Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHCT) là nguyên nhân hàng đầu gây mắc bệnh và tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn thế giới, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 32 đến 40 triệu lượt trẻ dưới 5 tuổi tại Việt Nam mắc NKHHCT, với tần suất trung bình 4 lần mỗi năm. Tại xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, số lượt trẻ dưới 5 tuổi khám và điều trị NKHHCT cao nhất trong huyện, với 3.176 lượt trong giai đoạn 2009-2011, dù dân số trẻ dưới 5 tuổi ở đây thấp nhất toàn huyện (255 trẻ). Điều này đặt ra câu hỏi về kiến thức và thực hành của các bà mẹ trong phòng tránh và xử trí bệnh NKHHCT cho con.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả kiến thức và thực hành của các bà mẹ có con dưới 5 tuổi về phòng và xử trí NKHHCT, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến thực trạng này tại xã Minh Đạo trong năm 2011. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2011 đến tháng 4/2012, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp nghiên cứu định lượng và định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác truyền thông giáo dục sức khỏe, giảm tỷ lệ mắc và tử vong do NKHHCT ở trẻ em, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách y tế phù hợp tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức của bà mẹ về NKHHCT, thái độ và thực hành trong phòng tránh và xử trí bệnh cho trẻ.
- Mô hình các yếu tố nguy cơ bệnh tật: Bao gồm các yếu tố nội sinh (tuổi, cân nặng, miễn dịch), yếu tố môi trường (ô nhiễm, điều kiện nhà ở), và yếu tố xã hội kinh tế (trình độ học vấn, kinh tế gia đình, nghề nghiệp).
- Khái niệm chuyên ngành: NKHHCT, dấu hiệu nhận biết bệnh, xử trí và chăm sóc trẻ mắc NKHHCT, yếu tố nguy cơ, thực hành phòng bệnh.
Các khái niệm chính bao gồm: dấu hiệu bệnh (ho, sốt, thở nhanh, khó thở), dấu hiệu nguy hiểm (rút lõm lồng ngực, tím tái, co giật), kiến thức về phòng bệnh (tiêm chủng, nuôi dưỡng, vệ sinh), thực hành xử trí (đưa trẻ đi khám, dùng thuốc hợp lý), và các yếu tố liên quan như trình độ học vấn, kinh tế gia đình, tiếp cận thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích, kết hợp nghiên cứu định lượng và định tính.
- Địa điểm và thời gian: Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, từ tháng 8/2011 đến tháng 4/2012.
- Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 250 bà mẹ có con dưới 5 tuổi tại xã Minh Đạo.
- Cỡ mẫu: 250 bà mẹ (toàn bộ dân số đối tượng tại thời điểm nghiên cứu).
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu toàn bộ, không loại trừ trừ các trường hợp không đáp ứng tiêu chuẩn.
- Phương pháp thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu với cán bộ y tế và bà mẹ.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 3.0, đánh giá kiến thức và thực hành theo thang điểm, phân loại đạt/không đạt với ngưỡng 50%.
- Các biến số nghiên cứu: Tuổi mẹ, trình độ học vấn, nghề nghiệp, kinh tế gia đình, kiến thức về dấu hiệu bệnh, xử trí, chăm sóc, thực hành phòng bệnh và xử trí.
- Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được sự đồng thuận của đối tượng, đảm bảo bảo mật thông tin, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
- Hạn chế nghiên cứu: Giới hạn ở một xã, khả năng nhớ lại của bà mẹ có thể gây sai số, không quan sát trực tiếp thực hành.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ mắc NKHHCT trong 2 tuần: 6,8% trẻ dưới 5 tuổi tại xã Minh Đạo mắc NKHHCT trong 2 tuần trước ngày điều tra.
- Kiến thức về phòng bệnh: Chỉ 20,8% bà mẹ đạt kiến thức về phòng bệnh NKHHCT; 79,2% còn lại chưa đạt. Các dấu hiệu bệnh được nhận biết phổ biến là ho (93,6%) và khó thở (58,8%), nhưng các dấu hiệu nặng như rút lõm lồng ngực (7,2%) và tím tái (14%) ít được biết đến.
