I. Luận án tiến sĩ Dược học
Luận án tiến sĩ Dược học tập trung vào việc phát hiện và phân lập tetrodotoxin (TTX) từ cá nóc, một loại độc tố thần kinh mạnh. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xây dựng quy trình chiết xuất, phân lập và tinh chế TTX để sử dụng làm chất chuẩn trong kiểm nghiệm dược phẩm. Tetrodotoxin được biết đến với khả năng chẹn kênh natri, gây tê liệt thần kinh, và có tiềm năng ứng dụng trong y học, đặc biệt là giảm đau và điều trị ung thư.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận án tiến sĩ Dược học là sàng lọc và phát hiện tetrodotoxin trong các loài cá nóc khác nhau. Nghiên cứu cũng hướng đến việc phân lập và xác định cấu trúc của các độc tố thần kinh tương tự TTX. Quy trình chiết xuất và tinh chế TTX được xây dựng để đạt độ tinh khiết cao, phục vụ cho việc thiết lập chất chuẩn và bào chế bột đông khô định hướng sử dụng trong y học.
1.2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp hiện đại như sắc ký lỏng khối phổ (LC/MS) và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) để phát hiện và định lượng tetrodotoxin. Quy trình chiết xuất bao gồm các bước thu mẫu, xử lý mẫu, và tinh chế TTX từ các bộ phận của cá nóc. Các phương pháp sinh hóa và hóa học được áp dụng để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
II. Tetrodotoxin và cá nóc
Tetrodotoxin là một chất độc thần kinh mạnh, được tìm thấy chủ yếu trong cá nóc. Độc tố này có khả năng chẹn kênh natri, gây tê liệt thần kinh và dẫn đến tử vong nếu tiêu thụ với liều lượng cao. Cá nóc là nguồn chính cung cấp TTX, với hàm lượng độc tố khác nhau tùy thuộc vào loài và bộ phận của cá. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định và phân tích hàm lượng TTX trong các loài cá nóc phổ biến ở Việt Nam.
2.1. Phân bố và hàm lượng TTX
Tetrodotoxin phân bố không đồng đều trong các loài cá nóc, với hàm lượng cao nhất thường được tìm thấy trong gan và trứng. Nghiên cứu đã xác định hàm lượng TTX trong các loài cá nóc như cá nóc tro, cá nóc vằn, và cá nóc chuột vân bụng. Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể về hàm lượng độc tố giữa các loài và các bộ phận của cá.
2.2. Độc tính của TTX
Tetrodotoxin có độc tính cực cao, với liều gây chết (LD50) khoảng 10 µg/kg đối với chuột. Độc tố này ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây tê liệt cơ và suy hô hấp. Nghiên cứu cũng đánh giá độc tính cấp và bán trường diễn của TTX, nhằm xác định mức độ an toàn khi sử dụng trong y học.
III. Ứng dụng của tetrodotoxin trong y học
Tetrodotoxin có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực giảm đau và điều trị ung thư. Nghiên cứu này tập trung vào việc khai thác ứng dụng y học của TTX, bao gồm việc sử dụng nó như một chất giảm đau trung ương và hỗ trợ điều trị các bệnh hiểm nghèo. Tetrodotoxin cũng được nghiên cứu như một chất dẫn đường tiềm năng trong phát triển thuốc mới.
3.1. Giảm đau và điều trị ung thư
Tetrodotoxin có khả năng chẹn kênh natri, giúp giảm đau hiệu quả, đặc biệt là trong điều trị đau do ung thư. Nghiên cứu đã chứng minh tác dụng giảm đau của TTX trên các mô hình thử nghiệm, mở ra tiềm năng ứng dụng trong lâm sàng. Ngoài ra, TTX cũng được nghiên cứu như một chất hỗ trợ điều trị ung thư, với khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
3.2. Chất chuẩn trong kiểm nghiệm dược phẩm
Việc chiết xuất và tinh chế tetrodotoxin từ cá nóc có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết lập chất chuẩn phục vụ kiểm nghiệm dược phẩm. Nghiên cứu đã xây dựng quy trình chiết xuất TTX đạt độ tinh khiết cao, đáp ứng yêu cầu của chất chuẩn. Điều này giúp giảm chi phí và tăng tính chủ động trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm tại Việt Nam.