I. Tổng Quan Luận Án Ẩn Dụ Ý Niệm Về Truyền Thông TV TA
Luận án này khám phá ẩn dụ ý niệm (ADYN) về truyền thông trong tiếng Việt và đối chiếu với tiếng Anh, một lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ học tri nhận đang thu hút sự chú ý. Nghiên cứu này dựa trên lý thuyết ADYN, một nền tảng khoa học để khám phá đặc trưng tri nhận và tư duy của con người thông qua ý nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ. Việc nghiên cứu và đối chiếu các phương thức ẩn dụ trong các ngôn ngữ khác nhau từ góc độ ngôn ngữ học tri nhận giúp chúng ta thấy được những nét đặc trưng văn hóa thể hiện qua ngôn ngữ của mỗi dân tộc. Nghiên cứu về ADYN không chỉ có ý nghĩa thời sự mà còn mang lại cả giá trị lý luận và thực tiễn. Trong thế giới đầy biến động, truyền thông có sức mạnh tác động sâu rộng đến mọi mặt của đời sống. Nghiên cứu ý niệm về truyền thông sẽ giúp hiểu sâu sắc về cách con người nhận thức và tư duy về truyền thông. Việc lựa chọn đề tài ADYN về truyền thông trong tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh) là cần thiết để làm rõ cơ chế ánh xạ và mô hình tri nhận.
1.1. Lý Do Chọn Đề Tài Nghiên Cứu Truyền Thông và Ẩn Dụ
Ngôn ngữ học tri nhận và lý thuyết ẩn dụ ý niệm đã và đang được đón nhận rộng rãi, tạo nên sức hút đối với các nhà nghiên cứu ngôn ngữ. Geary (2012) quan sát thấy rằng trong khoảng mỗi 10 đến 20 từ mà chúng ta nói có thể chứa đựng một ẩn dụ. Triệu Diễm Phương (2011) cho rằng ngôn ngữ không chỉ là phương tiện truyền đạt thông tin mà còn là nền tảng giúp quá trình tri nhận phát triển. Với việc nghiên cứu truyền thông như một miền đích trong hệ thống ADYN, ta làm rõ cách con người tri nhận và tư duy về truyền thông. Khoảng trống nghiên cứu hiện tại, với ít công trình đi sâu xem xét một cách toàn diện, là động lực để thực hiện đề tài này.
1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Đặc Trưng Tri Nhận và So Sánh Ngôn Ngữ
Mục đích của luận án là vận dụng lý thuyết NNHTN để lý giải các ADYN về truyền thông trong tiếng Việt (có liên hệ với tiếng Anh). Luận án làm rõ đặc trưng tri nhận của người Việt và người nói tiếng Anh trong quan niệm về truyền thông. Nhiệm vụ cụ thể bao gồm hệ thống hóa lý thuyết, nhận diện và thống kê các biểu thức ngôn ngữ, thiết lập cơ chế ánh xạ nguồn-đích, phân tích tính tầng bậc của các ẩn dụ ý niệm, và tìm ra sự tương đồng và khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh.
II. Cách Phân Tích Ẩn Dụ Ý Niệm Truyền Thông Phương Pháp Nghiên Cứu
Luận án sử dụng cả nghiên cứu định tính và định lượng, trong đó định tính là chủ yếu và định lượng được dùng để thống kê mô tả. Phương pháp nhận diện ẩn dụ theo quy trình MIP (Metaphor Identification Procedure) của Pragglejaz (2007) được sử dụng để xác định các biểu thức ẩn dụ trong ngữ liệu. MIP xem xét nghĩa của các đơn vị từ vựng trong ngữ cảnh. Ngoài ra, luận án sử dụng các phương pháp thu thập và xử lý ngữ liệu, miêu tả, phân tích ngữ nghĩa, ánh xạ và thủ pháp so sánh. Thủ pháp thống kê được dùng để khảo sát ngữ liệu và thủ pháp phân loại để hệ thống hóa các miền nguồn, phân loại các biểu thức ẩn dụ theo các phạm trù ý niệm.