- Kiến thức xử trí, chăm sóc: Tỷ lệ bà mẹ đạt kiến thức xử trí, chăm sóc chỉ 11,8% trong số những bà mẹ có con bị bệnh. Đa số bà mẹ biết đưa trẻ đi khám (86,4%), nhưng vẫn còn 13,6% tự chữa tại nhà.
- Thực hành phòng bệnh: Tỷ lệ bà mẹ có thực hành phòng bệnh đạt là 50,8%, gần tương đương với tỷ lệ không đạt (49,2%). Các thực hành phổ biến gồm tiêm phòng đầy đủ (94,4%), mặc ấm khi trời lạnh (83,2%), bú sớm sau sinh (70,8%).
- Thực hành xử trí, chăm sóc trẻ bệnh: Trong số trẻ bị bệnh, 88,2% được đưa đi khám, nhưng chỉ 33,3% được đưa đi khám ngay khi phát hiện bệnh. Thực hành xử trí đúng chỉ chiếm 23,5%, thấp hơn nhiều so với thực hành không đúng (76,5%). Các bà mẹ chủ yếu dùng thuốc tây để giảm ho (82,4%) và hạ sốt (88,2%), có 17,6% dùng kháng sinh không đúng.
- Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Kinh tế gia đình, nghề nghiệp và tiếp cận thông tin có mối liên quan đáng kể đến kiến thức của bà mẹ (p < 0,05). Kiến thức có mối liên quan chặt chẽ với thực hành phòng bệnh (p = 0,001). Trình độ học vấn và kinh tế gia đình cũng liên quan đến thực hành phòng bệnh (p = 0,001). Tuổi mẹ không có liên quan đáng kể đến thực hành.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành của các bà mẹ về phòng và xử trí NKHHCT còn nhiều hạn chế, đặc biệt là kiến thức về dấu hiệu nặng và xử trí đúng khi trẻ mắc bệnh. Tỷ lệ mắc bệnh 6,8% trong 2 tuần tương đối thấp so với một số nghiên cứu khác, có thể do đặc điểm địa phương và thời điểm nghiên cứu. Việc nhiều bà mẹ chưa nhận biết đầy đủ dấu hiệu nguy hiểm dẫn đến chậm trễ trong đưa trẻ đến cơ sở y tế, làm tăng nguy cơ biến chứng và tử vong.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt của bà mẹ tại Minh Đạo thấp hơn hoặc tương đương mức trung bình, phản ánh sự cần thiết tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe. Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý vẫn phổ biến, gây nguy cơ kháng thuốc và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Mối liên quan giữa kinh tế, nghề nghiệp và tiếp cận thông tin với kiến thức cho thấy các yếu tố xã hội kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và hành vi phòng bệnh. Trình độ học vấn ảnh hưởng đến thực hành phòng bệnh, nhưng không phải là yếu tố duy nhất, do đó cần có các biện pháp phù hợp với đặc điểm cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt/không đạt, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố xã hội với kiến thức và thực hành, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, tập trung nâng cao nhận thức về dấu hiệu bệnh và xử trí đúng cho bà mẹ, đặc biệt về dấu hiệu nguy hiểm của NKHHCT. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã.
Đào tạo cán bộ y tế cơ sở: Nâng cao năng lực cán bộ y tế xã trong việc tư vấn, hướng dẫn bà mẹ về phòng và xử trí NKHHCT, đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời. Thực hiện định kỳ hàng năm, do Trung tâm Y tế huyện chủ trì.
Khuyến khích đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời: Xây dựng các chính sách hỗ trợ, giảm chi phí khám chữa bệnh, đồng thời vận động cộng đồng thay đổi thói quen tự điều trị tại nhà. Thời gian triển khai 1-2 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và ngành y tế.
