Phí lưu trữ
40.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Luận án tiến sĩ này tập trung vào việc nghiên cứu từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận. Mục đích chính là khám phá cách thức con người sử dụng các bộ phận cơ thể để biểu đạt các khái niệm trừu tượng thông qua ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm. Luận án cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước, đồng thời xây dựng cơ sở lý thuyết dựa trên các khái niệm như tính nghiệm thân, ẩn dụ ý niệm, và hoán dụ ý niệm.
Luận án đánh giá các công trình nghiên cứu trước đây về ẩn dụ tri nhận và hoán dụ ý niệm liên quan đến bộ phận cơ thể. Các nghiên cứu trong nước và quốc tế đều nhấn mạnh vai trò của cơ thể trong việc hình thành tư duy và ngôn ngữ. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu so sánh giữa tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, đặc biệt là từ góc độ ngôn ngữ học tri nhận.
Luận án dựa trên các lý thuyết cốt lõi của ngôn ngữ học tri nhận, bao gồm tính nghiệm thân, ẩn dụ ý niệm, và hoán dụ ý niệm. Tính nghiệm thân nhấn mạnh rằng cơ thể là nguồn gốc của tri nhận, trong khi ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm là các cơ chế giúp con người chuyển đổi các khái niệm từ miền nguồn (cơ thể) sang miền đích (các khái niệm trừu tượng).
Chương này tập trung phân tích các ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm liên quan đến bộ phận cơ thể trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt. Luận án khảo sát cách các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể được sử dụng để biểu đạt các khái niệm trừu tượng, đồng thời thiết lập các mô hình ánh xạ giữa miền nguồn và miền đích.
Luận án phân tích các ẩn dụ ý niệm trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, tập trung vào các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể như tim, mắt, tay, và chân. Các ẩn dụ này thường được sử dụng để biểu đạt các khái niệm về tình cảm, trí tuệ, và hành động. Ví dụ, từ tim thường được dùng để biểu đạt tình yêu và cảm xúc.
Luận án cũng khảo sát các hoán dụ ý niệm trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, nơi các bộ phận cơ thể được sử dụng để đại diện cho toàn bộ cơ thể hoặc các khái niệm liên quan. Ví dụ, từ tay thường được dùng để đại diện cho khả năng và kỹ năng của con người.
Chương này tiếp tục phân tích các ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm liên quan đến bộ phận cơ thể trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, nhưng tập trung vào tiếng Việt. Luận án so sánh cách sử dụng các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong tiếng Việt với tiếng Hán, nhằm tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt.
Luận án phân tích các ẩn dụ ý niệm trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, tập trung vào các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể như lòng, mặt, và mắt. Các ẩn dụ này thường được sử dụng để biểu đạt các khái niệm về tình cảm, đạo đức, và nhận thức. Ví dụ, từ lòng thường được dùng để biểu đạt tình yêu và lòng trắc ẩn.
Luận án cũng khảo sát các hoán dụ ý niệm trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, nơi các bộ phận cơ thể được sử dụng để đại diện cho toàn bộ cơ thể hoặc các khái niệm liên quan. Ví dụ, từ mặt thường được dùng để đại diện cho danh dự và uy tín của con người.
Chương này so sánh và đối chiếu các ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm liên quan đến bộ phận cơ thể trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt. Luận án chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể giữa hai ngôn ngữ, đồng thời phân tích các yếu tố văn hóa và tư duy dân tộc ảnh hưởng đến sự khác biệt này.
Luận án chỉ ra rằng cả tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt đều sử dụng các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể để biểu đạt các khái niệm trừu tượng. Các ẩn dụ và hoán dụ này thường phản ánh cách con người tri nhận thế giới thông qua cơ thể của mình. Ví dụ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ tim để biểu đạt tình yêu và cảm xúc.
Luận án cũng chỉ ra những khác biệt trong cách sử dụng các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể giữa tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt. Những khác biệt này thường bắt nguồn từ sự khác biệt về văn hóa và tư duy dân tộc. Ví dụ, trong tiếng Việt, từ lòng thường được dùng để biểu đạt tình yêu và lòng trắc ẩn, trong khi trong tiếng Hán, từ tim lại được sử dụng phổ biến hơn.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ ngôn ngữ học từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người trong tục ngữ ca dao tiếng hán và tiếng việt dưới góc nhìn ngôn ngữ học tri nhận
Luận án tiến sĩ "Ngôn ngữ học tri nhận về từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong tục ngữ ca dao Hán - Việt" khám phá cách mà ngôn ngữ phản ánh nhận thức văn hóa thông qua các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong tục ngữ và ca dao của hai nền văn hóa Hán và Việt. Tác giả phân tích sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng các từ ngữ này, từ đó làm nổi bật vai trò của ngôn ngữ trong việc hình thành và truyền tải các giá trị văn hóa. Luận án không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về ngôn ngữ học tri nhận mà còn giúp độc giả hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa.
Để mở rộng thêm kiến thức về ngôn ngữ học và các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo Luận án tiến sĩ ngôn ngữ học đối chiếu từ ngữ chỉ tay và các động từ biểu thị hoạt động của tay giữa tiếng Hán và tiếng Việt, nơi nghiên cứu sự tương đồng trong cách diễn đạt các hoạt động liên quan đến tay giữa hai ngôn ngữ. Bên cạnh đó, Luận án tiến sĩ đối chiếu các đơn vị từ vựng thuộc trường thị giác trong tiếng Việt và tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu thêm về cách mà ngôn ngữ thể hiện các khái niệm thị giác. Cuối cùng, Luận án lời nói giới thiệu và tự giới thiệu trong tiếng Việt có liên hệ với tiếng Anh sẽ mang đến cái nhìn sâu sắc về cách thức giao tiếp và tự giới thiệu trong hai ngôn ngữ này. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết về ngôn ngữ học và văn hóa.