I. Giới thiệu và cơ sở lý thuyết
Luận án tiến sĩ này tập trung vào việc nghiên cứu từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận. Mục đích chính là khám phá cách thức con người sử dụng các bộ phận cơ thể để biểu đạt các khái niệm trừu tượng thông qua ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm. Luận án cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu liên quan trong và ngoài nước, đồng thời xây dựng cơ sở lý thuyết dựa trên các khái niệm như tính nghiệm thân, ẩn dụ ý niệm, và hoán dụ ý niệm.
1.1. Tổng quan nghiên cứu
Luận án đánh giá các công trình nghiên cứu trước đây về ẩn dụ tri nhận và hoán dụ ý niệm liên quan đến bộ phận cơ thể. Các nghiên cứu trong nước và quốc tế đều nhấn mạnh vai trò của cơ thể trong việc hình thành tư duy và ngôn ngữ. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu so sánh giữa tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, đặc biệt là từ góc độ ngôn ngữ học tri nhận.
1.2. Cơ sở lý thuyết
Luận án dựa trên các lý thuyết cốt lõi của ngôn ngữ học tri nhận, bao gồm tính nghiệm thân, ẩn dụ ý niệm, và hoán dụ ý niệm. Tính nghiệm thân nhấn mạnh rằng cơ thể là nguồn gốc của tri nhận, trong khi ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm là các cơ chế giúp con người chuyển đổi các khái niệm từ miền nguồn (cơ thể) sang miền đích (các khái niệm trừu tượng).
II. Ẩn dụ và hoán dụ ý niệm trong tục ngữ và ca dao tiếng Hán
Chương này tập trung phân tích các ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm liên quan đến bộ phận cơ thể trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt. Luận án khảo sát cách các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể được sử dụng để biểu đạt các khái niệm trừu tượng, đồng thời thiết lập các mô hình ánh xạ giữa miền nguồn và miền đích.
2.1. Phân tích ẩn dụ ý niệm
Luận án phân tích các ẩn dụ ý niệm trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, tập trung vào các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể như tim, mắt, tay, và chân. Các ẩn dụ này thường được sử dụng để biểu đạt các khái niệm về tình cảm, trí tuệ, và hành động. Ví dụ, từ tim thường được dùng để biểu đạt tình yêu và cảm xúc.
2.2. Phân tích hoán dụ ý niệm
Luận án cũng khảo sát các hoán dụ ý niệm trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, nơi các bộ phận cơ thể được sử dụng để đại diện cho toàn bộ cơ thể hoặc các khái niệm liên quan. Ví dụ, từ tay thường được dùng để đại diện cho khả năng và kỹ năng của con người.
III. Ẩn dụ và hoán dụ ý niệm trong tục ngữ và ca dao tiếng Việt
Chương này tiếp tục phân tích các ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm liên quan đến bộ phận cơ thể trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, nhưng tập trung vào tiếng Việt. Luận án so sánh cách sử dụng các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể trong tiếng Việt với tiếng Hán, nhằm tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt.
3.1. Phân tích ẩn dụ ý niệm
Luận án phân tích các ẩn dụ ý niệm trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, tập trung vào các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể như lòng, mặt, và mắt. Các ẩn dụ này thường được sử dụng để biểu đạt các khái niệm về tình cảm, đạo đức, và nhận thức. Ví dụ, từ lòng thường được dùng để biểu đạt tình yêu và lòng trắc ẩn.
3.2. Phân tích hoán dụ ý niệm
Luận án cũng khảo sát các hoán dụ ý niệm trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt, nơi các bộ phận cơ thể được sử dụng để đại diện cho toàn bộ cơ thể hoặc các khái niệm liên quan. Ví dụ, từ mặt thường được dùng để đại diện cho danh dự và uy tín của con người.
IV. So sánh và đối chiếu
Chương này so sánh và đối chiếu các ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm liên quan đến bộ phận cơ thể trong tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt. Luận án chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể giữa hai ngôn ngữ, đồng thời phân tích các yếu tố văn hóa và tư duy dân tộc ảnh hưởng đến sự khác biệt này.
4.1. Điểm tương đồng
Luận án chỉ ra rằng cả tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt đều sử dụng các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể để biểu đạt các khái niệm trừu tượng. Các ẩn dụ và hoán dụ này thường phản ánh cách con người tri nhận thế giới thông qua cơ thể của mình. Ví dụ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ tim để biểu đạt tình yêu và cảm xúc.
4.2. Điểm khác biệt
Luận án cũng chỉ ra những khác biệt trong cách sử dụng các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể giữa tục ngữ Hán - Việt và ca dao Hán - Việt. Những khác biệt này thường bắt nguồn từ sự khác biệt về văn hóa và tư duy dân tộc. Ví dụ, trong tiếng Việt, từ lòng thường được dùng để biểu đạt tình yêu và lòng trắc ẩn, trong khi trong tiếng Hán, từ tim lại được sử dụng phổ biến hơn.