Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế bền vững, các ngân hàng và định chế tài chính lớn trên thế giới đều áp dụng các nguyên tắc như “Nguyên tắc xích đạo” (Equator Principles) và các tiêu chuẩn ESG (Environment – Social – Governance) của PRI nhằm thẩm định quản trị công ty (CG) và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) của các đối tác tiềm năng. Tại Việt Nam, đặc biệt là các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE), việc thực hiện CG và CSR ngày càng được chú trọng nhằm nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận nguồn vốn. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa CG và CSR tại các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam, vẫn còn ít được nghiên cứu sâu.
Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của quản trị công ty đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong giai đoạn 2013-2015, với mẫu nghiên cứu gồm 68 công ty niêm yết tại HOSE có công bố chính sách và thực hành CG, CSR. Mục tiêu chính là xác định mức độ tác động của CG và các thành phần cấu thành CG đến CSR và các thành phần của CSR, đồng thời khảo sát ảnh hưởng này trong cùng năm và lệch một năm nhằm đánh giá tác động hiện tại và tương lai. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc hoàn thiện hệ thống quản trị và nâng cao trách nhiệm xã hội, góp phần phát triển bền vững và tăng cường niềm tin của các bên liên quan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory) và các nguyên tắc quản trị công ty của OECD (2004). Lý thuyết các bên liên quan nhấn mạnh doanh nghiệp có trách nhiệm với nhiều nhóm đối tượng như cổ đông, người lao động, khách hàng, cộng đồng và môi trường. CSR được phân loại theo mô hình của Amran (2015) gồm bốn khía cạnh: trách nhiệm với môi trường, người lao động, cộng đồng và sản phẩm.
Quản trị công ty được định nghĩa theo OECD (2004) là hệ thống các mối quan hệ giữa nhà quản lý, hội đồng quản trị, cổ đông và các bên liên quan khác, nhằm thiết lập mục tiêu, phương tiện đạt mục tiêu và giám sát hiệu quả hoạt động. Chỉ số quản trị công ty (CGI) được xây dựng dựa trên năm thành phần: quyền của cổ đông, đối xử bình đẳng với cổ đông, vai trò của các bên liên quan, công khai minh bạch thông tin và trách nhiệm của hội đồng quản trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung để trích xuất dữ liệu từ báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững và các tài liệu công bố của các công ty niêm yết trên HOSE giai đoạn 2013-2015. Chỉ số CSR và CGI được lượng hóa dựa trên sự hiện diện của các thông tin liên quan, với điểm số từ 0 đến 1. Mẫu nghiên cứu gồm 68 công ty, với dữ liệu CG thu thập từ năm 2013-2014 và CSR từ 2013-2015.
Phân tích hồi quy đa biến (OLS) được áp dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa CG và CSR, bao gồm cả phân tích cùng năm và lệch năm một năm nhằm đánh giá tác động hiện tại và tương lai. Các biến kiểm soát bao gồm hiệu quả tài chính (ROA, Tobin’s Q, rủi ro thị trường), quy mô công ty (SIZE), đòn bẩy tài chính (LEV) và ngành nghề (INDUS). Mô hình hồi quy được kiểm tra các giả định về phương sai, đa cộng tuyến và nội sinh để đảm bảo tính vững chắc của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của CG tổng đến CSR tổng: Kết quả hồi quy cho thấy chỉ số CG tổng có tác động dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% đối với CSR trong cùng năm, và mức 5% đối với CSR lệch năm. Điều này chứng tỏ quản trị công ty tốt không chỉ nâng cao trách nhiệm xã hội hiện tại mà còn ảnh hưởng tích cực đến thực hành CSR trong tương lai.
Vai trò của các thành phần CG: Trong các thành phần CG, vai trò của các bên liên quan (cg_rost) có mối quan hệ dương và có ý nghĩa 5% với CSR tổng trong cùng năm, phản ánh sự quan tâm của doanh nghiệp đến các nhóm bên liên quan như người lao động, khách hàng và cộng đồng. Quyền của cổ đông (cg_rosh) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa 10% đến CSR tổng trong năm kế tiếp, cho thấy việc bảo vệ quyền lợi cổ đông góp phần tạo dựng hình ảnh CSR tích cực.
Ảnh hưởng của CG đến các khía cạnh CSR: CG tổng có tác động tích cực và có ý nghĩa 1% đến các thành phần CSR như trách nhiệm môi trường (csr_env), trách nhiệm với người lao động (csr_employ) và trách nhiệm với sản phẩm (csr_prod) trong cùng năm. Ảnh hưởng này vẫn duy trì ở mức ý nghĩa 5% và 10% đối với trách nhiệm môi trường và người lao động trong năm kế tiếp, dù mức độ liên kết giảm nhẹ.
Tác động của hiệu quả tài chính và các biến kiểm soát: ROA và Tobin’s Q có quan hệ thuận chiều với CSR, cho thấy công ty có hiệu quả tài chính tốt thường đầu tư nhiều hơn cho CSR. Ngược lại, quy mô công ty (SIZE) có mối quan hệ âm với CSR, trong khi rủi ro thị trường (RRTT) không ảnh hưởng đáng kể. Đòn bẩy tài chính (LEV) có tác động tích cực đến CSR trong một số mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy quản trị công ty hiệu quả thúc đẩy thực hành CSR tích cực. Việc CG tác động mạnh hơn đến CSR trong cùng năm so với lệch năm có thể do các chính sách và thực hành CG được công bố và thực hiện đồng thời với các hoạt động CSR. Vai trò của các bên liên quan trong CG được thể hiện rõ qua ảnh hưởng tích cực đến CSR, phản ánh sự quan tâm đa chiều của doanh nghiệp đối với các nhóm liên quan.