2.1. Quy Trình Nhận Diện Ẩn Dụ MIP và Xác Định Biểu Thức
Quy trình MIP được sử dụng để xác định các biểu thức ẩn dụ trong ngữ liệu, với các bước cụ thể như đọc toàn bộ văn bản, xác định các đơn vị từ vựng, xác lập nghĩa của mỗi đơn vị từ vựng trong ngữ cảnh, và xác định xem nghĩa ngữ cảnh đó có đối lập với nghĩa cơ bản hay không. Nếu có, đơn vị từ vựng đó mang nghĩa ẩn dụ. Trong luận án này, đơn vị từ vựng mang nghĩa ẩn dụ được gọi là biểu thức ẩn dụ.
2.2. Thu Thập và Xử Lý Ngữ Liệu Cấp Độ Ẩn Dụ và So Sánh Ngôn Ngữ
Dựa trên các đặc điểm của miền nguồn, các ẩn dụ được tìm thấy sẽ phân chia theo cấp độ ẩn dụ, từ ẩn dụ cơ sở khái quát ban đầu, sau đó phân thành các ẩn dụ bậc thấp tùy theo miền nguồn được sử dụng. Trong giai đoạn thứ hai, so sánh các ẩn dụ tìm được giữa tiếng Việt và tiếng Anh nhằm xác định các nét tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ, đồng thời tìm hiểu các đặc trưng tri nhận để lí giải cho sự tương đồng và khác biệt này.
2.3. Nguồn Ngữ Liệu Khảo Sát Diễn Ngôn Báo Chí Trực Tuyến
Do thời gian có hạn, nguồn ngữ liệu cần có tính thời sự, gần gũi nhất với ngôn ngữ đời sống nên luận án khảo sát diễn ngôn báo chí trực tuyến. Nguồn ngữ liệu gồm 1.996 biểu thức ngôn ngữ, trong đó có 1.287 biểu thức TV và 709 biểu thức TA. Các biểu thức này được thu thập ngẫu nhiên từ các trang báo điện tử uy tín của Việt Nam và nước ngoài.
III. Ẩn Dụ Ý Niệm Truyền Thông từ Thế Giới Tự Nhiên TV TA
Luận án xem xét các ADYN về Truyền thông từ các nhóm miền nguồn về Thế Giới Tự Nhiên, Thế Giới Con Người và Xã Hội. Chương này tập trung vào Thế Giới Tự Nhiên. Các ẩn dụ được phân tích bao gồm truyền thông là thời tiết, lửa, nước, động vật và thực vật. Mỗi miền nguồn này được triển khai, mô tả và phân tích thành các tiểu miền khác nhau, ánh xạ lên miền đích truyền thông. Sự liên hệ giữa tiếng Việt và tiếng Anh được xem xét để tìm ra sự tương đồng và khác biệt.
3.1. Truyền Thông Là Thời Tiết Thông Tin Tích Cực và Tiêu Cực
Ẩn dụ ý niệm “THÔNG TIN TIÊU CỰC LÀ HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT NGUY HIỂM” và “THÔNG TIN TÍCH CỰC LÀ HIỆN TƯỢNG THỜI TIẾT DỄ CHỊU” được phân tích. Các biểu thức ẩn dụ trong cả tiếng Việt và tiếng Anh được so sánh. Ví dụ, thông tin tiêu cực có thể được mô tả như 'bão táp' hoặc 'sấm sét', trong khi thông tin tích cực là 'ánh nắng' hoặc 'gió nhẹ'.
3.2. Truyền Thông Là Lửa Sức Mạnh Lan Tỏa và Tính Cấp Thiết
Ẩn dụ ý niệm “THÔNG TIN CẤP THỜI LÀ NHIỆT” và “SỨC MẠNH LAN TỎA CỦA TRUYỀN THÔNG LÀ KHẢ NĂNG TRUYỀN NĂNG LƯỢNG CỦA LỬA” được xem xét. Truyền thông có thể 'bùng nổ' hoặc 'lan tỏa' như lửa. Các so sánh tương tự được tìm thấy trong tiếng Anh, thể hiện sự tương đồng trong cách con người nhận thức về sức mạnh và tốc độ của truyền thông.
