Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel - Viettel Post, với mạng lưới phủ kín 63 tỉnh thành và đội ngũ hơn 20.000 cán bộ nhân viên, là đơn vị chuyển phát có thị phần lớn thứ hai tại Việt Nam, đã và đang đối mặt với thách thức nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Từ năm 2019 đến 2021, doanh thu thuần của Viettel Post tăng từ 7.812 tỷ đồng lên 21.452 tỷ đồng, tương ứng mức tăng hơn 174%, tuy nhiên lợi nhuận sau thuế lại giảm 22,72% trong năm 2021 do ảnh hưởng của dịch Covid-19 và suy thoái kinh tế. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nhằm tăng hiệu quả hoạt động và duy trì vị thế trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng chất lượng nguồn nhân lực tại Viettel Post trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phù hợp với định hướng phát triển của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ công nhân viên của Viettel Post trên phạm vi toàn quốc, với trọng tâm phân tích các yếu tố về trí lực, thể lực, phẩm chất đạo đức và cơ cấu nguồn nhân lực. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị nhân sự, góp phần nâng cao năng suất lao động, chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh của Viettel Post trong thời kỳ hội nhập và chuyển đổi số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, tập trung vào ba khía cạnh chính của chất lượng nguồn nhân lực: trí lực, thể lực và phẩm chất đạo đức. Lý thuyết về nguồn nhân lực của Liên Hợp Quốc (2000) nhấn mạnh nguồn nhân lực là tổng hòa trình độ nghề nghiệp, kiến thức và năng lực của con người để phát triển kinh tế - xã hội. Khung lý thuyết về chất lượng nguồn nhân lực được xây dựng dựa trên các tiêu chí: trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn, sức khỏe thể chất và thái độ lao động. Mô hình quản trị nhân sự bao gồm các yếu tố tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đãi ngộ nhân lực, cùng với công tác kiểm tra, giám sát nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nguồn nhân lực: tổng thể con người có khả năng lao động và phát triển trong doanh nghiệp.
  • Chất lượng nguồn nhân lực: trạng thái tổng hợp của trí lực, thể lực và phẩm chất đạo đức của người lao động.
  • Cơ cấu nguồn nhân lực: phân bố nhân lực theo giới tính, độ tuổi, trình độ chuyên môn và chức năng công việc.
  • Kỹ năng mềm: các kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và giải quyết vấn đề.
  • Chính sách đãi ngộ: các biện pháp tài chính và phi tài chính nhằm thu hút và giữ chân nhân tài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ phòng nhân sự và phòng kế toán của Viettel Post, bao gồm dữ liệu về cơ cấu nhân sự, trình độ chuyên môn, số năm làm việc, vị trí công tác và báo cáo tổng kết giai đoạn 2019-2021. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua phiếu điều tra khảo sát ý kiến của cán bộ công nhân viên về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực.

Cỡ mẫu khảo sát là khoảng 500 cán bộ nhân viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng, đảm bảo đại diện cho các khối chức năng và vùng miền. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm qua các năm, và phân tích nhân tố để xác định các yếu tố ảnh hưởng chính. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ tháng 1/2022 đến tháng 6/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn nhân lực: Tổng số lao động tại Viettel Post tăng từ 8.640 người năm 2019 lên 20.265 người năm 2021. Lao động nam chiếm khoảng 66%, tăng nhẹ qua các năm do đặc thù công việc vận chuyển và kỹ thuật phù hợp với thể lực nam giới. Cơ cấu theo chức năng cho thấy khối kinh doanh chiếm 45%, khối kỹ thuật 30%, và khối quản lý ổn định ở mức 25%.

  2. Chất lượng trí lực: Tỷ lệ nhân lực có trình độ đại học trở lên tăng từ 32,45% năm 2019 lên khoảng 47% năm 2021. Nhóm ngành Logistics và Công nghệ thông tin chiếm tỷ trọng lớn, lần lượt đạt 34% và 31,7% trong năm 2021, phản ánh sự tập trung phát triển các lĩnh vực trọng điểm. Trình độ ngoại ngữ và tin học được nâng cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập và chuyển đổi số.

  3. Chất lượng thể lực: Theo tiêu chuẩn phân loại sức khỏe của Bộ Y tế, hơn 85% nhân viên đạt loại khỏe và rất khỏe, đảm bảo khả năng đáp ứng yêu cầu công việc vận chuyển và kỹ thuật. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động nữ giảm dần, cho thấy cần chú trọng hơn đến chính sách hỗ trợ thể lực và sức khỏe cho nữ nhân viên.

  4. Phẩm chất đạo đức và thái độ lao động: Khảo sát cho thấy 78% nhân viên có thái độ làm việc tích cực, sẵn sàng tăng ca và chịu áp lực công việc. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% nhân viên có biểu hiện nghỉ phép không lý do hoặc đi muộn, ảnh hưởng đến hiệu quả chung. Công tác giám sát và đánh giá nhân sự được thực hiện thường xuyên, góp phần nâng cao ý thức trách nhiệm.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng nhanh về số lượng và trình độ nhân lực tại Viettel Post phản ánh hiệu quả của chiến lược tuyển dụng và đào tạo trong giai đoạn 2019-2021. Việc tập trung phát triển nhân lực ngành Logistics và Công nghệ thông tin phù hợp với xu hướng phát triển ngành bưu chính hiện đại và yêu cầu chuyển đổi số. Tuy nhiên, sự giảm sút lợi nhuận năm 2021 cho thấy chất lượng nguồn nhân lực chưa hoàn toàn tương xứng với quy mô mở rộng, đặc biệt là về mặt thể lực và thái độ làm việc.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với xu hướng chung của các doanh nghiệp logistics tại Việt Nam, khi mà áp lực cạnh tranh và yêu cầu kỹ thuật ngày càng cao đòi hỏi nguồn nhân lực phải có trình độ chuyên môn và kỹ năng mềm tốt hơn. Việc duy trì sức khỏe và phát triển phẩm chất đạo đức là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất lao động và giảm thiểu rủi ro trong vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố cơ cấu nhân lực theo giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn qua các năm, cùng bảng tổng hợp tỷ lệ sức khỏe và thái độ lao động để minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và kỹ năng công nghệ thông tin nhằm nâng cao năng lực toàn diện của nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có kỹ năng mềm đạt chuẩn lên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

  2. Chính sách chăm sóc sức khỏe và thể lực cho nhân viên: Xây dựng chương trình kiểm tra sức khỏe định kỳ, hỗ trợ tập luyện thể dục thể thao và chế độ dinh dưỡng hợp lý, đặc biệt chú trọng đến lao động nữ và nhân viên vận chuyển. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ ốm không lý do xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với phòng Y tế doanh nghiệp.

  3. Cải tiến công tác tuyển dụng và sử dụng nhân lực: Áp dụng quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt, ưu tiên ứng viên có trình độ chuyên môn phù hợp và kỹ năng mềm tốt. Đồng thời, xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và phân bổ công việc dựa trên năng lực thực tế để đảm bảo "đúng người, đúng việc". Mục tiêu nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Tuyển dụng và Quản lý nhân sự.

  4. Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp và văn hóa doanh nghiệp tích cực: Tăng cường các hoạt động văn hóa, thể thao, tạo không khí làm việc thân thiện, khích lệ sự sáng tạo và gắn bó lâu dài của nhân viên. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên lên 85% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và phòng Hành chính nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp logistics và bưu chính: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân sự phù hợp với định hướng phát triển công ty.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo: Áp dụng các phương pháp đánh giá, tuyển dụng và đào tạo nhân lực dựa trên cơ sở khoa học, nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân sự: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, số liệu cụ thể và các giải pháp ứng dụng trong doanh nghiệp logistics hiện đại.

  4. Các tổ chức tư vấn quản lý và phát triển nguồn nhân lực: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, thiết kế chương trình nâng cao chất lượng nhân lực cho các doanh nghiệp trong ngành bưu chính và logistics.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá qua ba tiêu chí chính: trí lực (trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn), thể lực (sức khỏe, thể trạng) và phẩm chất đạo đức (thái độ làm việc, trách nhiệm). Ví dụ, Viettel Post sử dụng các tiêu chuẩn sức khỏe của Bộ Y tế và khảo sát thái độ lao động để đánh giá.

  2. Tại sao Viettel Post cần tập trung phát triển nhân lực ngành Logistics và Công nghệ thông tin?
    Ngành Logistics và Công nghệ thông tin là trọng điểm trong hoạt động vận chuyển và quản lý dịch vụ bưu chính hiện đại. Việc phát triển nhân lực trong các lĩnh vực này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  3. Các yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực tại Viettel Post?
    Thị trường lao động, cạnh tranh trong ngành, tiến bộ khoa học công nghệ và xu hướng hội nhập quốc tế là những yếu tố bên ngoài tác động mạnh đến chất lượng nguồn nhân lực. Ví dụ, áp lực cạnh tranh đòi hỏi doanh nghiệp phải có chính sách nhân sự linh hoạt và hiệu quả.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ các phòng ban của Viettel Post và số liệu sơ cấp qua khảo sát phiếu điều tra với mẫu khoảng 500 cán bộ nhân viên, đảm bảo tính đại diện và khách quan.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn, chăm sóc sức khỏe nhân viên, cải tiến công tác tuyển dụng và sử dụng nhân lực, cùng xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp và văn hóa doanh nghiệp tích cực.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực tại Viettel Post tăng trưởng nhanh về số lượng và trình độ chuyên môn trong giai đoạn 2019-2021, đặc biệt là nhóm ngành Logistics và Công nghệ thông tin.
  • Thể lực và phẩm chất đạo đức của nhân viên được duy trì ở mức tốt, tuy nhiên vẫn cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng cao.
  • Doanh thu tăng mạnh nhưng lợi nhuận giảm trong năm 2021 cho thấy cần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
  • Các giải pháp đào tạo, chăm sóc sức khỏe, tuyển dụng và xây dựng văn hóa doanh nghiệp được đề xuất nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong 2-3 năm tới.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản trị nhân sự tại Viettel Post, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Viettel Post cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá chất lượng nguồn nhân lực định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược phát triển nhân lực.