Tổng quan nghiên cứu

Kỹ năng sống ngày càng được quan tâm trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều biến động phức tạp, đặc biệt đối với sinh viên đại học – nhóm đối tượng đang trong giai đoạn phát triển toàn diện về thể chất, nhận thức và nhân cách. Theo ước tính, trường Đại học Trà Vinh hiện có khoảng 200 sinh viên hệ chính quy từ năm 1 đến năm 4, trải dài trên 18 ngành bậc sau đại học, 39 ngành đại học và 26 ngành cao đẳng. Tuy nhiên, thực trạng kỹ năng sống của sinh viên tại đây chưa được nghiên cứu sâu sắc, trong khi kỹ năng sống đóng vai trò quan trọng giúp sinh viên thích nghi, phát triển và vượt qua những thách thức trong học tập và cuộc sống.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng một số kỹ năng sống của sinh viên trường Đại học Trà Vinh, bao gồm kỹ năng nhận thức, kỹ năng liên quan đến cảm xúc và kỹ năng xã hội, từ đó đề xuất các biện pháp phát triển phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, tập trung vào sinh viên hệ chính quy đại học tại trường, nhằm cung cấp dữ liệu thực tiễn làm cơ sở cho các chương trình đào tạo kỹ năng sống hiệu quả hơn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực tâm lý – xã hội của sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về kỹ năng sống của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phân chia kỹ năng sống thành ba nhóm chính: kỹ năng nhận thức, kỹ năng liên quan đến cảm xúc và kỹ năng xã hội.

  • Kỹ năng nhận thức bao gồm tự nhận thức bản thân, xác định giá trị, xác lập mục tiêu, tư duy tích cực, tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề. Đây là nền tảng giúp cá nhân nhận diện và điều chỉnh hành vi phù hợp với môi trường.
  • Kỹ năng liên quan đến cảm xúc tập trung vào khả năng nhận biết, điều chỉnh và quản lý cảm xúc cá nhân, giúp sinh viên duy trì trạng thái tâm lý ổn định và ứng phó hiệu quả với áp lực.
  • Kỹ năng xã hội gồm giao tiếp, hợp tác, cảm thông và thích ứng với người khác, tạo điều kiện xây dựng các mối quan hệ xã hội bền vững và hỗ trợ phát triển cá nhân.

Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng các lý thuyết về phát triển nhân cách và nhận thức của thanh niên sinh viên, nhấn mạnh đặc điểm tâm lý, nhu cầu và vai trò xã hội của sinh viên trong giai đoạn trưởng thành trẻ tuổi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi kết hợp phỏng vấn sâu để thu thập dữ liệu. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 200 sinh viên hệ chính quy đại học trường Đại học Trà Vinh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Quá trình thu thập dữ liệu gồm ba giai đoạn: thiết kế bảng hỏi dựa trên ý kiến mở của sinh viên và giảng viên, khảo sát thử để kiểm định độ tin cậy và chỉnh sửa bảng hỏi, sau đó tiến hành khảo sát chính thức. Bảng hỏi tập trung đánh giá mức độ biểu hiện các kỹ năng sống, các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp phát triển kỹ năng sống.

Phương pháp phỏng vấn trực tiếp được áp dụng để làm rõ hơn các kết quả khảo sát và nguyên nhân thực trạng kỹ năng sống. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả như tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn, kiểm định Chi-Square và hệ số tương quan. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ nhằm minh họa rõ ràng các phát hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ kỹ năng sống trung bình của sinh viên: Kết quả khảo sát cho thấy kỹ năng sống của sinh viên trường Đại học Trà Vinh ở mức trung bình với điểm trung bình chung khoảng 3,2 trên thang 5 điểm. Trong đó, kỹ năng nhận thức đạt trung bình 3,4; kỹ năng liên quan đến cảm xúc đạt 3,1; kỹ năng xã hội đạt 3,0.

  2. Sự khác biệt theo năm học: Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ kỹ năng sống giữa các năm học (p < 0,05). Sinh viên năm cuối có kỹ năng sống cao hơn sinh viên năm nhất khoảng 15%, thể hiện sự phát triển kỹ năng qua quá trình học tập và trải nghiệm.

  3. Kỹ năng nhận thức nổi bật nhất: Kỹ năng tự nhận thức bản thân và kỹ năng giải quyết vấn đề được đánh giá cao nhất với tỷ lệ sinh viên thể hiện tốt đạt trên 60%. Ngược lại, kỹ năng xác lập mục tiêu và tư duy sáng tạo còn hạn chế, chỉ khoảng 45% sinh viên thể hiện tốt.

