I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Luận án tiến sĩ này tập trung vào việc so sánh ngôn ngữ sự tình phát ngôn giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Phần tổng quan trình bày tình hình nghiên cứu về sự tình phát ngôn trên thế giới và trong nước. Trên thế giới, ngữ pháp chức năng đã được áp dụng để nghiên cứu các quy tắc chi phối hoạt động ngôn ngữ, đặc biệt là các loại sự tình. Các công trình của S. Dik và W. Chafe đã đặt nền móng cho việc phân loại và hiểu biết về sự tình phát ngôn. Trong nước, các nghiên cứu của Cao Xuân Hạo, Nguyễn Thị Quy, và Diệp Quang Ban đã góp phần làm rõ đặc điểm của sự tình phát ngôn trong tiếng Việt.
1.1. Tình hình nghiên cứu sự tình phát ngôn trên thế giới
Các nghiên cứu về sự tình phát ngôn trên thế giới chủ yếu tập trung vào ngữ pháp chức năng. Các tác giả như S. Dik và W. Chafe đã phân loại sự tình dựa trên các thông số như [+động] và [+chủ ý]. Họ nhấn mạnh vai trò của động từ nói năng trong việc hình thành cấu trúc ngữ nghĩa của câu. Tuy nhiên, sự tình phát ngôn vẫn chưa được nghiên cứu một cách độc lập mà thường được gộp chung vào nhóm sự tình hành động.
1.2. Tình hình nghiên cứu sự tình phát ngôn trong nước
Trong nước, các nghiên cứu về sự tình phát ngôn trong tiếng Việt đã được thực hiện bởi các tác giả như Cao Xuân Hạo, Nguyễn Thị Quy, và Diệp Quang Ban. Họ tập trung vào việc phân loại động từ nói năng và xác định vai trò của chúng trong cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa. Các nghiên cứu này đã góp phần làm rõ đặc điểm của sự tình phát ngôn trong tiếng Việt, nhưng vẫn còn thiếu sự so sánh đối chiếu với tiếng Anh.
II. Đặc điểm vị tố trong sự tình phát ngôn
Chương này tập trung vào việc phân tích và so sánh vị tố phát ngôn trong tiếng Anh và tiếng Việt. Vị tố được xem là thành phần trung tâm của sự tình phát ngôn, đóng vai trò quyết định cấu trúc ngữ nghĩa của câu. Luận án phân loại vị tố dựa trên các tiêu chí như động từ nói năng chính danh và động từ nói năng không chính danh. Qua đó, luận án chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
2.1. Vị tố phát ngôn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, vị tố phát ngôn thường được biểu thị bằng các động từ nói năng chính danh như 'say', 'tell', và 'ask'. Các động từ nói năng không chính danh cũng được sử dụng để biểu đạt sự tình phát ngôn, nhưng với mức độ biểu cảm cao hơn. Luận án phân tích cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của các vị tố này, đồng thời so sánh với tiếng Việt để chỉ ra sự khác biệt.
2.2. Vị tố phát ngôn trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, vị tố phát ngôn cũng được biểu thị bằng các động từ nói năng chính danh như 'nói', 'kể', và 'hỏi'. Tuy nhiên, tiếng Việt có xu hướng sử dụng nhiều động từ nói năng không chính danh hơn, mang tính biểu cảm và phong phú hơn. Luận án so sánh cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của các vị tố này với tiếng Anh, từ đó chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt.
III. Đặc điểm tham thể trong sự tình phát ngôn
Chương này tập trung vào việc phân tích và so sánh tham thể trong sự tình phát ngôn giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Tham thể là các thành phần tham gia vào sự tình phát ngôn, bao gồm chủ thể, đối tượng, và bối cảnh. Luận án phân loại và miêu tả đặc điểm của các tham thể trong hai ngôn ngữ, từ đó chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt.
3.1. Tham thể trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tham thể trong sự tình phát ngôn thường được xác định rõ ràng thông qua cấu trúc ngữ pháp. Các tham thể như chủ thể, đối tượng, và bối cảnh được biểu thị bằng các danh từ và đại từ. Luận án phân tích cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của các tham thể này, đồng thời so sánh với tiếng Việt để chỉ ra sự khác biệt.
3.2. Tham thể trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, tham thể trong sự tình phát ngôn thường được biểu thị một cách linh hoạt hơn. Các tham thể như chủ thể, đối tượng, và bối cảnh có thể được biểu thị bằng các danh từ, đại từ, hoặc thậm chí là các cụm từ. Luận án so sánh cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của các tham thể này với tiếng Anh, từ đó chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt.