I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí luận
Phần này trình bày tổng quan về tình hình nghiên cứu hành động ngôn ngữ, đặc biệt là biểu thức ngôn ngữ thề trong tiếng Việt. Các công trình nghiên cứu của các tác giả nước ngoài như J. Austin và J. Searle đã đặt nền móng cho lí thuyết hành động ngôn ngữ. Trong nước, các nhà nghiên cứu như Đỗ Hữu Châu, Nguyễn Đức Dân, và Nguyễn Thiện Giáp đã tiếp cận và phát triển lí thuyết này. Tuy nhiên, nghiên cứu về hành động thề và biểu thức ngôn ngữ thề vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong văn xuôi Việt Nam thế kỷ XX.
1.1. Khái quát tình hình nghiên cứu hành động ngôn ngữ
Các nghiên cứu về hành động ngôn ngữ đã được phát triển từ những công trình của J. Austin và J. Searle. Austin chia hành động ngôn ngữ thành năm lớp lớn, trong khi Searle phát triển thêm với 12 tiêu chí phân loại. Ở Việt Nam, các nhà nghiên cứu như Đỗ Hữu Châu và Nguyễn Đức Dân đã dịch thuật và khái quát lại các lí thuyết này, đồng thời áp dụng vào nghiên cứu tiếng Việt.
1.2. Nghiên cứu về biểu thức ngôn ngữ thề
Nghiên cứu về biểu thức ngôn ngữ thề trong tiếng Việt còn ít, chủ yếu tập trung vào các bài viết lẻ tẻ và hai công trình chính của Nguyễn Thị Thu Nga và Nguyễn Thị Mai Hương. Các nghiên cứu này chưa đi sâu vào văn xuôi Việt Nam thế kỷ XX, một khoảng trống mà luận văn này hướng tới lấp đầy.
II. Biểu thức ngôn ngữ thề trong văn xuôi Việt Nam thế kỷ XX nhìn từ lí thuyết hành động ngôn ngữ
Phần này phân tích biểu thức ngôn ngữ thề trong văn xuôi Việt Nam thế kỷ XX dựa trên lí thuyết hành động ngôn ngữ. Các biểu thức này được phân loại và miêu tả theo các tiêu chí hình thức và nội dung. Kết quả cho thấy, biểu thức ngôn ngữ thề không chỉ dùng để thực hiện hành động thề mà còn được sử dụng trong các hành động khác như khẳng định, bác bỏ, và biểu cảm.
2.1. Phân loại biểu thức ngôn ngữ thề
Các biểu thức ngôn ngữ thề được phân loại dựa trên hình thức và nội dung. Chúng có thể là biểu thức tường minh hoặc nguyên cấp, và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện các mục đích giao tiếp khác nhau.
2.2. Đặc điểm hình thức và nội dung
Các biểu thức ngôn ngữ thề trong văn xuôi Việt Nam thế kỷ XX thường có cấu trúc đơn giản, sử dụng các từ ngữ mang tính cam kết mạnh mẽ. Nội dung của chúng thường liên quan đến các yếu tố tâm linh hoặc sự tự nhận về thiệt hại, tổn thất.
III. Biểu thức ngôn ngữ thề trong văn xuôi Việt Nam thế kỷ XX nhìn từ lí thuyết hội thoại và văn hóa Việt Nam
Phần này khám phá biểu thức ngôn ngữ thề từ góc độ hội thoại và văn hóa. Các biểu thức này được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể, thể hiện mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Đồng thời, chúng cũng phản ánh các giá trị văn hóa và tâm linh của người Việt.
3.1. Hoàn cảnh sử dụng và chức năng trong hội thoại
Các biểu thức ngôn ngữ thề thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp mang tính cam kết hoặc xác tín. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm.
3.2. Ý nghĩa văn hóa của biểu thức ngôn ngữ thề
Các biểu thức ngôn ngữ thề trong văn xuôi Việt Nam thế kỷ XX không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn phản ánh các giá trị văn hóa, tâm linh của người Việt. Chúng thể hiện sự tôn trọng đối với các yếu tố tâm linh và sự cam kết mạnh mẽ trong các mối quan hệ xã hội.