IV. Ẩn Dụ Ý Niệm Truyền Thông từ Con Người và Xã Hội TV TA
Chương này tập trung vào các miền nguồn thuộc về Thế Giới Con Người và Xã Hội, bao gồm chiến tranh, sức mạnh, cạm bẫy, tòa án và thức ăn. Các ẩn dụ này phản ánh cách truyền thông được xem xét trong các bối cảnh xã hội và tương tác giữa con người. Sự khác biệt và tương đồng giữa tiếng Việt và tiếng Anh trong việc sử dụng các ẩn dụ này được phân tích để hiểu rõ hơn về đặc trưng văn hóa và tri nhận.
4.1. Truyền Thông Là Chiến Tranh Chiến Trường và Vũ Khí
Ẩn dụ ý niệm “TRUYỀN THÔNG LÀ CHIẾN TRƯỜNG” và “PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG LÀ VŨ KHÍ” được phân tích. Truyền thông có thể được xem là một cuộc chiến, với các phương tiện truyền thông là vũ khí. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể nói về 'cuộc chiến thông tin', trong khi tiếng Anh có cụm từ 'information warfare'.
4.2. Truyền Thông Là Cạm Bẫy Sự Thao Túng và Lừa Đảo
Ẩn dụ ý niệm “CHIÊU TRÒ CỦA TRUYỀN THÔNG LÀ SỰ THAO TÚNG” và “CHIÊU TRÒ CỦA TRUYỀN THÔNG LÀ SỰ LỪA ĐẢO” được xem xét. Truyền thông có thể được sử dụng để 'bẫy' hoặc 'lừa' người khác. Các biểu thức ẩn dụ liên quan đến sự lừa dối và thao túng được phân tích trong cả hai ngôn ngữ.
4.3. Truyền Thông Là Thức Ăn Chế Biến và Thưởng Thức
Ẩn dụ ý niệm “HOẠT ĐỘNG CỦA TRUYỀN THÔNG LÀ HOẠT ĐỘNG CHẾ BIẾN VÀ THƯỞNG THỨC THỨC ĂN” và “TÌNH HÌNH TRUYỀN THÔNG LÀ SỰ CẢM NHẬN VÀ PHẢN ỨNG CỦA CƠ THỂ ĐỐI VỚI THỨC ĂN” được phân tích để làm rõ hơn về cách mọi người tiếp nhận và xử lý thông tin giống như thức ăn.
V. Kết Luận Đóng Góp và Tương Lai Nghiên Cứu Ẩn Dụ Truyền Thông
Luận án này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về ADYN và phương pháp thu thập, phân tích ADYN. Luận án củng cố quan điểm rằng ẩn dụ không chỉ là một phương tiện tu từ mà là phương thức tư duy, thể hiện tính đặc thù trong tư duy của từng dân tộc. Luận án xây dựng các sơ đồ ánh xạ và xác định các cơ chế ánh xạ từ MN sang MĐ, luận giải sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ dựa trên đặc trưng tri nhận. Điều này giúp những người học tập, giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ.
5.1. Đóng Góp Lý Luận Củng Cố Quan Điểm về Ẩn Dụ và Tư Duy
Luận án củng cố quan điểm rằng ẩn dụ không chỉ là một phương tiện tu từ ngôn ngữ mà là phương thức tư duy và ngoài tính phổ quát, ẩn dụ ý niệm còn thể hiện tính đặc thù trong tư duy của từng dân tộc.
5.2. Đóng Góp Thực Tiễn Sơ Đồ Ánh Xạ và Cơ Chế Ánh Xạ Ngôn Ngữ
Luận án xây dựng được các sơ đồ ánh xạ cùng với việc xác định các cơ chế ánh xạ từ MN sang MĐ, luận giải sự tương đồng cũng như khác biệt trong hệ thống ẩn dụ giữa hai ngôn ngữ dựa trên các đặc trưng tri nhận, cơ sở kinh nghiệm và hiểu biết về thế giới của hai ngôn ngữ. Điều này giúp những người học tập, giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ.