?**
Do chế độ ăn nhiều đường, thiếu fluor trong nước uống, vệ sinh răng miệng kém và thiếu các chương trình phòng bệnh hiệu quả.
2. **Giáo dục nha khoa có tác dụng gì trong phòng bệnh răng miệng?**
Giúp nâng cao kiến thức, thái độ và thực hành vệ sinh răng miệng đúng cách, giảm mảng bám và viêm lợi, từ đó giảm tỷ lệ sâu răng.
3. **Chỉ số DMFT là gì và ý nghĩa của nó?**
DMFT là chỉ số đo số răng sâu, mất và trám trên mỗi người, phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh sâu răng trong cộng đồng.
4. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả can thiệp giáo dục nha khoa?**
So sánh tỷ lệ mắc bệnh, chỉ số DMFT, GI, PlI và KAP trước và sau can thiệp, sử dụng phân tích thống kê để xác định ý nghĩa.
5. **Có những biện pháp phòng bệnh răng miệng nào hiệu quả?**
Giáo dục nha khoa, súc miệng fluor định kỳ, khám và điều trị sớm, phối hợp gia đình và cộng đồng trong chăm sóc răng miệng.
## Kết luận
- Tỷ lệ sâu răng và viêm lợi ở học sinh 12 tuổi trường THCS Nguyễn Du là 70,2% và 86,2%, tương đối cao so với nhiều khu vực khác.
- Chỉ số DMFT trung bình là 2,45, chủ yếu do răng sâu chưa được điều trị.
- Mảng bám răng chiếm tỷ lệ lớn, là nguyên nhân chính gây viêm lợi.
- Can thiệp giáo dục nha khoa đã cải thiện đáng kể kiến thức, thái độ, thực hành và giảm tỷ lệ viêm lợi, mảng bám.
- Cần tiếp tục duy trì và mở rộng các hoạt động phòng bệnh răng miệng tại trường học, phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và ngành y tế.
**Hành động tiếp theo**: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá định kỳ hiệu quả, mở rộng nghiên cứu sang các trường khác để nâng cao sức khỏe răng miệng cho học sinh toàn tỉnh.
**Kêu gọi hành động**: Các cơ quan quản lý, nhà trường và cộng đồng cần chung tay đẩy mạnh công tác phòng chống bệnh răng miệng để bảo vệ sức khỏe thế hệ tương lai.