Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực xây dựng công trình thủy lợi và thủy điện, đập đá đổ và đập đá đắp đầm nén bản mặt bê tông là những loại công trình quan trọng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số các đập được xây dựng trên thế giới và tại Việt Nam. Theo thống kê của Hội đồng Đập lớn Quốc tế (ICOLD), từ năm 1951 đến 1977, tỷ lệ đập đất, đá chiếm khoảng 75% tổng số đập cao trên 15m, và trong giai đoạn 1978-1982, tỷ lệ này tăng lên 83,5%. Tại Việt Nam, đến năm 2015, có khoảng 6.663 hồ chứa nước thủy lợi, trong đó 63 hồ có đập cao trên 30m và 492 hồ có đập cao từ 15m đến dưới 30m, chủ yếu là đập đất đá và đập đá đổ. Đặc biệt, đập đá đổ được ứng dụng rộng rãi do tính thích ứng với nhiều loại nền móng, khả năng chịu động đất tốt và kỹ thuật thi công đơn giản.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào công tác nổ mìn khai thác đá phục vụ đắp đập đá đổ, đặc biệt là tại công trình đầu mối thủy lợi Cửa Đạt, Thanh Hóa. Việc khai thác đá bằng phương pháp nổ mìn cấp phối nhằm đảm bảo thành phần cấp phối đá phù hợp với yêu cầu thiết kế, đồng thời tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả thi công. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá cơ sở lý thuyết và thực tiễn công tác nổ mìn khai thác đá, phân tích kết quả thí nghiệm nổ mìn hiện trường, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các phương pháp nổ mìn trong khai thác đá đắp đập, đặc biệt là phương pháp nổ mìn cấp phối tại mỏ đá 9A thuộc công trình Cửa Đạt trong giai đoạn 2016-2017. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm phong phú ứng dụng nổ mìn trong xây dựng mà còn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các công trình đập đá đổ trong nước, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công trình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về nổ phá và ứng dụng trong khai thác đá xây dựng đập đá đổ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết nổ phá và sóng xung kích: Khi thuốc nổ bị kích thích, phản ứng hóa học sinh ra khí và nhiệt độ cao, tạo áp suất lớn gây sóng xung kích phá vỡ đá. Sóng này lan truyền trong khối đá, tạo ra các vùng phá hủy khác nhau gồm vùng nén vụn, vùng văng đá, vùng nứt rời và vùng chấn động. Hiệu quả nổ phá phụ thuộc vào các yếu tố như loại thuốc nổ, cấu tạo đá, và sự tác động của mặt thoáng.

  2. Lý thuyết cấp phối đá sau nổ mìn: Thành phần cấp phối đá sau khi nổ mìn phải nằm trong phạm vi cho phép để đảm bảo chất lượng đắp đập. Các phương trình kinh nghiệm như phương trình Rosin-Rammler và phương trình lý thuyết thứ ba của Bond được sử dụng để xác định kích thước hạt đá và năng lượng cần thiết cho quá trình nổ phá.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: thuốc nổ, bao thuốc tập trung, sóng xung kích, cấp phối đá, nổ mìn lỗ nông và lỗ sâu, nổ mìn phân đoạn không khí, và các chỉ tiêu kỹ thuật về cường độ và thành phần vật liệu đắp đập.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các thí nghiệm nổ mìn hiện trường tại mỏ đá 9A, công trình đập Cửa Đạt, kết hợp với nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và các quy chuẩn kỹ thuật hiện hành như QCVN 04-05/2012 BNNPTNT. Cỡ mẫu thí nghiệm gồm nhiều lỗ khoan với các phương pháp nổ mìn khác nhau (lỗ nông, lỗ sâu, phân đoạn không khí) nhằm đánh giá hiệu quả và thành phần cấp phối đá sau nổ.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng cấp phối đá qua các mẫu thu thập, đánh giá chỉ tiêu thuốc nổ hao phí, và phân tích áp lực sóng nổ theo thời gian. Các số liệu được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả và so sánh với các tiêu chuẩn kỹ thuật để đánh giá mức độ phù hợp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2017, trong đó giai đoạn thu thập dữ liệu và thí nghiệm hiện trường chiếm phần lớn thời gian, tiếp theo là phân tích và tổng hợp kết quả để rút ra bài học kinh nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả nổ mìn cấp phối đá: Thí nghiệm hiện trường tại mỏ đá 9A cho thấy lượng thuốc nổ hao phí trung bình khoảng 0,91 kg/m³ đá, với tỷ lệ đá đạt cấp phối thiết kế chiếm trên 85%. So với phương pháp nổ mìn truyền thống, phương pháp nổ mìn phân đoạn không khí giúp giảm 15% lượng đá quá cỡ, nâng cao hiệu quả khai thác.

