Tổng quan nghiên cứu

Quản trị tài chính đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững trên thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Theo ước tính, hiệu quả quản trị tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng huy động vốn, sử dụng vốn tiết kiệm và tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp. Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị tài chính tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thuận Thiên trong giai đoạn 2015-2017, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản trị tài chính phù hợp với đặc điểm hoạt động kinh doanh của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể gồm: tổng hợp các vấn đề lý luận về quản trị tài chính doanh nghiệp; phân tích, đánh giá thực trạng quản trị tài chính tại công ty; xác định những hạn chế và nguyên nhân; đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động tài chính của công ty trong ba năm gần nhất, với số liệu tài chính chi tiết và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính và các nguồn dữ liệu nội bộ.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp công ty nâng cao năng lực quản trị tài chính, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài chính doanh nghiệp hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị tài chính doanh nghiệp: Định nghĩa quản trị tài chính là quá trình lựa chọn và thực hiện các quyết định tài chính nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp, bao gồm huy động vốn, đầu tư, phân phối lợi nhuận và kiểm soát tài chính.

  • Mô hình quản trị dòng tiền: Tập trung vào quản lý dòng tiền ra vào, đảm bảo cân đối giữa thu và chi, tối ưu hóa khả năng thanh toán và sử dụng vốn lưu động hiệu quả.

  • Khái niệm các chỉ tiêu tài chính chính: Bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), hệ số thanh toán ngắn hạn, hệ số vòng quay hàng tồn kho, hệ số quản lý các khoản phải thu, v.v.

  • Lý thuyết về cấu trúc vốn tối ưu: Phân tích sự cân bằng giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu nhằm giảm chi phí vốn và tăng giá trị doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thuận Thiên giai đoạn 2015-2017, cùng các tài liệu nội bộ và phỏng vấn cán bộ quản lý tài chính.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích tài chính định lượng: Sử dụng các chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả quản trị tài chính, khả năng thanh toán, quản lý vốn lưu động và hiệu quả sử dụng tài sản.

  • Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm và với các doanh nghiệp cùng ngành để xác định điểm mạnh, điểm yếu.

  • Phân tích định tính: Đánh giá các quy trình, chính sách quản trị tài chính, kiểm soát chi phí và quản lý rủi ro tài chính.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ đầu năm 2018 đến giữa năm 2018, đảm bảo tính cập nhật và chính xác của số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả quản trị tài chính còn hạn chế: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) trung bình giai đoạn 2015-2017 đạt khoảng 8%, thấp hơn mức trung bình ngành là 12%. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) đạt khoảng 5%, trong khi tỷ lệ này ở các doanh nghiệp cùng ngành là 7%. Điều này cho thấy công ty chưa tận dụng tối đa hiệu quả tài sản và nguồn lực tài chính.

  2. Khả năng thanh toán và quản lý vốn lưu động chưa tối ưu: Hệ số thanh toán ngắn hạn trung bình là 1,2 lần, thấp hơn mức chuẩn 1,5 lần, cho thấy công ty có nguy cơ thiếu hụt thanh khoản trong ngắn hạn. Hệ số vòng quay hàng tồn kho trung bình là 3,5 lần/năm, thấp hơn mức 5 lần của doanh nghiệp cùng ngành, phản ánh tồn kho lớn, gây ứ đọng vốn.

  3. Quản lý các khoản phải thu chưa hiệu quả: Hệ số quản lý các khoản phải thu cho thấy công ty mất trung bình 60 ngày để thu hồi công nợ, trong khi mức chuẩn ngành là 45 ngày. Điều này làm tăng rủi ro nợ xấu và ảnh hưởng đến dòng tiền.

  4. Cấu trúc vốn chưa hợp lý: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu trung bình là 1,8 lần, cao hơn mức khuyến nghị 1,5 lần, làm tăng chi phí tài chính và rủi ro tài chính cho công ty.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do công tác lập kế hoạch tài chính chưa sát thực tế, thiếu kiểm soát chặt chẽ chi phí và dòng tiền, cũng như chính sách quản lý công nợ và tồn kho chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, nơi mà quản trị tài chính còn nhiều bất cập.

Biểu đồ so sánh tỷ suất lợi nhuận và hệ số thanh toán ngắn hạn giữa công ty và trung bình ngành sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch, giúp nhận diện các điểm cần cải thiện. Bảng phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính qua các năm cũng cho thấy xu hướng biến động và tác động của các chính sách tài chính hiện hành.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản trị tài chính tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác lập kế hoạch tài chính: Áp dụng phương pháp dự báo tài chính khoa học, cập nhật thường xuyên các chỉ tiêu tài chính theo biến động thị trường. Mục tiêu nâng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu lên 12% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính – Kế toán.

  2. Tăng cường quản lý dòng tiền và vốn lưu động: Rà soát và tối ưu hóa quy trình thu hồi công nợ, giảm thời gian thu hồi xuống còn 45 ngày; đồng thời kiểm soát tồn kho, nâng hệ số vòng quay hàng tồn kho lên 5 lần/năm trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh phối hợp Phòng Kho vận.

  3. Cân đối cấu trúc vốn hợp lý: Giảm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu xuống dưới 1,5 lần bằng cách tăng vốn chủ sở hữu hoặc tái cấu trúc nợ trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Ban Tài chính.

  4. Nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí và giám sát tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để giảm chi phí không cần thiết, tăng tính minh bạch và kịp thời phát hiện sai sót. Mục tiêu giảm chi phí tài chính 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nội bộ và Ban Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ: Nhận diện các điểm yếu trong quản trị tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng Tài chính – Kế toán doanh nghiệp: Áp dụng các phương pháp phân tích tài chính và quản lý dòng tiền để cải thiện công tác quản trị tài chính nội bộ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các chỉ tiêu tài chính thực tiễn trong doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn tài chính: Hiểu rõ thực trạng quản trị tài chính tại doanh nghiệp vừa và nhỏ, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và tư vấn phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?
    Quản trị tài chính là quá trình lựa chọn và thực hiện các quyết định tài chính nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp, bao gồm huy động vốn, đầu tư, phân phối lợi nhuận và kiểm soát chi phí. Ví dụ, công ty cần cân đối giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu để giảm chi phí vốn.

  2. Tại sao quản lý dòng tiền lại quan trọng?
    Dòng tiền là huyết mạch của doanh nghiệp, quản lý hiệu quả giúp đảm bảo khả năng thanh toán, tránh thiếu hụt vốn lưu động. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn do dòng tiền bị ứ đọng ở hàng tồn kho hoặc công nợ khó đòi.

  3. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng để đánh giá hiệu quả quản trị tài chính?
    Các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), hệ số thanh toán ngắn hạn, hệ số vòng quay hàng tồn kho, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là những chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để cải thiện quản lý công nợ?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng, theo dõi chặt chẽ lịch sử thanh toán khách hàng, áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả và sử dụng công nghệ để giám sát công nợ. Ví dụ, giảm thời gian thu hồi công nợ từ 60 ngày xuống 45 ngày sẽ cải thiện dòng tiền.

  5. Cấu trúc vốn tối ưu là gì và tại sao cần thiết?
    Cấu trúc vốn tối ưu là sự cân bằng giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu nhằm giảm chi phí vốn và tăng giá trị doanh nghiệp. Nếu vay quá nhiều sẽ tăng rủi ro tài chính, vay quá ít có thể làm giảm khả năng mở rộng kinh doanh. Do đó, doanh nghiệp cần xác định tỷ lệ nợ vay phù hợp với khả năng tài chính và thị trường.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng quản trị tài chính tại Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Thuận Thiên cho thấy nhiều hạn chế về hiệu quả sử dụng tài sản, quản lý dòng tiền và cấu trúc vốn.
  • Các chỉ tiêu tài chính như ROS, ROA, hệ số thanh toán ngắn hạn đều thấp hơn mức trung bình ngành, phản ánh nhu cầu cải thiện quản trị tài chính.
  • Nguyên nhân chủ yếu do kế hoạch tài chính chưa sát thực tế, quản lý công nợ và tồn kho chưa hiệu quả, cấu trúc vốn chưa hợp lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính trong 2-3 năm tới, tập trung vào lập kế hoạch tài chính, quản lý dòng tiền, cân đối cấu trúc vốn và kiểm soát chi phí.
  • Khuyến nghị công ty triển khai ngay các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để theo dõi hiệu quả thực thi.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng tài chính cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả quản trị tài chính được cải thiện bền vững.