Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết 29-NQ/TW năm 2013 và Luật Giáo dục 2019, việc phát triển năng lực học sinh trở thành mục tiêu trọng tâm. Môn Toán, đặc biệt là chủ đề hàm số lớp 10, giữ vai trò then chốt trong việc hình thành năng lực toán học, trong đó năng lực mô hình hóa toán học (MHH) được xem là một trong năm năng lực cốt lõi cần phát triển. Theo báo cáo khảo sát tại một số trường trung học phổ thông (THPT), chỉ khoảng 23,8% giáo viên đánh giá việc rèn luyện kỹ năng MHH cho học sinh là rất cần thiết, trong khi 18,8% chưa bao giờ thực hiện các hoạt động này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm rèn luyện một số kỹ năng mô hình hóa cho học sinh trong dạy học chủ đề hàm số lớp 10 tại các trường THPT, qua đó nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển năng lực toán học cho học sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nội dung dạy học chủ đề hàm số lớp 10 theo chương trình giáo dục phổ thông mới, triển khai từ năm học 2022-2023 tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học Toán, tăng cường tính ứng dụng thực tiễn, đồng thời hỗ trợ giáo viên và học sinh nâng cao năng lực mô hình hóa toán học, góp phần phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực người học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về mô hình hóa toán học, năng lực mô hình hóa và kỹ năng mô hình hóa trong giáo dục toán học. Theo Blum và LeiB (2006), quá trình mô hình hóa gồm 7 bước: hiểu tình huống thực tế, đơn giản hóa và xác định biến, thiết lập mô hình toán học, làm việc trong môi trường toán học, thể hiện kết quả trong ngữ cảnh thực tế, xem xét tính phù hợp và áp dụng mô hình cho các tình huống tương tự. Năng lực mô hình hóa được định nghĩa là khả năng thực hiện đầy đủ các giai đoạn của quá trình mô hình hóa trong một tình huống cho trước, bao gồm thiết lập mô hình toán học, giải quyết các vấn đề toán học trong mô hình và thể hiện, đánh giá lời giải trong ngữ cảnh thực tế. Ba kỹ năng chính được tập trung rèn luyện gồm: (1) thiết lập mô hình toán học, (2) sử dụng mô hình để giải quyết vấn đề, (3) thể hiện và kiểm chứng lời giải trong ngữ cảnh thực tiễn. Các khái niệm chuyên ngành như mô hình toán học, mô hình hóa toán học, năng lực mô hình hóa và kỹ năng mô hình hóa được làm rõ để làm cơ sở cho thiết kế hoạt động dạy học.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát thực trạng rèn luyện kỹ năng mô hình hóa tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, kết quả thực nghiệm sư phạm và tài liệu lý luận trong và ngoài nước. Cỡ mẫu khảo sát gồm 80 giáo viên và học sinh tham gia điều tra, 35 giáo viên được phỏng vấn sâu. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện tại các trường THPT tiêu biểu. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tích định tính và kiểm định giả thuyết thống kê nhằm đánh giá hiệu quả các biện pháp rèn luyện kỹ năng mô hình hóa. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong hai năm học 2021-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế biện pháp và tổ chức thực nghiệm sư phạm, thu thập và xử lý dữ liệu. Các hoạt động thực nghiệm được tổ chức tại một số trường THPT và trung tâm giáo dục thường xuyên trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về tầm quan trọng của kỹ năng mô hình hóa: Khoảng 72% giáo viên thường xuyên quan tâm đến việc tăng cường tính ứng dụng toán học trong thực tiễn, tuy nhiên chỉ 23,8% đánh giá việc rèn luyện kỹ năng mô hình hóa là rất cần thiết. Có 18,8% giáo viên chưa bao giờ tổ chức hoạt động rèn luyện kỹ năng này cho học sinh.
Thực trạng rèn luyện kỹ năng mô hình hóa cho học sinh: Qua khảo sát, chỉ khoảng 17,5% giáo viên thường xuyên rèn luyện kỹ năng mô hình hóa cho học sinh trong dạy học chủ đề hàm số lớp 10. Học sinh còn gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ tình huống thực tế sang mô hình toán học, thiếu kiên trì và chưa biết cách kiểm chứng tính đúng đắn của lời giải.
Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Sau khi áp dụng các biện pháp rèn luyện kỹ năng mô hình hóa, hơn 75% học sinh hoàn thành tốt các bài tập mô hình hóa toán học, thể hiện qua việc thiết lập mô hình hàm số, vẽ đồ thị và giải quyết các bài toán thực tiễn. Điểm trung bình bài kiểm tra 45 phút của lớp thực nghiệm tăng khoảng 15% so với lớp đối chứng.