  2. Ảnh hưởng của mặt thoáng và cấu tạo bao thuốc: Kết quả phân tích sóng xung kích cho thấy mặt thoáng làm tăng hiệu quả phá vỡ đá do sóng phản xạ, tạo ra phễu nổ sâu hơn 20-30% so với trường hợp không có mặt thoáng. Bao thuốc tập trung hình dài đặt song song với mặt thoáng giúp tăng cường hiệu quả nổ mìn định hướng.

  3. Chất lượng đá đắp đập: Đá sau nổ mìn có cường độ kháng nén đạt từ 50 đến 60 MPa, phù hợp với yêu cầu thiết kế đập đá đổ cao từ 20 đến 60m. Thành phần cấp phối đá sau nổ nằm trong giới hạn cho phép của tiêu chuẩn ICOLD, đảm bảo tính ổn định và khả năng chống thấm của đập.

  4. Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công: Việc áp dụng phương pháp nổ mìn cấp phối tại công trình Cửa Đạt đã giúp tiết kiệm khoảng 10-15% chi phí vật liệu đá và rút ngắn thời gian thi công đắp đập khoảng 12% so với các công trình tương tự không áp dụng kỹ thuật này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả nổ mìn cấp phối là do việc điều chỉnh lượng thuốc nổ và bố trí lỗ khoan hợp lý, kết hợp với việc sử dụng phương pháp phân đoạn không khí giúp phân bổ năng lượng nổ đồng đều hơn trong khối đá. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng thủy lợi, kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành về hiệu quả nổ mìn lỗ sâu và phân đoạn không khí trong khai thác đá.

Việc tận dụng mặt thoáng trong thiết kế nổ mìn cũng là một điểm mới, giúp tăng cường hiệu quả phá vỡ đá và giảm lượng thuốc nổ cần thiết. Kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ áp lực sóng nổ theo thời gian và bảng phân tích cấp phối đá trước và sau nổ mìn, minh họa rõ ràng sự cải thiện về chất lượng vật liệu.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc nâng cao hiệu quả kỹ thuật mà còn góp phần giảm thiểu tác động môi trường do giảm lượng thuốc nổ và đá thải quá cỡ, đồng thời tăng tính an toàn trong thi công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phương pháp nổ mìn phân đoạn không khí: Khuyến nghị các công trình đập đá đổ sử dụng kỹ thuật này để nâng cao hiệu quả khai thác đá, giảm lượng đá quá cỡ và tiết kiệm chi phí vật liệu. Thời gian áp dụng trong vòng 1-2 năm, chủ thể thực hiện là các nhà thầu thi công và đơn vị tư vấn kỹ thuật.

  2. Tối ưu hóa thiết kế bao thuốc và bố trí lỗ khoan: Đề xuất nghiên cứu và áp dụng các mô hình tính toán lượng thuốc nổ và vị trí lỗ khoan phù hợp với đặc điểm địa chất từng công trình nhằm đảm bảo cấp phối đá đạt yêu cầu. Chủ thể thực hiện là các kỹ sư thiết kế và chuyên gia nổ mìn, thời gian triển khai song song với giai đoạn chuẩn bị thi công.

  3. Tăng cường công tác giám sát và kiểm tra chất lượng đá sau nổ: Thiết lập hệ thống quan trắc và lấy mẫu đá định kỳ để đảm bảo cấp phối và cường độ đá phù hợp với tiêu chuẩn thiết kế. Chủ thể thực hiện là các đơn vị quản lý dự án và phòng thí nghiệm, thời gian thực hiện liên tục trong suốt quá trình thi công.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực kỹ thuật cho đội ngũ thi công: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật nổ mìn cấp phối và an toàn lao động cho công nhân và kỹ sư thi công nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Chủ thể thực hiện là các trường đại học, viện nghiên cứu và các công ty xây dựng, thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật nổ mìn khai thác đá, giúp họ áp dụng hiệu quả trong thiết kế và thi công đập đá đổ.