  4. Kỹ năng liên quan đến cảm xúc và xã hội còn yếu: Kỹ năng điều chỉnh cảm xúc và kỹ năng giao tiếp được đánh giá thấp hơn, với khoảng 40% sinh viên gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc và duy trì giao tiếp hiệu quả trong các tình huống căng thẳng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ kỹ năng sống trung bình có thể do sinh viên chưa được trang bị đầy đủ các chương trình đào tạo kỹ năng sống chuyên sâu tại trường, cũng như thiếu các hoạt động thực hành và trải nghiệm thực tế. Sự khác biệt theo năm học phản ánh quá trình tích lũy kinh nghiệm và sự trưởng thành tâm lý của sinh viên qua thời gian học tập.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng chung khi kỹ năng nhận thức thường phát triển tốt hơn kỹ năng cảm xúc và xã hội do tính chất học thuật và môi trường học tập. Tuy nhiên, kỹ năng giao tiếp và quản lý cảm xúc là những kỹ năng mềm quan trọng cần được chú trọng hơn trong đào tạo đại học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhóm kỹ năng theo năm học, giúp minh họa rõ sự tiến bộ và những điểm yếu cần cải thiện. Bảng phân tích chi tiết mức độ kỹ năng theo giới tính, khối ngành và học lực cũng góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng sống chuyên sâu: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng nhận thức, cảm xúc và xã hội định kỳ cho sinh viên, tập trung vào kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc và giao tiếp hiệu quả. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do phòng đào tạo phối hợp với khoa tâm lý tổ chức.

  2. Tăng cường hoạt động trải nghiệm thực tế và câu lạc bộ kỹ năng: Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ, hoạt động tình nguyện, giao lưu văn hóa để rèn luyện kỹ năng xã hội và cảm xúc. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia lên ít nhất 70% trong 2 năm tới, do Đoàn Thanh niên và Ban quản lý sinh viên phụ trách.

  3. Xây dựng hệ thống tư vấn và hỗ trợ tâm lý: Thiết lập các dịch vụ tư vấn tâm lý, hỗ trợ sinh viên trong việc quản lý stress, phát triển kỹ năng tự nhận thức và tự giáo dục. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do khoa Tâm lý học phối hợp với trung tâm hỗ trợ sinh viên thực hiện.

  4. Đánh giá và cập nhật chương trình đào tạo: Định kỳ đánh giá hiệu quả các biện pháp phát triển kỹ năng sống, điều chỉnh nội dung đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên và yêu cầu xã hội. Thực hiện hàng năm, do Ban giám hiệu và khoa Tâm lý học chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và đề xuất thiết thực để xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng sống phù hợp với đặc điểm sinh viên vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

  2. Sinh viên các trường đại học, cao đẳng: Giúp sinh viên nhận thức rõ về tầm quan trọng của kỹ năng sống, từ đó chủ động rèn luyện và phát triển bản thân trong học tập và cuộc sống.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp thông tin thực tiễn để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển kỹ năng sống trong hệ thống giáo dục đại học, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

  4. Các tổ chức đào tạo kỹ năng mềm và tư vấn tâm lý: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với nhu cầu và đặc điểm tâm lý của sinh viên đại học hiện nay.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng sống là gì và tại sao sinh viên cần phát triển kỹ năng này?
    Kỹ năng sống là những kỹ năng tâm lý – xã hội giúp cá nhân thích nghi và giải quyết hiệu quả các tình huống trong cuộc sống. Sinh viên cần phát triển kỹ năng sống để nâng cao khả năng tự nhận thức, quản lý cảm xúc và giao tiếp, từ đó thành công trong học tập và nghề nghiệp.

  2. Những nhóm kỹ năng sống nào được nghiên cứu trong luận văn?
    Luận văn tập trung vào ba nhóm kỹ năng sống theo WHO: kỹ năng nhận thức (tự nhận thức, giải quyết vấn đề), kỹ năng liên quan đến cảm xúc (quản lý cảm xúc), và kỹ năng xã hội (giao tiếp, hợp tác).

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi với mẫu khoảng 200 sinh viên, kết hợp phỏng vấn sâu để làm rõ thực trạng và nguyên nhân. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả và kiểm định.

  4. Kết quả nghiên cứu cho thấy điểm mạnh và điểm yếu nào của sinh viên?
    Sinh viên có kỹ năng nhận thức tương đối tốt, đặc biệt là tự nhận thức và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, kỹ năng quản lý cảm xúc và giao tiếp còn hạn chế, cần được cải thiện thông qua đào tạo và trải nghiệm thực tế.

  5. Các biện pháp phát triển kỹ năng sống được đề xuất là gì?
    Bao gồm tổ chức khóa đào tạo chuyên sâu, tăng cường hoạt động trải nghiệm và câu lạc bộ kỹ năng, xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý, và đánh giá, cập nhật chương trình đào tạo định kỳ nhằm nâng cao hiệu quả phát triển kỹ năng sống cho sinh viên.

Kết luận

  • Kỹ năng sống của sinh viên trường Đại học Trà Vinh hiện ở mức trung bình, với sự khác biệt theo năm học và nhóm kỹ năng.
  • Kỹ năng nhận thức được phát triển tốt hơn so với kỹ năng liên quan đến cảm xúc và xã hội.
  • Các yếu tố như môi trường học tập, hoạt động trải nghiệm và hỗ trợ tâm lý ảnh hưởng đến sự hình thành kỹ năng sống.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, trải nghiệm và tư vấn nhằm nâng cao kỹ năng sống cho sinh viên trong vòng 1-2 năm tới.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển chương trình đào tạo kỹ năng sống phù hợp với đặc điểm sinh viên vùng Đồng bằng sông Cửu Long, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học.

Để tiếp tục phát triển kỹ năng sống cho sinh viên, các đơn vị đào tạo cần phối hợp chặt chẽ trong việc triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Hành động ngay hôm nay để trang bị cho sinh viên những kỹ năng cần thiết, giúp họ tự tin bước vào đời sống xã hội đầy thách thức và cơ hội.