Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, kỹ năng tự quản lý hoạt động học tập của sinh viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực. Tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hải Dương, với quy mô đào tạo tăng nhanh bình quân 20-21% mỗi năm trong giai đoạn 2006-2012, sinh viên phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc tự chủ học tập, đặc biệt khi áp dụng chương trình đào tạo theo tín chỉ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2012 đến 9/2013, với đối tượng là 300 sinh viên thuộc các khoa Quản trị, Tài chính Ngân hàng, Kế toán Kiểm toán, Công nghệ Thông tin và Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử, cùng 20 giảng viên và 6 cán bộ quản lý của trường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kỹ năng tự quản lý hoạt động học tập của sinh viên, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao kỹ năng này, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên phát triển năng lực tự học, tự nghiên cứu và tự đánh giá, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và khả năng thích ứng với môi trường giáo dục hiện đại. Qua khảo sát, 99% sinh viên nhận thức kỹ năng tự quản lý học tập là rất quan trọng, tuy nhiên mức độ thực hiện kỹ năng này còn ở mức trung bình, đặc biệt kỹ năng lập kế hoạch và tự học, tự nghiên cứu được đánh giá là yếu nhất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học hành vi và học tập xã hội, trong đó Bandura (1961) nhấn mạnh vai trò của mẫu hành vi và sự khích lệ trong việc hình thành kỹ năng. Các mô hình quản lý học tập của Zimmerman và Risemberg (1997) với 6 thành phần chính về quản lý học tập cũng được vận dụng để phân tích kỹ năng tự quản lý của sinh viên. Khái niệm kỹ năng được hiểu là khả năng vận dụng tri thức và kỹ xảo để thực hiện hiệu quả các hành động trong hoạt động học tập, bao gồm kỹ năng tự lập kế hoạch, kỹ năng học tập trên lớp, kỹ năng tự học, tự nghiên cứu và kỹ năng tự kiểm tra, đánh giá.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các quan điểm về tự quản lý trong tâm lý học, theo đó tự quản lý là quá trình cá nhân tự chủ, tự kiểm soát để đạt mục tiêu học tập, đòi hỏi tính kỷ luật, kiên trì và nỗ lực liên tục. Các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng tự quản lý được phân thành yếu tố khách quan như chương trình đào tạo, điều kiện vật chất, phương pháp giảng dạy và yếu tố chủ quan như nhận thức, động cơ học tập, ý thức rèn luyện của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính gồm 300 phiếu khảo sát sinh viên, 20 phỏng vấn giảng viên và 6 cán bộ quản lý, cùng quan sát trực tiếp 70 sinh viên trong lớp học và thảo luận nhóm với 30 sinh viên. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khoa và khóa học.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật thống kê mô tả (điểm trung bình, độ lệch chuẩn, tần suất) và thống kê suy luận (phân tích so sánh trung bình, phân tích tương quan Pearson). Thang đo mức độ nhận thức và kỹ năng được xây dựng với 3 mức: thấp, trung bình và cao, dựa trên điểm trung bình cộng của các câu hỏi trong bảng khảo sát. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong 12 tháng, từ thiết kế bảng hỏi, điều tra thử, thu thập dữ liệu chính thức đến xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của kỹ năng tự quản lý học tập: 99% sinh viên đánh giá kỹ năng này là quan trọng hoặc rất quan trọng trong quá trình học tập. Điểm trung bình nhận thức đạt trên 2.0, thể hiện mức độ nhận thức cao.

  2. Mức độ kỹ năng tự quản lý hoạt động học tập: Tổng điểm trung bình của kỹ năng tự quản lý là khoảng 1.85, thuộc mức trung bình. Trong đó, kỹ năng tự lập kế hoạch học tập và kỹ năng tự học, tự nghiên cứu có điểm trung bình thấp nhất, lần lượt khoảng 1.7 và 1.75, cho thấy đây là những kỹ năng yếu nhất cần được cải thiện.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng tự quản lý: Động cơ học tập và chương trình đào tạo được xác định là hai yếu tố chủ chốt ảnh hưởng tích cực đến kỹ năng tự quản lý, với hệ số tương quan Pearson lần lượt là 0.62 và 0.58 (p < 0.05). Ngoài ra, phương pháp giảng dạy của giảng viên và điều kiện vật chất cũng có ảnh hưởng đáng kể.

  4. So sánh giữa sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai: Không có sự khác biệt đáng kể về mức độ kỹ năng tự quản lý giữa hai nhóm sinh viên này (p > 0.05), cho thấy kỹ năng này chưa được phát triển rõ rệt theo thời gian học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hải Dương nhận thức rõ vai trò quan trọng của kỹ năng tự quản lý học tập, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của kỹ năng tự học trong môi trường đại học. Tuy nhiên, mức độ thực hiện kỹ năng còn ở mức trung bình, đặc biệt là kỹ năng lập kế hoạch và tự học, tự nghiên cứu, phản ánh sự thiếu chủ động và kỹ năng tổ chức cá nhân trong học tập.

