Tổng quan nghiên cứu

Sức khỏe răng miệng đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe toàn thân và chất lượng cuộc sống của mỗi người. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh răng miệng, đặc biệt là sâu răng và viêm lợi, đang ở mức cao và có xu hướng gia tăng. Theo báo cáo của Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam năm 2011, khoảng 90% trẻ em Việt Nam mắc các bệnh răng miệng, trong đó sâu răng sữa ở trẻ 6-8 tuổi chiếm 92,2% với chỉ số dmft là 5,7, sâu răng vĩnh viễn ở trẻ 12 tuổi chiếm 56,5% với chỉ số DMFT là 2,1. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, học tập và thẩm mỹ của trẻ. Nghiên cứu được thực hiện tại trường THCS Nguyễn Du, thành phố Thái Nguyên, nơi có hơn 700 học sinh, tập trung vào trẻ 12 tuổi – độ tuổi quan trọng trong sự phát triển răng vĩnh viễn. Mục tiêu nghiên cứu gồm: xác định tỷ lệ mắc một số bệnh răng miệng, phân tích các yếu tố liên quan và đánh giá hiệu quả can thiệp phòng bệnh bằng giáo dục nha khoa trong khoảng thời gian từ tháng 10/2014 đến tháng 10/2015. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao hiệu quả chương trình nha học đường, giảm tỷ lệ bệnh răng miệng và cải thiện sức khỏe răng miệng cho học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết sinh bệnh học sâu răng: Sâu răng là quá trình hủy khoáng vượt quá tái khoáng, do sự tác động của vi khuẩn Streptococcus mutans, chế độ ăn nhiều đường, vệ sinh răng miệng kém và thiếu hụt fluor trong nước uống.
  • Lý thuyết về viêm lợi: Viêm lợi do mảng bám vi khuẩn tích tụ trên bề mặt răng, gây viêm nhiễm mô lợi, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.
  • Mô hình KAP (Knowledge, Attitudes, Practices): Đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của học sinh về chăm sóc sức khỏe răng miệng, làm cơ sở cho các can thiệp giáo dục.
  • Chỉ số đánh giá chuyên ngành:
    • Chỉ số DMFT/DMFT (Decayed, Missing, Filled Teeth) đo mức độ sâu răng.
    • Chỉ số GI (Gingival Index) đánh giá mức độ viêm lợi.
    • Chỉ số PlI (Plaque Index) đánh giá mức độ mảng bám răng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu:
    • Nghiên cứu mô tả cắt ngang để khảo sát thực trạng bệnh sâu răng, viêm lợi và KAP của học sinh 12 tuổi tại trường THCS Nguyễn Du.
    • Nghiên cứu can thiệp so sánh trước và sau không đối chứng để đánh giá hiệu quả giáo dục nha khoa.
  • Đối tượng và cỡ mẫu: Toàn bộ 218 học sinh lớp 6 (tuổi 12) của trường, sinh năm 2003, được lựa chọn theo tiêu chí chủ đích.
  • Thu thập dữ liệu:
    • Phỏng vấn tự điền bộ câu hỏi về kiến thức, thái độ, thực hành chăm sóc răng miệng.
    • Khám lâm sàng răng miệng bởi bác sĩ chuyên khoa và sinh viên y khoa được tập huấn, sử dụng bộ dụng cụ tiêu chuẩn.
  • Can thiệp: Truyền thông, giáo dục sức khỏe răng miệng qua các buổi giảng dạy, hướng dẫn kỹ thuật chải răng trên mô hình, lặp lại 3 đợt trong 3 tháng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 13, phân tích tần số, tỷ lệ %, trung bình, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p<0,05.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của nhà trường và sự tự nguyện của học sinh, không gây hại sức khỏe.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Tỷ lệ sâu răng: 70,2% học sinh mắc sâu răng, không khác biệt giữa nam (72,6%) và nữ (67,9%). Chỉ số DMFT trung bình là 2,45, trong đó phần lớn là răng sâu (97,75%).
  • Phân bố sâu răng theo răng: Răng hàm lớn thứ nhất bị sâu nhiều nhất (khoảng 50% hàm dưới, 40% hàm trên), răng nanh ít bị sâu nhất (<1%).
  • Tỷ lệ viêm lợi: 86,2% học sinh mắc viêm lợi với chỉ số GI trung bình 1,19, không khác biệt theo giới. Viêm lợi nhẹ chiếm tỷ lệ cao nhất (48-67% theo vùng răng).
  • Mảng bám răng: 99,5% học sinh có mảng bám răng, chỉ số PlI trung bình 2,18, mảng bám phủ quá 2/3 mặt răng chiếm 54,8% ở hàm trên và 32,7% ở hàm dưới.
  • Kiến thức, thái độ, thực hành (KAP): Khoảng 33,9% học sinh có kiến thức tốt về sâu răng, tuy nhiên tỷ lệ mắc sâu răng vẫn cao ở nhóm này (25,3%). Thói quen chải răng 2 lần/ngày chiếm 39,9%, nhưng không có sự khác biệt ý nghĩa về tỷ lệ sâu răng và viêm lợi theo số lần và thời điểm chải răng.
  • Hiệu quả can thiệp: Sau 3 đợt giáo dục nha khoa, có sự cải thiện rõ rệt về kiến thức và thực hành chăm sóc răng miệng, tỷ lệ viêm lợi và mảng bám giảm đáng kể (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sâu răng và viêm lợi ở học sinh 12 tuổi tại trường THCS Nguyễn Du cao hơn mức trung bình của một số quốc gia phát triển, phản ánh tình trạng chăm sóc sức khỏe răng miệng còn hạn chế. Nguyên nhân chính là do kiến thức và thực hành vệ sinh răng miệng chưa đầy đủ, cùng với thiếu hụt fluor và chế độ ăn nhiều đường. Kết quả can thiệp giáo dục nha khoa phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy giáo dục sức khỏe răng miệng là biện pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sâu răng theo răng, biểu đồ tỷ lệ viêm lợi theo vùng lục phân và bảng so sánh KAP trước và sau can thiệp để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường giáo dục nha khoa tại trường học: Tổ chức các buổi truyền thông, hướng dẫn kỹ thuật chải răng đúng cách định kỳ hàng năm, nhằm nâng cao kiến thức và thực hành của học sinh.
  • Phối hợp chặt chẽ giữa ngành Y tế và Giáo dục: Xây dựng kế hoạch khám răng miệng định kỳ, điều trị sớm và giám sát sức khỏe răng miệng học sinh, đảm bảo nguồn lực và nhân lực chuyên môn.
  • Huy động sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng: Tổ chức các buổi tư vấn, truyền thông tại cộng đồng để nâng cao nhận thức và hỗ trợ chăm sóc răng miệng cho trẻ tại nhà.
  • Phát triển chương trình sử dụng fluor: Áp dụng súc miệng fluor 0,2% hàng tuần cho học sinh, đặc biệt tại các vùng thiếu fluor trong nước uống, nhằm phòng ngừa sâu răng hiệu quả.
  • Đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân viên y tế học đường: Trang bị đầy đủ dụng cụ khám chữa răng, đào tạo nhân viên y tế trường học có chuyên môn để thực hiện các hoạt động chăm sóc sức khỏe răng miệng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Nhân viên y tế học đường và cán bộ y tế dự phòng: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh, nâng cao hiệu quả chương trình nha học đường.
  • Giáo viên và nhà trường: Sử dụng các phương pháp giáo dục nha khoa hiệu quả, phối hợp với ngành y tế trong công tác truyền thông và chăm sóc sức khỏe học sinh.
  • Chuyên gia nghiên cứu và sinh viên y học dự phòng, nha khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phòng chống bệnh răng miệng.
  • Chính quyền địa phương và các tổ chức y tế cộng đồng: Lập kế hoạch đầu tư, hỗ trợ nguồn lực và triển khai các chương trình phòng chống bệnh răng miệng phù hợp với đặc điểm địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sâu răng ở trẻ 12 tuổi lại cao như vậy?
    Do chế độ ăn nhiều đường, vệ sinh răng miệng chưa đúng cách, thiếu fluor và nhận thức về phòng bệnh còn hạn chế. Ví dụ, tỷ lệ sâu răng tại trường THCS Nguyễn Du là 70,2%.

  2. Giáo dục nha khoa có hiệu quả như thế nào trong phòng bệnh?
    Giáo dục nha khoa giúp nâng cao kiến thức và thực hành vệ sinh răng miệng, giảm tỷ lệ viêm lợi và mảng bám. Sau can thiệp, tỷ lệ viêm lợi giảm đáng kể với hiệu quả can thiệp trên 60%.

  3. Làm thế nào để cải thiện thực hành vệ sinh răng miệng ở học sinh?
    Thường xuyên tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ thuật chải răng, kết hợp truyền thông tại trường và gia đình để hình thành thói quen tốt.

  4. Vai trò của fluor trong phòng chống sâu răng là gì?
    Fluor giúp tái khoáng men răng, làm men răng chắc hơn, chống lại axit gây sâu răng. Súc miệng fluor 0,2% hàng tuần là biện pháp hiệu quả được áp dụng.

  5. Có sự khác biệt về bệnh răng miệng giữa nam và nữ không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt ý nghĩa về tỷ lệ sâu răng và viêm lợi giữa nam và nữ học sinh.

Kết luận

  • Tỷ lệ sâu răng và viêm lợi ở học sinh 12 tuổi trường THCS Nguyễn Du là cao, lần lượt 70,2% và 86,2%.
  • Kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc răng miệng của học sinh còn hạn chế, ảnh hưởng đến tình trạng bệnh.
  • Can thiệp giáo dục nha khoa qua truyền thông và hướng dẫn kỹ thuật chải răng đã cải thiện rõ rệt KAP và giảm tỷ lệ viêm lợi, mảng bám.
  • Cần phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, ngành y tế và gia đình để nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh răng miệng.
  • Đề xuất triển khai các chương trình giáo dục nha khoa định kỳ, sử dụng fluor và tăng cường khám chữa răng định kỳ cho học sinh.

Hành động tiếp theo: Triển khai rộng rãi mô hình can thiệp tại các trường học khác trong tỉnh, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng để hoàn thiện chương trình phòng bệnh răng miệng.