I. Tổng quan về thuật ngữ ngành mỏ và địa chất
Luận án tiến sĩ của Phan Thị Lan tập trung nghiên cứu thuật ngữ ngành mỏ và địa chất trong tiếng Việt, nhằm hệ thống hóa và phân tích các đặc điểm ngôn ngữ học của hệ thống thuật ngữ này. Thuật ngữ ngành mỏ và địa chất đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải kiến thức chuyên môn, phản ánh sự phát triển của ngành khoa học này. Luận án không chỉ làm rõ các khái niệm cơ bản về thuật ngữ mà còn phân tích sâu về cấu tạo, phương thức hình thành và đặc điểm ngữ nghĩa của các thuật ngữ này. Đây là công trình nghiên cứu đầu tiên về thuật ngữ ngành mỏ và địa chất trong tiếng Việt, góp phần vào việc chuẩn hóa và phát triển hệ thống thuật ngữ chuyên ngành.
1.1. Tình hình nghiên cứu thuật ngữ trên thế giới
Nghiên cứu về thuật ngữ đã có lịch sử lâu đời trên thế giới, bắt đầu từ thế kỷ XVIII với các công trình của Carl von Linné và Beckmann. Đến thế kỷ XX, nghiên cứu thuật ngữ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các nước như Áo, Nga và Séc. E. Wuster, người tiên phong trong nghiên cứu thuật ngữ hiện đại, đã đặt nền móng cho việc chuẩn hóa thuật ngữ. Các nghiên cứu này tập trung vào việc điều chỉnh thuật ngữ phù hợp với hệ thống ngôn ngữ, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp chuyên môn.
1.2. Tình hình nghiên cứu thuật ngữ tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu về thuật ngữ chưa được phát triển mạnh mẽ như trên thế giới. Tuy nhiên, với sự hội nhập quốc tế và phát triển của các ngành khoa học, nhu cầu nghiên cứu và chuẩn hóa thuật ngữ ngày càng tăng. Luận án của Phan Thị Lan là một trong những công trình đầu tiên hệ thống hóa và phân tích thuật ngữ ngành mỏ và địa chất trong tiếng Việt, góp phần vào việc xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn cho ngành này.
II. Đặc điểm cấu tạo và phương thức hình thành thuật ngữ
Luận án đi sâu vào phân tích đặc điểm cấu tạo của thuật ngữ ngành mỏ và địa chất trong tiếng Việt, bao gồm cấu trúc từ và cụm từ. Các thuật ngữ này được hình thành thông qua các phương thức như vay mượn, dịch thuật và sáng tạo từ ngữ mới. Luận án cũng chỉ ra rằng, thuật ngữ ngành mỏ và địa chất có tính hệ thống cao, phản ánh sự phát triển của ngành khoa học này. Việc nghiên cứu cấu tạo và phương thức hình thành thuật ngữ giúp hiểu rõ hơn về quá trình phát triển và chuẩn hóa hệ thống thuật ngữ chuyên ngành.
2.1. Cấu tạo từ và cụm từ
Các thuật ngữ ngành mỏ và địa chất trong tiếng Việt được cấu tạo từ các yếu tố đơn lẻ hoặc kết hợp thành cụm từ. Luận án phân tích chi tiết các mô hình cấu tạo, bao gồm từ đơn, từ ghép và cụm từ chuyên ngành. Điều này giúp làm rõ tính hệ thống và logic trong việc hình thành thuật ngữ.
2.2. Phương thức hình thành thuật ngữ
Các phương thức hình thành thuật ngữ ngành mỏ và địa chất bao gồm vay mượn từ ngôn ngữ khác, dịch thuật và sáng tạo từ ngữ mới. Luận án chỉ ra rằng, việc vay mượn và dịch thuật là phổ biến, phản ánh sự hội nhập quốc tế của ngành khoa học này.
III. Đặc điểm ngữ nghĩa và định danh thuật ngữ
Luận án phân tích sâu về đặc điểm ngữ nghĩa và quá trình định danh của thuật ngữ ngành mỏ và địa chất trong tiếng Việt. Các thuật ngữ này được phân loại theo các phạm trù ngữ nghĩa như khoáng sản, địa chất, kỹ thuật khai thác và môi trường. Quá trình định danh được thực hiện dựa trên các đặc trưng khu biệt của đối tượng, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp chuyên môn. Đây là phần quan trọng của luận án, giúp hiểu rõ hơn về bản chất và vai trò của thuật ngữ trong ngành khoa học này.
3.1. Phạm trù ngữ nghĩa
Các thuật ngữ ngành mỏ và địa chất được phân loại theo các phạm trù ngữ nghĩa như khoáng sản, địa chất, kỹ thuật khai thác và môi trường. Luận án chỉ ra rằng, mỗi phạm trù có đặc điểm ngữ nghĩa riêng, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của ngành khoa học này.
3.2. Quá trình định danh
Quá trình định danh thuật ngữ ngành mỏ và địa chất dựa trên các đặc trưng khu biệt của đối tượng. Luận án phân tích các mô hình định danh và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp chuyên môn.