  2. Nhà thầu thi công và quản lý dự án: Thông tin về phương pháp nổ mìn cấp phối và bài học kinh nghiệm giúp nâng cao năng suất, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng và công nghệ mỏ: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết nổ phá, phương pháp phân tích cấp phối đá và ứng dụng thực tiễn trong công trình đập đá đổ.

  4. Cơ quan quản lý và ban quản lý dự án thủy lợi: Giúp đánh giá hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của các phương pháp nổ mìn, từ đó xây dựng chính sách và quy trình quản lý phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp nổ mìn phân đoạn không khí là gì và có ưu điểm gì?
    Phương pháp này chia lượng thuốc nổ trong lỗ khoan thành nhiều đoạn, ngăn cách bằng cột không khí. Ưu điểm là phân bổ năng lượng nổ đồng đều, giảm áp lực đột ngột, giảm đá quá cỡ và tăng hiệu quả phá vỡ đá. Ví dụ tại công trình Cửa Đạt, phương pháp này giúp giảm 15% đá quá cỡ.

  2. Làm thế nào để xác định lượng thuốc nổ phù hợp cho khai thác đá?
    Lượng thuốc nổ được tính dựa trên chỉ tiêu hao thuốc đơn vị (kg/m³), loại thuốc nổ, đặc điểm đá và mức độ nứt nẻ. Các công thức kinh nghiệm như phương trình Bond và Rosin-Rammler được sử dụng để tính toán chính xác lượng thuốc cần thiết.

  3. Tại sao mặt thoáng lại ảnh hưởng đến hiệu quả nổ mìn?
    Mặt thoáng tạo ra sóng phản xạ, làm tăng áp lực kéo và phá vỡ đá mạnh hơn so với sóng nén. Điều này giúp tăng bán kính phá hoại và hiệu quả nổ mìn, giảm lượng thuốc nổ cần thiết.

  4. Yêu cầu kỹ thuật đối với đá đắp đập là gì?
    Đá đắp đập phải có cường độ kháng nén từ 50-60 MPa đối với đập cao 20-60m, thành phần cấp phối đá phải nằm trong giới hạn tiêu chuẩn để đảm bảo tính ổn định và chống thấm. Đá không đạt yêu cầu phải loại bỏ để tránh ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

  5. Làm thế nào để kiểm soát chất lượng đá sau nổ mìn?
    Cần thực hiện lấy mẫu đá định kỳ, phân tích cấp phối và cường độ đá tại phòng thí nghiệm, đồng thời giám sát quá trình nổ mìn để điều chỉnh lượng thuốc và phương pháp nổ phù hợp. Việc này giúp đảm bảo đá khai thác đạt tiêu chuẩn thiết kế.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý thuyết và thực tiễn công tác nổ mìn khai thác đá đắp đập, đặc biệt tại công trình Cửa Đạt, với các phương pháp nổ mìn cấp phối hiệu quả.
  • Kết quả thí nghiệm hiện trường cho thấy phương pháp nổ mìn phân đoạn không khí giúp nâng cao chất lượng đá, giảm đá quá cỡ và tiết kiệm chi phí thi công.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm tối ưu hóa công tác nổ mìn, góp phần nâng cao hiệu quả thi công đập đá đổ.
  • Các kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi cho các công trình đập đá đổ và đập đá đầm nén bản mặt bê tông trong nước.
  • Đề nghị các đơn vị thi công, quản lý và nghiên cứu tiếp tục triển khai áp dụng và hoàn thiện kỹ thuật nổ mìn cấp phối trong giai đoạn 1-3 năm tới để nâng cao chất lượng và hiệu quả công trình.

Quý độc giả và các chuyên gia trong ngành được khuyến khích tham khảo và ứng dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm phát triển bền vững công tác xây dựng đập đá đổ tại Việt Nam.