Giám sát và kiểm soát việc sử dụng kháng sinh: Tăng cường kiểm tra, giám sát việc bán thuốc kháng sinh tại các cơ sở y tế và nhà thuốc, kết hợp giáo dục bà mẹ về tác hại của việc dùng kháng sinh không hợp lý. Thực hiện liên tục, do Sở Y tế và các cơ quan chức năng đảm nhiệm.
Phát triển các mô hình can thiệp cộng đồng: Áp dụng mô hình nhóm bà mẹ, câu lạc bộ sức khỏe để trao đổi, học hỏi kinh nghiệm chăm sóc trẻ, nâng cao thực hành phòng bệnh và xử trí. Thời gian thực hiện 12 tháng, do các tổ chức y tế cộng đồng và chính quyền địa phương phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng kiến thức và thực hành của bà mẹ, giúp cán bộ y tế xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp tại địa phương.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành giúp hoạch định chính sách y tế, phân bổ nguồn lực hiệu quả nhằm giảm tỷ lệ mắc và tử vong do NKHHCT.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực y tế cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, can thiệp cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và hành vi phòng bệnh cho bà mẹ có con nhỏ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức của bà mẹ về NKHHCT lại quan trọng?
Kiến thức giúp bà mẹ nhận biết sớm dấu hiệu bệnh, xử trí đúng và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng và tử vong. Ví dụ, chỉ 20,8% bà mẹ trong nghiên cứu đạt kiến thức phòng bệnh, cho thấy cần nâng cao nhận thức.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành phòng bệnh của bà mẹ?
Kiến thức và trình độ học vấn có mối liên quan chặt chẽ với thực hành phòng bệnh (p = 0,001). Bà mẹ có kiến thức tốt thường có thực hành đúng hơn, do đó nâng cao kiến thức là chìa khóa cải thiện thực hành.Tại sao nhiều bà mẹ vẫn tự chữa cho trẻ tại nhà?
Nguyên nhân gồm thiếu hiểu biết về dấu hiệu nguy hiểm, thói quen tập quán, khó khăn về kinh tế hoặc tiếp cận dịch vụ y tế. Nghiên cứu cho thấy 13,6% bà mẹ tự chữa tại nhà, làm tăng nguy cơ bệnh nặng.Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý ảnh hưởng thế nào đến trẻ?
Dùng kháng sinh không đúng cách có thể gây nhờn thuốc, bệnh không khỏi và khó điều trị lần sau. Trong nghiên cứu, 17,6% bà mẹ dùng kháng sinh để giảm ho không đúng chỉ dẫn, tiềm ẩn nguy cơ kháng thuốc.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông giáo dục sức khỏe?
Cần áp dụng đa dạng hình thức truyền thông, lồng ghép vào các hoạt động cộng đồng, đào tạo cán bộ y tế, và xây dựng mô hình nhóm bà mẹ để trao đổi kinh nghiệm, giúp bà mẹ tiếp nhận và thực hành tốt hơn.
Kết luận
- Tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi mắc NKHHCT trong 2 tuần là 6,8%, phản ánh gánh nặng bệnh tật tại địa phương.
- Kiến thức của bà mẹ về phòng và xử trí NKHHCT còn thấp, chỉ 21,2% đạt kiến thức chung.
- Thực hành phòng bệnh đạt 50,8%, nhưng thực hành xử trí, chăm sóc đúng chỉ chiếm 23,5%, cho thấy nhiều hạn chế trong chăm sóc trẻ bệnh.
- Kinh tế gia đình, nghề nghiệp và tiếp cận thông tin có ảnh hưởng đến kiến thức; kiến thức và trình độ học vấn liên quan đến thực hành phòng bệnh.
- Cần triển khai các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe, đào tạo cán bộ y tế, giám sát sử dụng kháng sinh và khuyến khích đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiến hành nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp.
Call to action: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành của bà mẹ, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do NKHHCT ở trẻ em.