Nguyên nhân có thể do chương trình đào tạo còn chưa thực sự linh hoạt, chưa tạo điều kiện tối ưu cho sinh viên phát triển kỹ năng tự quản lý. Phương pháp giảng dạy truyền thống, thiếu sự tương tác và hướng dẫn kỹ năng học tập cũng góp phần làm giảm hiệu quả rèn luyện kỹ năng. Ngoài ra, động cơ học tập chưa đồng đều, một số sinh viên học tập mang tính đối phó, thiếu hứng thú, ảnh hưởng tiêu cực đến việc phát triển kỹ năng.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nhận định rằng kỹ năng tự quản lý học tập là yếu tố quyết định thành công học tập nhưng thường bị xem nhẹ trong đào tạo đại học. Biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ sự phân bố mức độ kỹ năng và các yếu tố ảnh hưởng, giúp nhà trường có cơ sở để điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng lập kế hoạch học tập: Tổ chức các khóa học, hội thảo hướng dẫn sinh viên cách xây dựng kế hoạch học tập chi tiết, phù hợp với chương trình tín chỉ. Thời gian thực hiện: trong học kỳ đầu tiên của năm học. Chủ thể thực hiện: Khoa đào tạo phối hợp với phòng Đào tạo.

  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy: Khuyến khích giảng viên áp dụng phương pháp dạy học tích cực, tăng cường thảo luận nhóm, hướng dẫn kỹ năng tự học và tự nghiên cứu. Thời gian: triển khai ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể: Ban Giám hiệu và các khoa.

  3. Cải thiện điều kiện học tập: Nâng cấp cơ sở vật chất như thư viện, phòng học, trang thiết bị công nghệ thông tin để hỗ trợ sinh viên tự học hiệu quả. Thời gian: kế hoạch 2 năm. Chủ thể: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Ban Giám hiệu.

  4. Tăng cường tư vấn và định hướng nghề nghiệp: Tổ chức các buổi tư vấn giúp sinh viên xác định mục tiêu học tập đúng đắn, nâng cao động cơ học tập tích cực. Thời gian: hàng năm, đặc biệt cho sinh viên năm đầu. Chủ thể: Phòng Công tác sinh viên và các khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến phương pháp giảng dạy, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao kỹ năng tự quản lý học tập của sinh viên.

  2. Sinh viên các trường cao đẳng, đại học: Giúp sinh viên nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng tự quản lý học tập, từ đó chủ động rèn luyện và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập.

  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về kỹ năng tự quản lý học tập trong môi trường đào tạo tín chỉ, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng học tập phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên và thị trường lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng tự quản lý hoạt động học tập là gì?
    Kỹ năng này là khả năng của sinh viên trong việc lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và tự đánh giá quá trình học tập nhằm đạt được mục tiêu học tập đã đề ra một cách hiệu quả.

  2. Tại sao kỹ năng tự quản lý học tập lại quan trọng đối với sinh viên?
    Nó giúp sinh viên chủ động trong học tập, nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức, phát triển tư duy độc lập và khả năng giải quyết vấn đề, từ đó cải thiện kết quả học tập và chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp tương lai.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kỹ năng tự quản lý học tập của sinh viên?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chương trình đào tạo, điều kiện học tập, phương pháp giảng dạy và yếu tố chủ quan như nhận thức, động cơ học tập, ý thức rèn luyện của sinh viên.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng tự quản lý học tập?
    Sinh viên cần được hướng dẫn kỹ năng lập kế hoạch, tự học, tự nghiên cứu và tự đánh giá; đồng thời nhà trường cần đổi mới phương pháp giảng dạy và cải thiện điều kiện học tập.

  5. Kỹ năng tự quản lý học tập có thể phát triển theo thời gian không?
    Có, kỹ năng này được hình thành và phát triển qua quá trình rèn luyện liên tục, đặc biệt khi sinh viên được hỗ trợ và có động cơ học tập tích cực.

Kết luận

  • Sinh viên Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hải Dương nhận thức cao về tầm quan trọng của kỹ năng tự quản lý hoạt động học tập, với 99% đánh giá là quan trọng hoặc rất quan trọng.
  • Mức độ thực hiện kỹ năng tự quản lý học tập của sinh viên hiện ở mức trung bình, trong đó kỹ năng lập kế hoạch và tự học, tự nghiên cứu là yếu nhất.
  • Động cơ học tập và chương trình đào tạo là hai yếu tố ảnh hưởng chính đến kỹ năng tự quản lý học tập của sinh viên.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ như đào tạo kỹ năng, đổi mới phương pháp giảng dạy, cải thiện điều kiện học tập và tư vấn định hướng nghề nghiệp để nâng cao kỹ năng này.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nhà trường và các bên liên quan phát triển chương trình đào tạo và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Nhà trường nên triển khai các khóa đào tạo kỹ năng tự quản lý học tập ngay trong năm học tới và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các giảng viên và cán bộ quản lý cần phối hợp chặt chẽ nhằm tạo môi trường học tập tích cực, phát huy tối đa năng lực tự học của sinh viên.