Mối quan hệ tích cực giữa hiệu quả tài chính và CSR cho thấy doanh nghiệp có nguồn lực tài chính tốt có khả năng đầu tư nhiều hơn cho các hoạt động xã hội và môi trường. Mối quan hệ âm giữa quy mô công ty và CSR có thể do các công ty lớn có cấu trúc phức tạp hơn, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai đồng bộ các chính sách CSR.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng thành phần CG đến các thành phần CSR, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng các mối quan hệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vai trò của hội đồng quản trị trong quản trị công ty: Ban lãnh đạo cần nâng cao trách nhiệm giải trình và minh bạch thông tin nhằm củng cố niềm tin của các bên liên quan, từ đó thúc đẩy thực hành CSR hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Hội đồng quản trị và Ban giám đốc.
Phát triển chính sách bảo vệ quyền lợi cổ đông: Đảm bảo quyền của cổ đông được tôn trọng và thực thi công bằng, đặc biệt là cổ đông thiểu số, nhằm tạo động lực cho doanh nghiệp thực hiện CSR bền vững. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban quản lý công ty và cơ quan quản lý thị trường chứng khoán.
Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan: Doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế đối thoại và hợp tác chặt chẽ với người lao động, khách hàng, cộng đồng và các tổ chức xã hội để nâng cao hiệu quả các hoạt động CSR. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng CSR và các bộ phận liên quan.
Đẩy mạnh công bố thông tin và minh bạch: Các công ty cần nâng cao chất lượng báo cáo thường niên và báo cáo phát triển bền vững, áp dụng chuẩn mực quốc tế để tăng cường sự tin cậy và minh bạch trong quản trị công ty và CSR. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Ban truyền thông và Ban kiểm soát nội bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa quản trị công ty và trách nhiệm xã hội, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao uy tín trên thị trường.
Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp cơ sở đánh giá mức độ quản trị và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, hỗ trợ quyết định đầu tư hiệu quả và bền vững.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Là tài liệu tham khảo để xây dựng các quy định, hướng dẫn về quản trị công ty và CSR phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng, quản trị kinh doanh: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu về CG và CSR trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị công ty (CG) là gì và tại sao nó quan trọng đối với CSR?
CG là hệ thống các mối quan hệ và quy trình điều hành, kiểm soát công ty nhằm bảo vệ quyền lợi các bên liên quan. CG tốt tạo điều kiện cho doanh nghiệp thực hiện CSR hiệu quả, nâng cao uy tín và phát triển bền vững.Chỉ số CSR được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
CSR được đo bằng phân tích nội dung các báo cáo thường niên và báo cáo phát triển bền vững, đánh giá sự hiện diện của các hoạt động trách nhiệm với môi trường, người lao động, cộng đồng và sản phẩm, với điểm số từ 0 đến 1.Tại sao nghiên cứu lại sử dụng phương pháp phân tích nội dung thay vì khảo sát trực tiếp?
Phân tích nội dung dựa trên dữ liệu thứ cấp giúp đánh giá các hoạt động thực tế đã được công bố, tránh sự chủ quan và khó khăn trong việc thu thập dữ liệu định lượng trực tiếp về CSR và CG.Mối quan hệ giữa hiệu quả tài chính và CSR như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy công ty có hiệu quả tài chính cao (đo bằng ROA, Tobin’s Q) thường có khả năng đầu tư nhiều hơn cho các hoạt động CSR, tạo ra mối quan hệ tích cực giữa hai yếu tố này.Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện CG nhằm nâng cao CSR?
Doanh nghiệp cần tăng cường minh bạch thông tin, bảo vệ quyền lợi cổ đông, đặc biệt là cổ đông thiểu số, và xây dựng cơ chế đối thoại với các bên liên quan để thúc đẩy các hoạt động CSR hiệu quả và bền vững.
Kết luận
- Quản trị công ty có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong cùng năm và năm kế tiếp.
- Vai trò của các bên liên quan trong CG là yếu tố quan trọng thúc đẩy CSR, đồng thời quyền của cổ đông ảnh hưởng đến CSR trong tương lai.
- CG tác động mạnh đến các khía cạnh CSR như môi trường, người lao động và sản phẩm, thể hiện sự quan tâm đa chiều của doanh nghiệp.
- Hiệu quả tài chính tích cực hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn cho CSR, trong khi quy mô công ty có mối quan hệ âm với CSR.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc hoàn thiện hệ thống quản trị và nâng cao trách nhiệm xã hội, góp phần phát triển bền vững.
Next steps: Các doanh nghiệp cần áp dụng các khuyến nghị về cải thiện CG và CSR trong vòng 1-3 năm tới để nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín trên thị trường. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và thời gian dài hơn để đánh giá xu hướng phát triển.
Call to action: Các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam nên chủ động rà soát và nâng cao chất lượng quản trị công ty, đồng thời đẩy mạnh các hoạt động trách nhiệm xã hội nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và các bên liên quan.