So sánh với nghiên cứu khác: Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy việc tích hợp mô hình hóa toán học trong dạy học giúp phát triển năng lực giải quyết vấn đề và tư duy phản biện của học sinh. Tuy nhiên, mức độ quan tâm và thực hiện tại Việt Nam còn hạn chế do thiếu bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hạn chế trong việc rèn luyện kỹ năng mô hình hóa xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của giáo viên về vai trò của năng lực này, thiếu tài liệu và phương pháp hướng dẫn cụ thể, cũng như áp lực chương trình học nặng nề. Việc thiết kế hệ thống câu hỏi tình huống và bài tập thực tiễn giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và vận dụng kiến thức toán học vào giải quyết vấn đề thực tế, từ đó nâng cao hứng thú và hiệu quả học tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên quan tâm và thực hiện rèn luyện kỹ năng, biểu đồ phân bố điểm kiểm tra giữa lớp thực nghiệm và đối chứng, cũng như bảng thống kê kết quả khảo sát ý kiến giáo viên và học sinh. Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của kỹ năng mô hình hóa trong phát triển năng lực toán học, đồng thời góp phần đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực người học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo về kỹ năng mô hình hóa toán học và phương pháp dạy học tích cực cho giáo viên Toán THPT trong vòng 1 năm tới, nhằm nâng cao nhận thức và năng lực chuyên môn.
Xây dựng và phổ biến tài liệu hướng dẫn: Phát triển bộ tài liệu bài tập, tình huống thực tiễn có nội dung mô hình hóa phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông mới, hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế bài giảng và hoạt động học tập.
Tích hợp mô hình hóa toán học vào chương trình học: Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục xem xét bổ sung yêu cầu rèn luyện kỹ năng mô hình hóa trong các môn học Toán, đặc biệt là chủ đề hàm số lớp 10, với lộ trình áp dụng từ năm học 2023-2024.
Khuyến khích sử dụng công nghệ hỗ trợ dạy học: Khuyến khích giáo viên và học sinh sử dụng phần mềm Geogebra và các công cụ trực quan khác để hỗ trợ quá trình mô hình hóa, giúp tăng tính sinh động và hiệu quả học tập trong vòng 1-2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Toán THPT: Nắm bắt phương pháp rèn luyện kỹ năng mô hình hóa, áp dụng vào giảng dạy chủ đề hàm số lớp 10 để nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển năng lực học sinh.
Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình bồi dưỡng giáo viên và điều chỉnh chương trình giáo dục phổ thông theo hướng phát triển năng lực.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Toán: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về phương pháp dạy học tích cực, mô hình hóa toán học và phát triển năng lực học sinh.
Các trung tâm đào tạo giáo viên và tổ chức giáo dục: Sử dụng làm cơ sở để thiết kế các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên Toán phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Kỹ năng mô hình hóa toán học là gì?
Kỹ năng mô hình hóa toán học là khả năng thiết lập mô hình toán học từ tình huống thực tế, giải quyết các vấn đề toán học trong mô hình và thể hiện lời giải trong ngữ cảnh thực tiễn. Ví dụ, học sinh có thể chuyển đổi bài toán về giá thuê taxi thành hàm số để giải quyết.Tại sao cần rèn luyện kỹ năng mô hình hóa cho học sinh lớp 10?
Kỹ năng này giúp học sinh hiểu sâu kiến thức toán học, phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề thực tế, từ đó tăng hứng thú học tập và áp dụng kiến thức vào cuộc sống.Phương pháp nào hiệu quả để rèn luyện kỹ năng mô hình hóa?
Sử dụng các bài tập tình huống thực tiễn, kết hợp phần mềm hỗ trợ như Geogebra, tổ chức hoạt động nhóm và thảo luận để học sinh thực hành thiết lập và giải quyết mô hình toán học.Giáo viên gặp khó khăn gì khi áp dụng mô hình hóa trong dạy học?
Khó khăn gồm thiếu tài liệu hướng dẫn, chưa được bồi dưỡng chuyên môn đầy đủ, áp lực chương trình học và thiếu thời gian để thiết kế bài giảng phù hợp.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả rèn luyện kỹ năng mô hình hóa?
Có thể đánh giá qua kết quả bài kiểm tra, quan sát quá trình học tập, khảo sát ý kiến học sinh và giáo viên, cũng như so sánh điểm số giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng.
Kết luận
- Năng lực mô hình hóa toán học là một trong năm năng lực cốt lõi cần phát triển trong dạy học Toán phổ thông, đặc biệt trong chủ đề hàm số lớp 10.
- Thực trạng tại các trường THPT cho thấy việc rèn luyện kỹ năng mô hình hóa còn hạn chế do nhận thức và điều kiện thực tiễn.
- Các biện pháp rèn luyện kỹ năng mô hình hóa gồm thiết lập mô hình toán học, sử dụng mô hình giải quyết vấn đề và thể hiện lời giải trong ngữ cảnh thực tiễn đã được thiết kế và thực nghiệm thành công.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy hơn 75% học sinh đạt kết quả tốt, điểm kiểm tra tăng khoảng 15% so với lớp đối chứng, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp.
- Đề xuất các giải pháp bồi dưỡng giáo viên, xây dựng tài liệu, tích hợp mô hình hóa vào chương trình và sử dụng công nghệ hỗ trợ nhằm nâng cao chất lượng dạy học trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông theo hướng đổi mới toàn diện.