I. Giới thiệu và cơ sở lý thuyết
Luận Án Tiến Sĩ này tập trung vào việc so sánh Ngôn Ngữ Học giữa Âu Đảo Ngữ, Tiếng Anh và Tiếng Việt. Nghiên cứu này dựa trên nền tảng lý thuyết của Ngữ Pháp Chức Năng Hệ Thống (Systemic Functional Grammar) của M.A.K. Halliday, nhằm phân tích cấu trúc và chức năng của Câu Đảo Ngữ trong hai ngôn ngữ. So Sánh Ngôn Ngữ được thực hiện thông qua các bình diện cấu trúc văn bản, cấu trúc thức và cấu trúc chuyển tác, giúp làm sáng tỏ sự tương đồng và khác biệt giữa Tiếng Anh và Tiếng Việt.
1.1. Lý do chọn đề tài
Câu Đảo Ngữ là hiện tượng ngữ pháp phức tạp, liên quan đến sự di chuyển các thành tố trong câu, tạo ra sự khác biệt về trật tự từ và ý nghĩa. Nghiên cứu này nhằm giải thích bản chất và chức năng của Câu Đảo Ngữ trong Tiếng Anh và Tiếng Việt, đồng thời giúp người học sử dụng hiệu quả các cấu trúc này trong giao tiếp.
1.2. Cơ sở lý thuyết
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Ngữ Pháp Chức Năng Hệ Thống của Halliday, tập trung vào ba chức năng chính: tạo văn bản, liên nhân và biểu hiện. Các cấu trúc Câu Đảo Ngữ được phân tích thông qua các tham số tham gia vào quá trình chuyển tác, giúp hiểu rõ cách thức ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
II. Phân tích câu đảo ngữ tiếng Anh
Chương này tập trung vào việc phân tích các kiểu Câu Đảo Ngữ trong Tiếng Anh, bao gồm các kiểu nhấn mạnh thông qua tham số đảo trong các quá trình khác nhau. Các kiểu câu đảo ngữ được phân loại và mô tả chi tiết, từ đó làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và chức năng của chúng trong diễn ngôn.
2.1. Kiểu 1 Nhấn mạnh đối lập tham số đảo
Kiểu câu này nhấn mạnh sự đối lập thông qua tham số đảo làm phần đề đánh dấu. Ví dụ: 'Never have I seen such a beautiful sight.' Câu này nhấn mạnh sự hiếm có của sự kiện.
2.2. Kiểu 2 Nhấn mạnh trong câu bị động
Câu đảo ngữ trong câu bị động nhấn mạnh tham số đảo, thường được sử dụng để làm nổi bật chủ thể bị tác động. Ví dụ: 'By no means was the project completed on time.'
III. Phân tích câu đảo ngữ tiếng Việt
Chương này tập trung vào việc phân tích các kiểu Câu Đảo Ngữ trong Tiếng Việt, so sánh với Tiếng Anh để làm rõ sự tương đồng và khác biệt. Các kiểu câu đảo ngữ trong Tiếng Việt được phân tích dựa trên cấu trúc đề - thuyết và chức năng nhấn mạnh trong giao tiếp.
3.1. Kiểu 1 Nhấn mạnh đối lập tham số đảo
Tương tự như Tiếng Anh, Tiếng Việt cũng sử dụng câu đảo ngữ để nhấn mạnh sự đối lập. Ví dụ: 'Chưa bao giờ tôi thấy cảnh đẹp như vậy.' Câu này nhấn mạnh sự hiếm có của sự kiện.
3.2. Kiểu 2 Nhấn mạnh trong câu bị động
Câu đảo ngữ trong Tiếng Việt cũng được sử dụng để nhấn mạnh chủ thể bị tác động. Ví dụ: 'Không hề có dự án nào được hoàn thành đúng hạn.'
IV. So sánh câu đảo ngữ tiếng Anh và tiếng Việt
Chương này tổng hợp và so sánh các kiểu Câu Đảo Ngữ trong Tiếng Anh và Tiếng Việt, làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt. Kết quả nghiên cứu cho thấy cả hai ngôn ngữ đều sử dụng câu đảo ngữ để nhấn mạnh, nhưng cách thức và cấu trúc có sự khác biệt do đặc thù ngôn ngữ.
4.1. Tương đồng
Cả Tiếng Anh và Tiếng Việt đều sử dụng câu đảo ngữ để nhấn mạnh thông tin, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp cần làm nổi bật một yếu tố nào đó.
4.2. Khác biệt
Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cấu trúc ngữ pháp và cách thức sử dụng. Tiếng Anh thường sử dụng câu đảo ngữ trong các câu phủ định và câu điều kiện, trong khi Tiếng Việt có xu hướng sử dụng câu đảo ngữ trong các câu cảm thán và câu nhấn mạnh trực tiếp.